Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TR N ƯỜ G Đ I H Ạ C S Ọ P Ư H M Ạ HÀ N I Ộ Đ K Ề I M Ể TRA KH O Ả SÁT THI TNTHPT
TRƯỜNG THCS&THPT NGUY N Ễ T T Ấ THÀNH Năm h c ọ : 2020 – 2021 Mã đ th ề i 101 Bài thi: Toán Th i
ờ gian làm bài: 90 phút MỤC TIÊU - Đề thi tư ng ơ đ i ố d t ễ h , gi ở úp h c ọ sinh ôn t p m ậ t ộ cách toàn di n ệ ph c ụ v c ụ ho kì thi TNTHPT.
- Đề thi bám sát đ m ề inh h a, gi ọ úp h c
ọ sinh ôn t p đúng t ậ r ng t ọ âm nh t ấ . - Các d ng ạ bài t p ậ cơ b n, ả không có bài t p ậ quá khó và m i ớ l , ạ giúp h c ọ sinh n m ắ ch c ắ phư ng ơ pháp làm các
dạng toán để có thể xử lý nhanh nhất khi bư c
ớ vào kì thi chính th c ứ . 2 3x Câu 1: Đ t ồ hị hàm s ố y có ti m ệ cận ngang là: x 4 A. x 4. B. y 3 . C. y 2 . D. y 3. 2x 2
Câu 2: Trong mặt ph ng ẳ t a
ọ độ Oxy, cho hàm số y
có đồ thị C và đư ng ờ th ng
ẳ d : y x m ( x 1 m là tham s ).
ố Tìm m để đư ng t ờ
hẳng d cắt đồ thị C tại hai đi m ể phân bi t ệ . m 7 m 7 A.
B. 1 m 7 C. D. 1 m 7 m 1 m 1 Câu 3: Hàm s ố y 2
ln x 4x 7 ngh c ị h bi n t ế rên khoảng nào dư i ớ đây? A. 2; 2 B. ; 2 C. 2; D. ; 2x 1 Câu 4: Cho hàm s ố y . Phát bi u nà ể o sau đây đúng? x 1 A. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên khoảng ; 1 . B. Hàm s ngh ố c ị h biến trên . C. Hàm s đ ố ng ồ bi n t
ế rên khoảng 1; . D. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên \ 1 .
Câu 5: Trong không gian t a
ọ độ Oxyz cho ba đi m
ể A1; 1;0 , B 1;0; 1 và C 2;1; 1 . Phư ng ơ trình m t ặ
phẳng ABC là:
A. x 3y z 2 0
B. 3x y 5z 2 0
C. 3x y 5z 2 0
D. 3x y 5z 2 0 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 6: S ph ố c ứ liên h p ợ c a ủ s ph ố c ứ z 4 7i là:
A. z 4 7i B. z 4 7i C. z 4 i 7
D. z 4 7i 2 2 1 Câu 7: Cho hàm s
ố f x liên t c
ụ trên đoạn 0;2 . Biết f x dx 5
và f t dt 3.
Tính I f x . dx 0 1 0 A. I 3 B. I 2 C. I 5 D. I 1 Câu 8: Đạo hàm c a ủ hàm s ố 2x
y log x là: 2 x 1 x ln 2 x 1 x 1 A. 1 y ' .2 x B. y ' 2 C. y ' 2 ln 2 D. y ' 2 ln 2 x ln 2 x ln 2 x x ln 2 1 2
Câu 9: Cho F x là m t ộ nguyên hàm c a
ủ hàm số f x trên khoảng
; . Tìm F x bi t ế 3x 2 3 F 1 5 .
A. f x l
n 3x 2 5
B. f x 3
ln 3x 2 5 3 1
C. f x 8
D. F x ln 3x 2 5 3x 2 2 3 Câu 10: Biết phư ng
ơ trình 4x 5.2x 3 0
có 2 nghiệm x , x . x x . 1 2 Tính 1 2 A. 3 B. log 3 log 5 2 C. 5 D. 2 3
Câu 11: Cho hàm số f x liên t c ụ trên và th a
ỏ mãn f x dx 20. Tính tích phân 0 1
I x 1 f 2
x 2x d . x 0 A. I 2 0 B. I 1 0 C. I 4 0 D. I 3 0 4 2 ln x a a Câu 12: Cho biết 3 dx ln 2, v i ớ *
a,b và là phân s t ố i
ố giản. Tính a . b x b b 1 A. 4 B. 5 C. 11 D. 9
Câu 13: Trong không gian t a
ọ độ Oxyz cho ba đi m ể A 2; 1;
1 , B 1;1;0 và C 0; 11;2 . Vi t ế phư ng ơ trình đư ng t ờ
hẳng d đi qua A và song song v i ớ BC. x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1 A. B. 1 2 2 1 2 2 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x 1 y 2 z 2 x 1 y 2 z 2 C. D. 2 1 1 1 2 2 Câu 14: Cho s ph ố c ứ z th a
ỏ mãn 1 i z 3i 1 4 2 . i Tính mô-đun c a ủ z . A. z 2 2 B. z 5 2 C. z 5 D. z 2 Câu 15: Cho hàm s
ố y f x có bảng biến thiên nh s ư au: T ng ổ s đ ố ư ng ờ ti m ệ cận đ ng ứ và ti m ệ c n nga ậ ng c a ủ đ t ồ h hà ị m s
ố y f x là: A. 3 B. 1 C. 4 D. 2 Câu 16: Tìm tất c c ả ác giá trị c a ủ tham s ố m để hàm s ố 4 y mx m 2 2
x m 1 có ba điểm c c ự tr .ị m 2 A. B. 0 m 2 C. m 0 D. m 2 m 0
Câu 17: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s
ố y 1 log x là: 2 A. ; 2 B. 0;2 C. 0; 1 D. 0; 2
Câu 18: Cho hình chóp S.ABC có SA ABC , SA AC 2 a, AB a và 0 BAC 6 0 . Thể tích kh i ố chóp S.ABC bằng: 3 2a 3 3a 3 3a A. B. C. D. 3 3a 3 3 6 1 b Câu 19: Cho biết x xe dx a v i ớ a,b . Tính 2 2 a b . e 0 A. 7 B. 5 C. 3 D. 4
Câu 20: Cho hình nón có bán kính đáy r 3 và độ dài đư ng ờ cao h 4. Tính di n ệ tích xung quanh c a ủ hình nón đó. A. 20 B. 6 C. 12 D. 15
Câu 21: Thể tích kh i ố cầu ngoại ti p ế hình l p ph ậ ư ng c ơ nh ạ a là: 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 a 3 3 a 3 3a 3 a A. V B. V C. V D. V 3 2 2 2 Câu 22: Trong m t ặ ph ng ẳ t a
ọ độ Oxy cho hình ph ng ẳ H đư c ợ gi i ớ h n ạ b i ở các đư ng ờ y s in, y 0 , x 0 và x . Quay hình ph ng
ẳ H quanh tr c ụ Ox ta đư c ợ m t ộ v t ậ thể tròn xoay có thể tích bằng: 2 A. B. 2 C. D. 2 2 2
Câu 23: Cho hàm số y f x có đ o
ạ hàm f x 2 x 2
x x 2021 ' 1 3 2 x , x .
Hàm số y f x có bao nhiêu điểm c c ự tr ? ị A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 24: Trong không gian t a
ọ độ Oxyz cho mặt ph ng
ẳ P : x 2y 2z 1 0 và đi m ể I 1; 1 ;1 . Vi t ế phư ng ơ trình mặt c u t
ầ âm I và tiếp xúc v i
ớ mặt phẳng P . A. x 2 2 2
2 y 2 z 2 1 1 1 4 B. x 1 y 1 z 1 2 C. x 2 2 2
2 y 2 z 2 1 1 1 2 D. x 1 y 1 z 1 4 Câu 25: Cho hàm s ố 4 2 y a
x bx c có đ t ồ hị nh hì ư nh v bê ẽ n. M nh đ ệ nà ề o sau đây đúng?
A. a 0,b 0,c 0
B. a 0,b 0,c 0
C. a 0,b 0,c 0
D. a 0,b 0,c 0 Câu 26: Cho hàm s
ố y f x liên t c
ụ trên và có bảng biến thiên nh s ư au: S nghi ố ệm c a ủ phư ng t ơ
rình f x 2 là: A. 0 B. 4 C. 3 D. 2 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Toán trường Nguyễn Tất Thành năm 2021
175
88 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Nguyễn Tất Thành năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(175 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TR NG Đ I H C S PH M HÀ N IƯỜ Ạ Ọ Ư Ạ Ộ
TR NG THCS&THPT NGUY N T T THÀNHƯỜ Ễ Ấ
Mã đ thi 101ề
Đ KI M TRA KH O SÁT THI TNTHPTỀ Ể Ả
Năm h c: 2020 – 2021ọ
Bài thi: Toán
Th i gian làm bài: 90 phút ờ
M C TIÊUỤ
- Đ thi t ng đ i d th , giúp h c sinh ôn t p m t cách toàn di n ph c v cho kì thi TNTHPT.ề ươ ố ễ ở ọ ậ ộ ệ ụ ụ
- Đ thi bám sát đ minh h a, giúp h c sinh ôn t p đúng tr ng tâm nh t.ề ề ọ ọ ậ ọ ấ
- Các d ng bài t p c b n, không có bài t p quá khó và m i l , giúp h c sinh n m ch c ph ng pháp làmạ ậ ơ ả ậ ớ ạ ọ ắ ắ ươ
các
d ng toán đ có th x lý nhanh nh t khi b c vào kì thi chính th c.ạ ể ể ử ấ ướ ứ
Câu 1: Đ th hàm s ồ ị ố
2 3
4
x
y
x
có ti m c n ngang là:ệ ậ
A.
4.x
B.
3.y
C.
2.y
D.
3.y
Câu 2: Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ ộ
,Oxy
cho hàm s ố
2 2
1
x
y
x
có đ th ồ ị
C
và đ ng th ng ườ ẳ
:d y x m
(
m
là tham s ). Tìm ố
m
đ đ ng th ng ể ườ ẳ
d
c t đ th ắ ồ ị
C
t i hai đi m phân bi t.ạ ể ệ
A.
7
1
m
m
B.
1 7m
C.
7
1
m
m
D.
1 7m
Câu 3: Hàm s ố
2
ln 4 7y x x
ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây?ị ế ả ướ
A.
2;2
B.
; 2
C.
2;
D.
;
Câu 4: Cho hàm s ố
2 1
.
1
x
y
x
Phát bi u nào sau đây đúng?ể
A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ố ị ế ả
;1 .
B. Hàm s ngh ch bi n trên ố ị ế
.
C. Hàm s đ ng bi n trên kho ngố ồ ế ả
1; .
D. Hàm s đ ng bi n trênố ồ ế
\ 1 .
Câu 5: Trong không gian t a đ ọ ộ
Oxyz
cho ba đi m ể
1; 1;0 , 1;0;1A B
và
2;1; 1 .C
Ph ng trình m tươ ặ
ph ng ẳ
ABC
là:
A.
3 2 0x y z
B.
3 5 2 0x y z
C.
3 5 2 0x y z
D.
3 5 2 0x y z
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6: S ph c liên h p c a s ph c ố ứ ợ ủ ố ứ
4 7z i
là:
A.
4 7z i
B.
4 7z i
C.
4 7z i
D.
4 7z i
Câu 7: Cho hàm s ố
f x
liên t c trên đo n ụ ạ
0;2 .
Bi t ế
2
0
5f x dx
và
2
1
3.f t dt
Tính
1
0
.I f x dx
A.
3I
B.
2I
C.
5I
D.
1I
Câu 8: Đ o hàm c a hàm s ạ ủ ố
2
2 log
x
y x
là:
A.
1
1
' .2
ln 2
x
y x
x
B.
1
' 2
ln 2
x
y
x
C.
ln 2
' 2 ln 2
x
y
x
D.
1
' 2 ln 2
ln 2
x
y
x
Câu 9: Cho
F x
là m t nguyên hàm c a hàm s ộ ủ ố
1
3 2
f x
x
trên kho ng ả
2
; .
3
Tìm
F x
bi tế
1 5.F
A.
ln 3 2 5f x x
B.
3ln 3 2 5f x x
C.
2
3
8
3 2
f x
x
D.
1
ln 3 2 5
3
F x x
Câu 10: Bi t ph ng trình ế ươ
4 5.2 3 0
x x
có 2 nghi m ệ
1 2
, .x x
Tính
1 2
.x x
A. 3 B.
2
log 3
C. 5 D.
2
log 5
Câu 11: Cho hàm s ố
f x
liên t c trên ụ
và th a mãn ỏ
3
0
20.f x dx
Tính tích phân
1
2
0
1 2 .I x f x x dx
A.
20I
B.
10I
C.
40I
D.
30I
Câu 12: Cho bi t ế
4
2
3
1
ln
ln 2,
x a
dx
x b
v i ớ
*
,a b
và
a
b
là phân s t i gi n. Tính ố ố ả
.a b
A. 4 B. 5 C. 11 D. 9
Câu 13: Trong không gian t a đ ọ ộ
Oxyz
cho ba đi m ể
2; 1;1 , 1;1;0A B
và
0; 11;2 .C
Vi t ph ngế ươ
trình đ ng th ng ườ ẳ
d
đi qua
A
và song song v i ớ
.BC
A.
2 1 1
1 2 2
x y z
B.
2 1 1
1 2 2
x y z
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
1 2 2
2 1 1
x y z
D.
1 2 2
1 2 2
x y z
Câu 14: Cho s ph c ố ứ
z
th a mãn ỏ
1 3 1 4 2 .i z i i
Tính mô-đun c a ủ
z
.
A.
2 2z
B.
5 2z
C.
5z
D.
2z
Câu 15: Cho hàm s ố
y f x
có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
T ng s đ ng ti m c n đ ng và ti m c n ngang c a đ th hàm s ổ ố ườ ệ ậ ứ ệ ậ ủ ồ ị ố
y f x
là:
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 16: Tìm t t c các giá tr c a tham s ấ ả ị ủ ố
m
đ hàm s ể ố
4 2
2 1y mx m x m
có ba đi m c c tr .ể ự ị
A.
2
0
m
m
B.
0 2m
C.
0m
D.
2m
Câu 17: T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
2
1 logy x
là:
A.
;2
B.
0;2
C.
0;1
D.
0;2
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABC
có
, 2 ,SA ABC SA AC a AB a
và
0
60 .BAC
Th tích kh i chópể ố
.S ABC
b ng:ằ
A.
3
2
3
a
B.
3
3
3
a
C.
3
3
6
a
D.
3
3a
Câu 19: Cho bi t ế
1
0
x
b
xe dx a
e
v i ớ
, .a b
Tính
2 2
.a b
A. 7 B. 5 C. 3 D. 4
Câu 20: Cho hình nón có bán kính đáy
3r
và đ dài đ ng cao ộ ườ
4.h
Tính di n tích xung quanh c a hìnhệ ủ
nón đó.
A.
20
B.
6
C.
12
D.
15
Câu 21: Th tích kh i c u ngo i ti p hình l p ph ng c nh ể ố ầ ạ ế ậ ươ ạ
a
là:
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
3
3
a
V
B.
3
3
2
a
V
C.
3
3
2
a
V
D.
3
2
a
V
Câu 22: Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ ộ
Oxy
cho hình ph ng ẳ
H
đ c gi i h n b i các đ ngượ ớ ạ ở ườ
sin, 0, 0y y x
và
.x
Quay hình ph ng ẳ
H
quanh tr c ụ
Ox
ta đ c m t v t th tròn xoay có thượ ộ ậ ể ể
tích b ng:ằ
A.
B.
2
C.
2
2
D.
2
Câu 23: Cho hàm s ố
y f x
có đ o hàm ạ
2
2 2 2021
' 1 3 2 , .f x x x x x x
Hàm s ố
y f x
có
bao nhiêu đi m c c tr ?ể ự ị
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 24: Trong không gian t a đ ọ ộ
Oxyz
cho m t ph ng ặ ẳ
: 2 2 1 0P x y z
và đi m ể
1; 1;1 .I
Vi tế
ph ng trình m t c u tâm ươ ặ ầ
I
và ti p xúc v i m t ph ng ế ớ ặ ẳ
.P
A.
2 2 2
1 1 1 4x y z
B.
2 2 2
1 1 1 2x y z
C.
2 2 2
1 1 1 2x y z
D.
2 2 2
1 1 1 4x y z
Câu 25: Cho hàm s ố
4 2
y ax bx c
có đ th nh hình v bên. M nh đ nào sau đây đúng?ồ ị ư ẽ ệ ề
A.
0, 0, 0a b c
B.
0, 0, 0a b c
C.
0, 0, 0a b c
D.
0, 0, 0a b c
Câu 26: Cho hàm s ố
y f x
liên t c trên ụ
và có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
2f x
là:
A. 0 B. 4 C. 3 D. 2
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
cho đ ng th ng ườ ẳ
1 2 1 2
: .
3 4 3
x y z
!
Vect nào sau đây là m t vectơ ộ ơ
ch ph ng c a ỉ ươ ủ
?!
A.
3
3;4; 3u
B.
4
3;2; 3u
"
C.
1
3;4;3u
"
D.
2
1; 1;2u
"
Câu 28: G i ọ
m
và
M
l n l t là giá tr nh nh t và giá tr l n nh t c a hàm s ầ ượ ị ỏ ấ ị ớ ấ ủ ố
3 2
2y x x x
trên
đo n ạ
0;2 .
Tính
.m M
A. 6 B. 4 C. 3 D. 5
Câu 29: Cho bi t ế
1
0
2f x dx
và
1
0
3.g x dx
Tính
4
0
4 .f x g x dx
#
$
A.
3I
B.
1I
C.
11I
D.
5I
Câu 30: Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ ộ
Oxy
cho hình ph ng ẳ
H
đ c gi i h n b i đ th hàm s ượ ớ ạ ở ồ ị ố
1y x
và
hai tr c t a đ ụ ọ ộ
, .Ox Oy
Tính di n tích ệ
S
c a hình ph ng ủ ẳ
.H
A.
3
2
S
B.
1
3
S
C.
1S
D.
2
3
S
Câu 31: S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
2
9 3 1 0
x x
là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 32: Cho t di n ứ ệ
.ABCD
G i ọ
, ,M N P
l n l t là trung đi m các c nh ầ ượ ể ạ
, ,AB AC AD
và
O
là tr ng tâmọ
tam giác
.BCD
Tính t s th tích ỉ ố ể
.
OMNP
ABCD
V
V
A.
1
6
B.
1
8
C.
1
12
D.
1
4
Câu 33: Cho hàm s ố
3 2
1
2 2
3
y f x x mx m x
(
m
là tham s ). Tìm ố
m
đ hàm s có hai đi mể ố ể
c c tr .ự ị
A.
1 2m
B.
1 2m
C.
2
1
m
m
D.
2
1
m
m
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ