Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ – L n ầ 2 NĂM HOC 2020 – 2021 CHUYÊN VĨNH PHÚC MÔN: TOÁN (Đề thi g m ồ 07 trang) Câu 1. Cho hàm s
ố y f x có bảng bi n t ế hiên nh sau ư : Hàm s đ ố ã cho đ n ồ g bi n t ế rên kho n ả g nào dư i ớ đây? A. 2; 0 . B. 1;0 C. 2;0 . D. 0; Câu 2. Số đi m c ể c ự tr c ị a ủ hàm s ố 3 2
y x 3x 5 là A. 1 B. 2. C. 0. D. 3. Câu 3. Giá trị l n n ớ hất c a hàm s ủ ố 4 2
y x 4x 5 trên đoạn 1;2 là A. 3 . B. 5. C. 2. D. 1. x 1 Câu 4. Ti m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ h hàm s ị ố y là: 2x 1 1 1 A. y 2 . B. y . C. x D. x 1. 2 2 Câu 5. Đồ th ị ở hình v sau ẽ là đ t ồ h c ị a hàm s ủ n ố ào? 2x 3 x x 1 x 1 A. y . B. y . C. y D. y 2x 2 x 1 x 1 x 1 Câu 6. Hình tứ di n đ ệ u ề có bao nhiêu c nh? ạ A. 3. B. 6. C. 8. D. 4. Câu 7. Th t ể ích V c a ủ kh i ố lăng trụ có di n t ệ ích đáy B 6 và chi u ề cao h 5 là A. V 1 0 . B. V 30 . C. V 15 . D. V 1 1 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 8.
Cho Cho x, y là hai s t ố h c ự dư n ơ g và , m n là hai s t ố h c ự tùy ý. Đ n ẳ g th c ứ nào sau đây sai? m n 3 3 n A. n m x x . B. m m x x . C. n . n xy x y . D. m. n m n x x x . Câu 9.
Cho a,b, c là các số th c ự dư n ơ g khác 1 th a ỏ mãn log b 6 b c a , log 3 c . Khi đó loga bằng 1 A. 2 . B. 9 . C. . D. 18 . 2 Câu 10. Hàm số 2 3 2x x y có đ o ạ hàm là 2 A. x 3 2 3 .2 .x x ln 2 . B. 2x3 2 x.ln 2 . C. 2 2 3 1 3 .2x x x x . D. 23 2x x . Câu 11. Nghi m p ệ hư n ơ g trình 1 2 3 x 2 7 là A. x 1 . B. x 1 . C. x 2 . D. x 3 . Câu 12. Số nghi m c ệ a ủ phư n
ơ g trình log x 2 1 2 3 là A. 4 . B. 3 . C. 0 . D. 2 . Câu 13. Tập nghi m ệ S c a b ủ ất phư n
ơ g trình log x 1 3 2 là A. S 1;9 . B. S 1;10 . C. S ; 10 . D. S ; 9 .
Câu 14. Trong các kh n ẳ g đ nh sau ị , kh n ẳ g đ nh ị nào sai? x 2x A. 2 x 2 dx 2 x e e C . B. 2 dx C . ln 2 1 1 C. cos 2 d
x x sin 2x C . D. dx l
n x 1 C x 1 2 x . 1 1
Câu 15. Nếu f x dx ln 2x C thì hàm s
ố f x là x 1 1 1
A. f x x .
B. f x . 2x 2 x x 1 1 1
C. f x ln 2x .
D. f x . 2 x 2 x 2x Câu 16. Cho mi n hì ề nh ch nh ữ t
ậ ABCD quay xung quanh tr c ụ AB ta đư c ợ A. kh i nó ố
n tròn xoay.B. hình trụ tròn xoay. C. kh i ố trụ tròn xoay. D. kh i t ố ròn xoay ghép b i ở hai kh i nó ố n tròn xoay.
Câu 17. Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz , cho hai véc tơ a ( 1; 1; 2) và b ( 2;1; 1) . Tính . a b . A. a b 1 . B. a b ( 1;5;3) . C. a b 1 . D. a b ( 2; 1; 2) . Câu 18. Số các h n ạ g t t ử rong khai tri n nh ể t ị h c ứ x 4 2 3 là A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 5 . Câu 19. Cho cấp s c ố n ộ g u u 3 ;u 19 ủ ấ ố ộ u ằ n có 1 5
. Công sai c a c p s c ng n b ng A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 5 .
Câu 20. Cho là góc gi a
ữ hai vectơ u và v trong không gian. Kh n ẳ g đ nh ị nào đúng? A. phải là m t ộ góc nh n. ọ B. không th là m ể t ộ góc tù. C. có th là m ể t ộ góc tù. D. phải là m t ộ góc vuông. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 21. Cho hàm số f (x) xác đ nh, ị liên t c
ụ trên và có đồ thị c a
ủ hàm số f (x) là đư n ờ g cong nh hì ư nh v b ẽ ên dư i. ớ H i k ỏ h n ẳ g đ nh nà ị o đúng ? y O x - 3 - 2 A. Hàm s
ố y f (x) đ n ồ g bi n t ế rên kho n ả g ( 2;0). B. Hàm s
ố y f (x) ngh c ị h bi n t ế rên kho n ả g (0; ) . C. Hàm s
ố y f (x) đ n ồ g bi n t ế rên kho n ả g ( ; 3). D. Hàm s
ố y f (x) ngh c ị h bi n t ế rên kho n ả g ( 3; 2). 1 Câu 22. G i ọ ,
A B, C là ba đi m ể c c ự trị c a ủ đồ thị hàm số 4 2
y x x 1. Di n ệ tích ABC 2 bằng 1 3 A. B. 1. C. 2. D. . 2 2 Câu 23. Bi t
ế hàm số y 4
sin x 3cos x 2 đạt giá trị l n ớ nh t
ấ là M , giá trị nhỏ nh t ấ là m . T n
ổ g M m là A. 4 B. 1. C. 2. D. 0. ax b Câu 24. Cho hàm s ố y
có đồ thị như hình v . K ẽ h n ẳ g đ nh nà ị o dư i ớ đây là đúng? x 1
A. b 0 a .
B. 0 b a .
C. b a 0 .
D. 0 a b .
Câu 25. Cho lăng trụ đ n ứ g ABC.A B C
có đáy ABC là tam giác đ u
ề và AA AB a . Thể tích kh i lăn ố g tr ụ ABC.A B C bằng 3 a 3 3 a 3 a 3 A. . B. . C. 3 a . D. . 4 2 12
Câu 26. Đồ th hàm s ị ố x y a ; y l og x ượ ở ẽ b đ c cho b i hình v bên. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. 0 a 1 b .
B. 0 a 1.và 0 b 1.
C. 0 b 1 a .
D. a 1 và b 1. Câu 27. Số nghi m c ệ a ủ phư n
ơ g trình ln x
1 ln x 3 l
n 9 x là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. x2 1 Câu 28. Tập nghi m c ệ a ủ b t ấ phư n ơ g trình 2 x là 2 A. 2; . B. 2;
1 2; . C. 1;2 . D. 2; . Câu 29. Cho hàm s ố f x 3 2 sin x . Tìm h n
ọ guyên hàm f ' 3x dx
A. f ' 3x dx 2 sin 3x C .
B. f ' 3x dx 2 cos 3x C .
C. f ' 3x dx 9
2 sin 3x C .
D. f ' 3x dx 3
2 3sin 3x C . Câu 30. M t ộ kh i c ố ầu có đư n
ờ g kính 4cm thì có di n t ệ ích b n ằ g 256 32 A. 2 cm . B. 2 16 cm . C. 2 64 cm . D. 2 cm . 3 3
Câu 31. Cho hình nón có chi u ề cao h 2
, bán kính đáy là r 3 . Di n ệ tích xung quanh c a ủ hình nón đã cho b n ằ g A. 2 . B. 21 . C. 7 3 . D. 2 21 .
Câu 32. Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz , cho hai đi m ể A 2;1; 1 , B 1;2; 1 . Tìm t a ọ độ c a ủ đi m ể A đ i ố x n ứ g v i đ ớ i m ể A qua đi m ể B ? A. A 3; 4; 3 . B. A 4;3; 1 .
C. A1;3; 2 . D. A 5;0; 1 . Câu 33. M t ộ l p ớ có 25 h c ọ sinh nam và 10 h c ọ sinh n . ữ Số cách ch n ọ 3 em h c ọ sinh trong đó có nhi u ề nh t ấ 1 em n là: ữ A. 6545 . B. 5300 . C. 3425 . D. 1245 . 2
x 2x 3 x lim
Câu 34. Tính x 2x 1 . 1 A. 1. B. 0 . C. . D. . 2
Câu 35. Cho hình chóp t g ứ iác đ u
ề S.ABCD có cạnh AB a và SA 2 a . Tính tan c a g ủ óc gi a ữ đư n ờ g th n
ẳ g SA và mặt ph n ẳ g ABCD . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Toán trường Chuyên Vĩnh Phúc năm 2021
181
91 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Vĩnh Phúc năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(181 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ Đ THI TH T T NGHI P – L n 2Ề Ử Ố Ệ ầ
NĂM H C 2020 – 2021O
CHUYÊN VĨNH PHÚC
MÔN: TOÁN
(Đ thi g m 0ề ồ 7 trang)
Câu 1. Cho hàm s ố
y f x
có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây?ố ồ ế ả ướ
A.
2;0
. B.
1;0
C.
2;0
. D.
0;
Câu 2. S đi m c c tr c a hàm s ố ể ự ị ủ ố
3 2
3 5y x x
là
A.
1
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Câu 3. Giá tr l n nh t c a hàm s ị ớ ấ ủ ố
4 2
4 5y x x
trên đo n ạ
1; 2
là
A.
3
. B.
5.
C.
2.
D.
1.
Câu 4. Ti m c n ngang c a đ th hàm s ệ ậ ủ ồ ị ố
1
2 1
x
y
x
là:
A.
2y
. B.
1
2
y
. C.
1
2
x
D.
1.x
Câu 5. Đ th hình v sau là đ th c a hàm s nào?ồ ị ở ẽ ồ ị ủ ố
A.
2 3
2 2
x
y
x
. B.
1
x
y
x
. C.
1
1
x
y
x
D.
1
1
x
y
x
Câu 6. Hình t di n đ u có bao nhiêu c nh?ứ ệ ề ạ
A.
3.
B.
6.
C.
8.
D.
4.
Câu 7. Th tích ể
V
c a kh i lăng tr có di n tích đáy ủ ố ụ ệ
6B
và chi u cao ề
5h
là
A.
10V
. B.
30V
. C.
15V
. D.
11V
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 8. Cho Cho
,x y
là hai s th c d ng và ố ự ươ
,m n
là hai s th c tùy ý. Đ ng th c nào sau đâyố ự ẳ ứ
sai?
A.
m n
n m
x x
. B.
3
3
m m
x x
. C.
.
n
n n
xy x y
. D.
.
m n m n
x x x
.
Câu 9. Cho
, ,a b c
là các s th c d ng khác ố ự ươ
1
th a mãn ỏ
log 6
a
b
,
log 3
c
b
. Khi đó
log
a
c
b ngằ
A.
2
. B.
9
. C.
1
2
. D.
18
.
Câu 10. Hàm s ố
2
3
2
x x
y
có đ o hàm làạ
A.
2
3
2 3 .2 .ln 2
x x
x
. B.
2
3
2 .ln 2
x x
. C.
2
2 3 1
3 .2
x x
x x
. D.
2
3
2
x x
.
Câu 11. Nghi m ph ng trình ệ ươ
1 2
3 27
x
là
A.
1x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
3x
.
Câu 12. S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
2
3
log 1 2x
là
A.
4
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 13. T p nghi m ậ ệ
S
c a b t ph ng trình ủ ấ ươ
2
log 1 3x
là
A.
1;9S
. B.
1;10S
. C.
;10S
. D.
;9S
.
Câu 14. Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào ẳ ị ẳ ị sai?
A.
2 2
dx 2
x x
e e C
. B.
2
2 dx
ln 2
x
x
C
.
C.
1
cos 2 dx sin 2
2
x x C
. D.
1
dx ln 1 1
1
x C x
x
.
Câu 15. N u ế
1
dx ln 2f x x C
x
thì hàm s ố
f x
là
A.
1
2
f x x
x
. B.
2
1 1
f x
x x
.
C.
2
1
ln 2f x x
x
. D.
2
1 1
2
f x
x x
.
Câu 16. Cho mi n hình ch nh t ề ữ ậ
ABCD
quay xung quanh tr c ụ
AB
ta đ cượ
A. kh i nón tròn xoayố .B. hình tr tròn xoayụ . C. kh i tr trònố ụ
xoay. D. kh i tròn xoay ghép b i hai kh i nón tròn xoayố ở ố .
Câu 17. Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
Oxyz
, cho hai véc t ơ
(1; 1;2)a
và
(2;1; 1)b
. Tính
.a b
.
A.
1a b
. B.
( 1;5;3)a b
. C.
1a b
. D.
(2; 1; 2)a b
.
Câu 18. S các h ng t trongố ạ ử khai tri n nh th c ể ị ứ
4
2 3x
là
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 19. Cho c p s c ng ấ ố ộ
n
u
có
1 5
3; 19u u
. Công sai c a c p s c ng ủ ấ ố ộ
n
u
b ngằ
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 20. Cho
là góc gi a hai vect ữ ơ
u
và
v
trong không gian. Kh ng đ nh nào ẳ ị đúng?
A.
ph i là m t góc nh n.ả ộ ọ B.
không th là m t góc tù.ể ộ
C.
có th là m t góc tù.ể ộ D.
ph i là m t góc vuông.ả ộ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 21. Cho hàm s ố
( )f x
xác đ nh, liên t c trên ị ụ
và có đ th c a hàm s ồ ị ủ ố
( )f x
là đ ngườ
cong nh hình v bên d i. H i kh ng đ nh nào ư ẽ ướ ỏ ẳ ị đúng ?
A. Hàm s ố
( )y f x
đ ng bi n trên kho ng ồ ế ả
( 2;0).
B. Hàm s ố
( )y f x
ngh ch bi n trên kho ng ị ế ả
(0; ).
C. Hàm s ố
( )y f x
đ ng bi n trên kho ng ồ ế ả
( ; 3).
D. Hàm s ố
( )y f x
ngh ch bi n trên kho ng ị ế ả
( 3; 2).
Câu 22. G i ọ
, , A B C
là ba đi m c c tr c a đ th hàm s ể ự ị ủ ồ ị ố
4 2
1
1.
2
y x x
Di n tích ệ
ABC
b ngằ
A.
1
2
B.
1.
C.
2.
D.
3
.
2
Câu 23. Bi t hàm sế ố
4sin 3cos 2y x x
đ t giá tr l n nh t là ạ ị ớ ấ
M
, giá tr nh nh t là ị ỏ ấ
m
.
T ng ổ
M m
là
A.
4
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 24. Cho hàm s ố
1
ax b
y
x
có đ th nh hình v . Kh ng đ nh nào d i đây là đúng?ồ ị ư ẽ ẳ ị ướ
A.
0b a
. B.
0 b a
. C.
0b a
. D.
0 a b
.
Câu 25. Cho lăng tr đ ng ụ ứ
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đ u và ề
AA AB a
. Th tíchể
kh i lăng tr ố ụ
.ABC A B C
b ngằ
A.
3
3
4
a
. B.
3
2
a
. C.
3
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 26. Đ th hàm s ồ ị ố
; log
x
b
y a y x
đ c cho b i hình v bên.ượ ở ẽ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
O
x
y
2-
3-
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
0 1a b
. B.
0 1a
.và
0 1.b
C.
0 1b a
. D.
1a
và
1.b
Câu 27. S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
ln 1 ln 3 ln 9x x x
là
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 28. T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
2
1
2
2
x
x
là
A.
2;
. B.
2; 1 2;
. C.
1;2
. D.
2;
.
Câu 29. Cho hàm s ố
3 2 sinf x x
. Tìm h nguyên hàm ọ
' 3f x dx
A.
' 3 2 sin 3f x dx x C
. B.
' 3 2 cos3f x dx x C
.
C.
' 3 9 2 sin 3f x dx x C
. D.
' 3 3 2 3sin 3f x dx x C
.
Câu 30. M t kh i c u có đ ng kính ộ ố ầ ườ
4cm
thì có di n tích b ngệ ằ
A.
2
256
3
cm
. B.
2
16 cm
. C.
2
64 cm
. D.
2
32
3
cm
.
Câu 31. Cho hình nón có chi u cao ề
2h
, bán kính đáy là
3r
. Di n tích xung quanh c aệ ủ
hình nón đã cho b ngằ
A.
2
. B.
21
. C.
7 3
. D.
2 21
.
Câu 32. Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
Oxyz
, cho hai đi m ể
2;1;1 , 1; 2;1A B
. Tìm t a đọ ộ
c a đi m ủ ể
A
đ i x ng v i đi m ố ứ ớ ể
A
qua đi m ể
B
?
A.
3; 4; 3A
. B.
4;3;1A
. C.
1;3;2A
. D.
5;0;1A
.
Câu 33. M t l p có ộ ớ
25
h c sinh nam và ọ
10
h c sinh n . S cách ch n ọ ữ ố ọ
3
em h c sinh trong đóọ
có nhi u nh t ề ấ
1
em n là:ữ
A.
6545
. B.
5300
. C.
3425
. D.
1245
.
Câu 34. Tính
2
2 3
lim
2 1
x
x x x
x
.
A.
1
. B.
0
. C.
. D.
1
2
.
Câu 35. Cho hình chóp t giác đ u ứ ề
.S ABCD
có c nh ạ
AB a
và
2SA a
. Tính
tan
c a góc gi aủ ữ
đ ng th ng ườ ẳ
SA
và m t ph ng ặ ẳ
ABCD
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
3
. B.
7
. C.
5
. D.
5
2
.
Câu 36. Tìm các giá tr th c c a tham s ị ự ủ ố
m
để hàm s ố
3 2
1
2
x x mx
y
đ ng bi n trên kho ngồ ế ả
1;2 .
A.
8m
. B.
1.m
C.
8.m
D.
1.m
Câu 37. Cho hàm s ố
( )y f x
có đ o hàm ạ
3
( ) 4 2f x x x
và
(0) 1.f
S đi m c c ti u c aố ể ự ể ủ
hàm s ố
3
( ) ( )g x f x
là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3.
Câu 38. Cho
f x
là hàm b c 4 và có b ng bi n thiên nh hình v sau:ậ ả ế ư ẽ
Đ th hàm s ồ ị ố
2
2
2
3 4
x
g x
f x f x
có m y đ ng ti m c n đ ng?ấ ườ ệ ậ ứ
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 39. Cho hàm s ố
(x)y f
và
(x)y g
có đ th t ng ng là hình 1 và hình 2 bên d i:ồ ị ươ ứ ướ
Hình 1 Hình 2
S nghi m không âm c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
| ( ( )) 3 | 1f g x
là
A.
11
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 40. Cho hình lăng tr tam giác đ u ụ ề
.ABC A B C
có c nh đáy b ng ạ ằ
2a
, góc gi a hai đ ngữ ườ
th ng ẳ
AB
và
BC
b ng ằ
60
. Tính th tích ể
V
c a kh i lăng tr đó.ủ ố ụ
A.
3
2 3
3
a
V
. B.
3
2 3V a
. C.
3
2 6
3
a
V
. D.
3
2 6V a
.
Câu 41. Xét b t ph ng trình ấ ươ
2
2 2
log 2 2 1 log 2 0x m x
. Tìm t t c các giá tr c a tham sấ ả ị ủ ố
m
đ b t ph ng trình có nghi m thu c kho ng ể ấ ươ ệ ộ ả
2;
.
A.
0;m
. B.
3
;0
4
m
. C.
3
;
4
m
. D.
;0m
.
Câu 42. Cho
2
F x x
là m t nguyên hàm c a hàm s ộ ủ ố
.e
x
f x
. Khi đó
.e d
x
f x x
b ng ằ
A.
2
2x x C
. B.
2
x x C
. C.
2
2 2x x C
. D.
2
2 2x x C
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ