Đề thi thử Toán trường Kim Liên năm 2021

211 106 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 42 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Kim Liên năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(211 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT HÀ N I
TR NG THPT KIM LIÊNƯỜ
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 02
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Toán 12
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian phát đ )
M C TIÊU
- Đ thi th l n 2 c a tr ng THPT Kim Liên, m c đ đã khó h n so v i đ thi th l n 1 r t nhi u. ườ ơ
- Đ thi phù h p làm tài li u cho nh ng HS mong mu n thi vào nh ng tr ng ĐH Top đ u c n c, giúp ườ ướ
h c sinh luy n t p chuyên sâu và phát tri n kh năng gi i quy t các bài toán khó, l . ế
Câu 1: Cho
F x
là m t nguyên hàm c a hàm s
3
sin .cosf x x x
0 .F
m
.
2
F
A.
1
.
2 4
F
B.
1
2 4
F

C.
.
2
F

D.
.
2
F
Câu 2: Hàm s
có đ o hàm là:
A.
.
x
B.
ln
x
C.
ln .
x
D.
1
.
x
Câu 3: Trong không gian v i h tr c t a đ
,Oxyz
cho m t c u
S
ph ng trìnhươ
2 2 2
6 6 2 6 0.x y z x y z
Ph ng trình m t ph ng ươ
P
ti p xúc v i m t c u t i đi m ế
1; 3;4A
A.
4 3 16 0x z
B.
2 6 3 28 0x y z
C.
4 3 16 0x z
D.
4 3 5 0x y
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
m t c u có tâm
4; 4;2I
và đi qua g c t a đ có ph ng trình là: ươ
A.
2 2 2
4 4 2 6x y z
B.
2 2 2
4 4 2 36x y z
C.
2 2 2
4 4 2 36x y z
D.
2 2 2
4 4 2 6x y z
Câu 5: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Giá tr c c đ i c a hàm s đã cho b ng
A. 0 B. 1 C.
3
D.
4
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho ba đi m
1;1;1 , 4;3;2 , 5;2;1 .A B C
Ph ng trình m t ph ng đi qua baươ
đi m
, ,A B C
có d ng
2 0.ax by cz
nh t ng
.S a b c
A.
B.
2S
C.
2S 
D.
10S 
Câu 7: Cho hàm s b c ba
y f x
có đ th là đ ng cong trong hình v d i ườ ướ
S nghi m th c c a ph ng trình ươ
3 4 0f x
là:
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 8: T p nghi m
S
c a ph ng trình ươ
2
1 9
sin sin
12 12
x x x
là:
A.
2; 4S
B.
4S
C.
2S
D.
2;4S
Câu 9: N u ế
2
1
3f x dx
5
2
2f t dt 
thì
5
1
f s ds
b ng:
A. 1 B. 5 C.
5
D.
1
Câu 10: Cho hàm s
y f x
liên t c trên
1;2
và có đ th nh hình v . ư
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bi t di n tích các hình ph ng ế
,K H
l n l t là ượ
5
12
8
.
3
nh
2
1
.f x dx
A.
37
12
B.
9
4
C.
37
12
D.
9
4
Câu 11: Cho hàm s
f x
liên t c trên
và có b ng xét d u c a
'f x
nh sau:ư
S đi m c c ti u c a hàm s đã cho là:
A. 2. B. 1 C. 0 D. 3
Câu 12: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho hai m t ph ng
: 2 3 5 0P x mt z
: 8 6 2 0Q nx y z
song song v i nhau. Tính t ng
S m n
A.
8S 
B.
16S 
C.
8S
D.
0S
Câu 13: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho m t c u
S
ph ng trìnhươ
2 2
2
3 2 25.x y z
M t ph ng nào d i đây c t m t c u ướ
S
theo giao tuy n đ ng trònế ườ bán
kính b ng 3?
A.
3 4 5 18 0x y z
B.
3 4 5 18 20 2 0x y z
C.
2 2 2 0x y z
D.
2 0x y z
Câu 14: Tính th tích kh i tròn xoay t o nên do quay xung quanh tr c
Ox
hình ph ng
H
gi i h n b i các
đ ng ườ
2
1 , 0, 0y x y x
2.x
A.
2
5
B.
5
C.
2
3
D.
2
3
Câu 15: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
ln 2 1 1 ln 1x x
là:
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 5 B. Vô s C. 6 D. 4
Câu 16: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình dưới.
A.
2
1
x
y
x
B.
2 1
1
x
y
x
C.
1
x
y
x
D.
1
1
x
y
x
Câu 17: Cho
H
hình ph ng gi i h n b i parabol
2
3 ,y x
cung tròn ph ng trình ươ
2
4y x
(v i
0 2x
) tr c hoành (ph n dâm trong hình v bên). Kh i tròn xoay t o ra khi
H
quay quanh
Ox
th tích
V
đ c xác đ nh b ng công th c nào sau đây?ượ
A.
1 2
2 2
0 1
3 4V x dx x dx
B.
1
2
0
3V x dx
C.
1
2
2 2
0
4 3V x x dx
D.
1 2
4 2
0 1
3 4V x dx x dx
Câu 18: Cho t di n đ u
ABCD
có c nh đáy b ng
,a M
là trung đi m c a
.CD
nh cosin c a góc gi a hai
đ ng th ng ườ
, .AC BM
A.
3
6
B.
3
2
C. 0 D.
2 3
3
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thang vuông t i
, , , 2 ,A D AD CD a AB a SA
vuông góc
v i m t ph ng đáy. Góc gi a c nh bên
SC
và m t ph ng
ABCD
b ng
0
45 .
G i
I
là trung đi m c a c nh
.AB
nh kho ng cách t đi m
I
đ n m t ph ng ế
SBC
.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
a
B.
3
a
C.
2
a
D.
2
2
a
Câu 20: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
2
3 2 1
1
x x
y
x
là:
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 21: Có bao nhiêu cách chọn 3 học sinh từ một lớp gồm 35 học sinh?
A.
3
35
A
B.
3
35
C
C.
3
35
D.
35
3
Câu 22: Cho đ th c a ba hàm s
,
x x
y a y b
x
y c
(
, ,a b c
ba số dương khác 1 cho
trước)
được vẽ trong cùng một mặt phẳng tọa độ như hình bên. Chọn khẳng định đúng?
A.
a b c
B.
b c a
C.
c b a
D.
a c b
Câu 23: Giá tr nh nh t c a hàm s
4 2
12 1f x x x
trên đo n
1;2
b ng:
A. 1 B. 33 C. 12 D. 0
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
cho m t c u
S
có ph ng trình ươ
2 2 2
4 2 6 2 0.x y z x y z
T a đ
tâm
I
và bán kính
R
c a m t c u là:
A.
2; 1;3 , 14.I R
B.
2;1; 3 , 14.I R
C.
2; 1;3 , 4.I R
D.
2;1; 3 , 4.I R
Câu 25: Đ d báo dân s c a m t qu c gia, ng i ta s d ng công th c ườ
. ;
nr
S A e
trong đó
A
dân s
c a năm l y làm m c tính,
S
dân s sau
n
năm,
r
t l tăng dân s hàng năm. Năm 2017 dân s Vi t
Nam là 93.671.600 ng i (T ng c c th ng kê, Niên giám th ng kê 2017, Nhà xu t b n Th ng kê, Tr.79). Giườ
s t l tăng dân s hàng năm không đ i là 0,81%, d báo dân s Vi t Nam năm 2030 là bao nhiêu ng i? ườ
A.
103.233.600
B.
104.919.600
C.
104.029.100
D.
104.073.200
Câu 26: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình bên. ư
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT HÀ N I Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 02 TRƯ N Ờ G THPT KIM LIÊN NĂM H C Ọ 2020 – 2021 Môn: Toán 12 Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k t ể h i ờ gian phát đ ) MỤC TIÊU
- Đề thi thử lần 2 c a t ủ rư ng ờ THPT Kim Liên, m c ứ đ đã k hó h n s ơ o v i ớ đ t ề hi th l ử n 1 r t ấ nhi u. - Đề thi phù h p ợ làm tài li u ệ cho nh ng ữ HS có mong mu n ố thi vào nh ng ữ trư ng ờ ĐH Top đ u ầ c ả nư c ớ , giúp h c ọ sinh luy n t
ệ ập chuyên sâu và phát tri n k hả năng giải quy t
ế các bài toán khó, l .  
Câu 1: Cho F x là m t ộ nguyên hàm c a
ủ hàm số f x 3 s  in .
x cos x F  0   . Tìm F  .  2      1   1    
A. F   .  B. F    
C. F   . D. F    . 2          4  2  4  2   2  Câu 2: Hàm s ố x y   có đạo hàm là: x A. x   . B. C. x  ln  . D. x 1   . ln
Câu 3: Trong không gian v i ớ hệ tr c ụ t a
ọ độ Oxyz, cho mặt c u
ầ  S  có phư ng ơ trình 2 2 2
x y z  6x  6y  2z  6 0  . Phư ng ơ trình m t ặ ph ng
ẳ  P tiếp xúc v i ớ m t ặ c u ầ t i ạ đi m
A  1; 3;4 là
A. 4x  3z 16 0 
B. 2x  6y  3z  28 0 
C. 4x  3z 16 0 
D. 4x  3y  5 0 
Câu 4: Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I  4;  4;2 và đi qua g c ố t a ọ đ c ộ ó phư ng ơ trình là: A. x 2 2 2
  2   y   2   z   2 4 4 2 6 
B. x  4  y  4  z  2 3  6 C. x 2 2 2 
 2   y   2   z   2 4 4 2 3  6
D. x  4   y  4  z  2 6  Câu 5: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ hàm s đã ố cho b ng ằ A. 0 B. 1 C.  3 D.  4
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A1;1; 
1 , B  4;3;2 ,C  5;2;  1 . Phư ng ơ trình m t ặ ph ng đi ẳ qua ba điểm ,
A B,C có dạng ax by cz  2 0  . Tính t ng ổ S a   b  . c A. S 1  0 B. S 2  C. S  2 D. S  10 Câu 7: Cho hàm s b
ố ậc ba y f x có đ t ồ hị là đư ng c ờ ong trong hình v d ẽ ư i ớ S nghi ố ệm th c ự c a ủ phư ng t ơ
rình 3 f x  4 0  là: A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 2 x 1 x x 9 Câu 8: Tập nghi m ệ S c a ủ phư ng ơ trình  sin    sin     là: 12   12      A. S   2;   4 B. S     4 C. S    2 D. S    2;  4 2 5 5
Câu 9: Nếu f xdx 3  
f t dt  2 
thì f sds  bằng:  1 2  1 A. 1 B. 5 C.  5 D.  1 Câu 10: Cho hàm s
y f x liên t c
ụ trên   1;2 và có đồ th nh ị ư hình vẽ. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 5 8 2 Biết di n t
ệ ích các hình phẳng  K  , H  lần lư t ợ là
và . Tính f x . dx 12 3   1 37 9 37 9 A.B.C. D. 12 4 12 4 Câu 11: Cho hàm s
f x liên t c
ụ trên  và có bảng xét dấu c a
f ' x nh s ư au: S đi ố ểm c c ự ti u c ể a ủ hàm s đã ố cho là: A. 2. B. 1 C. 0 D. 3
Câu 12: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho hai m t ặ ph ng ẳ
P : 2x mt  3z  5 0  và
Q : nx  8y  6z  2 0  song song v i ớ nhau. Tính t ng ổ S m   n A. S  8 B. S  16 C. S 8  D. S 0 
Câu 13: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho mặt c u ầ  S  có phư ng ơ trình
x   2  y   2 2 3 2  z 2
 5. Mặt phẳng nào dư i ớ đây c t ắ m t ặ c u
ầ  S  theo giao tuy n ế là đư ng ờ tròn có bán kính bằng 3?
A. 3x  4y  5z  18 0 
B. 3x  4y 5z  18  20 2 0 
C. 2x  2 y z  2 0 
D. x y z  2 0 
Câu 14: Tính thể tích kh i ố tròn xoay t o
ạ nên do quay xung quanh tr c
Ox hình phẳng  H  gi i ớ hạn b i ở các đư ng ờ y    x 2 1 , y 0  , x 0  và x 2.  2  2 2 A. B. C. D. 5 5 3 3
Câu 15: Số nghiệm nguyên của bất phương trình ln  2x   1 1
  ln  x   1 là: 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 5 B. Vô số C. 6 D. 4
Câu 16: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình dưới.  x  2  2x 1  xx 1 A. y B. y C. y D. y x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 17: Cho  H  là hình ph ng ẳ gi i ớ h n ạ b i ở parabol 2
y  3x , cung tròn có phư ng ơ trình 2
y  4  x (v i ớ 0 x 2  ) và tr c ụ hoành (ph n
ầ tô dâm trong hình vẽ bên). Kh i ố tròn xoay t o
ạ ra khi  H  quay quanh Ox có thể tích V đư c ợ xác đ nh b ị ằng công th c ứ nào sau đây? 1 2 1 A. 2 2 V   3x dx  4  x dx   B. 2 V    3x dx  0 1 0 1 2 1 2 C. V    2 2 4  x  3x   dx D. 4 V 3   x dx     2 4  x   dx 0 0 1 Câu 18: Cho tứ di n ệ đ u
ABCD có cạnh đáy bằng a, M là trung đi m ể c a ủ C . D Tính cosin c a ủ góc gi a ữ hai đư ng
ờ thẳng AC, BM . 3 3 2 3 A. B. C. 0 D. 6 2 3
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông t i ạ , A D, AD CD a  , AB 2
a, SA vuông góc v i
ớ mặt phẳng đáy. Góc gi a
ữ cạnh bên SC và mặt phẳng  ABCD bằng 0 45 . G i ọ I là trung đi m ể c a ủ cạnh A .
B Tính khoảng cách từ đi m
I đến mặt phẳng  SBC  . 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo