Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Bình Thuận năm 2020

211 106 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán năm 2020 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.4 K 2.7 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên năm 2020 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(211 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
BÌNH THU N
Đ CHÍNH TH C
này có 01 trang)
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10
TR NG THPT CHUYÊN TR N H NG Đ OƯỜ Ư
Năm h c 2019-2020
Môn thi: Toán (H s 1)
Th i gian : 120 phút (không k giao đ )
Bài 1. (2,0 đi m)
Cho bi u th c :
1 5 9
25
5 5
x x x
P
x
x x
a) Rút g n bi u th c
P
b) Tìm t t c các giá tr c a
x
đ
1P
Bài 2. (2,0 đi m)
a) Gi i ph ng trình ươ
2
2
4 8
4 9x x
x x
b) Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ ph ng trình ươ
2 2
2 1 0x mx m m
hai nghi m
1 2
,x x
th a
3 3
2 1 1
2 6 19x x mx
Bài 3. (2,0 đi m)
T ng c a ch s hàng trăm và ch s hàng đ n v c a m t s có ba ch s là 14. ơ
N u vi t s đó theo th t ng c l i thì đ c s m i nh h n s ban đ u là ế ế ượ ượ ơ
Tìm
s đó bi t r ng ch s hàng ch c nh h n ch s hàng đ n v là 1 đ n v . ế ơ ơ ơ
Bài 4. (4,0 đi m)
Cho tam giác
( )ABC AB AC
n i ti p đ ng tròn (O). Các đ ng cao ế ườ ườ
, ,AD BE CF
c a tam giác
ABC
c t nhau t i H
a) Ch ng minh t giác
BCEF
n i ti p ế
b) G i I là trung đi m c a c nh
,BC K
là đi m đ i xúng c a
H
qua I. Ch ng minh ba
đi m
, ,A O K
th ng hàng
c) Ch ng minh
AK EF
d) Ch ng minh r ng n u tam giác ế
ABC
tan .tan 3B C
thì
/ / .OH BC
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN
Bài 1.
a) Đi u ki n :
0, 25x x
1 5 9 1 5 9
25
5 5 5 5
5 5
5 1 5 5 9
5 5
2 5
2 10 2
5
5 5 5 5
x x x x x x
P
x
x x x x
x x
x x x x x
x x
x x
x x x
x
x x x x
V y
2
5
x
P
x
b) Đi u ki n
0, 25x x
Ta có:
1P
2 2
1 1 0
5 5
2 5 5
0 0
5 5
5 0( .... 5 0 0, 25)
5 25
x x
x x
x x x
x x
x do x x x
x x
K t h p v i đi u ki n ế
0, 25x x
ta có
0 25x
V y
0 25x
th a mãn bài toán
Bài 2.
a) Đi u ki n
0x
2
2
4 8
4 9x x
x x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2
2
4 2
4 4 4 9x x
x x
2
2 2
4 5 0 (*)x x
x x
Đ t
2
,x t
x
khi đó ph ng trình (*) tr thành:ươ
2 2
4 5 0 5 5 0 5 5 0
5
5 1 0
1
t t t t t t t t
t
t t
t
+)V i
2
5 33
( )
2
2
5 5 5 2 0
5 33
( )
2
x tm
t x x x
x
x tm
+)V i
2
2
1 1 2 0t x x x
x

2( )
1( )
x tm
x tm
V y t p nghi m c a ph ng trình là ươ
5 33
2; ;1
2
S
b)
2 2
2 1 0x mx m m
2 2
' 1 0 1m m m m
Theo h th c Vi-et ta có:
2
1 2
1 2
1
2
x x m m
x x m
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
3 3
2 1 1
3 3
2 1 1
3 3
2 1 1 1 2
3 3 2
2 1 1 1 2
3 3
2 1 1 2
3
1 2 1 2 1 2 1 2
3
2 2
2 6 19
2 3 .2 19 0
2 3 19 0
2 3 3 19 0
3 19 0
3 3 19 0
2 3.2 . 1 3 1 19 0
x x mx
x x x m
x x x x x
x x x x x
x x x x
x x x x x x x x
m m m m m m
3 2
2 9 9 16 0 1m m m m
(th a)
V y
1m
Bài 3.
G i s c n tìm có d ng
( , *, )abc a c N b
Theo đ bài ta có:
+)T ng c a ch s hàng trăm và ch s hàng đ n v ơ
14 14 14 (1)a c a c
+)Ch s hàng ch c nh h n ch s hàng đ n v là 1 đ n v ơ ơ ơ
1 (2)b c
Khi vi t ng c s ban đ u ta đ c s m i có d ng ế ượ ượ
cba
Ta có s m i nh h n s ban đ u là ơ
396
396
100 10 100 10 396
100 100 396
99( ) 396 4
14 4 2 10
5( ) 14 5 9( )
(2) 1 5 1 4( )
abc cba
a b c c b a
a c c a
a c a c
c c c
c tm a tm
b c tm
V y s c n tìm
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 BÌNH THU N
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TR N Ầ H N Ư G Đ O Năm h c ọ 2019-2020 Đ C Ề HÍNH TH C Môn thi: Toán (H s ệ ố 1)
(Đề này có 01 trang) Th i
ờ gian : 120 phút (không k gi ể ao đ ) ề Bài 1. (2,0 đi m ể ) x x 1 5  9 x P    Cho bi u t ể h c : ứ x  5 5  x x  25 a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ P b) Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a ủ x đ ể P 1 Bài 2. (2,0 đi m ể ) 4 8 2 x   4x  9  a) Gi i ả phư ng t ơ rình 2 x x b) Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a t ủ ham s ố m đ ph ể ư ng ơ trình 2 2
x  2mx m m 1 0  có 3 3 hai nghi m ệ x , x
x  2x  6mx 1  9 1 2 th a ỏ 2 1 1 Bài 3. (2,0 đi m ể ) T ng c ổ a ủ ch s
ữ ố hàng trăm và chữ s hàng đ ố n v ơ c ị a ủ m t ộ s có ba ch ố s ữ ố là 14. N u ế vi t ế số đó theo th t ứ ng ự ư c ợ l i ạ thì đư c s ợ m ố i ớ nh h ỏ n s ơ ban đ ố u l ầ à 396.Tìm số đó bi t ế r ng ằ ch s ữ ố hàng ch c ụ nh h ỏ n ch ơ ữ s hàng đ ố n v ơ l ị à 1 đ n v ơ . ị Bài 4. (4,0 đi m ể )
Cho tam giác ABC(AB AC) n i ộ ti p đ ế ư ng t ờ ròn (O). Các đư ng cao ờ
AD, BE,CF c a ủ tam giác ABC c t ắ nhau t i ạ H a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác BCEF n i ộ ti p ế b) G i ọ I là trung đi m ể c a c ủ nh
BC, K là đi m ể đ i ố xúng c a ủ H qua I. Ch ng m ứ inh ba đi m ể , A O, K th ng ẳ hàng c) Ch ng
ứ minh AK EF d) Ch ng ứ minh r ng n ằ u t
ế am giác ABC có tan . B tanC 3
 thì OH / /BC. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ĐÁP ÁN Bài 1. a) Đi u ki ề ện : x 0  , x 2  5 x x 1 5  9 x x x 1 5  9 x P       x  5 5  x x  25 x  5
x  5  x  5  x 5
x x  5  x  1  x  5  5  9 x
x  5  x 5 2 x x xx 5 2 10  2 x   
x 5  x  5  x  5  x 5 x  5 2 x P  V y ậ x  5 b) Đi u ki ề ện x 0  , x 2  5 Ta có: P 1 2 x 2 x  1   1  0 x  5 x  5 2 x x  5 x  5   0   0 x  5 x  5  x  5  0( .... do x  5  0 x  0  , x 25  ) 
x  5  x  25 K t ế h p ợ v i ớ đi u ki ề n ệ x 0  , x 2
 5 ta có 0 x  25 V y ậ 0 x  25th a m ỏ ãn bài toán Bài 2. a) Đi u ki ề ện x 0  4 8 2 x   4x  9  2 x x M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 4  2 2 x 4 4 x        4 9  2 xx    2  2   2 x 4 x       5 0  (*)  x   x      2 x t  , Đ t ặ x khi đó phư ng t ơ rình (*) tr t ở hành: 2 2 t  4t  5 0
  t  5t t  5 0
  t t  5   t  5 0   t 5 
  t  5  t   1 0   t  1   5  33 x  (tm) 2  2 2 t 5   x  5
  x  5x  2 0    x  5  33 x  (tm)  +)V i ớ  2 2
x  2(tm) 2
t  1 x
 1  x x  2 0    +)V i ớ x x 1  (tm)    5  33  S  2; ;1   2  V y ậ t p nghi ậ m ệ c a ph ủ ư ng ơ trình là     b) 2 2
x  2mx m m 1 0  2  m    2 ' m m   1 0   m 1  2 x x m   m 1 1 2  Theo h t ệ h c
ứ Vi-et ta có: x x 2  m  1 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 3
x  2x  6mx 19 2 1 1  3 3
x  2x  3x .2m  19 0 2 1 1  3 3
x  2x  3x x x  19 0 2 1 1  1 2   3 3 2
x  2x  3x  3x x  19 0 2 1 1 1 2  3 3
x x  3x x  19 0 2 1 1 2 
  x x 3  3x x x x  3x x  19 0 1 2 1 2  1 2  1 2 
  2m 3  3.2 . m  2 m m   1  3 2 m m   1  19 0  3 2
 2m  9m  9m  16 0
  m  1(th a) ỏ V y ậ m  1 Bài 3. G i ọ số cần tìm có d ng ạ abc
(a,c N*,b  )  Theo đ bài ề ta có: +)Tổng c a ch ủ ữ số hàng trăm và ch s ữ hàng ố đ n v ơ l ị à 14  a c 1  4  a 1  4  c (1) +)Ch s ữ ố hàng ch c nh ụ h ỏ n ơ ch s ữ hàng đ ố n ơ v l ị à 1 đ n ơ v ị b c   1 (2) Khi vi t ế ngư c ợ s ban đ ố u t ầ a đư c ợ s m ố i ớ có d ng ạ cba Ta có số m i ớ nh h ỏ n s ơ ố ban đầu là 396 abc cba 3  96
 100a 10b c  100c  10b a 3  96
 100a  100c c a 3  96  99(a c) 3
 96  a c 4 
 14  c c 4   2c 1  0  c 5  (tm)  a 1  4  5 9  (tm) (2)  b c   1 5   1 4  (tm) V y ậ số c n t ầ ìm là 945. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo