Đề thi thử Toán trường Chuyên Lào Cai năm 2021

104 52 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 38 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Lào Cai năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(104 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊN LÀO CAIƯỜ
T : TOÁN - TIN
------------------
Đ THI TH TN MÔN TOÁN – L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
L P: 12
Th i gian: 90 phút
M C TIÊU
- Đ thi g m 19 câu h i NB, 11 câu h i TH, 15 câu h i VD 5 câu h i VDC, h c sinh th đ t 9+ n u ế
h c t t đ i v i đ thi này.
- Đ ph câu h i các ch ng bám sát đ chính th c, giúp h c sinh ôn t p đúng tr ng tâm. ươ
- Đ x t t đ thi này, h c sinh c n h c t t ph n ph ng trình logarit, đây ph n t p trung các ươ
câu h i VDC.
- Đ thi t o cho h c sinh c m giác phòng thi, t tin khi b c vào thi chính th c tài li u b ích ph c ướ
v cho giai đo n ôn thi.
Câu 1: Cho
, , 0; 1, 1. a b c a b
Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào sai?
A.
log log
c
a
a
b c b
B.
log .log log .
a b a
b c c
C.
log log log
a a a
bc b c
D.
1
log
log
a
b
b
a
Câu 2: Cho hàm s
4 2
2 3. y x x
Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A. Hàm s ch có đúng hai đi m c c tr . B. Hàm s không có c c tr .
C. Hàm s có ba đi m c c tr D. Hàm s ch có đúng m t đi m c c tr .
Câu 3: Cho
1
0
2
f x dx
1
0
5.
g x dx
Khi đó
1
0
2
f x g x dx
b ng
A. 12 B.
C. 1 D.
Câu 4: T p h p
T
g m 7 ph n t khác nhau. S t p con có 3 ph n t c a t p h p
T
A.
7!
3!
B.
3
7
A
C. 21 D.
Câu 5: Cho c p s nhân
n
u
có s h ng đ u
1 2
3; 12. u u
Công b i c a c p s nhân đó là
A. 9 B. 4 C. 36 D.
1
4
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ 104
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6: Hàm s
y f x
liên t c trên
2;9
.
F x
m t nguyên hàm c a hàm s
f x
trên
2;9
2 5, 9 4. F F
M nh đ nào sau đây đúng?
A.
9
2
1
f x dx
B.
9
2
20
f x dx
C.
9
2
9
f x dx
D.
9
2
1
f x dx
Câu 7: Đi m
trong hình v bên là đi m bi u di n s ph c:
A.
1 2 z i
B.
2 z i
C.
1 2 z i
D.
2 z i
Câu 8: Ti m c n ngang c a đ th hàm s
1
2 4
x
y
x
có ph ng trình làươ
A.
1
4
y
B.
1x
C.
1
2
y
D.
2x
Câu 9: Cho kh i nón có đ ng cao ườ
h
và bán kính đáy
.r
Th tích c a kh i nón.
A.
2 2
2 r h r
B.
2
1
3
r h
C.
2
r h
D.
2 2
r h r
Câu 10: Trong không gian v i h t a đ
,Oxy
cho đ ng th ng ườ
1
: 2 3 ;
5
x
d y t t
z t
. Vect nào sau đây ơ
m t vect ch ph ng c a ơ ươ
?d
A.
1
0;3; 1

u
B.
4
1;2;5
u
C.
2
1;3; 1
u
D.
3
1; 3; 1
u
Câu 11: Trong m t h tr c t a đ
Oxyz
cho m t ph ng
: 2 3 1 0. x y z
Vect nào sau đây vectơ ơ
pháp tuy n c a m t ph ng ế
.
A.
2;1;3
n
B.
2; 1;3
n
C.
2;1; 3
n
D.
2;1;3
n
Câu 12: S ph c liên h p c a s ph c
3 4 z i
A.
7 4 z i
B.
3 4 z i
C.
3 4 z i
D.
3 4 z i
Câu 13: Cho s ph c
2 . z i
nh
.z
A.
5z
B.
3z
C.
2z
D.
5z
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 14: Tìm m nh đ đúng trong các m nh đ sau:
A. Đ th hàm s
x
y a
và đ th hàm s
log
a
y x
đ i x ng nhau qua đ ng th ng ườ
.y x
B. Hàm s
x
y a
v i
0 1 a
đ ng bi n trên kho ng ế
; 
.
C. Đ th hàm s
x
y a
v i
0; 1 a a
luôn đi qua đi m
;1M a
.
D. Hàm s
x
y a
v i
1a
ngh ch bi n trên kho ng ế
; .
Câu 15: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
S nghi m c a ph ng trình ươ
3 0 f x
là:
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 16: Hình tr tròn xoay đ dài đ ng sinh b ng ườ
l
bán kính đáy b ng
R
di n tích xung quanh
xq
S
cho b i công th c
A.
2
2
xq
S R
B.
2
xq
S Rl
C.
xq
S Rl
D.
3
4
3
xq
S R
Câu 17: Giá tr l n nh t c a hàm s
2 3
2
x
y
x
trên đo n
1;1
b ng:
A.
5
3
B. 1 C.
1
3
D.
1
Câu 18: Cho hàm s
2 1
.
2
x
y
x
Kh ng đ nh nào d i đây đúng? ướ
A. Hàm s đ ng bi n trên các kho ng ế
; 2
2;
.
B. Hàm s ngh ch bi n trên ế
C. Hàm s đ ng bi n trên ế
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng ế
; 2
2; 
Câu 19: T p giá tr c a hàm s
0; 1
x
y a a a
là:
A.
0;
B.
\ 0
C.
D.
0;
Câu 20: Ti p tuy n c a đ th hàm s ế ế
2 3
2
x
y
x
t i đi m hoành đ
1x
h s góc b ng bao
nhiêu?
A. 1 B. 7 C.
7
9
D.
1
9
Câu 21: Cho hình tr bán kính đáy b ng
a
. M t m t ph ng đi qua tr c c a hình tr c t hình tr theo
thi t di n là hình vuông. Tính th tích kh i tr đã cho.ế
A.
3
16 a
B.
3
18 a
C.
3
8 a
D.
3
4 a
Câu 22: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho đi m
2; 1;3 .A
M t ph ng
P
đi qua đi m
A
song song v i m t ph ng
: 2 3 2 0 Q x y z
có ph ng trình làươ
A.
2 3 9 0x y z
B.
2 3 9 0 x y z
C.
2 3 7 0 x y z
D.
2 3 7 0 x y z
Câu 23: Di n tích ph n hình g ch chéo tronng hình v bên đ c tính theo công th c nào d i ượ ướ đây?
A.
2
1
2 2x dx
B.
2
1
2 2
x dx
C.
2
2
1
2 2 4
x x dx
D.
2
2
1
2 2 4
x x dx
Câu 24: Hàm s
2
1
x
y x x e
có đ o hàm
A.
2
' 1
x
y x e
B.
' 2 1
x
y x e
C.
2
'
x
y x x e
D.
2
'
x
y x x e
Câu 25: N u ế
3
3
x
x
f x dx e C
thì
f x
b ng
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
3
x
f x x e
B.
4
12
x
x
f x e
C.
2
x
f x x e
D.
2
3
x
x
f x e
Câu 26: Cho hàm s
y f x
đ o hàm
2
2
' 1 3 2 , f x x x x x
. S đi m c c ti u c a
hàm s đã cho là
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
Câu 27: Cho t di n
ABCD
tam giác
BCD
vuông t i
,C AB
vuông góc v i m t ph ng
; 5 ; 3 ; 4 . BCD AB a BC a CD a
nh bán kính m t c u đi qua b n đ nh c a t di n
ABCD
.
A.
5 2
3
a
R
B.
5 2
2
a
R
C.
5 3
2
a
R
D.
5 3
3
a
R
Câu 28: G i
S
t p t t c các giá tr th c c a tham s
m
sao cho đ th hàm s
2
2 3
x x m
y
x m
không
có ti m c n đ ng. S ph n t c a
S
là:
A. vô s B. 1 C. 2 D. 0
Câu 29: Cho hình hình h p ch nh t
. ' ' ' 'ABCD A B C D
3AB a
.AD a
Góc gi a hai đ ng th ng ườ
' 'B D
AC
b ng
A.
0
45
B.
0
60
C.
0
30
D.
0
90
Câu 30: Cho s ph c
z
th a mãn
2 6 2 . z z i
Đi m bi u di n s ph c
z
có t a đ là:
A.
2; 2
B.
2; 2
C.
2; 2
D.
2; 2
Câu 31: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đi m
1;2;1 , 2; 1;3A B
. Tìm đi m
trên m t ph ng
Oxy
sao
cho
2 2
2MA MB
l n nh t.
A.
1 3
; ;0
2 2
M
B.
3; 4;0M
C.
0;0;5M
D.
3 1
; ;0
2 2
M
Câu 32: Cho
f x
liên t c trên
1
0
2 1, 2 2.
f f x dx
ch phân
2
0
'
xf x dx
b ng
A.
B. 28 C. 6 D. 2
Câu 33: Cho t di n
ABCD
c nh
,AB AC
AD
đôi m t vuông góc v i nhau;
6, 7, AB AC
4.AD
G i
, ,M N P
t ng ng là trung đi m các c nh ươ
, ,BC CD BD
. Tính th tích
V
c a kh i t di n
.AMNP
A.
7
2
V
B.
7V
C.
28
3
V
D.
14V
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÀO CAI Đ Ề THI TH
Ử TN MÔN TOÁN – L N Ầ 1 TỔ: TOÁN - TIN NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ LỚP: 12 Th i ờ gian: 90 phút Mã đ 104 ề MỤC TIÊU - Đề thi g m ồ 19 câu h i ỏ NB, 11 câu h i ỏ TH, 15 câu h i ỏ VD và 5 câu h i ỏ VDC, h c ọ sinh có th ể đ t ạ 9+ n u ế h c ọ t t ố đ i ố v i ớ đ t ề hi này. - Đ ph c ủ âu h i ỏ ở các chư ng ơ bám sát đ c ề hính th c ứ , giúp h c
ọ sinh ôn t p đúng t r ng ọ tâm. - Để xử lý t t ố đề thi này, h c ọ sinh c n ầ h c ọ t t ố ph n ầ phư ng
ơ trình mũ và logarit, đây là ph n ầ t p ậ trung các câu h i ỏ VDC. - Đề thi t o ạ cho h c ọ sinh c m
ả giác phòng thi, t ự tin khi bư c
ớ vào kì thi chính th c ứ và là tài li u ệ b ổ ích ph c
vụ cho giai đoạn ôn thi. Câu 1: Cho a, , b c  0;a 1  , b 1
 . Trong các khẳng đ nh s ị au, khẳng đ nh nà ị o sai? A. log b cb b c c c loga B. log .log l  og . a a b a 1 C. log bc b c log b a   l  og  log a a D. a log a b Câu 2: Cho hàm s ố 4 2
y x  2x  3. Khẳng đ nh nà ị
o sau đây là đúng? A. Hàm s c ố hỉ có đúng hai đi m ể c c ự tr .ị B. Hàm s không c ố ó c c ự tr .ị C. Hàm s c ố ó ba đi m ể c c ự trị D. Hàm s c ố hỉ có đúng m t ộ đi m ể c c ự tr .ị 1 1 1 Câu 3: Cho   2  f x dx và   5.  g x dx
Khi đó     2      f x
g x dx bằng 0 0 0 A. 12 B.  3 C. 1 D.  8 Câu 4: Tập h p ợ T g m
ồ 7 phần tử khác nhau. Số tập con có 3 phần tử c a ủ t p h ậ p ợ T là 7! A. B. 3 A C. 21 D. 3 C 3! 7 7
Câu 5: Cho cấp s nhâ ố n  u u 3  ;u 1  2. n  có s h ố ạng đầu 1 2 Công b i ộ c a ủ cấp s nhâ ố n đó là 1 A. 9 B. 4 C. 36 D. 4 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 6: Hàm số y f x liên t c
ụ trên  2;9 . F x là m t ộ nguyên hàm c a
ủ hàm số f x trên  2;9 và F  2 5  , F  9 4  . M nh đ ệ ề nào sau đây đúng? 9 9 9 9 A.    1 f x dx B.   20  f x dx C.   9  f x dx D.   1  f x dx 2 2 2 2 Câu 7: Đi m
M trong hình v bê ẽ n là điểm bi u di ể n s ễ ph ố c ứ : A. z 1   2i B. z 2   i C. z 1   2i
D. z  2  i x 1 Câu 8: Ti m ệ cận ngang c a ủ đồ th hà ị m s ố y  có phư ng t ơ rình là 2x  4 1 1 A. y  B. x  1 C. y D. x 2  4 2 Câu 9: Cho kh i ố nón có đư ng c ờ
ao h và bán kính đáy r. Thể tích c a ủ kh i ố nón. 1 A. 2 2 2 r h r B. 2  r h C. 2  r h D. 2 2  r h r 3  x 1  
Câu 10: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxy, cho đư ng ờ th ng ẳ d :  y 2
  3t ; t   . Vectơ nào sau đây là z 5    t m t ộ vectơ chỉ phư ng c ơ a ủ d ?
   
A. u  0;3;  1 B. u  1;2;5
C. u  1;3;  1
D. u  1;  3;  1 1   4   2   3   Câu 11: Trong m t ộ hệ tr c ụ t a ọ độ Oxyz cho m t ặ ph ng
ẳ   : 2x y  3z  1 0
 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến c a
ủ mặt phẳng   .     A. n    2;1;3 B. n   2;  1;3 C. n   2;1;  3 D. n   2;1;3 Câu 12: S ph ố c ứ liên h p ợ c a ủ s ph ố c ứ z 3   4i A. z 7   4i
B. z  3  4i C. z 3   4i
D. z  3  4i Câu 13: Cho s ph ố c ứ z 2   . i Tính z . A. z 5  B. z 3  C. z 2  D. z  5 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 14: Tìm m nh đ ệ đúng t ề rong các m nh đ ệ s ề au: A. Đ t ồ hị hàm s ố  x y a và đ t ồ hị hàm s ố y l  og x y  . x a đ i ố x ng nha ứ u qua đư ng t ờ hẳng B. Hàm s ố  x y a v i
ớ 0  a 1 đ ng bi ồ ến trên khoảng   ;   . C. Đ t ồ hị hàm s ố  x y a v i ớ a  0;a 1  luôn đi qua đi m ể M a;  1 . D. Hàm s ố  x y a v i ớ a 1 ngh c
ị h biến trên khoảng   ;   . Câu 15: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: S nghi ố ệm c a ủ phư ng t ơ
rình f x  3 0  là: A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 16: Hình trụ tròn xoay có độ dài đư ng ờ sinh b ng
l và bán kính đáy b ng ằ R có di n ệ tích xung quanh Sxq cho b i ở công th c ứ 4 A. 2 S 2   R SRl SRl SR xq B. 2  xq C. xq D. 3  xq 3 2x  3
Câu 17: Giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s ố y  trên đoạn   1  ;1 bằng: x  2 5 1 A. B. 1 C. D.  1 3 3 2x 1 Câu 18: Cho hàm s ố y  . Khẳng đ nh nà ị o dư i ớ đây đúng? x  2 A. Hàm s đ ố ng ồ bi n t
ế rên các khoảng   ;
  2 và   2;  . B. Hàm s ngh ố c ị h biến trên  C. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên  3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Hàm s ngh ố c ị h bi n t
ế rên các khoảng   ;
  2 và   2; 
Câu 19: Tập giá trị c a ủ hàm s ố  x
y a a  0;a   1 là: A.  0;  B.  \   0 C. D.  0; 2x  3 Câu 20: Tiếp tuy n ế c a
ủ đồ thị hàm số y  tại đi m
ể có hoành độ x  1 có hệ số góc b ng ằ bao 2  x nhiêu? 7 1 A. 1 B. 7 C. D. 9 9
Câu 21: Cho hình trụ bán kính đáy b ng ằ a . M t ộ mặt ph ng ẳ đi qua tr c ụ c a ủ hình trụ và c t ắ hình trụ theo thiết di n l
ệ à hình vuông. Tính th t ể ích kh i ố tr đã ụ cho. A. 3 16 a B. 3 18 a C. 3 8 a D. 3 4 a
Câu 22: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho đi m
A 2; 1;3 . Mặt phẳng  P đi qua đi m ể A và song song v i
ớ mặt phẳng  Q : x  2y  3z  2 0  có phư ng ơ trình là
A. x  2y  3z  9 0 
B. x  2y  3z  9 0 
C. x  2y  3z  7 0 
D. x  2y  3z  7 0  Câu 23: Di n t ệ ích phần hình g c ạ h chéo tronng hình v bê ẽ n đư c ợ tính theo công th c ứ nào dư i ớ đây? 2 2 2 2
A.  2x  2 dxB.   2  2  x dx C.  2 2  2  4  x xdx D.  2  2  2  4  x xdx  1  1  1  1 Câu 24: Hàm s ố  2     1 x y x x e có đạo hàm là A.  2 '    1 x y x e B. '   2   1 x y x e C.  2 '    x y x x e D.  2 '    x y x x e 3 x
Câu 25: Nếu f xdx   e   x
C thì f x bằng 3 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo