Đề thi thử Toán trường Chuyên Lam Sơn năm 2021

147 74 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 34 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Lam Sơn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(147 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THANH HÓA
TR NG THPT CHUYÊN LAM S NƯỜ Ơ
Đ THI CHÍNH TH C
KÌ THI KSCL T T NGHI P THPT – L N 2
Năm h c: 2020 – 2021
Môn thi: Toán
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ ườ
M C TIÊU
- Đ thi chuyên Lam S n Thanh Hóa l n 2 khá v a s c v i h c sinh, không quá nhi u câu h i khó, các ơ
câu
h i đ u thu c các d ng bài h c sinh đã b t g p trong quá trình ôn t p.
- Đ thi gi v ng tinh th n bám sát đ chính th c các năm, t o đi u ki n đ h c sinh ôn t p sát ch ng ươ
trình
thi chính th c nh t.
- B c c phân b đ thi g m 22 câu h i NB, 16 câu h i TH, 8 câu h i VD 4 câu h i VDC. H c sinh khá
s
đ t đ c 7+, h c sinh khá gi i tr lên hoàn toàn có th đ t 9+ ượ
Câu 1: Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
x
1
0 1
'y
0 + 0
0 +
y
2
1 1
S nghi m th c c a ph ng trình ươ
2 5 0f x
là:
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 2: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình v sau: ư
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 139
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm s
y f x
đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
B.
0;2
C.
2;
D.
2;2
Câu 3: Th tích c a kh i tr có bán kính đáy
,r
chi u cao
h
b ng:
A.
2
4
3
r h
B.
2
1
3
r h
C.
2
r h
D.
2 rh
Câu 4: Giá tr nh nh t c a hàm s
3
3 2f x x x
trên đo n
3;3
b ng:
A. 20 B. 0 C. 4 D.
16
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
đi m nào d i đây thu c đ ng th ng ướ ườ
1 2 5
:
2 3 4
x y z
d
A.
1;2;5M
B.
1; 2;5N
C.
1;2; 5Q
D.
2;3;4P
Câu 6: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc v i m t ph ng
, ,ABC SA a
tam giác
ABC
vuông t i
, 2B AB a
BC a
(minh h a hình v bên d i). Góc gi a đ ng th ng ướ ư
SC
m t ph ng
ABC
b ng:
A.
0
45
B.
0
30
C.
0
90
D.
0
60
Câu 7: Cho hàm s
f x
liên t c trên
,
b ng xét d u
'f x
nh sau:ư
x
3
1
1
'f x
|| + 0 + 0
S đi m c c tr c a hàm s đã cho là:
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 1. B. 0 C. 2 D. 3
Câu 8: Th tích c a kh i nón tròn xoay có đ ng kính đáy b ng 6 và chi u cao b ng 5 là: ườ
A.
45
B.
15
C.
60
D.
180
Câu 9: Trong không gian
,Oxyz
cho m t c u
2 2 2
: 1 2 3 4.S x y z
Tâm c a
S
có t a đ là:
A.
1;2;3
B.
1; 2; 3
C.
1; 2; 3
D.
1;2;3
Câu 10: Hàm s nào d i đây có đ th nh đ ng cong trong hình bên? ướ ư ườ
A.
4 2
2y x x
B.
3 2
2y x x
C.
3 2
2y x x
D.
4 2
2y x x
Câu 11: Cho c p s c ng
n
u
4
12u
5
9.u
Giá tr công sai
d
c a c p s c ng đó là:
A.
4
3
d
B.
3d
C.
3
4
d
D.
3d 
Câu 12: Xét t t c các s th c d ng ươ
a
b
th a mãn
2 16
log log .a ab
M nh đ nào d i đây đúng? ướ
A.
3
a b
B.
4
a b
C.
4
a b
D.
3
a b
Câu 13: Cho hàm s
f x
2 2; 3 5,f f
hàm s
'f x
liên t c trên
2;3 .
Khi đó
3
2
'f x dx
b ng:
A. 3. B. 10 C.
3
D. 7
Câu 14: H t t c các nguyên hàm c a hàm s
cos 2f x x
là:
A.
2sin 2x C
B.
1
sin 2
2
x C
C.
1
sin 2
2
x C
D.
2sin 2x C
Câu 15: B t ph ng trình ươ
2
1 2 1
3 3
x x
có t p nghi m là:
A.
0;2S
B.
S 
C.
;0 2;S
D.
2;0S
Câu 16: H t t c các nguyên hàm c a hàm s
2
4 3
f x
x
trên kho ng
1;
là:
A.
2ln 4 3x C
B.
1
ln 4 3
2
x C
C.
1
ln 4 3
4
x C
D.
4ln 4 3x C
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 17: Di n tích c a m t c u bán kính
R
b ng:
A.
2 R
B.
2
R
C.
2
4 R
D.
3
4
3
R
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
cho m t ph ng
: 2 3 0.P x y z
Vect nào d i đây m t vectơ ướ ơ
pháp tuy n c a ế
P
?
A.
3
1;2; 3n

B.
4
2; 1;3n

C.
2
2;1; 1n
D.
1
2;1;3n
Câu 19: Trên giá sách 8 quy n sách Văn 10 quy n sách Toán, các quy n này đôi m t phân bi t. H i
bao nhiêu cách ch n ra 1 quy n sách trên giá?
A. 80 B. 10 C. 8 D. 18
Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
t a đ c a vect ơ
2 3a i j k
là:
A.
1;2; 3
B.
3; 2; 1
C.
2; 1; 3
D.
2; 3; 1
Câu 21: Nghi m c a ph ng trình ươ
2
log 3 1 3x
là:
A.
7
3
x
B.
2x
C.
3x
D.
10
3
x
Câu 22: Cho hàm s b ng bi n thiên nh sau: ế ư
x
1
3
'y
+ 0
0 +
y
4
2
Hàm s đ t c c đ i t i đi m nào trong các đi m sau đây?
A.
3.x
B.
2.x 
C.
4.x
D.
1.x
Câu 23: Ông A g i s ti n 100 tri u đ ng vào ngân hàng v i lãi su t 7% m t năm, bi t r ng n u không rút ế ế
ti n ra kh i ngân hàng thì c sau m i năm s ti n lãi đ c nh p vào v n ban đ u. Sau th i gian 10 năm n u ượ ế
không rút lãi l n nào thì s ti n mà ông A nh n đ c g m c g c l n lãi tính theo công th c nào d i đây? ượ ướ
A.
10
8
10 1 0,7
ng) B.
10
8
10 1 0,07
ng)
C.
8 10
10 .0,07
ng) D.
10
8
10 1 0,007
ng)
Câu 24: Môđun c a s ph c
2 i
là:
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
5
B.
3
C. 3 D. 5
Câu 25: V i
a
là s th c d ng tùy ý, ươ
3
2
log a
b ng:
A.
2
1
log
3
a
B.
2
3 log a
C.
2
3log a
D.
2
1
log
3
a
Câu 26: G i
S
di n tích mi n hình ph ng đ c g ch chéo trong hình v d i đây, v i ượ ướ
f x
hàm s
liên t c trên
.
Công th c tính
S
là:
A.
2
1
S f x dx

B.
2
1
S f x dx
C.
1 2
1 1
S f x dx f x dx
D.
2
1
S f x dx
Câu 27: T ng s ti m c n đ ng và ti m c n ngang c a đ th hàm s
2
2
2 3 1
1
x x
y
x
là:
A. 1 B. 0 C. 3 D. 2
Câu 28: Cho hàm s
4 2
1y ax bx
có đ th nh hình v bên. ư
M nh đ nào sau đây đúng?
A.
0, 0a b
B.
0, 0a b
C.
0, 0a b
D.
0, 0a b
Câu 29: Trong không gian
,Oxyz
cho đi m
2; 3;1M
m t ph ng
: 3 2 0.x y z
Đ ng th ngườ
d
đi qua đi m
M
và vuông góc v i m t ph ng
có ph ng trình là:ươ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA KÌ THI KSCL T T Ố NGHI P Ệ THPT – L N Ầ 2
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LAM S N Ơ Năm h c ọ : 2020 – 2021 ĐỀ THI CHÍNH TH C Ứ Môn thi: Toán Th i
ờ gian làm bài: 90 phút, không k t ể hư i ờ gian phát đề Mã đ t ề hi 139 MỤC TIÊU
- Đề thi chuyên Lam S n ơ Thanh Hóa l n ầ 2 khá v a ừ s c ứ v i ớ h c
ọ sinh, không có quá nhi u ề câu h i ỏ khó, các câu h i ỏ đ u t ề hu c
ộ các dạng bài h c
ọ sinh đã bắt gặp trong quá trình ôn tập. - Đề thi giữ v ng ữ tinh th n
ầ bám sát đề chính th c ứ các năm, t o ạ đi u ề ki n ệ để h c ọ sinh ôn t p ậ sát chư ng ơ trình thi chính th c ứ nhất. - Bố c c
ụ phân bố đề thi g m ồ 22 câu h i ỏ NB, 16 câu h i ỏ TH, 8 câu h i ỏ VD và 4 câu h i ỏ VDC. H c ọ sinh khá sẽ đạt đư c ợ 7+, h c ọ sinh khá gi i ỏ tr l
ở ên hoàn toàn có th đ t ạ 9+ Câu 1: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau: x    1 0 1  y '  0 + 0  0 + y  2  1 1 S nghi ố ệm th c ự c a ủ phư ng t ơ
rình 2 f x  5 0  là: A. 4 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 2: Cho hàm s
y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh v s ẽ au: 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hàm s
y f x đ ng bi ồ ến trên khoảng nào dư i ớ đây? A.  ;  0 B.  0; 2 C.  2;  D.   2; 2 Câu 3: Thể tích c a ủ kh i
ố trụ có bán kính đáy r, chiều cao h bằng: 4 1 A. 2  r h B. 2  r h C. 2  r h D. 2 rh 3 3
Câu 4: Giá trị nh nh ỏ ất c a ủ hàm s ố f x 3
x  3x  2 trên đoạn   3;  3 bằng: A. 20 B. 0 C. 4 D.  16 x  1 y  2 z  5
Câu 5: Trong không gian Oxyz, điểm nào dư i ớ đây thu c ộ đư ng t ờ hẳng d :   2 3 4
A. M 1; 2;5
B. N 1;  2;5
C. Q   1; 2;  5
D. P  2;3; 4
Câu 6: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng
ẳ  ABC  , SA a
 , tam giác ABC vuông t i ạ B, AB a  2 và BC a  (minh h a ọ hình vẽ bên dư i ớ ). Góc gi a ữ đư ng ờ th ng ẳ SC và mặt ph ng ẳ  ABC  bằng: A. 0 45 B. 0 30 C. 0 90 D. 0 60 Câu 7: Cho hàm s
f x liên t c ụ trên ,
 bảng xét dấu f ' x nh s ư au: x    3  1 1 
f ' x  || + 0 + 0  S đi ố ểm c c ự tr c ị a ủ hàm s đã ố cho là: 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 1. B. 0 C. 2 D. 3 Câu 8: Thể tích c a ủ kh i
ố nón tròn xoay có đư ng ờ kính đáy b ng 6 và ằ chi u c ề ao b ng 5 l ằ à: A. 45 B. 15 C. 60 D. 180
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu  S   x  2  y   2  z   2 : 1 2 3 4.  Tâm c a ủ  S  có t a ọ độ là: A.   1; 2;3
B. 1;  2;  3
C.   1;  2; 3 D. 1;2;3 Câu 10: Hàm s nà ố o dư i ớ đây có đ t ồ hị nh đ ư ư ng ờ cong trong hình bên? A. 4 2
y  x  2x B. 3 2
y x  2x C. 3 2
y  x  2x D. 4 2
y x  2x Câu 11: Cho cấp s c ố ng ộ  u u 1  2 u 9  . n  có 4 và 5
Giá trị công sai d c a ủ cấp s c ố ng đó l ộ à: 4 3 A. d B. d 3  C. d D. d  3 3 4
Câu 12: Xét tất cả các s t ố h c ự dư ng ơ a b th a ỏ mãn log a l  og ab . 2 16   M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây đúng? A. 3 a bB. 4 a bC. 4 a bD. 3 a b  3 Câu 13: Cho hàm s
f x có f  2 2  ; f  3 5  , hàm s
f ' x liên t c ụ trên  2; 
3 . Khi đó f ' xdx  bằng: 2 A. 3. B. 10 C.  3 D. 7 Câu 14: H t
ọ ất cả các nguyên hàm c a ủ hàm s ố f x c  os 2x là: 1 1
A. 2sin 2x C
B.  sin 2x C
C. sin 2x C
D.  2sin 2x C 2 2
Câu 15: Bất phư ng t ơ rình 2x 1  2 x 1 3 3   có tập nghiệm là: A. S   0; 2 B. S  C. S    ;  0   2;  D. S    2; 0 2 Câu 16: H t
ọ ất cả các nguyên hàm c a ủ hàm s
f x 
trên khoảng 1; là: 4x  3 1 1
A. 2 ln  4x  3  C
B. ln  4x  3  C
C. ln  4x  3  C
D. 4 ln  4x  3  C 2 4 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 17: Di n t ệ ích c a
ủ mặt cầu bán kính R bằng: 4 A. 2 R B. 2  R C. 2 4 R D. 3  R 3
Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho m t ặ ph ng
ẳ  P : 2x y z  3 0  . Vectơ nào dư i ớ đây là m t ộ vectơ pháp tuyến c a ủ  P ?

  
A. n   1; 2;  3
B. n  2;  1;3
C. n  2;1; 1 D. n  2;1;3 3   4   2   1  
Câu 19: Trên giá sách có 8 quy n ể sách Văn và 10 quy n ể sách Toán, các quy n ể này đôi m t ộ phân bi t ệ . H i ỏ có bao nhiêu cách ch n ra ọ 1 quy n s ể ách trên giá? A. 80 B. 10 C. 8 D. 18    
Câu 20: Trong không gian Oxyz, t a ọ đ c ộ a
ủ vectơ a  i  2 j  3k là:
A.   1; 2;  3 B.   3; 2;  1
C.  2;  1;  3 D.  2;  3;  1 Câu 21: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình log 3x  1 3 2    là: 7 10 A. x B. x 2  C. x 3  D. x  3 3 Câu 22: Cho hàm s c
ố ó bảng biến thiên như sau: x    1 3  y ' + 0  0 + 4  y    2 Hàm s đ ố ạt c c ự đại tại đi m ể nào trong các đi m ể sau đây? A. x 3  . B. x  2. C. x 4  . D. x  1. Câu 23: Ông A g i ử số ti n ề 100 tri u ệ đ ng ồ vào ngân hàng v i ớ lãi su t ấ 7% m t ộ năm, bi t ế r ng ằ n u ế không rút tiền ra kh i ỏ ngân hàng thì c ứ sau m i ỗ năm s ố ti n ề lãi đư c ợ nh p ậ vào v n ố ban đ u. ầ Sau th i ờ gian 10 năm n u ế
không rút lãi lần nào thì s t ố i n ề mà ông A nh n đ ậ ư c ợ g m ồ c g ả c ố l n l ẫ ãi tính theo công th c ứ nào dư i ớ đây? A.   10 8 10 1 0,7 (đ ng) ồ B.   10 8 10 1 0,07 (đ ng) ồ C. 8 10 10 .0,07 (đ ng) ồ D.   10 8 10 1 0,007 (đ ng) ồ Câu 24: Môđun c a ủ s ph ố c ứ 2  i là: 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo