Đề thi thử Toán trường Quang Hà năm 2021

95 48 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 34 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi thử Toán trường Yên Định 1 năm 2021

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Quang Hà năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(95 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT VĨNH PHÚC
TR NG THPT QUANG HÀƯỜ
------------------
KỲ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 KH I 12
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
Bi t giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s l n l tế ượ
, .M m
Giá tr bi u th c
2 2
P M m
b ng
A.
1
.
2
P
B.
1.P
C.
1
.
4
P
D.
2.P
Câu 2: Cho c p s nhân
n
u
1
2u
và công b i
2.q
nh
3
?u
A.
3
8.u
B.
3
4.u
C.
D.
3
6.u
Câu 3: Cho hàm s
y f x
có b ng xét d u nh sau: ư
Hàm s
y f x
đ ng bi n trong kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
B.
0; .
C.
; 2 .
D.
3;1 .
Câu 4: Cho kh i chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đ u c nh
a
hai m t bên
,SAB SAC
cùng
vuông góc v i m t ph ng đáy. Tính th tích c a kh i chóp
.S ABC
bi t ế
3.SC a
A.
3
2 6
.
9
a
B.
3
6
.
12
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
3
.
2
a
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5: K t lu n nào sau đây v tính đ n đi u c a hàm s ế ơ
2 1
1
x
y
x
đúng?
A. Hàm s ngh ch bi n trên ế
\ 1 .
B. Hàm s đ ng bi n trên ế
\ 1 .
C. Hàm s ngh ch bi n trên ế
;1
1; .
D. Hàm s đ ng bi n trên ế
;1
1; .
Câu 6: Cho hàm s
'y f x
có đ th nh hình v . ư
Hàm s
6
2 4 2
3
x
g x f x x x
đ t c c ti u t i bao nhiêu đi m?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 7: Bi t r ng đ th hàm s ế
2 3 5
m n x
y
x m n
nh n hai tr c t a đ làm hai đ ng ti m c n. Tính ườ
t ng
2 2
2. S m n
A.
0.S
B.
2.S
C.
1.S
D.
1.S
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh
,a SA
vuông góc v i đáy
3.SA a
Góc gi a đ ng th ng ườ
SD
và m t ph ng
ABCD
b ng
A.
0
30 .
B.
0
60 .
C.
3
arcsin .
5
D.
0
45 .
Câu 9: Giá tr l n nh t c a hàm s
3 2
8 16 9 f x x x x
trên đo n
1;3
A.
1;3
max 5.f x
B.
1;3
max 6.f x
C.
1;3
13
max .
27
f x
D.
1;3
max 0.f x
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10: S đ nh c a hình m i hai m t đ u là: ườ
A. M i sáu.ườ B. M i hai.ườ C. Ba m i.ươ D. Hai m i.ươ
Câu 11: Ch n hình chóp có 20 c nh. Tính s m t c a hình chóp đó.
A. 12. B. 10. C. 11. D. 20.
Câu 12: Đ ng cong sau đây là đ th c a hàm s nào?ườ
A.
3
3 2. y x x
B.
3
3 2. y x x
C.
3
3 2. y x x
D.
3
3 2. y x x
Câu 13: Tìm h s
h
c a s h ng ch a
5
x
trong khai tri n
7
2
2
?
x
x
A.
84.h
B.
560.h
C.
672.h
D.
280.h
Câu 14: G i
S
t p h p các giá tr th c c a tham s
m
sao cho giá tr l n nh t c a hàm s
2
1
x mx m
y
x
trên
1;2
b ng 2. S ph n t c a
S
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 15: Đ th hàm s
1
4 1
x
y
x
có đ ng ti m c n ngang là đ ng th ng nào d i đây?ườ ườ ướ
A.
1.x
B.
1.y
C.
1
.
4
y
D.
1
.
4
x
Câu 16: t t c bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s
m
đ hàm s
3 2
2 3 5
3
m
y x mx m x
đ ng
bi n trên ế
.
A. 6. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
liên t c trên đo n
4;4
và có b ng bi n thiên trên đo n ế
4;4
nh sauư
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Hàm s không có GTLN, GTNN trên
4;4 .
B.
4;4
min 4
y
4;4
max 10.
y
C.
4;4
max 10
y
4;4
min 10.
y
D.
4;4
max 0
y
4;4
min 4.
y
Câu 18: Cho
K
m t kho ng, n a kho ng ho c m t đo n. Hàm s
y f x
liên t c xác đ nh trên
.K
M nh đ nào không đúng?
A. N u hàm s ế
y f x
đ ng bi n trên ế
K
thì
' 0, . f x x K
B. N u ế
' 0, f x x K
thì hàm s
y f x
đ ng bi n trên ế
.K
C. N u hàm s ế
y f x
là hàm s h ng trên
K
thì
' 0, . f x x K
D. N u ế
' 0, f x x K
thì hàm s
y f x
không đ i trên
.K
Câu 19: Cho hai dãy gh đ i di n nhau m i dãy 5 gh . X p ng u nhiên 10 h c sinh, g m 5 nam, 5 nế ế ế
ng i vào hai dãy gh đó sao cho m i gh có đúng m t h c sinh ng i. Tính xác su t đ m i h c sinh nam đ u ế ế
ng i đ i di n v i m t h c sinh n .
A.
1
.
252
B.
1
.
945
C.
8
.
63
D.
4
.
63
Câu 20: B ng bi n thiên trong hình v là c a hàm s ế
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2 3
.
1
x
y
x
B.
2 4
.
1
x
y
x
C.
2
.
1
x
y
x
D.
4
.
2 2
x
y
x
Câu 21: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành và có th tích
.V
G i
E
là đi m trên c nh
SC
sao cho
2 .EC ES
G i
m t ph ng ch a đ ng th ng ườ
AE
song song v i đ ng th ng ườ
,BD
c t hai c nh
,SB SD
l n l t t i ượ
, .M N
nh theo
V
th tích kh i chóp
. .S AMEN
A.
.
12
V
B.
.
27
V
C.
.
9
V
D.
.
6
V
Câu 22: Cho hàm s
y f x
xác đ nh trên
\ 1 ,
liên t c trên m i kho ng và có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Tìm t p h p t t c các giá tr th c c a tham s
m
sao cho ph ng trình ươ
f x m
ba nghi m th c phân
bi t.
A.
1;1 .
B.
2; 1 .
C.
2; 1 .
D.
1;1 .
Câu 23: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình ch nh t v i
, 2 , AB a AD a SA
vuông góc v i m t ph ng
đáy và
3.SA a
Th tích kh i chóp
.S ABCD
b ng
A.
3
2 3.a
B.
3
3
.
3
a
C.
3
2 3
.
3
a
D.
3
3.a
Câu 24: Cho t p
A
có 20 ph n t . H i t p
A
có bao nhiêu t p con khác r ng mà có s ph n t ch n?
A.
20
2 .
B.
19
2 1.
C.
20
2 1.
D.
19
2 .
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 KH I Ố 12 TRƯ N Ờ G THPT QUANG HÀ NĂM H C
2020 – 2021 ------------------ MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au Biết giá trị l n
ớ nhất và giá trị nh nh ỏ t ấ c a ủ hàm s l ố n l ầ ư t ợ là M , . m Giá tr bi ị u t ể h c ứ 2 2
P M m bằng 1 1 A. P  . B. P 1  . C. P  . D. P 2  . 2 4
Câu 2: Cho cấp s nhâ ố n  u u 2 q 2  . u ? n  có 1  và công b i ộ Tính 3 A.u 8  . u 4  . u 1  8. u 6  . 3 B. 3 C. 3 D. 3 Câu 3: Cho hàm s
y f x có bảng xét dấu nh s ư au: Hàm s
y f x đ ng bi ồ ến trong khoảng nào dư i ớ đây? A.  2;0 . B.  0;  . C.  ;   2 . D.   3  ;1 . Câu 4: Cho kh i
ố chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u ề c nh ạ a và hai m t
ặ bên  SAB , SAC  cùng vuông góc v i
ớ mặt phẳng đáy. Tính th t ể ích c a ủ kh i
ố chóp S.ABC biết SC a 3. 3 2a 6 3 a 6 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 9 12 4 2 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2x 1
Câu 5: Kết luận nào sau đây v t ề ính đ n ơ đi u c ệ a ủ hàm s ố y  là đúng? x  1 A. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên  \   1 . B. Hàm s đ ố ng bi ồ n t ế rên  \   1 . C. Hàm s ngh ố c ị h bi n t ế rên   ;   1 và 1; . D. Hàm s đ ố ng ồ bi n t ế rên   ;   1 và 1; . Câu 6: Cho hàm s
y f ' x có đ t ồ hị nh hì ư nh v . ẽ 6 x Hàm s
g x  f  2 x  4 2 
x x đạt c c
ự tiểu tại bao nhiêu đi m ể ? 3 A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
m  2n  3 x 5 Câu 7: Bi t
ế rằng đồ thị hàm số y  nhận hai tr c ụ t a ọ độ làm hai đư ng ờ ti m ệ c n. ậ Tính
x m n t ng ổ 2 2
S m n  2. A. S 0  . B. S 2  . C. S  1. D. S 1  .
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh
a, SA vuông góc v i
ớ đáy và SA a 3. Góc gi a ữ đư ng
ờ thẳng SD và mặt phẳng  ABCD bằng 3 A. 0 30 . B. 0 60 . C. arcsin . D. 0 45 . 5
Câu 9: Giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s ố f x 3 2
x  8x 16x  9 trên đoạn 1;  3 là 13
A. max f x 5. 
B. max f x  6.
C. max f x  .
D. max f x 0  . 1;  3 1;  3 1;  3 27 1;  3 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10: S đ ố nh c ỉ a ủ hình mư i ờ hai mặt đều là: A. Mư i ờ sáu. B. Mư i ờ hai. C. Ba mư i ơ . D. Hai mư i ơ . Câu 11: Ch n
ọ hình chóp có 20 cạnh. Tính s m ố ặt c a ủ hình chóp đó. A. 12. B. 10. C. 11. D. 20. Câu 12: Đư ng c ờ ong sau đây là đ t ồ hị c a ủ hàm số nào? A. 3
y  x  3x  2. B. 3
y x  3x  2. C. 3
y  x  3x  2. D. 3
y x  3x  2. 7  2 Câu 13: Tìm h s ệ ố h c a ủ s h ố ạng ch a ứ 5 x trong khai tri n ể 2  x  ?    x A. h 84.  B. h 56  0. C. h 672.  D. h 2  80. Câu 14: G i ọ S là t p ậ h p ợ các giá trị th c ự c a
ủ tham số m sao cho giá trị l n ớ nh t ấ c a ủ hàm số 2
x mx m y
trên 1; 2 bằng 2. S ph ố ần t c ử a ủ S x 1 A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. x 1 Câu 15: Đ t ồ hị hàm s ố y  có đư ng t ờ i m ệ cận ngang là đư ng t ờ h ng nà ẳ o dư i ớ đây? 4x  1 1 1 A. x  1. B. y  1. C. y  . D. x  . 4 4 m
Câu 16: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên c a
ủ tham số m để hàm số 3 2
y x  2mx   3m 5 x đ ng ồ 3 biến trên .  A. 6. B. 2. C. 5. D. 4. Câu 17: Cho hàm s
y f x liên t c
ụ trên đoạn   4;4 và có bảng biến thiên trên đoạn   4;4 nh s ư au 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Hàm s không c ố
ó GTLN, GTNN trên   4; 4 .
B. min y  4 và max y 1  0.   4;4   4;4 C. max y 10 
và min y  10.   4;4   4;  4 D. max y 0
và min y  4.   4;4   4;4
Câu 18: Cho K là m t ộ kho ng, ả n a ử kho ng ả ho c ặ m t ộ đo n.
ạ Hàm số y f x liên t c ụ và xác đ nh ị trên K. M nh đ ệ
ề nào không đúng? A. Nếu hàm s
y f x đ ng bi ồ
ến trên K thì f ' x 0
 , x K.
B. Nếu f ' x 0
 , x K thì hàm s
y f x đ ng ồ bi n t ế rên K. C. Nếu hàm s
y f x là hàm s h
ố ằng trên K thì f ' x 0
 , x K.
D. Nếu f ' x 0
 , x K thì hàm s
y f x không đ i ổ trên K.
Câu 19: Cho hai dãy ghế đ i ố di n ệ nhau m i ỗ dãy có 5 gh . ế X p ế ng u ẫ nhiên 10 h c ọ sinh, g m ồ 5 nam, 5 nữ ng i ồ vào hai dãy gh đó s ế ao cho m i ỗ gh c ế ó đúng m t ộ h c ọ sinh ng i ồ . Tính xác su t ấ đ m ể i ỗ h c ọ sinh nam đ u ề ng i ồ đ i ố di n v ệ i ớ m t ộ h c ọ sinh n . ữ 1 1 8 4 A. . B. . C. . D. . 252 945 63 63
Câu 20: Bảng biến thiên trong hình v l ẽ à c a ủ hàm số 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo