Đề thi thử Toán trường Lê Lai năm 2021

118 59 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Lê Lai năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(118 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C & ĐÀO T O
THANH HOÁ
TR NG THPT LÊ LAIƯỜ
Đ THI KH O SÁT CH T L NG L N 1 ƯỢ
NĂM H C 2020 - 2021
MÔN: TOÁN; KH I : 12
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao đ
Đ thi g m có 50 câu; 06 trang
Câu 1. T m t nhóm g m 14 h c sinh có bao nhiêu cách ch n ra 2 h c sinh?
A.
2
14
C
. B.
2
14
A
. C.
7
. D.
1 1
14 13
.C C
.
Câu 2. Cho c p s c ng
n
u
1
25u
3
11u
. Hãy tính
2
u
A.
. B.
C.
D.
Câu 3. Cho hàm s
( )y f x
có b ng bi n thiên nh hình v . ế ư
Hàm s đã cho đ ng bi n ế
trên kho ng nào d i ướ đây?
A.
2; .
B.
1; .
C.
;3 .
D.
; .
Câu 4. Cho hàm s
( )y f x
có b ng bi n thiên nh hình v . ế ư
Hàm s đã cho đ t c c ti u t i
A.
2.x
B.
2.x 
C.
0.x
D.
1.x
Câu 5. Cho hàm s
f x
, b ng xét d u c a
f x
nh sau:ư
S đi m c c tr c a hàm s đã cho là
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 6. Ti m c n ngang c a đ th hàm s
2 1
2
x
y
x
A.
2x
. B.
1y
. C.
1
2
y
. D.
2y
.
Câu 7. Đ th hàm s nào sau đây có d ng nh đ ng cong hình d i đây ư ườ ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3 2
3 2y x x
. B.
3 2
3 1y x x
.
C.
4 2
3 2y x x
. D.
3 2
3 2y x x
.
Câu 8. S giao đi m c a đ th hàm s
3
3 1y x x
và tr c hoành là
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 9. V i
a
là s th c d ng tùy ý, ươ
3
4
log a
b ng
A.
2
3log a
. B.
4
3 log a
. C.
2
3
log
2
a
. D.
2
2
log
3
a
.
Câu 10. nh đ o hàm c a m s
e ln
x
y x
.
A.
1
e
x
y
x
. B.
1
e
x
y
x
. C.
e
x
y x
. D.
x
e
y
x
.
Câu 11. Vi t bi u th c ế
a a
0a
v d ng lũy th a c a
a
là.
A.
5
4
a
. B.
1
4
a
. C.
3
4
a
. D.
1
2
a
.
Câu 12. Ph ng trình ươ
3 4
1
2
32
x
có nghi m là
A.
3x
B.
2x 
C.
2x
D.
3x
Câu 13. Ph ng trình ươ
3
log (3 2) 3x
có nghi m là
A.
25
3
B.
29
3
C.
11
3
D.
87
Câu 14. H nguyên hàm c a hàm s
2 cosf x x
t ng ng là:ươ
A.
2
sin .x x C
B.
2 sin .x C
C.
2 sin .x x C
D.
2 cos .x x C
Câu 15. H t t c các nguyên hàm c a hàm s
2
x
f x
x
trên kho ng
2;
A.
2ln 2x x C
. B.
2ln 2x x C
.
C.
2
2
1
x C
x
. D.
2
2
2
x C
x
.
Câu 16. Cho
2 5
1 2
2 ( ) 2; ( ) 3.f x dx f x dx
Tính
5
1
( ) .I f x dx
A.
4.I
B.
3.I
C.
6.I
D.
7.I
Câu 17. Tính tích phân
e
1
ln d .I x x x
A.
1
2
I
. B.
2
e 2
2
I
. C.
2
e 1
4
I
. D.
2
e 1
4
I
.
Câu 18. Tìm ph n o c a s ph c
19 20z i
?
A.
. B.
20i
. C.
20
. D.
20
.
Câu 19. Cho hai s ph c
1
4 5z i
,
2
7 3z i
. Ph n th c c a s ph c
1 2
z z
A.
12
. B. 7. C. 1. D. 2.
Câu 20. Cho s ph c
2z i
. Đi m nào d i đây là đi m bi u di n s ph c ướ
z
trên m t ph ng t a
đ ?
A.
2; 1M
. B.
1;2N
. C.
1;2P
. D.
2;1Q
.
Câu 21. Th tích kh i chóp có di n tích đáy b ng
3
và chi u cao b ng
4
A.
8V
. B.
4V
. C.
2V
. D.
12V
.
Câu 22. Th tích kh i lăng tr có di n tích đáy
B
và chi u cao
h
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3V Bh
. B.
V Bh
. C.
2V Bh
. D.
1
3
V Bh
.
Câu 23. Cho kh i nón chi u cao b ng 6 đ ng kính đ ng tròn đáy b ng 8. Th tích c a kh i ườ ườ
nón là
A.
160V
. B.
32V
. C.
128V
. D.
384V
.
Câu 24. Cho hình tr tròn xoay có đ dài đ ng sinh là ườ
l
, đ dài đ ng cao ườ
h
r
là bán kính đáy.
Công th c di n tích xung quanh c a hình tr tròn xoay đó là
A.
xq
S rl
. B.
2
xq
S r h
. C.
xq
S rh
. D.
2
xq
S rl
.
Câu 25. Trong không gian v i h tr c t a đ Oxyz, cho
2 3 .a i j k
T a đ c a vect ơ
a
A.
2; 1; 3 .
B.
3;2; 1 .
C.
2; 3; 1 .
D.
1;2; 3 .
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho m t c u
2 2 2
: ( 5) ( 7) ( 8) 25.S x y z
M t c u
( )S
t a đ tâm và bán kính l n l t là ượ
A.
I
(5;7;8)
,
5R
B.
I
( 5; 7;8)
,
5R
C.
I
(5;7; 8)
,
5R
D.
I
(5; 7; 8)
,
25R
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, cho m t ph ng
: 2 6 4 5 0P x y z
. Vect nào d i đây là m tơ ướ
vect pháp tuy n c a ơ ế
P
?
A.
2
1; 3;2n

. B.
1
2;6;4n
. C.
3
2; 6; 5n
. D.
4
6;4; 5n

.
Câu 28. Trong không gian Oxyz, đ ng th ng qua hai đi m ườ
2;1;2 , 3; 1;0 M N
vect chơ
ph ng làươ
A.
1;0; 2
u
. B.
5; 2; 2
u
. C.
1;0;2
u
. D.
5;0;2
u
.
Câu 29. M t hàng g m 30 s n ph m t t 10 s n ph m x u. L y ng u nhiên 3 s n ph m. Xác
su t đ 3 s n ph m l y ra có ít nh t m t s n ph m t t b ng
A.
135
988
. B.
3
247
. C.
244
247
. D.
15
26
.
Câu 30. Hàm s nào d i đây ngh ch bi n trên ướ ế
?
A.
3
2y x x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
4 2
3y x x
. D.
3 2
3y x x
.
Câu 31. Giá tr nh nh t c a hàm s
4 2
10 2f x x x
trên đo n
1;2
b ng
A.
2
. B.
23
. C.
22
. D.
7
.
Câu 32. Nghi m c a b t ph ng trình: ươ
1
5
log 2 3 1x
A.
4x
. B.
3
2
x
. C.
3
4
2
x
. D.
4x
.
Câu 33. Cho
2
1
4 2 1f x x dx
. Khi đó
2
1
f x dx
b ng
A. 1. B.
3.
C. 3. D.
1.
Câu 34. Cho hai s ph c
1
4 2z i
2
1 3z i
. Ph n th c c a s ph c
1 2
.z z
A.
10
. B.
. C. 2. D.
14
.
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc v i m t ph ng
ABC
,
2SA a
, tam giác
ABC
vuông cân t i
B
2AC a
(minh h a nh hình bên). Góc gi a đ ng th ng ư ườ
SB
m t
ph ng
ABC
b ng
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABC
SA vuông góc v i m t ph ng
,ABC ABC
tam giác đ u c nh
b ng a,
2SA a
. Kho ng cách t C đ n m t ph ng ế
SAB
b ng
A. a B.
2a
C.
3
3
a
D.
3
2
a
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, ph ng trình m t c u tâm ươ
2;0;0I
và đi qua
0;2;0M
là:
A.
2
2 2
2 8x y z
. B.
2
2 2
2 2 2x y z
.
C.
2 2
2
2 2 4x y z
. D.
2
2 2
2 8x y z
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho đi m hai đi m
1;0;1M
3;2; 1N
. Đ ng th ng ườ
MN
ph ng trình tham s ươ
A.
1 2
2
1
x t
y t
z t
. B.
1
1
x t
y t
z t
. C.
1
1
x t
y t
z t
. D.
1
1
x t
y t
z t
.
Câu 39. Cho hàm s
( )f x
có đ o hàm liên t c trên
và có b ng xét d u c a đ o hàm nh sau: ư
Bi t ế
4 4 7f f 
. Giá tr l n nh t c a hàm s
( ) 5y f x
trên đo n
4;4
đ t
đ c t i đi m nào?ượ
A.
4x 
. B.
1x 
. C.
2x
. D.
4x
.
Câu 40. Có bao nhiêu c p s nguyên d ng ươ
;a b
th a mãn
log 6log 5
a b
b a
2 ; 2005 a b
.
A.
54
. B.
43
. C.
53
. D.
44
.
Câu 41. Cho hàm s
3
2 1
3 4 1
x x khi x
y f x
x khi x
.
Bi t tích phân ế
2
1
3
2 2
0
4
ln 1
tan
cos 1
e
xf x
f x
a
I dx dx
x x b
v i
,a b
a
b
là phân s t i
gi n. Tính giá tr bi u th c
P a b
.
A.
77P
. B.
33P
. C.
66P
. D.
99P
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 42. Cho s ph c
z
th a mãn
10z
2
6 8 1 2 .w i z i
T p h p các đi m bi u di n s
ph c
w
là đ ng tròn có tâm làườ
A.
3; 4 .I
B.
3;4 .I
C.
1; 2 .I
D.
6;8 .I
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABC
đáy ABC tam giác vuông t i B,
AB a
,
60 ACB
c nh bên SA
vuông góc v i m t ph ng đáy SB t o v i m t đáy m t góc b ng
45
. Th tích c a kh i
chóp
.S ABC
A.
3
3
6
a
B.
3
3
18
a
C.
3
3
9
a
D.
3
3
12
a
Câu 44. M t cu n túi nilon PE g m nhi u túi nilon nh hình v lõi r ng m t hình tr bán kính ư
đáy c a ph n lõi
1,5r cm
, bán kính đáy c a cu n nilon
3R cm
. Bi t chi u dày m iế
l p nilon
0,05mm
, chi u dài c a m i túi nilon
25cm
. S l ng túi nilon trong cu n ượ
g n b ng
A. 512. B. 286. C. 1700. D. 169.
Câu 45. Trong không gian Oxyz, cho hai đ ng th ng ườ
3 1 2
:
1 1 4
x y z
m t ph ng
: 2 6 0 P x y z
. Bi t ế c t m t ph ng
P
t i
,A M
thu c sao cho
2 3AM
.
Tính kho ng cách t
M
t i m t ph ng
P
.
A.
2
. B. 2. C.
3
. D. 3.
Câu 46. Cho hàm s
( )y f x
đ o hàm
( )f x
xác đ nh trên
. Đ th hàm s
( )y f x
nh hìnhư
v d i đây: ướ
H i hàm s
2
( )y f x
có bao nhiêu đi m c c đ i và bao nhiêu đi m c c ti u?
A.
2
đi m c c đ i,
1
đi m c c ti u. B.
2
đi m c c ti u,
1
đi m c c đ i.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C & Ụ ĐÀO T O Ạ Đ Ề THI KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G L N Ầ 1 THANH HOÁ NĂM HỌC 2020 - 2021 TRƯ N Ờ G THPT LÊ LAI MÔN: TOÁN; KH I Ố : 12 Th i
ờ gian làm bài: 90 phút, không kể th i ờ gian giao đề Đề thi g m ồ có 50 câu; 06 trang Câu 1. Từ m t ộ nhóm g m ồ 14 h c
ọ sinh có bao nhiêu cách ch n ọ ra 2 h c ọ sinh? A. 2 C . B. 2 A . C. 7 . D. 1 1 C .C . 14 14 14 13 Câu 2. Cho cấp s c ố ng ộ  u u 2  5 u 1  1 u n  có 1 và 3 . Hãy tính 2 A. 18 . B. 16 C. 14 D. 12 Câu 3. Cho hàm s
y f (x) có bảng biến thiên nh hì ư nh v . ẽ Hàm s đã ố cho đ ng ồ biến trên khoảng nào dư i ớ đây? A.  2; . B. 1; . C.   ;  3 . D.   ;   . Câu 4. Cho hàm s
y f (x) có bảng biến thiên nh hì ư nh v . ẽ Hàm s đã ố cho đạt c c ự ti u t ể i ạ A. x 2  . B. x  2. C. x 0  . D. x 1  . Câu 5. Cho hàm s
f x , bảng xét dấu c a
f  x nh s ư au: S đi ố ểm c c ự tr c ị a ủ hàm s đã ố cho là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. 2x 1 Câu 6. Ti m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  là x  2 1 A. x 2  . B. y 1  . C. y  . D. y 2  . 2 Câu 7. Đ t ồ hị hàm s nà ố o sau đây có dạng nh đ ư ư ng ờ cong hình dư i ớ đây M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 3 2
y x  3x  2 . B. 3 2
y x  3x  1. C. 4 2
y x  3x  2 . D. 3 2
y  x  3x  2 . Câu 8. S gi ố ao điểm c a ủ đồ th hà ị m s ố 3
y x  3x 1 và tr c ụ hoành là A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 9. V i ớ a là s t ố h c ự dư ng ơ tùy ý, log  3 a 4  bằng 3 2 A. 3log a 3  log a log a log a 2 . B. 4 . C. . D. . 2 2 2 3 Câu 10. Tính đ o ạ hàm c a ủ hàm s ố ex y   ln x . 1 1 x e A.  ex y   . B.  ex y   . C.   ex y x . D. y  . x x x Câu 11. Viết bi u t ể h c
a a a  0 về dạng lũy th a ừ c a ủ a là. 5 1 3 1 A. 4 a . B. 4 a . C. 4 a . D. 2 a .  x 1 Câu 12. Phư ng ơ trình 3 4 2  có nghi m ệ là 32 A. x  3 B. x  2 C. x 2  D. x 3  Câu 13. Phư ng
ơ trình log (3x  2) 3 3  có nghi m ệ là 25 29 11 A. B. C. D. 87 3 3 3 Câu 14. H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố f x 2   cos x tư ng ơ ng l ứ à: A. 2
x  sin x C.
B. 2  sin x C.
C. 2x  sin x C.
D. 2x  cos x C. x Câu 15. H t
ọ ất cả các nguyên hàm c a ủ hàm s
f x 
trên khoảng  2;  là x  2
A. x  2 ln  x  2 C .
B. x  2 ln  x  2  C . 2 2 C. x   C . D. x   C .  x   2 1  x  2 2 2 5 5
Câu 16. Cho 2 f (x)dx 2
 ; f (x)dx 3.   
Tính I f (x) . dx  1 2 1 A. I 4  . B. I 3  . C. I 6  . D. I 7  . e
Câu 17. Tính tích phân I x ln d x . x  1 1 2 e 2 2 e 1 2 e 1 A. I  . B. I   . C. I   . D. I   . 2 2 4 4
Câu 18. Tìm phần o c ả a ủ s ph ố c ứ z 1  9  20i ? A. 19 . B. 20i . C. 20 . D.  20 . Câu 19. Cho hai s ph ố c ứ z 4  i  5 z 7   3i z z 1 , 2 . Phẩn th c ự c a ủ s ph ố c ứ 1 2 là A.  12 . B. 7. C. 1. D. 2. Câu 20. Cho số ph c ứ z 2   i . Đi m ể nào dư i ớ đây là đi m ể bi u ể di n ễ s ố ph c
z trên mặt ph ng ẳ t a ọ đ ? ộ
A. M  2;   1 .
B. N   1; 2 . C. P 1;2 . D. Q  2;  1 .
Câu 21. Thể tích kh i ố chóp có di n t ệ ích đáy b ng ằ 3 và chiều cao bằng 4 là A. V 8  . B. V 4  . C. V 2  . D. V 1  2 .
Câu 22. Thể tích kh i ố lăng tr c ụ ó di n t
ệ ích đáy B và chiều cao h M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 A. V 3  Bh .
B. V Bh . C. V 2  Bh .
D. V Bh . 3 Câu 23. Cho kh i ố nón có chi u ề cao b ng ằ 6 và đư ng ờ kính đư ng ờ tròn đáy b ng ằ 8. Th ể tích c a ủ kh i ố nón là A. V 1  60 . B. V 3  2 . C. V 128   . D. V 3  84 . Câu 24. Cho hình tr ụ tròn xoay có đ ộ dài đư ng ờ
sinh là l , độ dài đư ng
ờ cao là h r là bán kính đáy. Công th c ứ di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình tr t ụ ròn xoay đó là A. S   rl S   r h S   rh S   rl xq . B. 2 xq . C. xq . D. 2 xq .     
Câu 25. Trong không gian v i ớ h t ệ r c ụ t a ọ đ O
ộ xyz, cho a  i  2 j  3k. T a ọ độ c a ủ vectơ a là
A.   2; 1; 3 . B.   3;2;   1 .
C.  2;  3;   1 .
D.   1;2;  3 .
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho m t ặ c u ầ  S  2 2 2
: (x  5)  ( y  7)  (z 8) 2
 5. Mặt cầu (S) có t a ọ đ t
ộ âm và bán kính lần lư t ợ là
A. I (5;7;8) , R 5 
B. I ( 5;  7;8) , R 5 
C. I (5;7;  8) , R 5 
D. I (5;  7;  8) , R 2  5
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho m t ặ ph ng
ẳ  P : 2x  6y  4z  5 0  . Vectơ nào dư i ớ đây là m t ộ vectơ pháp tuyến c a ủ  P ?
  

A. n  1; 3;2 .
B. n  2;6; 4 .
C. n  2;  6; 5 .
D. n   6; 4; 5 . 2   1   3   4  
Câu 28. Trong không gian Oxyz, đư ng ờ th ng ẳ qua hai đi m
M   2;1;2 , N  3; 1;0 có vectơ chỉ phư ng ơ là     A. u   1; 0; 2 . B. u   5;  2;  2 . C. u    1; 0; 2 . D. u   5; 0; 2 . Câu 29. M t ộ lô hàng g m ồ 30 s n ả ph m ẩ t t ố và 10 s n ả ph m ẩ x u. ấ L y ấ ng u ẫ nhiên 3 s n ả ph m ẩ . Xác suất đ 3 s ể ản phẩm l y ra ấ có ít nh t ấ m t ộ s n ph ả m ẩ t t ố b ng ằ 135 3 244 15 A. . B. . C. . D. . 988 247 247 26 Câu 30. Hàm s nà ố o dư i ớ đây ngh c ị h bi n t ế rên  ? x  2 A. 3
y  x  2x . B. y  . C. 4 2
y x  3x . D. 3 2
y x  3x . x  1 Câu 31. Giá tr nh ị ỏ nhất c a ủ hàm s ố f x 4 2
x  10x  2 trên đoạn   1; 2 bằng A. 2 . B.  23 . C.  22 . D.  7 . Câu 32. Nghi m ệ c a ủ bất phư ng
ơ trình: log 2x  3   1 1   5 3 3 A. x  4 . B. x  . C. x  4 . D. x  4 . 2 2 2 2
Câu 33. Cho  4 f x  2xdx 1    
. Khi đó f xdx  bằng 1 1 A. 1. B.  3. C. 3. D.  1. Câu 34. Cho hai s ph ố c ứ z 4   2i z  1 3i 1 và 2 . Phần th c ự c a ủ s ph ố c ứ z .z là 1 2 A.  10 . B. 10 . C. 2. D.  14 .
Câu 35. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng
ẳ  ABC  , SA a  2 , tam giác ABC vuông cân t i ạ B AC 2  a (minh h a
ọ như hình bên). Góc gi a ữ đư ng ờ th ng ẳ SB và mặt
phẳng  ABC bằng M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 36. Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng
ẳ  ABC  , A
BC là tam giác đ u ề c nh ạ bằng a, SA 2
a . Khoảng cách từ C đ n m ế
ặt phẳng  SAB bằng 3a 3a A. a B. 2a C. D. 3 2
Câu 37. Trong không gian Oxyz , phư ng t ơ
rình mặt cầu tâm I   2;0;0 và đi qua M  0;2;0 là:
A. x  2 2 2 2  y z 8  .
B. x  2 2 2 2  y z 2  2 .
C. x  2  y  2 2 2 2  z 4  .
D. x   2 2 2 2  y z 8  .
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho đi m ể hai đi m ể M 1;0;  1 và N  3;2;  1 . Đư ng ờ thẳng MN có phư ng ơ trình tham s l ố à x 1   2tx 1   tx 1   tx 1   t     A. y 2  t . B. y t  . C. y t  . D. y t  . z 1   t     z 1   tz 1   tz 1   tCâu 39. Cho hàm s
f (x) có đạo hàm liên t c
ụ trên  và có bảng xét dấu c a ủ đ o hà ạ m như sau:
Biết f   4  f  4  7 . Giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s
y f (x)  5 trên đoạn   4;4 đạt đư c ợ tại điểm nào? A. x  4 . B. x  1 . C. x 2  . D. x 4  .
Câu 40. Có bao nhiêu cặp s nguyê ố n dư ng
ơ  a;b th a
ỏ mãn log b  6log a 5
 và 2 a ;b 2  005 . a b A. 54 . B. 43. C. 53 . D. 44 . 3
2x x khi x 1  Câu 41. Cho hàm s
y f x  .  3x  4 khi x 1    2 3 f  tan x
e 1 xf  ln  x   1  a a
Biết tích phân I dx dx  
a,b   và là phân s t ố i ố 2  v i 2 cos x x 1 b b  0 4
giản. Tính giá trị bi u t ể h c ứ P a   b . A. P 7  7 . B. P 3  3 . C. P 6  6 . D. P 9  9 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo