Đề thi thử Toán trường Chuyên KHTN năm 2021

126 63 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 39 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên KHTN năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(126 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG ĐH KHTNƯỜ
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
KHTN
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (TH): Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho hai đ ng th ng ườ
1
1 1
:
2 1 2
x y z
d
2
1 2 3
: .
1 2 2
x y z
d
Kho ng cách gi a hai đ ng th ng này b ng: ườ
A.
17
16
B.
17
4
C.
16
17
D. 16
Câu 2 (TH): Di n tích hình ph ng gi i h n b i đ ng th ng ườ
3y x
và parabol
2
2 1y x x
b ng:
A. 9 B.
13
6
C.
13
3
D.
9
2
Câu 3 (TH): Ph ng trình ươ
có bao nhiêu nghi m ph c?
A. 0 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 4 (VD): Cho hàm s
3 2 2
8.y x mx m x
Có bao nhiêu giá tr m nguyên đ hàm s có đi m c c
ti u n m hoàn toàn phía bên trên tr c hoành?
A. 3 B. 5 C. 4 D. 6
Câu 5 (TH): bao nhiêu giá tr nguyên c a m đ hàm s
4mx
y
x m
ngh ch bi n trên kho ng ế
1;1 ?
A. 4 B. 2 C. 5 D. 0
Câu 6 (NB): Hàm s
1
3
1y x
có t p xác đ nh là:
A.
1;
B.
1;
C.
;
D.
;1 1;
Câu 7 (TH): Trong không gian v i h tr c t a đ
,Oxyz
cho đ ng th ng ườ
1 1
:
2 2 1
x y z
m t
ph ng
: 2 0.Q x y z
Vi t ph ng trình m t ph ng ế ươ
P
đi qua đi m
0; 1;2 ,A
song song v i
đ ng th ng ườ
và vuông góc v i m t ph ng
.Q
A.
1 0x y
B.
5 3 3 0x y
C.
1 0x y
D.
5 3 2 0x y
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 8 (TH): T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
1 1
2
2
log log 2 1x x
là:
A.
1
;1
2
B.
1
;1
4
C.
1
;1
4
D.
1
;1
2
Câu 9 (VD): Tìm t t c các giá tr th c c a m đ ph ng trình ươ
4 2
2 3 2 1x x m
có đúng 6 nghi m
th c phân bi t.
A.
3
1
2
m
B.
4 5m
C.
3 4m
D.
5
2
2
m
Câu 10 (TH): S nghi m th c c a ph ng trình ươ
2 2
4 2
log log 2x x
là:
A. 0 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 11 (TH): bao nhiêu giá tr nguyên c a m đ đ th hàm s
3
12 1y x x m
c t tr c hoành
t i 3 đi m phân bi t?
A. 3 B. 33 C. 32 D. 31
Câu 12 (VD): Cho
,a b
là các s th c d ng th a mãn ươ
3
log 3.
ab
a b
nh
3
log .
ab
b a
A.
1
3
B.
1
3
C.
3
D.
3
Câu 13 (TH): Giá tr nh nh t c a hàm s
2
16
y x
x
trên
0;
b ng:
A. 6 B. 4 C. 24 D. 12
Câu 14 (VD): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh
2.a
C nh bên
SA
vuông
góc v i đáy. Góc gi a
SC
m t ph ng đáy b ng
0
45 .
G i E trung đi m c a
.BC
Tính kho ng
cách gi a hai đ ng th ng ườ
DE
.SC
A.
2 19
19
a
B.
10
19
a
C.
10
5
a
D.
2 19
5
a
Câu 15 (TH): bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a m không v t quá 2021 đ ph ng trình ươ ượ ươ
1 2
4 .2 1 0
x x
m
có nghi m?
A.
2019
B.
2018
C.
2021
D. 2017
Câu 16 (TH): Bi t r ng ế
2
3
2
1
1
ln3 ln 2
x
dx a b c
x x
v i
, ,a b c
là các s h u t . Tính
2 3 4 .a b c
A.
5
B.
19
C.
5
D.
19
Câu 17 (TH): Bi t r ng ế
2 2
log 3 ,log 5 .a b
nh
45
log 4
theo
, .a b
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
2
a b
B.
2
2
b a
C.
2
2a b
D.
2ab
Câu 18 (TH): bao nhiêu s t nhiên g m 4 ch s đôi m t khác nhau, chia h t cho 15 m i ch ế
s đ u không v t quá 5. ượ
A. 38 B. 48 C. 44 D. 24
Câu 19 (NB): Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho đi m
1;3; 2A
m t ph ng
: 2 2 3 0.P x y z
Kho ng cách t đi m A đ n m t ph ng ế
P
b ng:
A.
2
3
B. 2 C. 3 D. 1
Câu 20 (TH): M t l p h c có 30 h c sinh nam 10 h c sinh n . Giáo viên ch nhi m c n ch n m t
ban cán s l p g m 3 h c sinh. Tính xác su t đ ban cán s l p có c nam và n .
A.
435
988
B.
135
988
C.
285
494
D.
5750
9880
Câu 21 (TH): Tính nguyên hàm
2
tan 2 .xdx
A.
1
tan 2
2
x x C
B.
tan 2x x C
C.
1
tan 2
2
x x C
D.
tan 2x x C
Câu 22 (TH): S nghi m nguyên thu c đo n
99;100
c a b t ph ng trình ươ
4
3
sin cos
5 10
x
x
là:
A. 5 B. 101 C. 100 D. 4
Câu 23 (TH): Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho đ ng th ng ườ
1 2
:
1 2 2
x y z
m t
ph ng
:2 2 3 0.P x y z
G i α là góc gi a đ ng th ng Δ m t ph ng (P). Kh ng đ nh nào sau ườ
đây là đúng?
A.
4
cos
9

B.
4
sin
9
C.
4
cos
9
D.
4
sin
9

Câu 24 (TH): Cho c p s c ng
n
u
th a mãn
1 2020
2,u u
1001 1221
1.u u
Tính
1 2 2021
.... .u u u
A.
2021
2
B. 2021 C. 2020 D. 1010
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 25 (TH): Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho đ ng th ng ườ
1 2 3
:
2 2 1
x y z
và đi m
1;2;0 .A
Kho ng cách t đi m A đ n đ ng th ng Δ b ng: ế ườ
A.
17
9
B.
17
3
C.
2 17
9
D.
2 17
3
Câu 26 (VD): bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a m đ hàm s ươ
3
8
2ln
3
y x x mx
đ ng bi n ế
trên
0;1 ?
A. 5 B. 10 C. 6 D. vô s
Câu 27 (TH): Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho đ ng th ng ườ
1 1
:
1 1 2
x y z
hai m t
ph ng
: 2 3 0, : 2 3 4 0.P x y z Q x y z
Vi t ph ng trình m t c u tâm thu c đ ngế ươ ườ
th ng
và ti p xúc v i c hai m t ph ng ế
P
.Q
A.
2 2
2
1
2 2
7
x y z
B.
2 2
2
1
2 2
7
x y z
C.
2 2
2
2
2 2
7
x y z
D.
2 2
2
2
2 2
7
x y z
Câu 28 (TH): Tìm nguyên hàm
2 1 lnx xdx
.
A.
2
2
ln
2
x
x x x x C
B.
2
2
ln
2
x
x x x x C
C.
2
2
ln
2
x
x x x x C
D.
2
2
ln
2
x
x x x x C
Câu 29 (VDC): Cho
,a b
các s th c d ng th a mãn ươ
2 3
1
2
a b ab
ab
a b
. Giá tr nh nh t c a bi u
th c
2 2
a b
là:
A.
3 5
B.
2
5 1
C.
5 1
2
D. 2
Câu 30 (VD): Cho hàm s
3 2
1 1y mx mx m x
. Tìm t t c các giá tr c a m đ hàm s ngh ch
bi n trên R? ế
A.
3
0
4
m
B.
0m
C.
3
0
4
m
D.
3
4
m 
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 31 (VD): Có bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a m đ hàm s ươ
2
8ln 2y x x mx
đ ng bi n trên ế
0;
?
A. 6 B. 7 C. 5 D. 8
Câu 32 (TH): Cho s ph c z th a mãn
3 8 0z i z
. T ng ph n th c và ph n o c a z b ng:
A.
1
B. 2 C. 1 D.
2
Câu 33 (VDC): Trong không gian v i h t a đ Oxyz, cho các đi m
1;0;2A
,
1;1;3B
,
3;2;0C
m t ph ng
: 2 2 1 0P x y z
. Bi t r ng đi m ế
; ;M a b c
thu c m t ph ng (P) sao cho bi u
th c
2 2 2
2MA MB MC
đ t giá tr nh nh t. Khi đó
a b c
b ng:
A.
1
B. 1 C. 3 D. 5
Câu 34 (TH): Tính đ o hàm c a hàm s
ln 1y x
.
A.
1
x
x
B.
1
1x
C.
1
x x
D.
1
2 2x x
Câu 35 (TH): Tính nguyên hàm
2
2 3
2 1x x dx
.
A.
3
3
2 1
18
x
C
B.
3
3
2 1
3
x
C
C.
3
3
2 1
6
x
C
D.
3
3
2 1
9
x
C
Câu 36 (TH): Ph ng trình ươ
2
2 3
x x
có bao nhiêu nghi m th c?
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 37 (VD): Cho hàm s
3 2
3 2y x x
. bao nhiêu ti p tuy n v i đ th hàm s đi qua đi mế ế
1;0A
?
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 38 (TH): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông c nh
3a
,
SA ABCD
2SA a
.
Tính góc gi a SC và
ABCD
.
A.
0
90
B.
0
45
C.
0
30
D.
0
60
Câu 39 (TH): T a đ tâm đ i x ng c a đ th hàm s
3
3 2y x x
là:
A.
0;0
B.
0;2
C.
1;0
D.
1;4
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N Ờ G ĐH KHTN Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 KHTN MÔN: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề x y  1 z 1
Câu 1 (TH): Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho hai đư ng ờ th ng ẳ d : và 1   2 1  2 x  1 y  2 z  3 d :   . Khoảng cách gi a ữ hai đư ng t ờ hẳng này bằng: 2 1 2  2 17 17 16 A. B. C. D. 16 16 4 17 Câu 2 (TH): Di n t ệ ích hình phẳng gi i ớ h n b ạ i ở đư ng ờ th ng ẳ
y x  3 và parabol 2 y 2
x x  1 bằng: 13 13 9 A. 9 B. C. D. 6 3 2 Câu 3 (TH): Phư ng ơ trình 4 z 1  6 có bao nhiêu nghi m ệ ph c ứ ? A. 0 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 4 (VD): Cho hàm s ố 3 2 2
y x mx m x 8. Có bao nhiêu giá tr ịm nguyên đ ể hàm s ố có đi m ể c c ự
tiểu nằm hoàn toàn phía bên trên tr c ụ hoành? A. 3 B. 5 C. 4 D. 6 mx  4
Câu 5 (TH): Có bao nhiêu giá trị nguyên c a
ủ m để hàm số y  ngh c ị h bi n ế trên kho ng ả x m   1;  1 ? A. 4 B. 2 C. 5 D. 0 1 Câu 6 (NB): Hàm s ố y   x   3 1 có tập xác đ nh ị là: A. 1;  B. 1; C.   ;   D.     ;1 1; x y 1 z  1
Câu 7 (TH): Trong không gian v i ớ hệ tr c ụ t a
ọ độ Oxyz, cho đư ng ờ th ng ẳ  :   và mặt 2  2 1
phẳng  Q : x y  2z 0  . Vi t ế phư ng ơ trình m t ặ ph ng
ẳ  P đi qua đi m
A 0; 1;2 , song song v i ớ đư ng
ờ thẳng  và vuông góc v i
ớ mặt phẳng  Q .
A. x y  1 0 
B.  5x  3y  3 0 
C. x y 1 0 
D.  5x  3y  2 0  Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 8 (TH): Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng ơ trình log x l  og 2x  1 1 1   là: 2 2  1   1   1   1  A. ;1  B. ;1 C. ;1 D. ;1 2           4   4   2 
Câu 9 (VD): Tìm tất cả các giá tr t ị h c ự c a ủ m đ ph ể ư ng ơ trình 4 2 x  2x  3 2
m  1 có đúng 6 nghiệm th c ự phân bi t ệ . 3 5 A. 1  m B. 4  m  5 C. 3  m  4 D. 2  m  2 2 Câu 10 (TH): S nghi ố ệm th c ự c a ủ phư ng t ơ rình 2 log x l  og  2 x  2 4 2  là: A. 0 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 11 (TH): Có bao nhiêu giá trị nguyên c a
ủ m để đồ thị hàm số 3
y x  12x 1 m cắt tr c ụ hoành tại 3 điểm phân biệt? A. 3 B. 33 C. 32 D. 31
Câu 12 (VD): Cho a,b là các s t ố h c ự dư ng t ơ h a ỏ mãn  3 log a b  3  . Tính b a ab  3 log  . ab 1 1 A. B.C. 3 D.  3 3 3 16
Câu 13 (TH): Giá tr nh ị ỏ nhất c a ủ hàm s ố 2 y x
trên  0;  bằng: x A. 6 B. 4 C. 24 D. 12
Câu 14 (VD): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh
a 2. Cạnh bên SA vuông góc v i ớ đáy. Góc gi a ữ SC và mặt ph ng ẳ đáy b ng ằ 0 45 . G i ọ E là trung đi m ể c a ủ BC. Tính khoảng cách gi a ữ hai đư ng
ờ thẳng DE SC. 2a 19 a 10 a 10 2a 19 A. B. C. D. 19 19 5 5
Câu 15 (TH): Có bao nhiêu giá trị nguyên dư ng ơ c a ủ m không vư t ợ quá 2021 để phư ng ơ trình x 1 x 2 4  . m 2 1 0  có nghi m ệ ? A. 2019 B. 2018 C. 2021 D. 2017 2 3 x  1
Câu 16 (TH): Biết rằng dx a
  b ln 3  c ln 2  v i ớ a, , b c là các s h ố u t ữ .
ỉ Tính 2a  3b  4 . c 2 x x 1 A.  5 B.  19 C. 5 D. 19
Câu 17 (TH): Biết rằng log 3 a  , log 5  . b log 4 a b 2 2 Tính 45 theo , . Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2a b 2b a 2 A. B. C. D. 2ab 2 2 2a b
Câu 18 (TH): Có bao nhiêu số tự nhiên g m ồ 4 chữ số đôi m t ộ khác nhau, chia h t ế cho 15 và m i ỗ chữ s đ ố ều không vư t ợ quá 5. A. 38 B. 48 C. 44 D. 24
Câu 19 (NB): Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho đi m
A1;3; 2 và mặt phẳng
P : 2x y  2z  3 0
 . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng  P bằng: 2 A. B. 2 C. 3 D. 1 3 Câu 20 (TH): M t ộ l p ớ h c ọ có 30 h c ọ sinh nam và 10 h c ọ sinh n . ữ Giáo viên ch ủ nhi m ệ c n ầ ch n ọ m t ộ ban cán s l ự p ớ g m ồ 3 h c ọ sinh. Tính xác su t ấ đ ba ể n cán s l ự p c ớ ó c na ả m và n . ữ 435 135 285 5750 A. B. C. D. 988 988 494 9880
Câu 21 (TH): Tính nguyên hàm 2 tan 2xd . x  1 1
A. tan 2x x C
B. tan 2x x C
C. tan 2x x C
D. tan 2x x C 2 2 4 x
Câu 22 (TH): Số nghi m ệ nguyên thu c ộ đo n ạ   99;100 c a ủ b t ấ phư ng ơ trình     3 x sin cos     5   10      là: A. 5 B. 101 C. 100 D. 4 x  1 y  2 z
Câu 23 (TH): Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho đư ng ờ th ng ẳ  :   và mặt 1 2  2
phẳng  P :2x y  2z  3 0  . G i ọ α là góc gi a ữ đư ng ờ th ng ẳ Δ và m t ặ ph ng ẳ (P). Kh ng ẳ đ nh ị nào sau đây là đúng? 4 4 4 4 A. cos  B. sin  C. cos  D. sin  9 9 9 9
Câu 24 (TH): Cho cấp s c ố ng ộ  u u u 2  , uu 1  .
u u ....  u . n  th a ỏ mãn 1 2020 1001 1221 Tính 1 2 2021 2021 A. B. 2021 C. 2020 D. 1010 2 Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x  1 y  2 z  3
Câu 25 (TH): Trong không gian v i ớ hệ t a ọ đ ộ Oxyz, cho đư ng ờ thẳng  :   và điểm 2  2 1
A  1;2;0 . Khoảng cách từ điểm A đến đư ng t ờ hẳng Δ bằng: 17 17 2 17 2 17 A. B. C. D. 9 3 9 3 8
Câu 26 (VD): Có bao nhiêu giá trị nguyên dư ng ơ c a ủ m để hàm số 3
y x  2ln x mx đ ng ồ bi n ế 3 trên  0;  1 ? A. 5 B. 10 C. 6 D. vô s ố x  1 y 1 z
Câu 27 (TH): Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho đư ng ờ thẳng  :   và hai m t ặ 1 1 2
phẳng  P :x  2y  3z 0
 ,  Q :x  2y  3z  4 0  . Vi t ế phư ng ơ trình m t ặ c u ầ có tâm thu c ộ đư ng ờ thẳng  và ti p xúc ế v i
ớ cả hai mặt phẳng  P và  Q . 1 1 A. x 2 2
  y  2 2   z  2 2 2  B. 2
x   y  2  z  2  7 7 2 2 C. x 2 2
  y  2 2   z  2 2 2  D. 2
x   y  2  z  2  7 7
Câu 28 (TH): Tìm nguyên hàm  2x   1 ln xdx  . 2 x 2 x A.  2
x x  ln x   x C B.  2
x x  ln x   x C 2 2 2 x 2 x C.  2
x x  ln x   x C D.  2
x x  ln x   x C 2 2     1 ab
Câu 29 (VDC): Cho a,b là các số th c ự dư ng ơ th a ỏ mãn 2 3 2a b ab  . Giá trị nhỏ nh t ấ c a ủ bi u ể a b th c ứ 2 2 a b là: 5  1 A. 3  5 B.   2 5 1 C. D. 2 2
Câu 30 (VD): Cho hàm số 3 2 y mx
mx   m  
1 x 1 . Tìm tất cả các giá trị c a ủ m đ ể hàm s ố ngh c ị h biến trên R? 3 3 3 A.   m  0 B. m 0  C.m  0  D. m  4 4 4 Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo