Đề thi thử Toán trường Chuyên Vĩnh Phúc năm 2021

105 53 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 26 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Vĩnh Phúc năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(105 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ THI TH T T NGHI P – L n 2
NĂM H C 2020 – 2021O
CHUYÊN VĨNH PHÚC
MÔN: TOÁN
thi g m 0 7 trang)
Câu 1. Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
2;0
. B.
1;0
C.
2;0
. D.
0;
Câu 2. S đi m c c tr c a hàm s
3 2
3 5y x x
A.
1
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Câu 3. Giá tr l n nh t c a hàm s
trên đo n
1; 2
A.
3
. B.
5.
C.
2.
D.
1.
Câu 4. Ti m c n ngang c a đ th hàm s
1
2 1
x
y
x
là:
A.
2y
. B.
1
2
y
. C.
1
2
x
D.
1.x 
Câu 5. Đ th hình v sau là đ th c a hàm s nào?
A.
2 3
2 2
x
y
x
. B.
1
x
y
x
. C.
1
1
x
y
x
D.
1
1
x
y
x
Câu 6. Hình t di n đ u có bao nhiêu c nh?
A.
3.
B.
6.
C.
8.
D.
4.
Câu 7. Th tích
V
c a kh i lăng tr có di n tích đáy
6B
và chi u cao
5h
A.
10V
. B.
30V
. C.
15V
. D.
11V
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 8. Cho Cho
,x y
là hai s th c d ng và ươ
,m n
là hai s th c tùy ý. Đ ng th c nào sau đây
sai?
A.
m n
n m
x x
. B.
3
3
m m
x x
. C.
.
n
n n
xy x y
. D.
.
m n m n
x x x
.
Câu 9. Cho
, ,a b c
các s th c d ng khác ươ
1
th a mãn
log 6
a
b
,
log 3
c
b
. Khi đó
log
a
c
b ng
A.
2
. B.
9
. C.
1
2
. D.
18
.
Câu 10. Hàm s
2
3
2
x x
y
có đ o hàm là
A.
2
3
2 3 .2 .ln 2
x x
x
. B.
2
3
2 .ln 2
x x
. C.
2
2 3 1
3 .2
x x
x x
. D.
2
3
2
x x
.
Câu 11. Nghi m ph ng trình ươ
1 2
3 27
x
A.
1x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
3x
.
Câu 12. S nghi m c a ph ng trình ươ
A.
4
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 13. T p nghi m
S
c a b t ph ng trình ươ
2
log 1 3x
A.
1;9S
. B.
1;10S
. C.
;10S
. D.
;9S
.
Câu 14. Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào sai?
A.
2 2
dx 2
x x
e e C
. B.
2
2 dx
ln 2
x
x
C
.
C.
1
cos 2 dx sin 2
2
x x C
. D.
1
dx ln 1 1
1
x C x
x

.
Câu 15. N u ế
1
dx ln 2f x x C
x
thì hàm s
f x
A.
1
2
f x x
x
. B.
2
1 1
f x
x x

.
C.
2
1
ln 2f x x
x
. D.
2
1 1
2
f x
x x

.
Câu 16. Cho mi n hình ch nh t
ABCD
quay xung quanh tr c
AB
ta đ cượ
A. kh i nón tròn xoay .B. hình tr tròn xoay . C. kh i tr tròn
xoay. D. kh i tròn xoay ghép b i hai kh i nón tròn xoay .
Câu 17. Trong không gian v i h t a đ
Oxyz
, cho hai véc t ơ
(1; 1;2)a
và
(2;1; 1)b
. Tính
.a b
.
A.
1a b 
. B.
( 1;5;3)a b
. C.
1a b
. D.
(2; 1; 2)a b
.
Câu 18. S các h ng t trong khai tri n nh th c
4
2 3x
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 19. Cho c p s c ng
n
u
1 5
3; 19u u
. Công sai c a c p s c ng
n
u
b ng
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 20. Cho
là góc gi a hai vect ơ
u
và
v
trong không gian. Kh ng đ nh nào đúng?
A.
ph i là m t góc nh n. B.
không th là m t góc tù.
C.
có th là m t góc tù. D.
ph i là m t góc vuông.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 21. Cho hàm s
( )f x
xác đ nh, liên t c trên
và đ th c a hàm s
( )f x
đ ngườ
cong nh hình v bên d i. H i kh ng đ nh nào ư ướ đúng ?
A. Hàm s
( )y f x
đ ng bi n trên kho ng ế
( 2;0).
B. Hàm s
( )y f x
ngh ch bi n trên kho ng ế
(0; ).
C. Hàm s
( )y f x
đ ng bi n trên kho ng ế
( ; 3).
D. Hàm s
( )y f x
ngh ch bi n trên kho ng ế
( 3; 2).
Câu 22. G i
, , A B C
ba đi m c c tr c a đ th hàm s
4 2
1
1.
2
y x x
Di n tích
ABC
b ng
A.
1
2
B.
1.
C.
2.
D.
3
.
2
Câu 23. Bi t hàm sế
4sin 3cos 2y x x
đ t giá tr l n nh t
M
, giá tr nh nh t
m
.
T ng
M m
A.
4
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 24. Cho hàm s
1
ax b
y
x
có đ th nh hình v . Kh ng đ nh nào d i đây là đúng? ư ướ
A.
0b a
. B.
0 b a
. C.
0b a
. D.
0 a b
.
Câu 25. Cho lăng tr đ ng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đ u
AA AB a
. Th tích
kh i lăng tr
.ABC A B C
b ng
A.
3
3
4
a
. B.
3
2
a
. C.
3
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 26. Đ th hàm s
; log
x
b
y a y x
đ c cho b i hình v bên.ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
O
x
y
2-
3-
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
0 1a b
. B.
0 1a
.và
0 1.b
C.
0 1b a
. D.
1a
và
1.b
Câu 27. S nghi m c a ph ng trình ươ
ln 1 ln 3 ln 9x x x
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 28. T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
1
2
2
x
x
A.
2;
. B.
2; 1 2;
. C.
1;2
. D.
2; 
.
Câu 29. Cho hàm s
3 2 sinf x x
. Tìm h nguyên hàm
' 3f x dx
A.
' 3 2 sin 3f x dx x C
. B.
' 3 2 cos3f x dx x C
.
C.
' 3 9 2 sin 3f x dx x C
. D.
' 3 3 2 3sin 3f x dx x C
.
Câu 30. M t kh i c u có đ ng kính ườ
4cm
thì có di n tích b ng
A.
2
256
3
cm
. B.
2
16 cm
. C.
2
64 cm
. D.
2
32
3
cm
.
Câu 31. Cho hình nón chi u cao
2h
, bán kính đáy
3r
. Di n tích xung quanh c a
hình nón đã cho b ng
A.
2
. B.
21
. C.
7 3
. D.
2 21
.
Câu 32. Trong không gian v i h t a đ
Oxyz
, cho hai đi m
2;1;1 , 1; 2;1A B
. Tìm t a đ
c a đi m
A
đ i x ng v i đi m
A
qua đi m
B
?
A.
3; 4; 3A
. B.
4;3;1A
. C.
1;3;2A
. D.
5;0;1A
.
Câu 33. M t l p có
25
h c sinh nam và
10
h c sinh n . S cách ch n
3
em h c sinh trong đó
có nhi u nh t
1
em n là:
A.
6545
. B.
5300
. C.
3425
. D.
1245
.
Câu 34. Tính
2
2 3
lim
2 1
x
x x x
x
.
A.
1
. B.
0
. C.
. D.
1
2
.
Câu 35. Cho hình chóp t giác đ u
.S ABCD
có c nh
AB a
và
2SA a
. Tính
tan
c a góc gi a
đ ng th ng ườ
SA
và m t ph ng
ABCD
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
. B.
7
. C.
5
. D.
5
2
.
Câu 36. Tìm các giá tr th c c a tham s
m
đ hàm s
3 2
1
2
x x mx
y
đ ng bi n trên kho ng ế
1;2 .
A.
8m
. B.
1.m
C.
8.m
D.
1.m
Câu 37. Cho hàm s
( )y f x
đ o hàm
3
( ) 4 2f x x x
và
(0) 1.f
S đi m c c ti u c a
hàm s
3
( ) ( )g x f x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3.
Câu 38. Cho
f x
là hàm b c 4 và có b ng bi n thiên nh hình v sau: ế ư
Đ th hàm s
2
2
2
3 4
x
g x
f x f x
có m y đ ng ti m c n đ ng? ườ
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 39. Cho hàm s
(x)y f
và
(x)y g
có đ th t ng ng là hình 1 và hình 2 bên d i: ươ ướ
Hình 1 Hình 2
S nghi m không âm c a ph ng trình ươ
| ( ( )) 3 | 1f g x
A.
11
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 40. Cho hình lăng tr tam giác đ u
.ABC A B C
c nh đáy b ng
2a
, góc gi a hai đ ng ườ
th ng
AB
và
BC
b ng
60
. Tính th tích
V
c a kh i lăng tr đó.
A.
3
2 3
3
a
V
. B.
3
2 3V a
. C.
3
2 6
3
a
V
. D.
3
2 6V a
.
Câu 41. Xét b t ph ng trình ươ
2
2 2
log 2 2 1 log 2 0x m x
. Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ b t ph ng trình có nghi m thu c kho ng ươ
2;
.
A.
0;m
. B.
3
;0
4
m
. C.
3
;
4
m
. D.
;0m
.
Câu 42. Cho
2
F x x
là m t nguyên hàm c a hàm s
.e
x
f x
. Khi đó
.e d
x
f x x
b ng
A.
2
2x x C
. B.
2
x x C
. C.
2
2 2x x C
. D.
2
2 2x x C
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ – L n ầ 2 NĂM HOC 2020 – 2021 CHUYÊN VĨNH PHÚC MÔN: TOÁN (Đề thi g m ồ 07 trang) Câu 1. Cho hàm s
y f x có bảng bi n t ế hiên nh sau ư : Hàm s đ ố ã cho đ n ồ g bi n t ế rên kho n ả g nào dư i ớ đây? A.   2; 0 . B.   1;0 C.   2;0 . D.  0;  Câu 2. Số đi m c ể c ự tr c ị a ủ hàm s ố 3 2
y x  3x  5 là A. 1 B. 2. C. 0. D. 3. Câu 3. Giá trị l n n ớ hất c a hàm s ủ ố 4 2
y x  4x  5 trên đoạn   1;2 là A. 3 . B. 5. C. 2. D. 1. x 1 Câu 4. Ti m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ h hàm s ị ố y  là: 2x 1 1 1 A. y 2  . B. y  . C. x   D. x  1. 2 2 Câu 5. Đồ th ị ở hình v sau ẽ là đ t ồ h c ị a hàm s ủ n ố ào? 2x  3 x x  1 x 1 A. y  . B. y  . C. y D. y  2x  2 x  1 x 1 x  1 Câu 6. Hình tứ di n đ ệ u ề có bao nhiêu c nh? ạ A. 3. B. 6. C. 8. D. 4. Câu 7. Th t ể ích V c a ủ kh i ố lăng trụ có di n t ệ ích đáy B 6  và chi u ề cao h 5  A. V 1  0 . B. V 30  . C. V 15  . D. V 1  1 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 8.
Cho Cho x, y là hai s t ố h c ự dư n ơ g và , m n là hai s t ố h c ự tùy ý. Đ n ẳ g th c ứ nào sau đây sai? m n 3 3 n A. n   m xx  . B. mm x x  . C.   n  . n xy x y . D. m. n m n x x x   . Câu 9.
Cho a,b, c là các số th c ự dư n ơ g khác 1 th a ỏ mãn log b 6 b c a  , log 3 c  . Khi đó loga bằng 1 A. 2 . B. 9 . C. . D. 18 . 2 Câu 10. Hàm số 2 3 2x x y   có đ o ạ hàm là 2 A.   x 3 2 3 .2 .x x   ln 2 . B. 2x3 2 x.ln 2 . C.   2 2 3 1 3 .2x x x x    . D. 23 2x x . Câu 11. Nghi m p ệ hư n ơ g trình 1 2 3 x 2  7 là A. x 1  . B. x  1 . C. x 2  . D. x 3  . Câu 12. Số nghi m c ệ a ủ phư n
ơ g trình log  x   2 1 2 3  là A. 4 . B. 3 . C. 0 . D. 2 . Câu 13. Tập nghi m ệ S c a b ủ ất phư n
ơ g trình log x  1  3 2   là A. S   1;9 . B. S   1;10 . C. S    ;  10 . D. S    ;  9 .
Câu 14. Trong các kh n ẳ g đ nh sau ị , kh n ẳ g đ nh ị nào sai? x 2x A. 2 x 2 dx 2 x eeC  . B. 2 dx   C  . ln 2 1 1 C. cos 2 d
x x  sin 2x C  . D. dx l
 n x 1  C  x   1 2 x  . 1 1
Câu 15. Nếu f x dx   ln 2x C  thì hàm s
f x là x 1 1 1
A. f x  x  .
B. f x   . 2x 2 x x 1 1 1
C. f x   ln 2x .
D. f x   . 2   x 2 x 2x Câu 16. Cho mi n hì ề nh ch nh ữ t
ABCD quay xung quanh tr c ụ AB ta đư c ợ A. kh i nó ố
n tròn xoay.B. hình trụ tròn xoay. C. kh i ố trụ tròn xoay. D. kh i t ố ròn xoay ghép b i ở hai kh i nó ố n tròn xoay.  
Câu 17. Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz , cho hai véc tơ a (  1;  1; 2) và b (  2;1;  1) . Tính   . a b .       A. ab    1 . B. a b  (   1;5;3) . C. a b  1  . D. a b  (  2;  1;  2) . Câu 18. Số các h n ạ g t t ử rong khai tri n nh ể t ị h c ứ  x  4 2 3 A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 5 . Câu 19. Cho cấp s c ố n ộ g  u u 3  ;u 19 ủ ấ ố ộ un  có 1 5 
. Công sai c a c p s c ng  n  b ng A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 5 .  
Câu 20. Cho  là góc gi a
ữ hai vectơ u v trong không gian. Kh n ẳ g đ nh ị nào đúng? A.  phải là m t ộ góc nh n. ọ B.  không th là m ể t ộ góc tù. C.  có th là m ể t ộ góc tù. D.  phải là m t ộ góc vuông. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 21. Cho hàm số f (x) xác đ nh, ị liên t c
ụ trên  và có đồ thị c a
ủ hàm số f (x) là đư n ờ g cong nh hì ư nh v b ẽ ên dư i. ớ H i k ỏ h n ẳ g đ nh nà ị o đúng ? y O x - 3 - 2 A. Hàm s
y f (x) đ n ồ g bi n t ế rên kho n ả g ( 2;0). B. Hàm s
y f (x) ngh c ị h bi n t ế rên kho n ả g (0; )  . C. Hàm s
y f (x) đ n ồ g bi n t ế rên kho n ả g ( ;   3). D. Hàm s
y f (x) ngh c ị h bi n t ế rên kho n ả g ( 3; 2). 1 Câu 22. G i ọ ,
A B, C là ba đi m ể c c ự trị c a ủ đồ thị hàm số 4 2
y x x  1. Di n ệ tích ABC 2 bằng 1 3 A. B. 1. C. 2. D. . 2 2 Câu 23. Bi t
ế hàm số y 4
 sin x  3cos x  2 đạt giá trị l n ớ nh t
ấ là M , giá trị nhỏ nh t ấ là m . T n
ổ g M m A. 4 B.  1. C. 2. D. 0. ax b Câu 24. Cho hàm s ố y
có đồ thị như hình v . K ẽ h n ẳ g đ nh nà ị o dư i ớ đây là đúng? x  1
A. b  0  a .
B. 0  b a .
C. b a  0 .
D. 0  a b .
Câu 25. Cho lăng trụ đ n ứ g ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác đ u
ề và AA AB a  . Thể tích kh i lăn ố g tr ụ ABC.A BC   bằng 3 a 3 3 a 3 a 3 A. . B. . C. 3 a . D. . 4 2 12
Câu 26. Đồ th hàm s ị ố x y a  ; y l  og x ượ ở ẽ b đ c cho b i hình v bên. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. 0  a 1  b .
B. 0  a 1.và 0  b 1.
C. 0  b 1  a .
D. a 1 và b 1. Câu 27. Số nghi m c ệ a ủ phư n
ơ g trình ln  x  
1  ln  x 3 l
 n  9  x là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. x2  1 Câu 28. Tập nghi m c ệ a ủ b t ấ phư n ơ g trình   2 x  là 2    A.  2;  . B.   2;  
1  2; . C. 1;2 . D.  2;  . Câu 29. Cho hàm s ố f x 3  2  sin x . Tìm h n
ọ guyên hàm f ' 3xdx
A. f ' 3xdx  2  sin 3x C  .
B. f ' 3xdx  2  cos 3x C  .
C. f ' 3xdx 9 
2  sin 3x C  .
D. f ' 3xdx 3 
2  3sin 3x C  . Câu 30. M t ộ kh i c ố ầu có đư n
ờ g kính 4cm thì có di n t ệ ích b n ằ g 256 32 A.  2 cm  . B.   2 16 cm  . C.   2 64 cm  . D.  2 cm  . 3 3
Câu 31. Cho hình nón có chi u ề cao h 2
 , bán kính đáy là r  3 . Di n ệ tích xung quanh c a ủ hình nón đã cho b n ằ g A. 2 . B. 21 . C. 7 3 . D. 2 21 .
Câu 32. Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz , cho hai đi m ể A 2;1;  1 , B   1;2;  1 . Tìm t a ọ độ c a ủ đi m ể A đ i ố x n ứ g v i đ ớ i m ể A qua đi m ể B ? A. A   3; 4;  3 . B. A    4;3;  1 .
C. A1;3; 2 . D. A   5;0;  1 . Câu 33. M t ộ l p ớ có 25 h c ọ sinh nam và 10 h c ọ sinh n . ữ Số cách ch n ọ 3 em h c ọ sinh trong đó có nhi u ề nh t ấ 1 em n là: ữ A. 6545 . B. 5300 . C. 3425 . D. 1245 . 2
x  2x  3  x lim
Câu 34. Tính x   2x  1 . 1 A.  1. B. 0 . C.   . D.  . 2
Câu 35. Cho hình chóp t g ứ iác đ u
S.ABCD có cạnh AB a  và SA 2  a . Tính tan c a g ủ óc gi a ữ đư n ờ g th n
ẳ g SA và mặt ph n ẳ g  ABCD . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo