Đề thi vào 10 môn Toán Đại học khoa học Huế năm 2022

247 124 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi chính thức vào 10 Toán năm 2022 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.5 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi chính thức vào 10 môn Toán năm 2022 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(247 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
TR NG Đ I H C KHOA H CƯỜ
H I Đ NG TUY N SINH L P 10
Đ THI CHÍNH TH C
(Đ g m 02 trang)
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT CHUYÊN NĂM 2021
Khóa ngày 31 tháng 5 năm 2021
Môn thi TOÁN (VÒNG 1)
Th i gian làm bài : 120 phút (không k th i gian giao đ )
Câu 1. (1,5 đi m)
a) Tính giá tr c a bi u th c
7 4 3 7 4 3A
b) Gi i ph ng trình : ươ
2
3 14 5 0x x
c) Gi i h ph ng trình : ươ
4 3 25
3 4 0
x y
x y
Câu 2. (1,5 đi m) Cho đ ng th ng ườ
d
có ph ng trình ươ
2
2 4 3y m m x
a) V đ ng th ng ườ
d
khi
1m
b) Tìm
m
đ đ ng th ng ườ
d
song song v i đ ng th ng ườ
4 1y x m
c) Tìm
m
đ đ ng th ng ườ
d
t o v i hai tr c t a đ m t tam giác có di n tích l n
nh t
Câu 3. (1,0 đi m) M t xe máy và m t xe ô tô cùng kh i hành đi t
đ n ế
.B
Xe máy
đi v i v n t c
40 / ,km h
xe ô tô đi v i v n t c
60 / .km h
Sau khi m i xe đi đ c ượ
quãng đ ng thì xe ô tô ngh 40 phút r i ch y ti p đ n ườ ế ế
;B xe
máy trên
quãng
đ ng còn l i đã tăng v n t c thêm 10km/h nh ng v n ch m h n xe ô tô ườ ư ơ
gi .
Hãy tính quãng đ ng ườ
?AB
Câu 4. (2,0 đi m) Cho ph ng trình ươ
2
2 1 2 5 0x a x a
1
a) Ch ng minh r ng, ph ng trình ươ
1
luôn có 2 nghi m phân bi t v i m i giá tr c a
a
b) Tìm giá tr c a
a
đ ph ng trình ươ
1
có 2 nghi m th a mãn đi u ki n
2 2
1 2
6x x
c) Tìm h th c liên h gi a
1 2
,x x
không ph thu c vào
a
Câu 5. (3,0 đi m) Cho đ ng tròn ườ
;O R
.M t cát tuy n ế
xy
c t
O
t i
và F. Trên
xy
l y đi m
n m ngoài đo n
,EF
v hai ti p tuy n ế ế
AB
AC
v i
.O
G i
H
trung đi m
EF
a) Ch ng t 5 đi m
, , , ,A B C O H
cùng n m trên m t đ ng tròn ườ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b) Đ ng th ng ườ
BC
c t
OA
OH
l n l t t i ượ
I
và K. Ch ng minh
2
. .OI OA OH OK R
c) Ch ng minh
,KE KF
là hai ti p tuy n c a đ ng tròn (O)ế ế ườ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN Đ THI VÀO L P 10 MÔN TOÁN – THPT
CHUYÊN Đ I H C KHOA H C 2021
Câu 1.
a) Tính giá tr c a bi u th c
7 4 3 7 4 3A
Ta có:
2 2
2 2
2 2
7 4 3 7 4 3 2 2.2 3 3 2 2.2 3 3
2 3 2 3 2 3 2 3 4
A
V y
2 3A
b) Gi i ph ng trình : ươ
2
3 14 5 0x x
Ta có:
2
' 7 3. 5 64 0
nên ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ
1
2
7 64
5
3
7 64 1
3 3
x
x
V y ph ng trình đã cho có t p nghi m ươ
1
5;
3
S
c) Gi i h ph ng trình ươ
4 3 25
3 4 0
x y
x y
Ta có :
25 100
4 3 25 16 12 100 4
3
3 4 0 9 12 0 3
4
x
x y x y x
x
x y x y y
y
V y h ph ng trình đã cho có nghi m duy nh t ươ
; 4;3x y
Câu 2.
a) V đ ng th ng ườ
d
khi
1m
V i
1m
ta có
: 3 3d y x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Ta có b ng giá tr
0 1
3 3 3 0
x
y x
V y v i
1m
thì đ th hàm s
: 3 3d y x
là đ ng th ng đi qua hai đi mườ
0;3 ; 1;0
b) Tìm
m
đ đ ng th ng ư
d
song song v i đ ng th ng ườ
4 1y x m
Đ ng th ng ườ
2
: 2 4 3d y m m x
song song v i đ ng th ng ườ
4 1y x m
2 2
0
2 4 4 2 0
0
2
3 1 2
2
m
m m m m
m
m
m m
m
V y
0m
th a mãn bài toán
c) Tìm
m
đ đ ng th ng ư
d
t o v i 2 tr c t a đ m t tam giác có di n
tích l n nh t
Xét đ ng th ng ườ
2
: 2 4 3d y m m x
Ta có
2
2 2
2 4 2 1 3 1 3 0m m m m m
(v i m i m)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
d
là đ ng th ng luôn c t hai tr c t a đ v i m i ườ
m
G i
,A B
l n l t là giao đi m c a ượ
d
v i
,Ox Oy
V i
0 3 0;3x y B
V i
2 2
3 3
0 ;0
2 4 2 4
y x A
m m m m
Khi đó ta có: Tam giác t o b i đ ng th ng ườ
d
v i hai tr c t a đ
OAB
2
2
2
2
1 1 3
. . .3
2 2 2 4
1 3 9 1
. .3 . 1 3 0
2 2
1 3
1 3
OAB
S OAOB
m m
do m m
m
m
AOB
S
l n nh t
2
1
1 3m
l n nh t
2
1 3m
nh nh t
Ta có:
2
1 3 3m
(v i m i
)m
D u
" "
x y ra
1 0 1m m
V y
1m
th a mãn bài toán
Câu 3.
G i đ dài quãng đ ng ườ
AB
: 0x km DK x
Đ i
40
phút
2
3
h
Th i gian ô tô đi h t quãng đ ng ế ườ
AB
(tính c th i gian ngh ) là
2
60 3
x
h
Th i gian xe máy đi
quãng đ ng đ u là : ườ
: 40
2 80
x x
h
Th i gian xe máy đi h t ế
quãng đ ng còn l i là : ườ
:50
2 100
x x
h
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


TRƯ N Ờ G Đ I Ạ HỌC KHOA H C KỲ THI TUY N Ể SINH L P
Ớ 10 THPT CHUYÊN NĂM 2021 H I Ộ Đ N Ồ G TUY N Ể SINH L P Ớ 10
Khóa ngày 31 tháng 5 năm 2021
Môn thi TOÁN (VÒNG 1) Đ Ề THI CHÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài : 120 phút (không k th i ờ gian giao đ ) (Đ g m ồ 02 trang) Câu 1. (1,5 đi m ể ) a) Tính giá tr c ị a ủ bi u ể th c
A  7  4 3  7  4 3 b) Gi i ả phư ng t ơ rình : 2
3x  14x  5 0  4x  3y 25   c) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ
rình : 3x  4 y 0   2
y m  2m  4 x  3 Câu 2. (1,5 đi m ể ) Cho đư ng ờ th ng ẳ  d  có phư ng ơ   trình a) Vẽ đư ng ờ th ng ẳ
d  khi m 1  b) Tìm m đ đ ể ư ng t ờ h ng
ẳ  d  song song v i ớ đư ng t ờ h ng ẳ y 4  x m 1 c) Tìm m đ đ ể ư ng t ờ h ng ẳ  d  t o v ạ i ớ hai tr c t ụ a ọ đ m ộ t ộ tam giác có di n t ệ ích l n ớ nhất Câu 3. (1,0 đi m ể ) M t ộ xe máy và m t ộ xe ô tô cùng kh i
ở hành đi từ A đ n ế . B Xe máy 1 đi v i ớ v n
ậ tốc 40km / h, xe ô tô đi v i ớ v n t ậ ốc 60km / .
h Sau khi mỗi xe đi đư c ợ 2 1 quãng đư ng ờ thì xe ô tô ngh 40 phú ỉ t r i ồ ch y t ạ i p đ ế n ế ;
B xe máy trên 2 quãng 1 đư ng ờ còn l i ạ đã tăng v n ậ t c t ố hêm 10km/h nh ng v ư n ch ẫ m ậ h n xe ô t ơ ô 2 gi . ờ Hãy tính quãng đư ng ờ AB? 2 Câu 4. (2,0 đi m ể ) Cho phư ng
ơ trình x  2 a  
1 x  2a  5 0    1 a) Ch ng ứ minh r ng, ph ằ ư ng t ơ rình  
1 luôn có 2 nghiệm phân bi t ệ v i ớ m i ọ giá tr c ị a ủ a 2 2 b) Tìm giá tr c ị a ủ a đ ph ể ư ng ơ trình   1 có 2 nghiệm th a m ỏ ãn đi u ề ki n ệ x x 6 1 2  c) Tìm h t ệ h c ứ liên h g ệ i a ữ x , x 1 2 không ph t ụ hu c vào ộ a Câu 5. (3,0 đi m ể ) Cho đư ng ờ tròn  ; O R .M t ộ cát tuy n ế xy c t ắ  O t i ạ E và F. Trên xy lấy đi m ể A n m ằ ngoài đo n ạ EF, vẽ hai ti p t ế uy n
ế AB AC v i ớ  O .G i ọ H là trung đi m ể EF a) Ch ng ứ t 5 đi ỏ m ể ,
A B,C,O, H cùng n m ằ trên m t ộ đư ng t ờ ròn

b) Đư ng ờ th ng ẳ BC c t
OA OH lần lư t ợ t i ạ I và K. Ch ng m ứ inh 2 OI.OA OH.OK R  c) Ch ng
ứ minh KE, KF là hai ti p t ế uy n c ế a ủ đư ng t ờ ròn (O)

ĐÁP ÁN Đ Ề THI VÀO L P
Ớ 10 MÔN TOÁN – THPT CHUYÊN ĐẠI H C Ọ KHOA H C Ọ 2021 Câu 1. a) Tính giá tr c a bi u t ể h c
A  7  4 3  7  4 3 Ta có:
A  7  4 3  7  4 3  2  2.2 3   32  2  2.2 3   32 2 2
  2  32   2  32 2   3  2  3 4  V y ậ A 2  3 b) Giải phư ng t ơ rình : 2
3x  14x  5 0  2 Ta có: ' 
  7  3.  5 6  4  0 nên phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ  7  64 x  5 1   3   7  64 1 x2     3 3  1 S 5  ;     V y ậ phư ng t ơ rình đã cho có t p ậ nghi m ệ  3 4x  3y 25   c) Giải h p ệ hư ng t ơ
rình 3x  4 y 0   25x 1  00 4x  3y 25  16  x 12y 10  0  x 4       3x  3x 4 y 0 9x 12y 0 y       y 3      Ta có :  4 V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình đã cho có nghi m ệ duy nh t ấ  ; x y   4;3 Câu 2. a) V đ ẽ ư ng t
hẳng d khi m 1  V i ớ m 1
 ta có  d  : y 3  x  3

Ta có b ng ả giá tr ị x 0  1 y 3  x  3 3 0 V y ậ v i ớ m 1  thì đồ th hàm ị s
ố  d  : y 3
x  3 là đư ng t ờ h ng ẳ đi qua hai đi m ể  0;3 ;  1;0
b) Tìm m đ đ ể ư ng t
hẳng d song song v i ớ đư ng t h ng y 4  x m 1 2
d : y m  2m  4 x  3 Đư ng ờ th ng ẳ     song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ y 4  x m 1  m 0  2 2
m  2m  4 4  m  2m 0         m 2   m 0  3 m 1 m 2       m 2   V y ậ m 0  th a m ỏ ãn bài toán
c) Tìm m đ đ ể ư ng t
hẳng d tạo v i ớ 2 tr c ụ t a đ m t ộ tam giác có di n tích l n nh t 2
d : y m  2m  4 x  3 Xét đư ng ờ th ng ẳ    
Ta có m m m   m     m   2 2 2 2 4 2 1 3 1  3  0 (v i ớ m i ọ m)


zalo Nhắn tin Zalo