Đề thi thử Toán trường Đoàn Thượng năm 2021

115 58 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 24 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Đoàn Thượng năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(115 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD VÀ ĐT H I D NG ƯƠ
TR NG THPT ĐOÀN TH NGƯỜ ƯỢ
Đ THI TH THPT QG L N 1, NĂM H C 2020 -
2021
Môn: Toán
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian giao đ )
(50 câu tr c nghi m)
Câu 1: Hàm s nào sau đây đ ng bi n trên kho ng ế
; .
A.
3 2
.
4
x
y
B.
2
.
x
y
e
C.
3 2 .
x
y
D.
3 2
.
3
x
y
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nh t,
2 , , 3AB a BC a SA a
SA
vuông
góc v i m t đáy
ABCD
. Th tích
V
c a kh i chóp
.S ABCD
b ng
A.
3
3.V a
B.
C.
3
2 3
.
3
a
V
D.
3
2 3.V a
Câu 3: Đ th nh hình v là c a hàm s nào trong các hàm s sau đây? ư
A.
2
3 2 1y x x
B.
3 2
3 1y x x
C.
3
2
1
3
x
y x
D.
4 2
3 1y x x
Câu 4: Ch n kh ng đ nh sai. Trong m t kh i đa di n
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 132
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. m i m t có ít nh t 3 c nh.
B. m i c nh c a m t kh i đã di n là c nh chung c a đúng 2 m t.
C. m i đ nh là đ nh chung c a ít nh t 3 m t.
D. hai m t b t kì luôn có ít nh t m t đi m chung.
Câu 5: Ti m c n ngang c a đ th hàm s
1
3 2
x
y
x
là?
A.
2
3
x
B.
2
3
y
C.
1
3
y 
D.
1
3
x
Câu 6: Cho
,f x g x
là các hàm s xác đ nh và liên t c trên
. Trong các m nh đ sau, m nh đ nào sai?
A.
. .f x g x dx f x dx g x dx
B.
2 2f x dx f x dx
C.
f x g x dx f x dx g x dx
D.
f x g x dx f x dx g x dx
Câu 7: Đ th hàm s nào d i đây có ti m c n đ ng? ướ
A.
2
2
.
1
x
y
x
B.
2
3 2
1
x x
y
x
C.
2
1
1
x
y
x
D.
2
1y x
Câu 8: Trong các hàm s sau, hàm s nào có hai đi m c c đ i và m t đi m c c ti u?
A.
4 2
3.y x x
B.
4 2
3.y x x
C.
4 2
3.y x x
D.
4 2
3.y x x
Câu 9: Tìm t a đ đi m bi u di n c a s ph c
2 3 4
.
3 2
i i
z
i
A.
1; 4 .
B.
1;4 .
C.
1; 4 .
D.
1;4 .
Câu 10: Ph n o c a s ph c
2 3z i
A.
3 .i
B. 3. C.
3.
D.
3 .i
Câu 11: Cho s ph c
1 2z i
. S ph c liên h p c a
z
A.
1 2z i
B.
1 2z i
C.
2z i
D.
1 2z i
Câu 12: Hàm s nào sau đây không đ ng bi n trên kho ng ế
; 
?
A.
3
1y x
B.
1y x
C.
2
1
x
y
x
D.
5 3
10y x x
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 13: Cho hàm s
y f x
liên t c trên đo n
; .a b
G i
D
hình ph ng gi i h n b i đ th hàm s
,y f x
tr c hoànhhai đ ng th ng ườ
, .x a x b a b
Th tích kh i tròn xoay t o thành khi quay
D
quanh tr c hoành đ c tính theo công th c. ượ
A.
2
.
b
a
V f x dx
B.
2
2 .
b
a
V f x dx
C.
2 2
.
b
a
V f x dx
D.
2
.
b
a
V f x dx
Câu 14: Trong các hàm s sau, hàm s nào có m t nguyên hàm là hàm s
ln ?F x x
A.
.f x x
B.
1
.f x
x
C.
3
.
2
x
f x
D.
Câu 15: G i
, ,R S V
l n l t là bán kính, di n tích m t c u và th tích c a kh i c u. Công th c nào sau đây ượ
sai?
A.
2
4 .S R
B.
2
.S R
C.
3
4
.
3
V R
D.
3 . .V S R
Câu 16: Trong không gian
,Oxyz
đ ng th ng đi qua đi m ườ
vuông góc v i m t ph ng
2 2 3 0x y z
có ph ng trình làươ
A.
1 4 7
.
1 2 2
x y z
B.
1 4 7
.
1 2 2
x y z
C.
1 4 7
.
1 2 2
x y z
D.
1 4 7
.
1 4 7
x y z
Câu 17: Trong không gian
,Oxyz
cho đi m
3;2; 1 .M
Hình chi u vuông góc c a đi m ế
M
lên tr c
Oz
đi m:
A.
1
0;0; 1 .M
B.
3
3;0;0M
C.
4
0; 2;0M
D.
2
3;2;0 .M
Câu 18: Gi i b t ph ng trình ươ
2 4 1
3 3
.
4 4
x x
A.
5;S 
B.
;5S
C.
; 1S
D.
Câu 19: T p xác đ nh c a hàm s
2
2y x
A.
.
B.
2;
C.
2;
D.
\ 2 .
Câu 20: Trong không gian v i h tr c t a đ
,Oxyz
cho m t ph ng
: 2 3 0.P z x
M t vect pháp ơ
tuy n c a ế
P
là:
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1; 2;0w

B.
2;0; 1n
C.
1; 2;3v
D.
0;1; 2u
Câu 21: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?
A. Hai kh i chóp có hai đáy là hai đa giác b ng nhau thì th tích b ng nhau.
B. Hai kh i lăng tr có chi u cao b ng nhau thì th tích b ng nhau.
C. Hai kh i đa di n b ng nhau thì th tích b ng nhau.
D. Hai kh i đa di n có th tích b ng nhau thì b ng nhau.
Câu 22: Cho hình ph ng
H
gi i h n b i các đ ng ườ
; 0; 4.y x y x
Di n tích
S
c a hình ph ng
H
b ng
A.
3.S
B.
15
.
4
S
C.
16
.
3
S
D.
17
.
3
S
Câu 23: Trong không gian v i h tr c t a đ
Oxyz
cho các đi m
1;2;3 ; 3;4;7 .M N
T a đ c a véc-t ơ
MN
A.
2; 2; 4
B.
4;6;10
C.
2;3;5
D.
2; 2; 4
Câu 24: Cho kh i lăng tr di n tích đáy b ng
2
a
kho ng cách gi a hai đáy b ng
3 .a
Tính th tích
V
c a kh i lăng tr đã cho.
A.
3
3V a
B.
3
3
2
V a
C.
3
9V a
D.
3
V a
Câu 25: Đ ng th c nào sau đây đúng v i m i s d ng ươ
?x
A.
log ' .
ln10
x
x
B.
ln10
log ' .x
x
C.
1
log ' .
ln10
x
x
D.
log ' ln10.x x
Câu 26: Tìm t p xác đ nh
D
c a hàm s
2
2
log 3 2 .y x x
A.
;1 2; .D
B.
2;D 
C.
;1D
D.
1;2D
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đi m
1;0; 1I
2;2; 3 .A
M t c u
S
tâm
I
đi qua đi m
A
có ph ng trình làươ
A.
2 2
2
1 1 3.x y z
B.
2 2
2
1 1 9.x y z
C.
2 2
2
1 1 9.x y z
D.
2 2
2
1 1 3.x y z
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 28: Trong không gian
,Oxyz
cho đ ng th ng ườ
1 2
: 2 3 ,
3
x t
d y t t
z
. T a đ m t vect ch ph ng c a ơ ươ
d
A.
2;3;0
B.
2;3;3
C.
1;2;3
D.
2;3;0
Câu 29: Cho hai s th c d ng ươ
a
.b
Rút g n bi u th c
1 1
3 3
6 6
.
a b b a
A
a b
A.
3
A ab
B.
6
A ab
C.
3
1
ab
D.
6
1
ab
Câu 30: Ph ng trình: ươ
3
log 3 2 3x
có nghi m là
A.
29
3
x
B.
87
C.
11
3
x
D.
25
3
x
Câu 31: Tìm h nguyên hàm c a hàm s
2
1
.
1
x x
f x
x
A.
1
.
1
x C
x
B.
2
1
1
1
C
x
C.
2
ln 1
2
x
x C
D.
2
ln 1x x C
Câu 32: Tích phân
2
0
3
dx
x
b ng
A.
16
225
B.
5
log
3
C.
5
ln
3
D.
2
15
Câu 33: Cho s ph c
, ,z a bi a b
th a mãn
1
1
z
z i
nh
.P a b
A.
2.P
B.
1.P
C.
1.P 
D.
7.P
Câu 34: Tìm giá tr l n nh t c a hàm s
3 2
2 7 1y x x x
trên đo n
2;1 .
A. 4 B. 3 C. 6 D. 5
Câu 35: Cho kh i chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành, th tích b ng
3
24 .cm
G i
E
trung đi m
.SC
M t m t ph ng ch a
AE
c t các c nh
SB
SD
l n l t t i ượ
M
.N
Tìm giá tr nh nh t c a th
tích kh i chóp
.S AMEN
.
A.
3
9cm
B.
3
8cm
C.
3
6cm
D.
3
7cm
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D VÀ ĐT H I D Ả N ƯƠ G Đ Ề THI TH Ử THPT QG L N Ầ 1, NĂM H C Ọ 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯ N Ợ G Môn: Toán Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ ) (50 câu trắc nghi m ệ ) Mã đ t ề hi 132 Câu 1: Hàm s nà ố o sau đây đ ng bi ồ n t ế rên khoảng   ;   . x x  3 x  2   2 x  3  2  A. y    . B. y  .
C. y  3  2 . D. y   .    4         e  3  
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nh t ậ , AB 2  a, BC a  , SA a  3 và SA vuông góc v i
ớ mặt đáy  ABCD . Thể tích V c a ủ kh i
ố chóp S.ABCD bằng 3 a 3 3 2a 3 A. 3 V a  3. B. V  . C. V  . D. 3 V 2  a 3. 3 3 Câu 3: Đ t ồ hị nh hì ư nh v l ẽ à c a ủ hàm s nà ố o trong các hàm s s ố au đây? 3 x A. 2 y 3
x  2x 1 B. 3 2
y x  3x 1 C. 2 y   x 1 D. 4 2
y x  3x 1 3 Câu 4: Ch n kh ọ ẳng đ nh ị sai. Trong m t ộ kh i ố đa di n ệ 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. m i
ỗ mặt có ít nhất 3 cạnh. B. m i ỗ cạnh c a ủ m t ộ kh i ố đã di n l ệ à c nh c ạ hung c a ủ đúng 2 m t ặ . C. m i ỗ đ nh l ỉ à đ nh c ỉ hung c a ủ ít nh t ấ 3 m t ặ .
D. hai mặt bất kì luôn có ít nhất m t ộ đi m ể chung. x 1 Câu 5: Ti m ệ cận ngang c a ủ đồ th hà ị m s ố y  là?  3x  2 2 2 1 1 A. x B. y C. y  D. x  3 3 3 3
Câu 6: Cho f x , g x là các hàm s xá ố c đ nh ị và liên t c
ụ trên  . Trong các m nh đ ệ s ề au, m nh đ ệ nà ề o sai?
A. f xg xdx f x . dx g x . dx   
B. 2 f xdx 2 
f xdx  
C. f x  g x  dx f xdx g xdx     
D. f x  g x  dx f xdx g xdx      Câu 7: Đ t ồ hị hàm s nà ố o dư i ớ đây có ti m ệ cận đ ng? ứ 2 x 2 x  3x  2 2 x  1 A. y  . B. y C. y D. 2 y x  1 2 x 1 x  1 x 1
Câu 8: Trong các hàm s s ố au, hàm s nà ố o có hai đi m ể c c ự đ i ạ và m t ộ đi m ể c c ự ti u? ể A. 4 2
y  x x  3. B. 4 2
y x x  3. C. 4 2
y  x x  3. D. 4 2
y x x  3.
 2  3i  4  iCâu 9: Tìm t a ọ độ đi m ể bi u di ể n ễ c a ủ s ph ố c ứ z  . 3  2i A.   1; 4 . B. 1; 4 . C. 1; 4 . D.   1; 4 .
Câu 10: Phần ảo c a ủ s ph ố c ứ z 2   3i A.  3 .i B. 3. C.  3. D. 3 .i Câu 11: Cho s ph ố c ứ z 1   2i . S ph ố c ứ liên h p ợ c a ủ z
A. z  1 2i
B. z  1 2i C. z 2   i D. z 1   2i Câu 12: Hàm s nà ố o sau đây không đ ng bi ồ n t ế rên khoảng   ;   ? x  2 A. 3 y x 1
B. y x 1 C. y D. 5 3
y x x  10 x  1 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 13: Cho hàm số y f x liên t c ụ trên đo n
ạ  a;b . G i ọ D là hình ph ng ẳ gi i ớ h n ạ b i ở đồ thị hàm số
y f x , tr c ụ hoành và hai đư ng ờ th ng ẳ x a  , x b
  a b . Thể tích kh i ố tròn xoay t o ạ thành khi quay D quanh tr c ụ hoành đư c ợ tính theo công th c ứ . b b b b A. 2 V   f x . dxB. 2 V 2   f x . dxC. 2 2 V   f x . dxD. 2 V   f x . dxa a a a
Câu 14: Trong các hàm s s ố au, hàm s nà ố o có m t ộ nguyên hàm là hàm s ố F x l  n x ? 1 3 x
A. f x  . x
B. f x  .
C. f x  .
D. f x  x . x 2 Câu 15: G i
R, S,V lần lư t ợ là bán kính, di n ệ tích m t ặ c u ầ và th ể tích c a ủ kh i ố c u. ầ Công th c ứ nào sau đây sai? 4 A. 2 S 4   R . B. 2 S   R . C. 3 V   R .
D. 3V S. . R 3
Câu 16: Trong không gian Oxyz, đư ng ờ thẳng đi qua đi m
A1;4; 7 và vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ
x  2 y  2z  3 0  có phư ng t ơ rình là x  1 y  4 z  7 x  1 y  4 z  7 A.   . B.   . 1  2  2 1 2  2 x  1 y  4 z  7 x 1 y  4 z  7 C.   . D.   . 1 2  2 1 4  7
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho đi m ể M  3;2;  1 . Hình chi u ế vuông góc c a ủ đi m ể M lên tr c ụ Oz là điểm:
A. M 0;0;  1 . M 3;0;0 M 0; 2;0 M 3; 2;0 . 1   B. 3   C. 4   D. 2   2x 4 x 1  3   3 
Câu 18: Giải bất phư ng t ơ rình   .  4   4      A. S   5;  B. S    ;  5 C. S    ;    1 D. S    1; 2
Câu 19: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y   x    2 2 là A. .  B.   2;  C.   2; D.  \    2 .
Câu 20: Trong không gian v i ớ hệ tr c ụ t a
ọ độ Oxyz, cho mặt ph ng
ẳ  P : z  2x  3 0  . M t ộ vectơ pháp tuyến c a ủ  P là: 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
    A. w   1;  2; 0 B. n   2; 0;   1 C. v   1;  2;3 D. u   0;1;  2
Câu 21: Trong các mệnh đề sau, m nh đ ệ ề nào đúng? A. Hai kh i
ố chóp có hai đáy là hai đa giác b ng nha ằ u thì th t ể ích b ng nha ằ u. B. Hai kh i ố lăng tr c ụ ó chi u c ề ao b ng nha ằ u thì th t ể ích b ng nha ằ u. C. Hai kh i ố đa di n b ệ ằng nhau thì th t ể ích b ng nha ằ u. D. Hai kh i ố đa di n c ệ ó th t
ể ích bằng nhau thì b ng nha ằ u.
Câu 22: Cho hình ph ng ẳ H gi i ớ hạn b i ở các đư ng
y x; y 0  ; x 4  . Di n ệ tích S c a ủ hình ph ng ẳ H bằng 15 16 17 A. S 3.  B. S  . C. S  . D. S  . 4 3 3
Câu 23: Trong không gian v i ớ hệ tr c ụ t a
ọ độ Oxyz cho các đi m
M 1;2;3 ; N  3;4;7 . T a ọ độ c a ủ véc-tơ  MN
A.   2; 2;  4 B.  4;6;10 C.  2;3;5 D.  2; 2; 4 Câu 24: Cho kh i ố lăng trụ có di n ệ tích đáy b ng ằ 2
a và khoảng cách gi a ữ hai đáy b ng ằ 3 .
a Tính thể tích V c a ủ kh i ố lăng trụ đã cho. 3 A. 3 V 3  a B. 3 V a C. 3 V 9  a D. 3 V a  2 Câu 25: Đẳng th c ứ nào sau đây đúng v i ớ m i ọ s d ố ư ng ơ x ? x ln10 1
A.  log x '  .
B.  log x '  .
C.  log x '  .
D.  log x ' x ln10. ln10 x x ln10
Câu 26: Tìm tập xác đ nh ị D c a ủ hàm s ố y l  og  2
x  3x  2 . 2  A. D    ;  
1  2; . B. D   2;  C. D    ;   1 D. D   1; 2
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho hai đi m ể I 1;0;  
1 và A 2;2; 3 . Mặt cầu  S  tâm I và đi qua đi m ể A có phư ng t ơ rình là A.x 2 2
  2  y   z   2 2 1 1 3  . B.x   2
1  y   z   1 9  . C.x 2 2
  2  y   z   2 2 1 1 9  . D.x   2
1  y   z   1 3  . 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo