Đề thi thử Toán trường Chuyên Lam Sơn năm 2021

100 50 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 35 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Lam Sơn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(100 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THANH HÓA
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
LAM S NƠ
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (TH): Hàm s nào sau đây có đ th nh hình v bên d i? ư ướ
A.
1
x
y
x
B.
1
1
x
y
x
C.
1
1
x
y
x
D.
1
x
y
x
Câu 2 (TH): Tìm t t c các đi m M n m trên đ th hàm s
2
1
x
y
x
ti p tuy n c a đ th t iế ế
đi m đó song song v i đ ng th ng ườ
: 3 10d y x
.
A.
1
3;
4
M
B.
0; 2M
ho c
2;4M
C.
2;4M
D.
5
;3
2
M
Câu 3 (TH): Cho hàm s
1
1
x
y
x
đi m
1; 1I
. Tìm t t c các đi m M n m trên đ th hàm s
sao cho ti p tuy n t i M vuông góc v i IM. ế ế
A.
1 2; 1 2M
1 2; 1 2M
. B.
1;0M
3; 2M
.
C.
. D.
2; 3M
0;1M
.
Câu 4 (TH): M nh đ nào d i đây v hàm s ướ
2
2
4 1y x
là đúng?
A. Ngh ch bi n trên ế
2;2
B. Đ ng bi n trên ế
C. Đ ng bi n trên ế
; 2
2;
D. Đ ng bi n trên ế
2;0
2;
.
Câu 5 (VD): Cho m t hình nón thi t di n qua tr c m t tam giác đ u c nh b ng 1. Tính th tích ế
kh i càu n i ti p trong hình nón. ế
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
6
B.
4 3
27
C.
4
81
D.
3
54
Câu 6 (TH): M t ng i g i ti n vào ngân hàng v i lãi suát không đ i 6% trên năm. Bi t r ng n u ườ ế ế
không rút ti n ra kh i ngân hàng thì c sau m i năm, s ti n lãi s đ c nh p vào v n ban đ u (lãi ượ
kép). Ng i đó đ nh g i ti n trong vòng 3 năm, sau đó rút ra 500 tri u đ ng. H i s ti n ít nh t ng iườ ườ
đó ph i g i vào ngân hàng (làm tròn đ n hàng tri u) là bao nhiêu tri u đ ng? ế
A.
420
B.
410
C.
400
D.
390
Câu 7 (TH): Cho bi t ế
2
log 5a
5
log 7b
. Tính
3
5
49
log
8
theo a và b.
A.
3
3 2b
a
B.
2
3 3b
a
C.
2
3 3b
b
D.
3
3 2a
b
Câu 8 (TH): Giá tr nh nh t c a hàm s
2 1
x
y x e
trên đo n
1;0
b ng:
A.
3
e
B.
2
e
C.
1
D.
e
Câu 9 (TH): Hàm s
3 2
1
2 3 1
3
y x x x
nh n giá tr nh nh t trên đo n
1 10
;
3 3
t i:
A.
1
3
x
B.
1x
C.
3x
D.
10
3
y
Câu 10 (TH): Sau đây, có bao nhiêu hàm s mà đ th có đúng m t ti m c n ngang?
1)
sin x
y
x
2)
2
1x x
y
x
3)
1
1
x
y
x
4)
2
1 1y x x
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 11 (TH): Cho t di n ABCD ABC ABD là các tam giác đ u c nh a, ACD và BCD là các tam
giác vuông t ng ng t i A và B. Tính th tích kh i t di n ABCD. ươ
A.
3
3
8
a
B.
3
2
12
a
C.
3
3
12
a
D.
3
8
a
Câu 12 (TH): Giá tr l n nh t c a hàm s
2 1 ln 2 1y x x
trên đo n
1
;0
4
b ng:
A.
3
ln 2
2
B.
1
C.
ln 2
D.
1 ln 3
Câu 13 (NB): Hàm s
1 2 3y x x x
có s đi m c c tr là:
A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
Câu 14 (NB):
tan xdx
b ng:
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
1
sin
C
x
B.
ln cos x C
C.
2
1
cos
C
x
D.
ln cos x C
Câu 15 (TH): K t lu n nào sau đây đúng v hàm s ế
2
1
2
x
f x
?
A.
2
1
2 .ln 2
2
x
f x

B. ngh ch bi n trên ế
C.
0 0f
D. đ th nh n tr c tung làm ti m c n ngang.
Câu 16 (NB): M t nguyên hàm c a hàm s
1
2 3
f x
x
F x
b ng:
A.
2
2
2 3x
B.
2
1
2 2 3x
C.
2ln 2 3x
D.
1
ln 2 3
2
x
Câu 17 (TH): K t lu n nào sau đây và hàm s ế
log 1y x
sai?
A. Đ th có ti m c n đ ng là đ ng th ng có ph ng trình ườ ươ
1x
.
B. Đ ng bi n trên kho ng ế
1;
.
C.
1
1 log
y
x e
D.
1
1 ln10
y
x
Câu 18 (TH): Trong các hàm s sau đây có bao nhiêu hàm s có đúng m t đi m c c tr ?
1)
2
1y x
2)
2
2
2 1y x
3)
3 2
2 1y x x
4)
2
1
x
y
x
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 19 (VD): Cho hình chóp S.ABC, đáy là tam giác vuông t i B, c nh bên SA vuông góc v i m t đáy.
Bi t SA = AB = BC và di n tích m t c u ngo i ti p hình chóp b ng ế ế
3
. Th tích kh i chóp là:
A.
1
2
B.
1
3
C.
1
6
D.
3
2
Câu 20 (TH): Hàm s nào sau đây mà đ th có d ng nh hình v bên d i? ư ướ
A.
2
1 1y x x
B.
2
1 1y x x
C.
2
1 1y x x
D.
2
1 1y x x
Câu 21 (TH): Hàm s nào sau đây mà đ th có d ng nh hình v bên d i? ư ướ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
lny x
B.
2
x
y
C.
1
x
y
e
D.
1
2
log x
Câu 22 (TH): Cho m t hình nón đ nh S đáy là đ ng tròn (O), bán kính đáy b ng 1. Bi t thi t di n qua ườ ế ế
tr c là m t tam giác vuông. Tính di n tích xung quanh c a hình nón.
A.
2
B.
C.
2 2
D.
2
Câu 23 (NB): Cho hàm s
y f x
có đ o hàm th a mãn
1 3f
. Khi đó
1
1
lim
1
x
f x f
x
b ng:
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 24 (VD): Cho hình lăng tr đ ng ABC.A’B’C’. Đáy tam giác vuông t i A, BC = 2AC = 2a.
Đ ng th ng AC’ t o v i m t ph ng (BCC’B’) m t góc ườ
0
30
. Di n tích c a m t c u ngo i ti p hình ế
lăng tr đã cho b ng;
A.
2
12 a
B.
2
6 a
C.
2
4 a
D.
2
3 a
Câu 25 (VD): S ti m c n c a đ th hàm s
2
2
2 1 1
1
x x
y
x
là:
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 26 (TH): M t nguyên hàm c a
ln x
b ng:
A.
lnx x x
B.
1
x
C.
lnx x x
D.
1 lnx x x
Câu 27 (TH): Cho hàm s
f x
đ o hàm
3 2
1 2 3f x x x x
. H i hàm s đ ng bi n ế
trên kho ng nào sau đây?
A.
;1
3;
B.
;1
2;
C.
1;2
D.
3;
Câu 28 (TH): Qua đi m M(2;0) k đ c bao nhiêu ti p tuy n v i đ th hàm s ượ ế ế
4 2
4y x x
?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 29 (TH): T p xác đ nh c a hàm s
2
ln 2 3y x x
là:
A.
; 3 1;D 
B.
; 3 1;D
C.
D 
D.
\ 3;1D
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 30 (VD): Cho m t hình tr thi t di n qua tr c m t hình vuông c nh b ng a. G i AB ế
CD hai đ ng kính t ng ng c a hai đáy. Bi t góc gi a hai đ ng th ng AB CD b ng ườ ươ ế ườ
0
30
.
Tính th tích kh i t di n ABCD.
A.
3
12
a
B.
3
3
6
a
C.
3
6
a
D.
3
3
12
a
Câu 31 (VD): Cho các s nguyên a, b, c th a mãn
2
6
2
log 5
log 45
log 3
b
a
c
. T ng
a b c
b ng:
A. 1 B. 4 C. 2 D. 0
Câu 32 (VD): Cho hàm s
y f x
đ o hàm liên t c trên
1;2
, th a mãn
2
.f x x f x x
.
Bi t ế
1 3f
, tính f
2f
.
A. 16 B. 2 C. 8 D. 4
Câu 33 (TH): Cho hàm s
y f x
đ o hàm
2
1
x
f x
x

. V i a b các s d ng th a ươ
mãn
a b
, giá tr nh nh t c a hàm s
f x
trên đo n
;a b
b ng:
A.
f b
B.
f a
C.
2
f a f b
D.
2
a b
f
Câu 34 (VD): Cho m t hình tr thay đ i n i ti p trong m t hình nón c đ nh cho tr c (tham kh o ế ướ
hình v bên). G i th tích các kh i nón kh i tr t ng ng V V’. Bi t r ng V’ giá tr l n ươ ế
nh t đ t đ c, khi đó t s ượ
V
V
b ng:
A.
4
9
B.
4
27
C.
1
2
D.
2
3
Câu 35 (VD): Cho hàm s
f x
liên t c trên
, có b ng bi n thiên nh hình v d i đây: ế ư ướ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 LAM S N Ơ MÔN: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1 (TH): Hàm s nà ố o sau đây có đồ th nh ị ư hình v bê ẽ n dư i ớ ? x x 1 x 1 x A. y B. y C. y D. y  1 x 1 x x  1 x  1 x  2
Câu 2 (TH): Tìm tất cả các đi m ể M n m
ằ trên đồ thị hàm số y  mà ti p ế tuy n ế c a ủ đồ thị t i ạ x 1 điểm đó song song v i ớ đư ng t ờ h ng ẳ d : y 3  x 10 . 1  A. M  3; 
B. M  0;  2 hoặc M   2; 4 4    5 
C. M   2; 4 D. M   ;3  2    x 1
Câu 3 (TH): Cho hàm số y  và đi m ể I 1;  1 . Tìm t t ấ cả các đi m ể M n m
ằ trên đồ thị hàm số 1 x sao cho tiếp tuy n t ế ại M vuông góc v i ớ IM.
A. M 1 2; 1 2  và M 1 2; 1 2 .
B. M   1;0 và M  3;  2 .
C. M  2; 3 2 2 và M   2;2 2  3 .
D. M  2; 3 và M  0  ;1 . Câu 4 (TH): M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây về hàm s ố y   x  2 2 4 1 là đúng? A. Ngh c
ị h biến trên   2;2 B. Đ ng bi ồ ến trên  C. Đ ng bi ồ ến trên   ;
  2 và  2;  D. Đ ng bi ồ
ến trên   2;0 và  2; . Câu 5 (VD): Cho m t ộ hình nón có thi t ế di n ệ qua tr c ụ là m t ộ tam giác đ u ề c nh ạ b ng ằ 1. Tính th ể tích kh i ố càu n i ộ ti p ế trong hình nón. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )  4 3 4 3 A. B.C. D.  6 27 81 54 Câu 6 (TH): M t ộ ngư i ờ g i ử ti n ề vào ngân hàng v i ớ lãi suát không đ i ổ là 6% trên năm. Bi t ế r ng ằ n u ế không rút ti n ề ra kh i
ỏ ngân hàng thì cứ sau m i ỗ năm, số ti n ề lãi sẽ đư c ợ nh p ậ vào v n ố ban đ u ầ (lãi kép). Ngư i ờ đó đ nh ị g i ử ti n
ề trong vòng 3 năm, sau đó rút ra 500 tri u ệ đ ng. ồ H i ỏ s ố ti n ề ít nh t ấ ngư i ờ đó phải g i
ử vào ngân hàng (làm tròn đ n hà ế ng tri u) ệ là bao nhiêu tri u ệ đ ng? ồ A. 420 B. 410 C. 400 D. 390 49
Câu 7 (TH): Cho biết a l  og 5 b l  og 7 log 2 và 5 . Tính theo a và b. 3 5 8  3   2   2   3  A. 3 2b   B. 3  3b C. 3  3b D. 3 2a a           a   b   b Câu 8 (TH): Giá tr nh ị ỏ nhất c a ủ hàm s ố   2   1 x y x
e trên đoạn   1;0 bằng: 3 2 A.B.C.  1 D. e e e 1  1 10  Câu 9 (TH): Hàm s ố 3 2
y x  2x  3x  1 nhận giá trị nh nh ỏ ất trên đoạn  ; tại: 3  3 3    1 10 A. x  B. x 1  C. x 3  D. y  3 3
Câu 10 (TH): Sau đây, có bao nhiêu hàm s m ố à đ t ồ hị có đúng m t ộ ti m ệ c n nga ậ ng? sin x 2 1) y x x 1  2) y xx 1 x 3) y  4) 2
y x 1 x  1 x 1 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 11 (TH): Cho tứ di n
ệ ABCD có ABC và ABD là các tam giác đ u ề c nh ạ a, ACD và BCD là các tam giác vuông tư ng ơ ng t ứ ại A và B. Tính th t ể ích kh i ố tứ di n ệ ABCD. 3 a 3 3 a 2 3 a 3 3 a A. B. C. D. 8 12 12 8  1  Câu 12 (TH): Giá tr l ị n ớ nh t ấ c a ủ hàm s ố y   2x   1  ln  2x   1 trên đoạn  ;0  bằng: 4    3 A.   ln 2 B.  1 C. ln 2 D. 1 ln 3 2 Câu 13 (NB): Hàm s ố y   x  
1  x  2  3 x có s đi ố ểm c c ự trị là: A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
Câu 14 (NB): tan xdx  bằng: Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 1 A.   C
B. ln cos x C C.C
D.  ln cos x C 2 sin x 2 cos x 2  1 x
Câu 15 (TH): Kết luận nào sau đây đúng về hàm s ố f x   ? 2    2  1 x
A. f x 2    .ln 2  B. ngh c ị h bi n t ế rên  2    C. f  0 0  D. đ t ồ hị nhận tr c ụ tung làm ti m ệ cận ngang. 1 Câu 16 (NB): M t ộ nguyên hàm c a ủ hàm s
f x 
F x bằng: 2x  3 2 1 1 A.B. C. 2 ln 2x  3 D. ln 2x  3  2x  3 2 2 2x  3 2 2
Câu 17 (TH): Kết luận nào sau đây và hàm s ố y l  og  x   1 là sai? A. Đ t
ồ hị có tiệm cận đ ng l ứ à đư ng t ờ hẳng có phư ng ơ trình x 1  . B. Đ ng bi ồ
ến trên khoảng 1; . 1 C. y   x   1 log e 1 D. y   x   1 ln10
Câu 18 (TH): Trong các hàm s s
ố au đây có bao nhiêu hàm s c ố ó đúng m t ộ đi m ể c c ự tr ? ị 1) 2 y x 1 2) y   x  2 2 2 1 x 3) y   x   3 2 2 1 x 4) y  2 x 1 A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 19 (VD): Cho hình chóp S.ABC, đáy là tam giác vuông t i ạ B, c nh ạ bên SA vuông góc v i ớ m t ặ đáy. Biết SA = AB = BC và di n ệ tích m t ặ c u ngo ầ i ạ ti p ế hình chóp b ng ằ 3 . Thể tích kh i ố chóp là: 1 1 1 3 A. B. C. D. 2 3 6 2
Câu 20 (TH): Hàm s nà ố o sau đây mà đ t ồ hị có dạng nh hì ư nh v bê ẽ n dư i ớ ? A. y  2 2
x    x   2 1 1 B. y   x  
1 1 xC. y   x   1  x   1
D. y   x    x  2 1 1
Câu 21 (TH): Hàm s nà ố o sau đây mà đ t ồ hị có dạng nh hì ư nh v bê ẽ n dư i ớ ? Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x  1 x A. y l log x  n x B. y    2  C. y  D. 1 e    2 Câu 22 (TH): Cho m t ộ hình nón đ nh S ỉ đáy là đư ng t ờ
ròn (O), bán kính đáy b ng 1. Bi ằ t ế thi t ế di n qua ệ tr c ụ là m t
ộ tam giác vuông. Tính di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình nón. A. 2 B.C. 2 2 D. 2
f x  f   1
Câu 23 (NB): Cho hàm s
y f x có đạo hàm th a ỏ mãn f   1 3  . Khi đó lim bằng: x 1 x  1 A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 24 (VD): Cho hình lăng trụ đ ng
ứ ABC.A’B’C’. Đáy là tam giác vuông t i ạ A, có BC = 2AC = 2a. Đư ng ờ thẳng AC’ t o ạ v i ớ m t ặ ph ng ẳ (BCC’B’) m t ộ góc 0 30 . Di n ệ tích c a ủ m t ặ c u ầ ngo i ạ ti p ế hình lăng tr đã ụ cho bằng; A. 2 12 a B. 2 6 a C. 2 4 a D. 2 3 a 2x  1 x 1 Câu 25 (VD): S t ố iệm cận c a ủ đ t ồ hị hàm s ố   2 y  là: 2 x  1 A. 3 B. 1 C. 4 D. 2 Câu 26 (TH): M t ộ nguyên hàm c a ủ ln x bằng: 1
A. x x ln x B.
C. x x ln x
D. 1 x x ln x x
Câu 27 (TH): Cho hàm số f x có đạo hàm f  x 
x  3   x  x   2 1 2 3 . H i ỏ hàm số đ ng ồ bi n ế
trên khoảng nào sau đây? A.   ;  
1 và  3; B.   ;  
1 và  2; C. 1;2 D.  3;
Câu 28 (TH): Qua điểm M(2;0) k đ ẻ ư c ợ bao nhiêu ti p ế tuy n v ế i ớ đ t ồ hị hàm s ố 4 2
y x  4x ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 29 (TH): Tập xác đ nh c ị a ủ hàm số 2 y l
 n x  2x  3 là: A. D    ;
  3  1; B. D    ;
  3  1; C. D 
D. D  \   3  ;1 Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo