Đề thi thử Toán trường Lê Xoay lần 4 năm 2023

257 129 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán trường THPT Lê Xoay lần 4 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(257 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
TRƯỜNG THPT LÊ XOAY
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022 – 2023
u 1: Cho hai hàm số liên tục trên . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
của các hàm số , và các đường thẳng bằng
A. . B. . C. .D. .
u 2: Tìm tập nghiệm của phương trình .
A. . B. . C. . D. .
u 3: Cho . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
u 4: Cho , khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
u 5: Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị là đường cong như hình bên.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng
A. . B. .
C. . D. .
u 6: Có bao nhiêu cách xếp học sinh nam và học sinh nữ thành một hàng dọc.
A. . B. . C. . D. .
u 7: Cho . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
u 8: Hàm số liên tục trên có bảng xét dấu như sau
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
u 9: Cho số tự nhiên dương . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
u 10: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. . B. . C. . D. .
u 11: Diện tích của một mặt cầu bằng . Bán kính của mặt cầu đó là
A. . B. . C. . D. .
u 12: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai điểm Tìm tọa độ
trung điểm của đoạn thẳng
A. . B. . C. . D. .
u 13: Thể tích khối cầu nội tiếp hình lập phương có cạnh bằng 2 là
A. . B. . C. . D. .
u 14: Đường cong hình bên đồ thị của hàm số với các số thực. Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
u 15: Trong không gian hệ trục tọa độ , khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng
bằng
A. . B. . C. . D. .
u 16: Trong không gian với hệ tọa độ . Phương trình nào là phương trình của mặt cầu?
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. . B. .
C. . D. .
u 17: Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
u 18: Trong không gian với hệ tọa độ , mặt cầu bán
kính
A. . B. . C. . D. .
u 19: Họ nguyên hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
u 20: Một khối trụ có bán kính đáy , chiều cao . Thể tích khối trụ đó là
A. . B. . C. . D. .
u 21: Cho hai số dương . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. . B. . C. . D. .
u 22: Tập xác định của hàm số
A. . B. . C. . D. .
u 23: Trong không gian , cho đường thẳng . Vectơ nào dưới đây một
vectơ chỉ phương của ?
A. . B. . C. . D. .
u 24: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân?
A. . B. . C. . D. .
u 25: Cho hình trụ có bán nh đáy bằng , đường cao bằng . Diện tích xung quanh của hình trụ đó
bẳng
A. . B. . C. . D. .
u 26: Trong không gian , cho hai véctơ . Tích có hướng
A. . B. . C. . D. .
u 27: Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
u 28: Trong không gian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là
A. . B. . C. . D. .
u 29: Cho hàm số liên tục trên đồ thị như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn bằng
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. . B. Không tồn tại. C. . D. .
u 30: Gọi lần lượt độ dài đường sinh, chiều cao, bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích
xung quanh của hình nón là
A. . B. . C. . D. .
u 31: Trong không gian với hệ toạ độ , đường thẳng đi qua
phương trình là
A. . B. . C. . D. .
u 32: Cho hình nón chiều cao bằng , đường kính đáy bằng . Một thiết diện đi qua đỉnh của
hình nón và có khoảng cách từ tâm đến mặt phẳng chứa thiết diện là . Tính diện tích của
thiết diện đó.
A. . B. . C. . D. .
u 33: Tổng giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng ( tham
số thực). Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
u 34: Cho phương trình . Số nghiệm thực của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
u 35: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
u 36: Cho hàm số bậc ba đồ thị đường cong trong hình vẽ. Số giá trị nguyên của
tham số để phương trình có 3 nghiệm phân biệt là
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. . B. . C. . D. .
u 37: Cho hàm số xác định trên thoả mãn
. Tính .
A. . B. . C. . D. .
u 38: Trong không gian với hệ toạ độ , cho ba điểm thẳng
hàng. Khi đó bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
u 39: Số giá trị thực của tham số để hàm số đạt cực tiểu tại
A. . B. . C. . D. .
u 40: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng hai điểm
. Mặt phẳng chứa vuông góc với mặt
phẳng , khi đó biểu thức có giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
u 41: Biết rng với . Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
u 42: Cắt một vật thể bởi hai mặt phẳng song song lần lượt vuông góc với trục
tại . Một mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục tại điểm cắt
theo thiết diện diện ch . Tính thể ch vật thể giới hạn
bởi hai mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .
u 43: Cho hình lăng trụ đáy là tam giác đều cạnh bằng 2. Hình chiếu vuông góc của
lên mặt phẳng trùng với trung điểm của cạnh . Góc tạo bởi cạnh bên
đáy bằng . Tính thể tích của khối lăng trụ .
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


TRƯỜNG THPT LÊ XOAY
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM HỌC 2022 – 2023 Câu 1: Cho hai hàm số và liên tục trên
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số , và các đường thẳng bằng A. . B. . C. .D. . Câu 2:
Tìm tập nghiệm của phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 3: Cho và . Khi đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 4: Cho và , khi đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 5: Cho hàm số
liên tục trên và có đồ thị
là đường cong như hình bên.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
, trục hoành và hai đường thẳng là A. . B. . C. . D. . Câu 6:
Có bao nhiêu cách xếp học sinh nam và học sinh nữ thành một hàng dọc. A. . B. . C. . D. . Câu 7: Cho và
. Khẳng định nào sau đây là sai? A. . B. . C. . D. . Câu 8: Hàm số
liên tục trên có bảng xét dấu như sau


Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. . B. . C. . D. . Câu 9:
Cho số tự nhiên dương và
. Mệnh đề nào sau đây là sai? A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Diện tích của một mặt cầu bằng
. Bán kính của mặt cầu đó là A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai điểm Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thẳng A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Thể tích khối cầu nội tiếp hình lập phương có cạnh bằng 2 là A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số với
là các số thực. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Trong không gian hệ trục tọa độ , khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ
. Phương trình nào là phương trình của mặt cầu?

A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hình lập phương
. Góc giữa hai đường thẳng và là A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ , mặt cầu có bán kính là A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Họ nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Một khối trụ có bán kính đáy , chiều cao
. Thể tích khối trụ đó là A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho hai số dương
. Mệnh đề nào dưới đây sai? A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Trong không gian , cho đường thẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của ? A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân? A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng , đường cao bằng . Diện tích xung quanh của hình trụ đó bẳng A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Trong không gian , cho hai véctơ . Tích có hướng là A. . B. . C. . D. . Câu 27: Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Trong không gian , mặt phẳng
có một vectơ pháp tuyến là A. . B. . C. . D. . Câu 29: Cho hàm số
liên tục trên có đồ thị như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng

A. . B. Không tồn tại. C. . D. . Câu 30: Gọi
lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao, bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Trong không gian với hệ toạ độ , đường thẳng đi qua và có phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho hình nón có chiều cao bằng , đường kính đáy bằng
. Một thiết diện đi qua đỉnh của
hình nón và có khoảng cách từ tâm đến mặt phẳng chứa thiết diện là . Tính diện tích của thiết diện đó. A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng ( là tham
số thực). Khẳng định nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho phương trình
. Số nghiệm thực của phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Số giá trị nguyên của
tham số để phương trình
có 3 nghiệm phân biệt là


zalo Nhắn tin Zalo