Đề thi thử Toán trường Yên Định 2 năm 2021

103 52 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 26 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Yên Định 2 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(103 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THANH HÓA
TR NG THPT YÊN Đ NH 2ƯỜ
Đ CHÍNH TH C
thi g m 05 trang)
Đ THI KH O SÁT CH T L NG ƯỢ
CÁC MÔN THI T T NGHI P THPT L N 2
NĂM H C 2020 - 2021
Môn: TOÁN
Ngày thi 28/3/2021
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian phát
đ )
Họ tên thí sinh:..............................................................................
SBD:.....................
Câu 1: Cho m t c u có di n tích b ng
2
8
.
3
a
Bán kính m t c u b ng
A.
2
.
3
a
B.
6
.
3
a
C.
3
.
3
a
D.
6
.
2
a
Câu 2: Tính tích phân
1
0
3 2
dx
I
x
A.
1
ln3.
2
B.
ln3.
C.
1
ln3.
2
D.
1
log3.
2
Câu 3: Gi s
9
0
37f x dx
0
9
16.g x dx
Khi đó,
b ng
A.
122.I
B.
26.I
C.
58.I
D.
143.I
Câu 4: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho hai đ ng th ng ườ
1
: 1 4
6 6
x t
d y t
z t

đ ng th ngườ
2
1 2
: .
2 1 5
x y z
d
Vi t ph ng trình đ ng th ng đi qua ế ươ ườ
1; 1;2 ,A
đ ng th i vuông góc v i c hai
đ ng th ng ườ
1
d
2
.d
A.
1 1 2
.
14 17 9
x y z
B.
1 1 2
.
14 7 7
x y z
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi
127
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
1 1 2
.
14 17 9
x y z
D.
1 1 2
.
1 2 3
x y z
Câu 5: H nguyên hàm c a hàm s
2 sinf x x x
A.
2
cos .x x C
B.
2
1
cos .
2
x x C
C.
2
2cos .x x C
D.
2
cos .x x C
Câu 6: Cho hình tr có chi u cao b ng
2 ,a
bán kính đáy b ng
.a
nh di n tích xung quanh c a hình tr .
A.
2
4 .a
B.
2
2 .a
C.
2
2 .a
D.
2
.a
Câu 7: S ph c liên h p c a s ph c
1 2z i
A.
1 2 .i
B.
1 2 .i
C.
1 2 .i
D.
2 .i
Câu 8: Tìm nghi m c a ph ng trình ươ
2
log 5 4x
A.
11.x
B.
3.x
C.
13.x
D.
21.x
Câu 9: Trong không gian
,Oxyz
m t ph ng
: 2 3 1 0P x y z
có m t vect pháp tuy n là ơ ế
A.
1
2; 1;3 .n

B.
1
2; 1; 1 .n
C.
1
1;3; 1 .n
D.
1
2; 1; 3 .n

Câu 10: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau. ế ư
Giá tr c c đ i c a hàm s
A.
2.y
B.
1.y 
C.
5.y
D.
0.y
Câu 11: Th tích c a kh i nón có chi u cao b ng 4 và đ ng sinh b ng 5 b ng ườ
A.
48 .
B.
12 .
C.
36 .
D.
16 .
Câu 12: Cho s ph c
z
th a mãn
2.z
T p h p đi m bi u di n s phc
1 2w i z i
một đường
tròn. Tìm bán kính của đường tròn đó
A. 8. B. 2. C.
2 2.
D. 4.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 13: Cho s th c
a
d ng, khác 1. Tìm giá tr c a ươ
log 8
a a
P a
A.
2.
B. 4. C. 8. D. 2.
Câu 14: Đ th hàm s
2 3
1
x
y
x
có các đ ng ti m c n đ ng và ti m c n ngang l n l t làườ ượ
A.
1x
2.y
B.
1x
3.y 
C.
1x 
2.y
D.
2x
1.y
Câu 15: Trong không gian v i h t a đ
,Oxyz
cho ba đi m
2;0;0 , 0;1;0M N
0;0;2 .P
M t ph ng
MNP
có ph ng trìnhươ
A.
0.
2 1 2
x y z
B.
1.
2 1 2
x y z

C.
1.
2 1 2
x y z
D.
1.
2 1 2
x y z
Câu 16: V i
a
là s th c d ng tùy ý, ươ
3
log 9a
b ng
A.
3
2log .a
B.
3
9 log .a
C.
3
2 log .a
D.
3
2 log .a
Câu 17: Trong không gian
,Oxyz
cho đi m
1; 2;3 .A
Hình chi u vuông góc c a đi mế
A
trên m t ph ng
Oyz
là đi m
.M
T a đ c a đi m
M
A.
1;0;3 .M
B.
1; 2;0 .M
C.
0; 2;3 .M
D.
1;0;0 .M
Câu 18: Đ ng cong trong hình d i đây là đ th c a hàm s nào?ườ ướ
A.
4 2
2 3.y x x
B.
4 2
2 3.y x x
C.
4 2
3.y x x
D.
4 2
2 3.y x x
Câu 19: Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i đ th hàm s
3 2
3y x x x
và đ th hàm s
2
2 .y x x
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 13. B.
37
.
12
C.
81
.
12
D.
77
.
25
Câu 20: T p xác đ nh c a hàm s
2
2
3 2y x x
A.
\ 1;2 .
B.
;1 2; .
C.
1;2 .
D.
;1 2; .
Câu 21: Đ ng th ng ườ
4 1y x
và đ th hàm s
3 2
3 1y x x
có bao nhiêu đi m chung?
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 22: M t ng i g i ti t ki m 50 tri u đ ng vào m t ngân hàng v i lãi su t 7% m t năm. Bi t r ng n u ườ ế ế ế
không rút ti n ra kh i ngân hàng thì c sau m i năm, s ti n lãi s đ c nh p vào v n ban đ u lãi su t ượ
không đ i trong các năm g i. Sau 5 năm m i rút lãi thì ng i đó thu đ c s ti n lãi g n v i s nào nh t? ườ ượ
A. 70,128 tri u. B. 53,5 tri u. C. 20,128 tri u. D. 50,7 tri u.
Câu 23: Trong không gian
,Oxyz
m t c u
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z
có bán kính b ng
A.
3.R
B.
3 3.R
C.
9.R
D.
3.R
Câu 24: M t h p 3 viên bi đ 4 viên bi xanh. S cách l y ra hai viên bi, trong đó 1 viên bi đ 1
viên bi xanh b ng
A. 81. B. 7. C. 12. D. 64.
Câu 25: Cho hình l p ph ng th tích b ng ươ
3
64 .a
Th tích c a kh i c u n i ti p hình l p ph ng đó ế ươ
b ng
A.
3
64
.
3
a
V
B.
3
32
.
3
a
V
C.
3
8
.
3
a
V
D.
3
16
.
3
a
V
Câu 26: M t hình chóp đáy tam giác đ u c nh b ng 2 chi u cao b ng 4. Tính th tích kh i chóp
đó.
A.
2 3.
B. 2. C. 4. D.
4 3
.
3
Câu 27: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S nghi m c a ph ng trình ươ
0f x
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 28: Cho hai s ph c
1 2
2 3 , 4 5 .z i z i 
nh
1 2
.z z z
A.
2 2 .z i
B.
2 2 .z i
C.
2 2 .z i
D.
2 2 .z i
Câu 29: Cho hàm s
1
2 1
x
y
x
trên
0;1 .
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0;1
max 0.y
B.
0;1
1
min .
2
y 
C.
0;1
1
min .
2
y
D.
0;1
max 1.y
Câu 30: Trong không gian t a đ
,Oxyz
đ ng th ng qua đi m ườ
1; 2;3A
vect ch ph ngơ ươ
2; 1; 2u
có ph ng trìnhươ
A.
1 2 3
.
2 1 2
x y z
B.
1 2 3
.
2 1 2
x y z
C.
1 2 3
.
2 1 2
x y z
D.
1 2 3
.
2 1 2
x y z
Câu 31: Cho hàm s
y f x
đ o hàm
2
' 1 1 .f x x x x
Hàm s
y f x
bao nhiêu đi m
c c tr ?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 32: C t kh i tr b i m t m t ph ng qua tr c ta đ c thi t di n hình ch nh t ượ ế
,ABCD
AB
CD
thu c hai đáy c a hình tr ,
4 , 5 .AB a AC a
nh th tích kh i tr .
A.
3
12 .V a
B.
3
4 .V a
C.
3
8 .V a
D.
3
16 .V a
Câu 33: B t ph ng trình ươ
1 1
2 2
log 2 3 log 5 2x x
có t p nghi m là
; .a b
nh giá tr c a
.S a b
A.
7
.
2
S
B.
9
.
2
S
C.
11
.
2
S
D.
13
.
2
S
Câu 34: Đi m
M
trong hình v bên d i là đi m bi u di n c a s ph c ướ
.z
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA Đ Ề THI KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G
TRƯỜNG THPT YÊN Đ N Ị H 2 CÁC MÔN THI T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021 Môn: TOÁN Ngày thi 28/3/2021 Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (không k t ể h i ờ gian phát đề) (Đề thi g m 05 tr ang) Mã đ th ề i
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. 127
SBD:..................... 2 8 a
Câu 1: Cho mặt cầu có di n t ệ ích bằng
. Bán kính mặt cầu bằng 3 a 2 a 6 a 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 2 1 dx
Câu 2: Tính tích phân I  3   2x 0 1 1 1 A.  ln 3. B.  ln 3. C. ln 3. D. log 3. 2 2 2 9 0 9 Câu 3: Giả s ử
f xdx 37  
g xdx 1  6. 
Khi đó, I   2 f x  3g x dx    bằng 0 9 0 A. I 1  22. B. I 26  . C. I 5  8. D. I 143.  x t  
Câu 4: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho hai đư ng ờ th ng ẳ
d :  y  1 4t 1 và đư ng ờ th ng ẳ z 6   6tx y  1 z  2 d :   . Vi t ế phư ng ơ trình đư ng ờ th ng
ẳ đi qua A1; 1;2 , đ ng ồ th i ờ vuông góc v i ớ cả hai 2 2 1  5 đư ng ờ thẳng d d . 1 và 2 x  1 y 1 z  2 x  1 y 1 z  2 A.   . B.   . 14 17 9 14 7  7 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x 1 y  1 z  2 x  1 y 1 z  2 C.   . D.   . 14 17 9 1 2 3 Câu 5: H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố f x 2
x  sin x là 1 A. 2
x  cos x C. B. 2
x  cos x C. 2 C. 2
x  2 cos x C. D. 2
x  cos x C.
Câu 6: Cho hình trụ có chiều cao bằng 2a, bán kính đáy bằng . a Tính di n ệ tích xung quanh c a ủ hình tr . ụ A. 2 4 a . B. 2 2a . C. 2 2 a . D. 2  a . Câu 7: S ph ố c ứ liên h p ợ c a ủ s ph ố c ứ z 1   2i A.  1 2 .i B. 1 2 .i C.  1 2 .i D. 2  .i Câu 8: Tìm nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình log x  5 4 2    A. x 1  1. B. x 3  . C. x 1  3. D. x 2  1.
Câu 9: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng  P : 2x y  3z  1 0  có m t ộ vectơ pháp tuyến là
 
A. n  2;  1;3 .
B. n  2;  1;  1 . 1   1   

C. n   1;3; 1 .
D. n  2;  1;  3 . 1   1   Câu 10: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au. Giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ hàm s l ố à A. y 2  . B. y  1. C. y 5  . D. y 0  .
Câu 11: Thể tích c a ủ kh i ố nón có chi u c ề ao b ng 4 và ằ đư ng s ờ inh b ng 5 b ằ ng ằ A. 48 . B. 12. C. 36. D. 16. Câu 12: Cho số ph c ứ z th a ỏ mãn z 2  . Tập h p ợ đi m ể bi u ể di n ễ s ố phức w
 1 i z  2i là một đường
tròn. Tìm bán kính của đường tròn đó A. 8. B. 2. C. 2 2. D. 4. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 13: Cho s t ố h c ự a dư ng, khá ơ c 1. Tìm giá trị c a ủ log 8 a a P aA. 2. B. 4. C. 8. D. 2. 2x  3 Câu 14: Đ t ồ hị hàm s ố y  có các đư ng ờ ti m ệ cận đ ng và ứ ti m ệ cận ngang lần lư t ợ là x  1 A. x 1  y 2  . B. x 1
y  3.
C. x  1 y 2  . D. x 2  y 1  .
Câu 15: Trong không gian v i ớ hệ t a
ọ độ Oxyz, cho ba đi m
M  2;0;0 , N  0;1;0 và P  0;0;2 . Mặt ph ng ẳ
MNP có phư ng t ơ rình là x y z x y z A.   0  . B.    1. 2 1 2 2 1 2 x y z x y z C.   1.  D.   1  . 2 1 2 2  1 2 Câu 16: V i ớ a là s t ố h c ự dư ng ơ tùy ý, log 9a 3   bằng A. 2 log . a 9  log . a 2  log . a 2  log . a 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho đi m
A1; 2;3 . Hình chi u ế vuông góc c a ủ đi m ể A trên m t ặ ph ng ẳ
Oyz là điểm M . T a ọ đ c ộ a ủ đi m ể M
A. M 1;0;3 .
B. M 1;  2;0 .
C. M  0;  2;3 .
D. M 1;0;0 . Câu 18: Đư ng c ờ ong trong hình dư i ớ đây là đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố o? A. 4 2
y  x  2x  3. B. 4 2
y x  2x  3. C. 4 2
y  x x  3. D. 4 2
y x  2x  3. Câu 19: Tính di n ệ tích hình phẳng gi i ớ h n b ạ i ở đ t ồ hị hàm s ố 3 2
y x  3x x và đ t ồ hị hàm s ố 2 y 2  x  . x 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 37 81 77 A. 13. B. . C. . D. . 12 12 25
Câu 20: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y
x x   2 2 3 2 là A.  \  1;  2 . B.   ;   1  2; . C. 1; 2 . D.   ;   1  2; . Câu 21: Đư ng t ờ hẳng y 4  x  1 và đ t ồ hị hàm s ố 3 2
y x  3x  1 có bao nhiêu điểm chung? A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 22: M t ộ ngư i ờ g i ử ti t ế ki m ệ 50 tri u ệ đ ng ồ vào m t ộ ngân hàng v i ớ lãi su t ấ 7% m t ộ năm. Bi t ế r ng ằ n u ế không rút ti n ề ra kh i
ỏ ngân hàng thì cứ sau m i ỗ năm, s ố ti n ề lãi s ẽ đư c ợ nh p ậ vào v n ố ban đ u ầ và lãi su t ấ không đ i ổ trong các năm g i ử . Sau 5 năm m i ớ rút lãi thì ngư i ờ đó thu đư c ợ s t ố i n l ề ãi g n v ầ i ớ s nà ố o nh t ấ ? A. 70,128 tri u. ệ B. 53,5 tri u. ệ C. 20,128 tri u. ệ D. 50,7 tri u. ệ
Câu 23: Trong không gian Oxyz, mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  2z  3 0  có bán kính bằng A. R  3. B. R 3  3. C. R 9.  D. R 3.  Câu 24: M t ộ h p
ộ có 3 viên bi đỏ và 4 viên bi xanh. Số cách l y
ấ ra hai viên bi, trong đó có 1 viên bi đ ỏ và 1 viên bi xanh bằng A. 81. B. 7. C. 12. D. 64. Câu 25: Cho hình l p ậ phư ng ơ có thể tích b ng ằ 3 64a . Thể tích c a ủ kh i ố c u ầ n i ộ ti p ế hình l p ậ phư ng ơ đó bằng 3 64 a 3 32 a 3 8 a 3 16 a A. V   . B. V   . C. V   . D. V   . 3 3 3 3 Câu 26: M t
ộ hình chóp có đáy là tam giác đ u ề c nh ạ b ng ằ 2 và có chi u ề cao b ng ằ 4. Tính th ể tích kh i ố chóp đó. 4 3 A. 2 3. B. 2. C. 4. D. . 3 Câu 27: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo