Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Bắc Ninh (Hệ không chuyên) năm 2021

238 119 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 617 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(238 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
UBND T NH B C NINH
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2020 – 2021
Môn thi: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút
I.Tr c nghi m
Câu 1. Đ ng th ng ườ
2y x
có h s góc là
0
.2 . 1 .45 .1A B C D
Câu 2. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s b c nh t ?
2
1
. . . . 2020A y B y x C y x D y x
x
Câu 3. Đ ng tròn ườ
;O R
có hai bán kính
OA
OB
vuông góc v i nhau, g i
H
là trung
đi m c a đo n th ng
.AB
Khi đó,
OH
b ng:
Câu 4. Tam giác
ABC
vuông t i A,
2
sin ,
5
C
c nh
10 .BC cm
Đ dài c nh
AB
.2 .4 .6 .2 2A cm B cm C cm D cm
Câu 5. Cho tam giác đ u
ABC
n i ti p đ ng tròn ế ườ
.O
Các ti p tuy n t i B và C c a ế ế
đ ng tròn ườ
O
c t nhau t i M. S đo góc
BMC
b ng:
0 0 0 0
.90 .120 .45 .60A B C D
Câu 6.H ph ng trình ươ
3
1
x y
x y
có nghi m
;x y
là:
. 2; 1 . 2;1 . 1;2 . 1; 2A B C D
Câu 7. Bi u th c
2 2
7 5 2 7
có giá tr b ng:
.7 .2 7 3 .2 7 3 .3A B C D
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 8. Khi
6,x
bi u th c
8x
có giá tr b ng:
.6 .8 .2 .14A B C D
Câu 9. Cho tam giác
ABC
vuông t i
,A
đ ng cao ườ
.AH
Bi t ế
4 ,HB cm
9HC cm
đ dài
AH
là:
.6 .36 . 13 .9A cm B cm C cm D cm
Câu 10. Ph ng trình nào d i đây có hai nghi m là 3 và ươ ướ
2?
2 2 2 2
. 6 1 0 . 6 0 . 6 1 0 . 6 0A x x B x x C x x D x x
Câu 11. Khi
7,x
bi u th c
3
2x
có giá tr b ng:
1
. 1 . 3 . .1
3
A B C D
Câu 12. Đi u ki n xác đ nh c a bi u th c
1 x
. 1 . 1 . 1 . 1A x B x C x D x
Câu 13. Cho tam giác đ u
ABC
n i ti p đ ng tròn ế ườ
.O
Đ ng cao ườ
AH
c t cung nh
BC t i
.M
S đo góc
BCM
0 0 0 0
.45 .60 .50 .30A B C D
Câu 14. H ph ng trình ươ
1
2
x y
mx y
có nghi m duy nh t khi
. 1 . 1 . 1 . 0A m B m C m D m
Câu 15. Cho tam giác
ABC
vuông cân t i
A
n i ti p đ ng tròn ế ườ
O
đ ng kính ườ
.BC
tia
phân giác c a góc
ABC
c t đ ng tròn ườ
O
t i M
.M B
Khi đó góc
MOC
có s đo
b ng
0 0 0 0
.60 .45 .22 33' .30A B C D
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 16. Hình vuông có di n tích
2
16 .cm
Bán kính đ ng tròn ngo i ti p hình vuông đó ườ ế
là :
.2 2 .4 .2 . 2A cm B cm C cm D cm
Câu 17. Đ ng th ng ườ
2y x
đi qua đi m nào ?
. 1;2 . 2;2 . 2; 1 . 2;1A B C C D D B
Câu 18. Khi
16,x
bi u th c
2
1
x
x
có giá tr b ng:
18 7
. 2 . .2 .
15 2
A B C D
Câu 19. Ph ng trình ươ
2
2 6 0x x
có hai nghi m
1 2
, .x x
Khi đó, t ng
1 2
x x
b ng
1 1
. . . 3 .3
2 2
A B C D
Câu 20. Giá tr c a
5 1. 5 1
b ng:
Câu 21.Các giao đi m c a parabol
2
:P y x
và đ ng th ng ườ
: 2d y x
là:
. 1;1A D
2;4C
. 1;1B A
2;4B
. 1;1C A
2;4C
. 1;1D
2;4B
Câu 22. Tam giác
ABC
vuông t i A,
3 , 5AB cm BC cm
thì
tanC
b ng:
3 5 4 3
. . . .
5 3 3 4
A B C D
Câu 23. Trong các h ph ng trình sau, h nào vô nghi m ? ươ
3 3 3 3
. . . .
2 0 2 2 9 2 0 2 2 6
x x y x y x y
A B C D
x y x y y x y
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 24. Cho tam giác
ABC
vuông t i A, c nh
10 ,BC cm
bán kính đ ng tròn ngo i ườ
ti p tam giác đó b ng:ế
.3 .4 .2,5 .5A cm B cm C cm D cm
Câu 25.Đ ng th ng ườ
1y x m
c t tr c
Ox
t i đi m có hoành đ b ng
1
khi
. 2 . 0 . 1 . 1A m B m C m D m
Câu 26. T p nghi m c a ph ng trình ươ
2
3 2 0x x
. 1; 2 . 1;2 . 1;2 . 1; 2A B C D
Câu 27. Cho hai đ ng tròn ườ
;13O cm
';10O cm
c t nhau t i hai đi m phân bi t
, .A B
Đo n
'OO
c t
; 'O O
l n l t t i ượ
E
.F
Bi t ế
3 ,EF cm
đ dài c a
'OO
.20 .18 .19 .16A cm B cm C cm D cm
Câu 28. Cho đi m
M
thu c n a đ ng tròn đ ng kính ườ ườ
2 (AB R M
không trùng v i
, ).A B
G i
d
là ti p tuy n c a n a đ ng tròn t i ế ế ườ
;M P
Q
l n l t là chân các đ ng ượ ườ
vuông góc h t
A
B
xu ng
.d
Khi đó,
AP BQ
b ng:
3
. 2 .2 . 3 .
2
R
A R B R C R D
Câu 29. Bi t h ph ng trình ế ươ
2 5
1 2 6
ax by
a x b y
có nghi m
; 1;2 .x y
Khi đó,
3 4a b
b ng:
5
.8 .4 .7 .
2
A B C D
Câu 30. Giá tr nh nh t c a bi u th c
2
4 3x x
b ng
.0 .A B
không t n t i
. 1 .1C D
Câu 31. Có bao nhiêu c p s nguyên
,a b
d bi u th c
93 62 3
vi t đ c d i d ngế ượ ướ
2
3a b
v i
, ?a b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
.1 .2 .0 .4A B C D
Câu 32. G i
,M N
là các giao đi m c a parabol
2
y x
và đ ng th ng ườ
2.y x
Di n
tích tam giác
OMN
b ng:
3 2
.6 . .3 .1,5
2
A B C D
II.T lu n
Câu 1. (2,0 đi m)
a) Gi i ph ng trình ươ
2
6 8 0x x
b) Rút g n bi u th c
2 2 5
1
1 1
x
P
x
x x
v i
0, 1x x
. Tìm
x
đ
1P
Câu 2. (1,0 đi m)
Trong th vi n c a m t tr ng, t ng s sách tham kh o môn Ng văn và môn ư ườ
Toán là 155 cu n. D đ nh trong th i gian t i nhà tr ng c n mua thêm t ng s 45 ườ
cu n sách Ng văn và Toán, trong đó s sách môn Ng văn c n mua b ng
1
3
s sách
môn Ng văn hi n có, s sách môn Toán c n mua b ng
1
4
s sách môn Toán hi n có.
H i s sách tham kh o c a m i môn Ng văn và Toán ban đ u l bao nhiêu ?
Câu 3. (2,0 đi m)
Cho tam giác
ABC
vuông t i
.A
Trên c nh
AC
l y đi m
M
khác C sao cho
.AM MC
V đ ng tròn tâm ườ
O
đ ng kính ườ
,MC
đ ng tròn này c t ườ
BC
t i
E
E C
và c t đ ng th ng ườ
BM
t i
D D M
a) Ch ng minh
ADCB
là m t t giác n i ti p ế
b) Ch ng minh
ABM AEM
EM
l tia phân giác c a góc
AED
c) G i
G
là giao đi m c a
ED
.AC
Ch ng minh r ng
. .CG MA CA GM
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


UBND T N Ỉ H B C Ắ NINH KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O
NĂM HỌC 2020 – 2021 Môn thi: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 120 phút I.Trắc nghi m Câu 1. Đư ng ờ th ng ẳ y 2
  x có hệ số góc là 0 . A 2 . B  1 C.45 . D 1
Câu 2. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số b c nh ậ t ấ ? 1 2 . A y  . B y x C.y x . D y 2020   x x Câu 3. Đư ng ờ tròn  ;
O R có hai bán kính OAOBvuông góc v i ớ nhau, g i ọ H là trung đi m ể c a ủ đo n t ạ h ng ẳ A .
B Khi đó, OH b ng: ằ R R 2 R 3 R . A . B C. . D 2 2 2 3 2 sin C  ,
Câu 4. Tam giác ABC vuông t i ạ A, 5 c nh ạ BC 1  0c . m Đ dài ộ c nh ạ AB là .2 A cm . B 4cm C.6cm . D 2 2cm
Câu 5. Cho tam giác đ u ề ABC n i ộ ti p đ ế ư ng t ờ
ròn  O . Các ti p ế tuy n ế t i ạ B và C c a ủ đư ng ờ tròn  O c t ắ nhau t i
ạ M. Số đo góc BMC b ng: ằ 0 0 0 0 . A 90 . B 120 C.45 . D 60 x y 3   Câu 6.Hệ phư ng
ơ trình x y 1   có nghiệm  ; x y là: . A   2;  1 . B  2;  1 C.1;2 . D   1; 2   2    2 7 5 2 7 Câu 7. Bi u ể th c ứ có giá tr b ị ng: ằ .7 A .2 B 7  3 C.2 7  3 .3 D

Câu 8. Khi x 6  , bi u t ể h c
x  8 có giá trị b ng: ằ . A 6 . B 8 C.2 . D 14
Câu 9. Cho tam giác ABC vuông t i ạ , A đư ng ờ cao AH.Bi t ế HB 4  c , m HC 9  cm đ dài ộ AH là: .6 A cm .3 B 6cm C. 13cm .9 D cm Câu 10. Phư ng ơ trình nào dư i ớ đây có hai nghi m ệ là 3 và  2? 2 2 2 2 .
A x  6x 1 0  .
B x x  6 0 
C.x  6x  1 0  .
D x x  6 0  3 Câu 11. Khi x 7  , bi u t ể h c
x  2 có giá trị b ng: ằ 1 . A  1 . B 3 C. .1 D 3 Câu 12. Đi u ki ề n xác ệ đ nh c ị a ủ bi u t ể h c ứ 1 x là . A x 1 . B x 1  C.x 1 . D x 1 
Câu 13. Cho tam giác đ u ề ABC n i ộ ti p đ ế ư ng t ờ
ròn  O .Đư ng cao ờ AH c t ắ cung nh ỏ BC t i
M .Số đo góc BCM là 0 0 0 0 . A 45 . B 60 C.50 . D 30 x y 1   Câu 14. Hệ phư ng
ơ trình mx y 2   có nghiệm duy nhất khi . A m  1 . B m  1 C.m 1  . D m 0 
Câu 15. Cho tam giác ABC vuông cân t i ạ A n i ộ ti p đ ế ư ng
ờ tròn  O đư ng kí ờ nh BC.tia phân giác c a góc ủ ABC c t ắ đư ng ờ tròn  O t i
ạ M  M B .Khi đó góc MOC có số đo b ng ằ 0 0 0 0 . A 60 . B 45 C.22 33' . D 30


Câu 16. Hình vuông có di n t ệ ích 2
16cm .Bán kính đư ng ờ tròn ngo i ạ ti p ế hình vuông đó là : .2 A 2cm .4 B cm C.2cm . D 2cm Câu 17. Đư ng ờ th ng ẳ y 2  x đi qua đi m ể nào ? . A 1;2 . B C  2;2
C.D  2;  1 . D B 2;  1 x  2 Câu 18. Khi x 1  6, bi u t ể h c ứ x  1 có giá tr b ị ng: ằ 18 7 . A  2 . B C.2 . D 15 2 Câu 19. Phư ng ơ trình 2 2x x  6 0
 có hai nghiệm x , x . x x 1 2 Khi đó, tổng 1 2 b ng ằ 1 1 . A . B C.  3 .3 D 2 2 Câu 20. Giá tr c ị a ủ 5 1. 5  1 b ng: ằ .4 A .2 B C.2 6 . D  2 Câu 21.Các giao đi m ể c a ủ parabol  P 2
: y x và đư ng t ờ h ng
ẳ  d  : y  x  2 là: . A D  1;  1 và C  2;4 . B A1;  1 và B 2;4 C.A1;  1 và C  2;4 . D   1;  1 và B 2;4
Câu 22. Tam giác ABC vuông t i ạ A, AB 3  c , m BC 5
cm thì tanC b ng: ằ 3 5 4 3 . A . B C. . D 5 3 3 4
Câu 23. Trong các hệ phư ng t ơ
rình sau, hệ nào vô nghiệm ? x 3  x y 3  x y 3  x y 3  . A  . B C. . D x 2y 0 2x 2y 9 2 y 0       2x  2 y 6     


Câu 24. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, c nh ạ BC 1  0c , m bán kính đư ng t ờ ròn ngo i ạ ti p t ế am giác đó b ng: ằ . A 3cm . B 4cm C.2,5cm . D 5cm Câu 25.Đư ng ờ th ng ẳ
y x m  1c t ắ tr c ụ Ox t i ạ đi m ể có hoành đ b ộ ng ằ 1khi . A m 2  . B m 0  C.m 1  . D m  1 Câu 26. T p nghi ậ ệm c a ph ủ ư ng ơ trình 2 x  3x  2 0  là A . 1;  2 B .  1;  2 C . 1;  2 D .  1;  2
Câu 27. Cho hai đư ng t ờ ròn  ;
O 13cm và O';10cm c t ắ nhau t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ , A . B Đo n ạ OO'c t
ắ  O ; O' lần lư t ợ t i ạ E F.Bi t ế EF 3  cm, đ dài ộ c a ủ OO'là . A 20cm . B 18cm C.19cm . D 16cm Câu 28. Cho đi m ể M thu c ộ n a đ ử ư ng t ờ ròn đư ng kí ờ nh AB 2
R(M không trùng v i ớ , A B). G i ọ d là ti p t ế uy n c ế a ủ n a đ ử ư ng ờ tròn t i
M ; P Q lần lư t ợ là chân các đư ng ờ vuông góc hạ t
A B xuống d.Khi đó, AP BQ b ng: ằ 3R . A R 2 . B 2R C.R 3 . D 2 2ax by 5 
a  1 x b  2 y 6 Câu 29. Bi t ế hệ phư ng t ơ rình       có nghiệm  ; x y   1;2 .Khi đó, 3a  4b b ng: ằ 5 .8 A .4 B C.7 . D 2 Câu 30. Giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a bi ủ u t ể h c ứ 2
x  4x  3 b ng ằ .0 A . B không tồn t i ạ C.  1 .1 D
Câu 31. Có bao nhiêu c p ặ s nguyên ố a,b d bi ể u ể th c ứ 93  62 3 vi t ế đư c d ợ ư i ớ d ng ạ  a b 2
3 v iớ a,b ? 


zalo Nhắn tin Zalo