Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Cần Thơ năm 2020

212 106 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán năm 2020 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.4 K 2.7 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên năm 2020 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(212 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
THÀNH PH C N TH Ơ
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10
THPT
NĂM H C: 2019-2020
Khóa ngày: 02 tháng 6 năm 2019
MÔN: TOÁN
Đ thi g m hai ph n: Tr c nghi m và T lu n
A. PH N TR C NGHI M (4,0 đi m: g m 20 câu, t câu 1 đ n câu 20) ế
Câu 1. T p nghi m c a ph ng trình ươ
2
5 6 0x x
A.
1;6
B.
6; 1
C.
3;2
D.
2;3
Câu 2. Đi u ki n c a
x
đ bi u th c
2 4x
có nghĩa là
A.
1
2
x
B.
1
2
x
C.
2x
D.
2x
Câu 3. Trên đ ng tròn (O) l y các đi m phân bi t ườ
sao cho
0
114AOB
(nh hình v bên d i). S đo c a ư ướ
ACB
b ng
0
.76A
0
.57B
C.
0
38
D.
0
114
Câu 4. B n Thanh trình bày l i gi i h ph ng trình ươ
3 3
3 2 13
x y
x y
theo các b cướ
nh sau:ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
*B c 1: H ph ng trình đã cho t ng đ ng v i ướ ươ ươ ươ
3 9 9
3 2 13
x y
x y
*B c 2: C ng t ng v hai ph ng trình c a h ta đ c: ướ ế ươ ượ
11 22 2y y
*B c 3: Thay ướ
2y
vào ph ng trình th nh t c a h ta đ c ươ ượ
3x
*B c 4: V y nghi m c a h ph ng trình đã cho là ướ ươ
3;2
S b c gi i đúng trong l i gi i c a b n Thanh là: ướ
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 5. Di n tích c a m t hình tròn có bán kính b ng
4cm
là:
A.
2
64 cm
B.
2
8 cm
C.
2
4 cm
D.
2
16 cm
Câu 6. Nghi m c a h ph ng trình ươ
2 3 5
3 2 12
x y
x y
là:
A.
46 39
;
5 5
B.
46 9
;
13 13
C.
2;3
D.
2; 3
Câu 7. Th tích c a m t hình c u có bán kính b ng
15cm
A.
3
4500 cm
B.
3
225 cm
C.
3
100 cm
D.
3
300 cm
Câu 8. Cho hàm s
2
y ax
có đ th nh hình v bên d i ư ướ
Hàm s đó là
A.
2
2y x
B.
2
y x
C.
2
y x
D.
2
2y x
Câu 9. Giá tr rút g n c a bi u th c
2 27 300 3 75P
b ng
A.
3 3
B.
31 3
C.
3
D.
8 3
Câu 10. Đi m nào sau đây là giao đi m c a đ ng th ng ườ
: 2 3d y x
parabol
2
1
:
4
P y x
A.
6; 9Q
B.
2; 6N
C.
6;9P
D.
2; 1M
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 11. Xét hai đ ng tròn b t kỳ có tâm không trùng nhau ườ
1 1 2 2
, , ,O R O R
1 2
.R R
Kh ng đ nh nào sau đây sai
A. N u hai đ ng tròn ti p xúc nhau thì ế ườ ế
1 2 1 2
O O R R
B. N u hai đ ng tròn ngoài nhau thì ế ườ
1 2 1 2
O O R R
C. N u hai đ ng tròn c t nhau thì ế ườ
1 2 1 2
O O R R
D. N u hai đ ng tròn ti p xúc ngoài thì ế ườ ế
1 2 1 2
O O R R
Câu 12. Cho hàm s
2y ax
có đ th là đ ng th ng ườ
d
nh nh v bên ư
d i. H s góc c a đ ng th ng ướ ườ
d
b ng
A. 3 B.
3
C.
2
D.
1
Câu 13. G i
1 2
,x x
là hai nghi m c a ph ng trình ươ
2
3 12 14 0.x x
Giá tr c a
bi u th c
1 2
T x x
b ng:
A.
14
3
B.
14
3
C.
4
D.
4
Câu 14. Cho đ ng th ng ườ
d
c t đ ng tròn (O) t i hai đi m phân bi t ườ
, .A B
Bi tế
kho ng cách t đi m O đ n đ ng th ng ế ườ
d
b ng 8 cm và đ dài đo n th ng
AB
b ng
12 .cm
Bán kính c a đ ng tròn (O) b ng: ườ
A.
10cm
B.
4 13cm
C.
20cm
D.
4 5cm
Câu 15. Hàm s nào sau đây là hàm s b c nh t
A.
2
1y
x
B.
3 2y x
C.
2
3y x
D.
2 3y x
Câu 16. Anh Bình đ ng t i v trí A cách m t đài ki m soát không l u ư
50m
nhìn th y đ nh C c a đài này d i m t góc ướ
0
55
so v i ph ng n m ngang (nh ươ ư
hình v bên d i). Bi t kho ng cách t m t c a anh Bình đ n m t đ t b ng ướ ế ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1,7 .m
Chi u cao BC c a đài ki m soát không l u b ng ( ư làm tròn đ n ch s ế
th p phân th hai)
A.
40,96m
B.
73,11m
C.
71,41m
D.
42,66m
Câu 17. Đ chu n b t t cho vi c tham gia kỳ thi Tuy n sinh vào l p 10 THPT,
b n An đ n c a hang sách mua thêm 1 bút b đ làm bài t lu n và 1 bút chì đ ế
làm bài tr c nghi m khách quan. B n An tr cho c a hàng h t 30 000 đ ng khi ế
mua hai cây bút trên. M t khác, ng i bán hàng cho bi t t ng s ti n thu đ c ườ ế ượ
khi bán 5 bút bi và 3 bút chì b ng v i t ng s ti n thu đ c khi bán 2 bút bi và 5 ượ
bút chì. Giá bán c a m i bút bi và m i bút chì l n l t là ượ
A. 14 000 đ ng và 16 000 đ ng
B. 18 000 đ ng và 12 000 đ ng
C. 16 000 đ ng và 14 000 đ ng
D. 12 000 đ ng và 18 000 đ ng
Câu 18. Khi th chìm hoàn toàn t ng m t con ng a nh b ng đá vào m t ly ượ
n c có d ng hình tr thì ng i ta th y n c trong ly dân lên thêm ướ ườ ướ
1,5cm
không tràn ra ngoài. Bi t di n tích đáy c a ly n c b ng ế ướ
2
80 .cm
Th tích c a
t ng đá b ng:ượ
A.
3
1200cm
B.
3
120cm
C.
3
400cm
D.
3
40cm
Câu 19. Cho đ ng th ng ườ
1
:d y ax b
song song v i đ ng th ng ườ
2
: 2 1d y x
và c t tr c tung t i di m
0;3A
. Giá tr c a bi u th c
2 2
a b
b ng:
A. 23 B. 1 C. 81 D. 13
Câu 20. Cho đi m
;A a b
là giao đi m c a hai đ ng th ng ườ
d
l
nh như
v bên d i ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C p s
,a b
là nghi m c a h ph ng trình nào sau đây ? ươ
A.
5 4 14
4 5 3
x y
x y

B.
2 3 8
3 2 1
x y
x y
C.
2 5 9
3 6 0
x y
x y

D.
3 4 5
4 3 2
x y
x y
PH N T LU N (6,0 đi m, g m 4 câu, t câu 1 đ n câu 4) ế
Câu 1. (0,5 đi m) V đ th c a hàm s
2
2y x
Câu 2. (1,5 đi m) Gi i các ph ng trình và h ph ng trình sau: ươ ươ
2
4 2
) 20 0
)4 5 9 0
2 8
)
3 5 1
a x x
b x x
x y
c
x y
Câu 3. (1,5 đi m)
a) Trong m t ph ng t a đ
,Oxy
cho parabol
2
:P y x
và đ ng th ngườ
2
: 2 4 8 3d y x m m
(
m
là tham s th c). Tìm các giá tr c a
m
đ
d
P
c t nhau t i hai đi m phân bi t
1 1 2 2
; , ;A x y B x y
th a mãn
đi u ki n
1 2
10y y
b) Trong kỳ thi Tuy n sinh l p 10 THPT năm 2019, t ng ch tiêu tuy n sinh
c a tr ng THPT A và tr ng THPT B là 900 h c sinh. Do c hai tr ng ườ ườ ườ
đ u có ch t l ng giáo d c r t t t nên sau khi h t th i gian đi u ch nh ượ ế
nguy n v ng thì s l ng thí sinh đăng ký d tuy n vào tr ng THPT A ượ ườ
và tr ng THPT B tăng l n l tườ ượ
15%
10%
so v i ch tiêu ban đ u.
v y, t ng s thí sinh đăng ký d tuy n c a hai tr ng ườ
1010.
H i s
l ng thí sinh đăng ký d tuy n c a m i tr ng là bao nhiêu ?ượ ườ
Câu 4. (2,5 đi m) Cho tam giác
ABC
(
)AB AC
n i ti p đ ng tròn tâm O. Các ế ườ
đ ng cao ườ
BD
CE
c t nhau t i H
( , ).D AC E AB
G i
,M N
l n l t là ượ
trung đi m c a các c nh
AB
.AC
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THÀNH PH C N Ầ TH Ơ THPT Đ C Ề HÍNH TH C NĂM H C Ọ : 2019-2020
Khóa ngày: 02 tháng 6 năm 2019 MÔN: TOÁN Đ t ề hi g m ồ hai ph n ầ : Tr c nghi m ệ và T l ự u n
A. PHẦN TRẮC NGHI M ( 4,0 đi m ể : g m
ồ 20 câu, t câu 1 đ n câu 20) ế Câu 1. T p nghi ậ ệm c a ph ủ ư ng ơ trình 2 x  5x  6 0  là A.  1;  6 B.   6;  1 C.   3;  2 D.  2;  3 Câu 2. Đi u ki ề n c ệ a ủ x đ bi ể u t ể h c ứ 2x  4 có nghĩa là 1 1 x x  A. 2 B. 2 C. x 2  D. x  2 Câu 3. Trên đư ng t ờ ròn (O) l y các ấ đi m ể phân bi t ệ ,
A B,C sao cho  0 AOB 1  14 (nh hì ư nh vẽ bên dư i ớ ). Số đo c a ủ ACB b ng ằ 0 . A 76 0 . B 57 C. 0 38 D. 0 114
x  3y  3  Câu 4. B n ạ Thanh trình bày l i ờ gi i ả h ph ệ ư ng
ơ trình 3x  2 y 1  3  theo các bư c ớ nh s ư au: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
 3x  9 y 9   *Bư c 1: ớ Hệ phư ng ơ trình đã cho tư ng ơ đư ng v ơ i ớ 3x  2y 1  3  *Bư c 2: ớ C ng ộ t ng v ừ hai ế phư ng ơ trình c a ủ h t ệ a đư c: ợ 11y 2  2  y 2  *Bư c 3: ớ Thay y 2  vào phư ng ơ trình th nh ứ t ấ c a ủ h t ệ a đư c ợ x 3  *Bư c 4: ớ V y nghi ậ ệm c a h ủ ệ phư ng
ơ trình đã cho là  3;2 Số bư c gi ớ i ả đúng trong l i ờ gi i ả c a b ủ n ạ Thanh là: A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 Câu 5. Di n t ệ ích c a ủ m t
ộ hình tròn có bán kính b ng ằ 4cm là: A. 2 64 cm B. 2 8 cm C. 2 4 cm D. 2 16 cm 2x  3y 5   Câu 6. Nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng
ơ trình 3x  2 y  12  là:   46 39  46  9 ;     ;   A.  5 5  B.  13 13  C.  2;3 D.  2; 3 Câu 7. Th t ể ích c a m ủ t ộ hình c u có ầ bán kính b ng ằ 15cm là A. 3 4500 cm B. 3 225 cm C. 3 100 cm D. 3 300 cm 2
Câu 8. Cho hàm số y a
x có đồ thị nh hì ư nh vẽ bên dư i ớ Hàm số đó là 2 2 2 2 A. y 2  x B. y x C. y  x D. y  2x Câu 9. Giá tr r ị út g n c ọ a ủ bi u t ể h c ứ P 2  27  300  3 75 b ng ằ A.  3 3 B. 31 3 C. 3 D. 8 3 Câu 10. Đi m
ể nào sau đây là giao đi m ể c a đ ủ ư ng t ờ h ng
ẳ  d  : y 2  x  3 và 1  P 2 : y  x parabol 4 A. Q 6; 9 B. N   2; 6 C. P  6;9 D. M   2;  1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 11. Xét hai đư ng t ờ ròn b t
ấ kỳ có tâm không trùng nhau  O , R , O , R 1 1   2 2  và R R . 1 2 Kh ng ẳ đ nh nào s ị au đây sai A. N u ế hai đư ng t ờ ròn ti p
ế xúc nhau thì O O R R 1 2 1 2 B. N u ế hai đư ng t ờ ròn ngoài ở
nhau thì O O R R 1 2 1 2 C. N u ế hai đư ng t ờ ròn c t
ắ nhau thì O O R R 1 2 1 2 D. N u ế hai đư ng t ờ ròn ti p
ế xúc ngoài thì O O R R 1 2 1 2
Câu 12. Cho hàm số y a
x  2 có đồ thị là đư ng ờ th ng ẳ  d  nh hì ư nh vẽ bên dư i ớ . H s ệ ố góc c a đ ủ ư ng ờ th ng ẳ  d  b ng ằ A. 3 B.  3 C. 2 D. 1 Câu 13. G i ọ x , x 2 1 2 là hai nghi m ệ c a ph ủ ư ng
ơ trình 3x 12x  14 0  . Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c
T x x 1 2 b ng: ằ 14 14  A. 3 B. 3 C.  4 D. 4 Câu 14. Cho đư ng t ờ h ng ẳ d c t ắ đư ng ờ tròn (O) t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ , A . B Bi t ế kho ng ả cách t đi ừ m ể O đ n ế đư ng t ờ h ng ẳ d b ng ằ 8 cm và đ dài ộ đo n ạ th ng ẳ AB b ng ằ 12c . m Bán kính c a ủ đư ng t ờ ròn (O) b ng: ằ A. 10cm B. 4 13cm C. 20cm D. 4 5cm
Câu 15. Hàm số nào sau đây là hàm số b c ậ nh t ấ 2 y  1 2 A. x
B. y  3 x  2 C. y 3  x D. y 2  x  3
Câu 16. Anh Bình đ ng t ứ i ạ v t ị rí A cách m t ộ đài ki m ể soát không l u ư 50m và nhìn th y đ ấ nh C ỉ c a ủ đài này dư i ớ m t ộ góc 0 55 so v i ớ phư ng n ơ m ằ ngang (nh ư hình vẽ bên dư i ớ ). Bi t ế kho ng cách ả t m ừ t ắ c a anh ủ Bình đ n m ế t ặ đ t ấ b ng ằ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1,7 . m Chi u ề cao BC c a đài ủ ki m ể soát không l u b ư ng ằ (làm tròn đ n ch ế s th p ậ phân th hai ) A. 40,96m B. 73,11m C. 71,41m D. 42,66m
Câu 17. Để chuẩn bị tốt cho việc tham gia kỳ thi Tuy n s ể inh vào l p 10 ớ THPT, b n ạ An đ n c ế a
ử hang sách mua thêm 1 bút b đ ị l ể àm bài t l ự u n và 1 bút ậ chì đ ể làm bài tr c ắ nghi m ệ khách quan. B n ạ An tr cho c ả a ử hàng h t ế 30 000 đ ng kh ồ i mua hai cây bút trên. M t ặ khác, ngư i ờ bán hàng cho bi t ế t ng s ổ t ố i n t ề hu đư c ợ
khi bán 5 bút bi và 3 bút chì b ng ằ v i ớ t ng s ổ t ố i n t ề hu đư c khi ợ bán 2 bút bi và 5 bút chì. Giá bán c a m ủ ỗi bút bi và m i ỗ bút chì l n l ầ ư t ợ là
A. 14 000 đồng và 16 000 đồng
B. 18 000 đồng và 12 000 đồng
C. 16 000 đồng và 14 000 đồng
D. 12 000 đồng và 18 000 đồng
Câu 18. Khi thả chìm hoàn toàn tư ng m ợ t ộ con ng a nh ự b ỏ ng ằ đá vào m t ộ ly nư c ớ có d ng ạ hình tr t ụ hì ngư i ờ ta th y n ấ ư c
ớ trong ly dân lên thêm 1,5cm và không tràn ra ngoài. Bi t ế di n t ệ ích đáy c a ủ ly nư c b ớ ng ằ 2 80cm .Th t ể ích c a ủ tư ng ợ đá b ng: ằ A. 3 1200cm B. 3 120cm C. 3 400cm D. 3 40cm Câu 19. Cho đư ng t ờ h ng ẳ  d : y ax b 1  song song v i ớ đư ng t ờ h ng ẳ
d : y  2x 1 A 0;3 2 2 2  và c t ắ tr c t ụ ung t i ạ di m ể   . Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ a b b ng: ằ A. 23 B. 1 C. 81 D. 13 Câu 20. Cho đi m ể A ; a b là giao đi m ể c a hai ủ đư ng t ờ h ng ẳ
d  và l nh hì ư nh vẽ bên dư i ớ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo