Đề thi thử Toán trường Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm năm 2021

117 59 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 41 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(117 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT QU NG NAM
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
NGUY N B NH KHIÊM
KỲ THI TRUNG H C PH THÔNG QU C GIA
NĂM H C 2020 – 2021
Môn thi: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian phát đ )
Ngày thi: 18/04/2021
M C TIÊU
- Đ thi th THPT QG c a tr ng chuyên Nguy n B nh Khiêm Qu ng Nam bám r t sát đ minh h a c a ườ
B
GD&ĐT.
- Các câu h i trong đ thi là nh ng câu h i h c sinh đã t ng b t g p trong quá trình luy n đ , nên s không
gây tr ng i quá nhi u cho các em, do v y qua đó giúp các em luy n t p sâu t t c các d ng toán đã
h c và th ng xu t hi n trong đ thi, giúp các em ôn t p hi u qu nh t cho kì thi chính th c đang đ n g n. ườ ế
Câu 1: Cho hai s ph c
1
1 2z i
2
2 .z i
Đi m
M
bi u di n s ph c
1
2
z
w
z
có t a đ
A.
1;0M
B.
0; 1M
C.
0;1M
D.
1;0M
Câu 2: Bi t ti p tuy n c a đ th hàm s ế ế ế
4 2
2y ax bx
t i đi m
1;1A
vuông góc v i đ ng th ng ườ
nh
2 2
.a b
A.
2 2
2a b 
B.
2 2
10a b
C.
2 2
13a b
D.
2 2
5a b 
Câu 3: Trong không gian
,Oxyz
đi m nào d i đây không thu c đ ng th ng ướ ườ
1
: 2 ?
1 2
x t
d y t
z t


A.
0; 1;1M
B.
1 3
; ;0
2 2
Q
C.
3; 4; 5P
D.
3 5
; ;2
2 2
N
Câu 4: Cho s ph c
z
th a mãn
2 5.z i
T p h p các đi m bi u di n s ph c
1 2w i z
m t
đ ng tròn tâm ườ
;I a b
và bán kính
.R
nh
.a b R
A.
B.
C.
7 5a b R
D.
7 5a b R 
Câu 5: Cho hàm s
y f x
có đ o hàm trên
0;2 , 0 1f
2
0
' 3.f x dx 
nh
2 .f
A.
2 4.f 
B.
2 3f
C.
2 2f 
D.
2 4f
Câu 6: Cho hình đa di n đ u lo i
4;3
có c nh b ng
.a
G i
S
là t ng di n tích t t c các m t c a hình đa
di n đó. M nh đ nào d i đây là đúng? ướ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 106
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
6S a
B.
2
4S a
C.
2
8S a
D.
2
10S a
Câu 7: T p xác đ nh c a hàm s
2021
2
2021
2 5 2 log 1f x x x x
là:
A.
1
\ ;2 .
2
B.
1; \ 2
C.
2;
D.
1
; 2;
2
Câu 8: T p nghi m
S
c a b t ph ng trình ươ
5 5
log 3 1 log 25 25x x
là:
A.
1
;1
3
S
B.
6
;1
7
S
C.
6
;
7
S
D.
1 6
;
3 7
S
Câu 9: Cho
F x
là m t nguyên hàm c a
sin 2f x x
1.
4
F
nh
.
6
F
A.
1
6 2
F
B.
5
6 4
F
C.
3
6 4
F
D.
0
6
F
Câu 10: Cho hàm s
3
1
3
y f x x ax
đ th nh hình v bên. G i ư
1 2
,S S
l n l t là di n tích c a hai ượ
hình ph ng đ c g ch chéo trong hình v bên. Khi ượ
1
2
7
40
S
S
thì
a
thu c kho ng nào d i đây? ướ
A.
3 5
;
4 4
B.
1 1
;
3 2
C.
1
0;
3
D.
1 3
;
2 4
Câu 11: Đ th hàm s nào d i đây có đúng m t đ ng ti m c n ngang? ướ ườ
A.
2
2 3
1
x
y
x
B.
2
2 3
x
y
x
C.
2
3 1
2 1
x
y
x x
D.
2
4 2
3 2
x
y
x x
Câu 12: G i
1 2
,z z
là các nghi m ph c phân bi t c a ph ng trình ươ
2
4 13 0.z z
nh
2 2
1 2
.z i z i
A.
2 5 2 2
B.
36
C.
28
D.
6 2
Câu 13: Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác
ABC
tr ng tâm
G
v i
1; 6; 1 ,A
2;2;3 ,B
4; 5; 11 .C
G i
; ;I m n p
là đi m đ i x ng v i
G
qua m t ph ng
.Oxy
nh
2021 .
m n p
T
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1
2021
T
B.
2021T
C.
1T
D.
5
1
2021
T
Câu 14: Cho hình tr chi u cao b ng 4 n i ti p trong m t c u có bán kính b ng 3. G i ế
1 2
,V V
l n l t ượ
là th tích c a kh i tr và kh i c u đã cho. Tính t s
1
2
.
V
V
A.
1
2
4
9
V
V
B.
1
2
5
18
V
V
C.
1
2
7
9
V
V
D.
1
2
5
9
V
V
Câu 15: Cho hàm s
y f x
b ng bi n thiên nh hình v . Hàm s ế ư
y f x
đ ng bi n trên kho ng ế
nào sau đây?
A.
0;3
B.
1;3
C.
1;2
D.
0;
Câu 16: Cho
,a b
là các s th c d ng. Rút g n bi u th c ươ
đ c k t qu là:ượ ế
A.
2
P ab
B.
2 2
P a b
C.
2
P a b
D.
P ab
Câu 17: Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
có đ th nh hình v bên. M nh đ nào d i đây đúng? ư ướ
A.
0, 0, 0, 0a b c d
B.
0, 0, 0, 0a b c d
C.
0, 0, 0, 0a b c d
D.
0, 0, 0, 0a b c d
Câu 18: M t hình nón m t hình tr cùng chi u cao b ng
h
bán kính đ ng tròn đáy b ng ườ
,r
h nơ
n a di n tích xung quanh c a chúng cũng b ng nhau. Khi đó, t s
r
h
b ng:
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1
2
B.
3
C. 2 D.
3
3
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
cho đi m
3; 2; 1 .M
Ba đi m
, ,A B C
l n l t hình chi u vuông góc ượ ế
c a
M
lên ba tr c t a đ
, , .Ox Oy Oz
M t ph ng đi qua ba đi m
, ,A B C
có m t vect pháp tuy n là: ơ ế
A.
2
2; 3;6n

B.
3
2;3; 6n
C.
4
2;3;6n

D.
1
3; 2; 1n
Câu 20: Cho
,f x g x
các hàm s liên t c trên
th a mãn
1
0
3,f x dx
2
0
3 4f x g x dx
2
0
2 8.f x g x dx
nh
2
1
.I f x dx
A.
0I
B.
2I
C.
1I
D.
3I
Câu 21: Cho hình chóp
. ,S ABC
trên các c nh
, ,SA SB SC
l n l t l y các đi m ượ
', ', 'A B C
sao cho
' 2 ', ' 4 ', ' '.SA AA SB BB SC CC
G i
1
V
th tích kh i chóp
2
. ' ' ',S A B C V
th tích kh i chóp
. .S ABC
Tính
1
2
.
V
V
A.
1
2
1
24
V
V
B.
1
2
1
4
V
V
C.
1
2
4
15
V
V
D.
1
2
8
15
V
V
Câu 22: Đi m c c ti u c a đ th hàm s
3
3 4y x x
thu c đ ng th ng nào d i đây? ườ ướ
A.
7y x
B.
1y x
C.
7y x
D.
1y x
Câu 23: Cho hai s ph c
1 2
2 , 1 3 .z i z i
Môđun c a s ph c
1 2
2z z
b ng:
A.
26
B.
5 2
C.
65
D.
41
Câu 24: Giá tr c a bi u th c
2 2 2 2
log 2 log 4 log 8 ... log 256M
b ng:
A. 56 B.
2
8log 256
C. 36 D. 48
Câu 25: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh hình v : ế ư
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm s
y f x
là hàm s nào d i đây? ướ
A.
2
2 1
x
y
x
B.
2
2 1
x
y
x
C.
2
2 1
x
y
x
D.
2
2 1
x
y
x
Câu 26: H t t c các nguyên hàm c a hàm s
2
sinf x x
x
là:
A.
B.
cos 2lnx x C
C.
cos 2lnx x C
D.
cos 2lnx x C
Câu 27: Anh An đem g i ti t ki m s ti n 400 tri u đ ng hai lo i kỳ h n khác nhau. Anh g i 250 tri u ế
đ ng theo kỳ h n 3 tháng v i lãi su t 1,2% m t quý. S ti n còn l i anh g i theo kỳ h n 1 tháng v i lãi su t
y% m t tháng. Bi t r ng n u không rút lãi thì s lãi s đ c nh p vào s g c đ tính lãi cho kỳ h n ti p ế ế ượ ế
theo. Sau m t năm s ti n c g c l n lãi c a anh là 416.780.000 đ ng. Tính
.y
A. 0,45 B. 0,25 C. 0,35 D. 0,55
Câu 28: Tìm h s c a s h ng ch a
12
x
trong khai tri n nh th c Newton
21
2
2
, 0 .x x
x
A.
4
21
16C
B.
4
21
16C
C.
3 12
21
8C x
D.
3
21
8C
Câu 29: S nghi m nguyên c a b t ph ng trình ươ
2
3 12
2 9
3 4
x x
là:
A. 10 B. 5 C. 7 D. 8
Câu 30: Cho hình nón di n tích đáy b ng
2
9 cm
th tích kh i nón b ng
3
12 .cm
Tính di n tích xung
quanh
xq
S
c a hình nón.
A.
2
20
xq
S cm
B.
2
15
xq
S cm
C.
2
24
xq
S cm
D.
2
12
xq
S cm
Câu 31: Trong không gian
,Oxyz
cho đ ng th ng ườ
1 2
: .
1 2 2
x y z
d
H i
d
song song v i m t ph ng nào
d i đây?ướ
A.
2 2 2 0x y z
B.
2 2 3 5 0x y z
C.
4 2 0x y z
D.
5 2 1 0x y z
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
m t c u tâm
1; 3;2I
ti p xúc v i m t ph ng ế
Oxz
ph ngươ
trình là:
A.
2 2 2
1 3 2 9x y z
B.
2 2 2
1 3 2 3x y z
C.
2 2 2
1 3 2 3x y z
D.
2 2 2
1 3 2 9x y z
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD & ĐT QU N Ả G NAM KỲ THI TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG QU C Ố GIA TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM H C Ọ 2020 – 2021 NGUY N Ễ B N Ỉ H KHIÊM Môn thi: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k t ể h i ờ gian phát đ ) Ngày thi: 18/04/2021 Mã đ th ề i 106 MỤC TIÊU
- Đề thi thử THPT QG c a ủ trư ng ờ chuyên Nguy n ễ B nh ỉ Khiêm – Qu ng ả Nam bám r t ấ sát đ ề minh h a ọ c a Bộ GD&ĐT. - Các câu h i ỏ trong đ ề thi là nh ng ữ câu h i ỏ h c ọ sinh đã t ng ừ b t ắ g p
ặ trong quá trình luy n ệ đ , ề nên s ẽ không gây trở ng i ạ quá nhi u ề cho các em, do v y
ậ qua đó giúp các em luy n ệ t p ậ kĩ và sâu t t ấ c ả các d ng ạ toán đã h c ọ và thư ng ờ xuất hi n t ệ rong đ t
ề hi, giúp các em ôn t p hi u qu nh t
ấ cho kì thi chính th c ứ đang đ n g ế n. z Câu 1: Cho hai s ph ố c ứ z 1   2i
z  2  .i 1 w  1 và 2 Đi m
M biểu diễn s ph ố c ứ có t a ọ độ là z2
A. M   1;0
B. M  0;   1 C. M  0  ;1 D. M 1;0 Câu 2: Bi t ế ti p ế tuy n ế c a ủ đồ thị hàm số 4 2 y a
x bx  2 tại đi m ể A  1  ;1 vuông góc v i ớ đư ng ờ th ng ẳ
x  2 y  3 0  . Tính 2 2 a b . A. 2 2
a b  2 B. 2 2 a b 1  0 C. 2 2 a b 1  3 D. 2 2 a b  5 x 1   t
Câu 3: Trong không gian Oxyz, điểm nào dư i ớ đây không thu c ộ đư ng t ờ
hẳng d :  y  2  t ?
z  1 2t  1 3  3 5 
A. M  0;  1;  1
B. Q  ;  ;0 
C. P  3;  4;  5
D. N  ;  ; 2 2 2       2 2  Câu 4: Cho số ph c ứ z th a
ỏ mãn z  2  i  5. Tập h p ợ các đi m ể bi u ể di n ễ số ph c ứ w
 1 2i z là m t ộ đư ng
ờ tròn tâm I a;b và bán kính .
R Tính a b  . R
A. a b R 1  2.
B. a b R  2
C. a b R 7   5
D. a b R  7  5 2 Câu 5: Cho hàm s
y f x có đạo hàm trên  0;2 , f  0 1
 và f ' xdx  3.  Tính f  2 . 0
A. f  2  4.
B. f  2  3
C. f  2  2 D. f  2 4 
Câu 6: Cho hình đa di n ệ đ u l ề o i ạ  4;  3 có cạnh bằng . a G i ọ S là t ng ổ di n ệ tích t t ấ c c ả ác m t ặ c a ủ hình đa di n ệ đó. M nh đ ệ nà ề o dư i ớ đây là đúng? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2 S 6  a B. 2 S 4  a C. 2 S 8  a D. 2 S 1  0a  2021
Câu 7: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s
f x  2
 2x  5x  2  log x  1 là: 2021   1   1  A.  \  ;2.
B. 1; \   2 C.  2;  D.  ;   2;      2   2  Câu 8: Tập nghi m ệ S c a ủ bất phư ng t ơ
rình log 3x 1  log 25  25x 5   5   là: 1  6  6  1 6  A. S    ;1  B. S   ;1 C. S    ;  D. S    ; 3           7   7   3 7     
Câu 9: Cho F x là m t ộ nguyên hàm c a ủ f x s
 in 2x F  1.   Tính F  . 4       6    1   5   3   A. F    B. F   C. F   D. F  0  6          2  6  4  6  4  6  1
Câu 10: Cho hàm số y f x 3
x ax có đồ thị nh ư hình v ẽ bên. G i
S , S lần lư t ợ là di n ệ tích c a ủ hai 3 1 2 S 7 hình phẳng đư c
ợ gạch chéo trong hình v bê ẽ n. Khi 1  thì a thu c ộ khoảng nào dư i ớ đây? S 40 2  3 5   1 1   1   1 3  A. ;  B. ; C. 0; D. ; 4 4           3 2   3   2 4  Câu 11: Đ t ồ hị hàm s nà ố o dư i ớ đây có đúng m t ộ đư ng ờ ti m ệ c n nga ậ ng? 2x  3 2 x 3x 1 4x  2 A. y B. y C. y D. y  2 x 2 1 2x  3 2 x  2x  1 x  3x  2 Câu 12: G i ọ z , z 2 1 2 là các nghi m ệ ph c ứ phân bi t ệ c a ủ phư ng
ơ trình z  4z 13 0  . Tính 2 2
z i z i . 1 2 A. 2 5  2 2 B. 36 C. 28 D. 6 2
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có tr ng ọ tâm G v i ớ A1; 6; 
1 , B   2;2;3 , C  4; 5; 1  1 . G i ọ I  ; m ; n p là điểm đ i ố x ng v ứ i
G qua mặt phẳng  Oxy . Tính 2021m n p T    . 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 1 A. T B. T 20  21 C. T 1  D. T  2021 5 2021
Câu 14: Cho hình trụ có chi u ề cao b ng ằ 4 và n i ộ ti p ế trong m t ặ c u ầ có bán kính b ng ằ 3. G i ọ V ,V 1 2 lần lư t ợ V là th t ể ích c a ủ kh i ố trụ và kh i ố c u đã ầ cho. Tính t s ỉ ố 1 . V2 V 4 V 5 V 7 V 5 A. 1  B. 1  C. 1  D. 1  V 9 V 18 V 9 V 9 2 2 2 2
Câu 15: Cho hàm số y f x có bảng bi n ế thiên như hình v .
ẽ Hàm số y f x đ ng ồ bi n ế trên kho ng ả nào sau đây? A.  0;3 B.   1;3 C. 1; 2 D.  0;   4 a b 4 3 2
Câu 16: Cho a,b là các s t ố h c ự dư ng. ơ Rút g n bi ọ u t ể h c ứ P  đư c ợ k t ế quả là: 3 12 6 a b A. 2 P ab B. 2 2 P ab C. 2 P ab D. P ab Câu 17: Cho hàm s ố 3 2 y a
x bx cx d có đ t ồ hị nh hì ư nh v bê ẽ n. M nh đ ệ nà ề o dư i ớ đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0, d  0
B. a  0,b  0,c 0  , d  0
C. a  0,b  0,c 0  , d  0
D. a  0,b  0,c  0, d  0 Câu 18: M t ộ hình nón và m t
ộ hình trụ có cùng chi u ề cao b ng
h và bán kính đư ng ờ tròn đáy b ng ằ r, h n ơ r n a ữ di n t ệ ích xung quanh c a
ủ chúng cũng bằng nhau. Khi đó, tỉ s ố bằng: h 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 3 A. B. 3 C. 2 D. 2 3
Câu 19: Trong không gian Oxyz cho đi m
M  3; 2;  1 . Ba đi m ể ,
A B,C lần lư t ợ là hình chi u ế vuông góc c a ủ M lên ba tr c ụ t a ọ đ
Ox,Oy,Oz. Mặt phẳng đi qua ba điểm , A B,C có m t ộ vectơ pháp tuyến là:
 
 
A. n   2; 3;6
B. n   2;3; 6
C. n   2;3;6
D. n  3;  2; 1 2   3   4   1   1 2
Câu 20: Cho f x , g x là các hàm số liên t c ụ trên  th a
ỏ mãn f xdx 3  , 
f x  3g x  dx 4     và 0 0 2 2
 2 f x  g x  dx 8.    
Tính I f x . dx  0 1 A. I 0  B. I 2  C. I 1  D. I 3 
Câu 21: Cho hình chóp S.ABC, trên các c nh ạ S ,
A SB, SC lần lư t ợ l y ấ các đi m
A', B ',C ' sao cho SA' 2  AA ', SB ' 4  BB ', SC ' CC '. G i ọ V
S.A' B 'C ',V 1 là thể tích kh i ố chóp 2 là thể tích kh i ố chóp S.ABC. V Tính 1 . V2 V 1 V 1 V 4 V 8 A. 1  B. 1  C. 1  D. 1  V 24 V 4 V 15 V 15 2 2 2 2 Câu 22: Đi m ể c c ự ti u c ể a ủ đ t ồ hị hàm s ố 3
y x  3x  4 thu c ộ đư ng t ờ hẳng nào dư i ớ đây?
A. y x  7
B. y x 1
C. y x  7
D. y x  1 Câu 23: Cho hai s ph ố c ứ z 2   i, z 1   3 . i 1 2 Môđun c a ủ s ph ố c
ứ 2z z bằng: 1 2 A. 26 B. 5 2 C. 65 D. 41 Câu 24: Giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ M l
 og 2  log 4  log 8 ...  log 256 2 2 2 2 bằng: A. 56 B. 8log 256 2 C. 36 D. 48 Câu 25: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh hì ư nh v : ẽ 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo