Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Cần Thơ năm 2022

194 97 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi chính thức vào 10 Toán năm 2022 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.5 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi chính thức vào 10 môn Toán năm 2022 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(194 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
111Equation Chapter 1 Section
1S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
THÀNH PH C N TH Ơ
Đ CHÍNH TH C
thi có 04 trang)
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2021-2022
Khóa ngày 05 tháng 6 năm 2021
MÔN : TOÁN
Th i gian 120 phút, không k phát đ
Đ thi g m hai ph n : Tr c nghi m và t lu n
A.PH N TR C NGHI M (4,0 đi m: g m 20 câu, t câu 1 đ n câu 20) ế
Câu 1. Hàm s
2
3y x
có đ th là hình v nào d i đây ướ
A.
B.
C.
D.
Câu 2. Hàm s nào d i đây là hàm s b c nh t ? ướ
2
2021
. 10 . 4 . . 20 21A y x B y x C y D y x
x
Câu 3. Đi u ki n c a
x
đ bi u th c
2 10x
có nghĩa là :
. 5 . 5 . 5 . 5A x B x C x D x
Câu 4. Ph ng trình nào sau đây là ph ng trình b c hai m t n ?ươ ươ
3
2 4 2
. 4 6 0 .3 11 0
.3 5 0 . 2 9 0
A x x B x
C x x D x x
Câu 5.C p s
15;16
là nghi m c a h ph ng trình nào d i đây ? ươ ướ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
1 31
. .
15 16 31 15 16 31
x y x y
C D
x y x y
Câu 6. Cho t giác
ABCD
n i ti p đ ng tròn ế ườ
O
112BCD
. S đo c a
BOD
b ng:
.68 .136 .112 .56A B C D
Câu 7.Nghi m c a h ph ng trình ươ
5 3 5
2 8
x y
x y
là :
. 5; 2 . 2; 5 . 5;2 . 2;5A B C D
Câu 8. Cho hàm s
y ax b
có đô th nh hình v bên d i ư ướ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Hàm s đã cho là :
. 4 . 4 . 4 . 4A y x B y x C y x D y x
Câu 9.Cho đ ng tròn tâm O bán kính ườ
12cm
và đi m M n m ngoài đ ng tròn sao ườ
cho
20 .MO cm
V ti p tuy n ế ế
MA
v i đ ng tròn (O) ườ
A
là ti p đi m). Đ dào c a ế
đo n th ng
MA
b ng :
.16 .20 .256 .8A cm B cm C cm D cm
Câu 10. M t c t c cao
7,8m
có bóng trên m t đ t dài 13m. S đo góc
mà tia sáng
m t tr i t o v i m t đ t (làm tròn đ n đ ) b ng ế
.31 .59 .37 .53A B C D
Câu 11.G i
S
P
l n l t là t ng và tích hai nghi m c a ph ng trình ượ ươ
2
4 7 0x x
. Giá tr c a bi u th c
.S P
b ng :
. 14 .14 . 28 .28A B C D
Câu 12.Cho đ ng tròn tâm O bán kính ườ
4 .cm
Đ dài c a đ ng tròn (O) b ng: ườ
.8 .16 .2 .4A cm B cm C cm D cm
Câu 13. Th tích c a hình c u có bán kính
15cm
b ng :
3 3 3 3
.13500 .900 .300 .4500A cm B cm C cm D cm
Câu 14. T a đ giao đi m c a đ ng th ng ườ
: 2 3d y x
và parabol
2
P y x
. 1; 1 ; 3; 9 . 1; 1 , 3;9 . 1;1 , 3;9 . 1;1 , 3; 9A B C D
Câu 15.Giá tr c a bi u th c
3
5 144 15625 7
b ng:
.92 . 72 .42 . 56A B C D
Câu 16. B n Lan đi siêu th mua hai lo i trái cây là xoài và i. S ti n mà Lan ph i
tr theo giá niêm y t khi mua 2kg xoài và 3kg i là 80 000 đ ng. Tuy nhiên, khi Lan ế
tr ti n thì giá c a xoài đ c gi m 10%so v i giá niêm y t. Do đó, Lan ch tr 75 ượ ế
000 đ ng. Giá niêm y t c a m i kg xoài và kg i l n l t là ế ượ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
.10000A
đ ng và 25 000 đ ng
.28000B
đ ng và 8 000 đ ng
.16000C
đ ng và 16 000 đ ng
.25000D
đ ng và 10 000 đ ng
Câu 17.Cho đ ng th ng ườ
1
:d y ax b
đi qua đi m
0;5M
và đ ng th i song song
v i đ ng th ng ườ
2
3
: 2
4
d y x
. Giá tr c a
a
b
là :
3 3
. , 2 . 2, 5 . 5, 2 . 2,
4 4
A a b B a b C a b D a b
Câu 18. T t c giá tr c a tham s
m
sao cho h ph ng trình ươ
3 2
6 4
x m y
x y
nghi m duy nh t là :
. 9 . 3 . 3 . 9A m B m C m D m 
Câu 19. Giá tr c a tham s
m
sao cho ph ng trình ươ
2
2 4 4 0x x m
có nghi m
kép là :
. 2 . 2 . 6 . 6A m B m C m D m 
Câu 20. M t lon s a hình tr có đ ng kính đáy ườ
1, 2dm
và chi u cao
1,8 .dm
Di n tích
nhãn dán xung quanh (không k mép dán) c a lon s a đó (k t qu làm tròn đ n hai ế ế
ch s th p phân và l y giá tr g n đúng c a
b ng
3,14
) là :
2 2 2 2
.13,56 .2,16 .6,78 .4,07A dm B dm C dm D dm
B. PH N T LU N (6,0 đi m, g m 4 câu, t câu 1 đ n câu 4) ế
Câu 1. (1,0 đi m) Gi i ph ng trình và h ph ng trình sau : ươ ươ
2
2 21
) 5 6 0 )
3 7
x y
a x x b
x y
Câu 2. (1,0 đi m)
a) Rút g n bi u th c
15 3 1
5 1 2 3
A
b) V đ th c a hàm s
2
1
2
y x
Câu 3. (1,5 đi m)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a) Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
sao cho ph ng trình ươ
2
1 0x mx m
hai nghi m phân bi t
1 2
;x x
th a mãn
1 2
1 2
1 1
x x
x x
b) Trong năm h c 2020-2021, tr ng Trung h c c s A t ch c cho h c sinh ườ ơ
đăng ký tham gia câu l c b Toán h c và câu l c b Sáng t o khoa h c. h c kỳ 1,
s l ng h c sinh tham gia câu l c b Toán h c ít h n s l ng h c sinh tham gia ượ ơ ượ
câu l c b Sáng t o khoa h c là 50 h c sinh. Sang h c kỳ 2, có 5 h c sinh chuy n t
câu l c b Sáng t o khoa h c sang câu l c b Toán h c nên s l ng h c sinh c a ượ
câu l c b Toán h c b ng
3
4
s l ng h c sinh c a câu l c b Sáng t o khoa h c. ượ
Bi t r ng trong năm h c, t ng s h c sinh tham gia c hai câu l c b không thay đ i ế
và m i h c sinh ch tham gia m t câu l c b . H i s l ng h c sinh c a m i câu l c ượ
b h c kỳ 2 là bao nhiêu ?
Câu 4. (2,5 đi m) Cho tam giác
ABC AB AC
có ba góc nh n và n i ti p đ ng ế ườ
tròn
.O
Các đ ng cao ườ
,AD BE
CF
c a tam giác
ABC
c t nhau t i đi m
H
a) Ch ng minh các t giác
,BCEF EHDC
n i ti p ế
b) G i
K
là giao đi m c a hai đ ng th ng ườ
EF
.BC
Đ ng th ng ườ
AK
c t
đ ng tròn ườ
O
t i đi m th hai là
.I
Ch ng minh tam giác
KBF
đ ng d ng v i tam
giác
KEC
. .KI KA KF KE
c) Qua đi m
B
v đ ng th ng song song v i đ ng th ng ườ ườ
AC
c t các đ ng ườ
th ng
AK
AH
l n l t t i đi m ượ
M
và đi m
.N
Ch ng minh
HM HN
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



111Equation Chapter 1 Section KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT 1SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O NĂM H C Ọ 2021-2022 THÀNH PH C N Ầ TH Ơ
Khóa ngày 05 tháng 6 năm 2021 MÔN : TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian 120 phút, không k p ể hát đ
(Đề thi có 04 trang) Đ t ề hi g m ồ hai ph n : ầ Tr c nghi m ệ và t l ự u n
A.PHẦN TRẮC NGHI M ( 4,0 đi m ể : g m
ồ 20 câu, t câu 1 đ n câu 20) ế 2
Câu 1. Hàm số y  3x có đồ thị là hình v nào d ẽ ư i ớ đây B. A. C. D.
Câu 2. Hàm số nào dư i ớ đây là hàm số b c nh ậ t ấ ? 2021 2 . A y x 10 . B y  4x C.y  . D y 20  x  21 x Câu 3. Đi u ki ề n c ệ a ủ x đ bi ể u t ể h c ứ
2x 10 có nghĩa là : . A x 5  . B x  5 C.x 5  . D x  5 Câu 4. Phư ng
ơ trình nào sau đây là phư ng t ơ rình b c ậ hai m t ộ n ? ẩ 3 .
A x  4x  6 0  .3 B x 11 0  2 4 2
C.3x x  5 0  .
D x  2x  9 0  Câu 5.C p s ặ ố 15;16 là nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng ơ trình nào dư i ớ đây ?


x y  31  x y 1  . A  . B 15x 16 y 31 15    x 16y 31   
 x y  1 x y 31  C. . D 15x 16y 31 15   
x  16y  31   Câu 6. Cho t gi ứ ác ABCD n i ộ ti p đ ế ư ng
ờ tròn  O và BCD 1  12 . Số đo c a ủ BOD b ng: ằ . A 68 . B 136 C.112 . D 56 5
x  3y  5  Câu 7.Nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng
ơ trình x  2 y  8  là : . A   5; 2 . B   2; 5 C. 5;2 . D  2;5
Câu 8. Cho hàm số y a
x b có đô thị nh hì ư nh vẽ bên dư i ớ

Hàm số đã cho là : .
A y  x  4 . B y x  4
C.y  x  4 . D y x  4 Câu 9.Cho đư ng t ờ
ròn tâm O bán kính 12cm và đi m ể M n m ằ ngoài đư ng t ờ ròn sao cho MO 2  0c . m Vẽ ti p t ế uy n ế MA v i ớ đư ng
ờ tròn (O)  Alà ti p đi ế m ể ). Độ dào c a ủ đo n ạ th ng ẳ MA b ng ằ : . A 16cm . B 20cm C.256cm . D 8cm Câu 10. M t ộ c t
ộ cờ cao 7,8m có bóng trên m t ặ đ t ấ dài 13m. S đo góc ố  mà tia sáng m t ặ tr i ờ t o ạ v i ớ m t ặ đ t ấ (làm tròn đ n đ ế ) ộ b ng ằ . A 31 . B 59 C.37 . D 53 Câu 11.G i
S P lần lư t
ợ là tổng và tích hai nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình 2 x  4x  7 0  . Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ S.P b ng : ằ . A  14 . B 14 C.  28 . D 28 Câu 12.Cho đư ng t ờ
ròn tâm O bán kính 4c . m Đ dài ộ c a ủ đư ng t ờ ròn (O) b ng: ằ . A 8 cm . B 16 cm C.2 cm . D 4 cm Câu 13. Th t ể ích c a hì ủ nh c u có bán ầ kính 15cm b ng : ằ A   3 cm B   3 cm C   3 cm D   3 .13500 .900 .300 .4500 cm Câu 14. T a đ ọ gi ộ ao đi m ể c a đ ủ ư ng t ờ h ng
ẳ  d  : y  2x  3 và parabol   2 P y x là . A 1;  1 ; 3; 9 . B   1; 
1 ,  3;9 C.1;  1 ,  3;9 . D 1;  1 ,  3; 9 Câu 15.Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ 3 5 144  15625  7 b ng: ằ . A 92 . B  72 C.42 . D  56 Câu 16. B n L ạ an đi siêu th m ị ua hai lo i ạ trái cây là xoài và i ổ . S t ố i n m ề à Lan ph i ả tr t ả heo giá niêm y t
ế khi mua 2kg xoài và 3kg i ổ là 80 000 đ ng. ồ Tuy nhiên, khi Lan tr t ả i n t ề hì giá c a ủ xoài đư c gi ợ m ả 10%so v i ớ giá niêm y t ế . Do đó, Lan ch t ỉ r 75 ả 000 đồng. Giá niêm y t ế c a ủ m i ỗ kg xoài và kg i ổ l n l ầ ư t ợ là

.
A 10000 đồng và 25 000 đồng .
B 28000 đồng và 8 000 đồng
C.16000đồng và 16 000 đồng .
D 25000 đồng và 10 000 đồng Câu 17.Cho đư ng t ờ h ng ẳ  d : y ax b M 0;5 1  đi qua đi m ể   và đồng th i ờ song song 3  d : y 2  x 2   v i ớ đư ng ờ th ng ẳ 4 . Giá tr c ị a
a b là :  3 3 . A a  ,b 2  . B a 2  ,b 5  C.a 5  ,b 2  . D a 2  ,b  4 4
x   m  3 y 2   Câu 18. T t ấ c gi ả á tr c ị a ủ tham s
m sao cho hệ phư ng t ơ
rình x  6 y 4   có nghiệm duy nhất là : . A m 9  . B m  3 C.m 3  . D m  9 Câu 19. Giá tr c ị a t
ủ ham số m sao cho phư ng ơ trình 2
2x  4x m  4 0  có nghiệm kép là : . A m  2 . B m 2  C.m 6  . D m  6 Câu 20. M t ộ lon s a ữ hình tr có đ ụ ư ng
ờ kính đáy 1,2dm và chi u cao ề 1,8d . m Diện tích
nhãn dán xung quanh (không kể mép dán) c a ủ lon s a ữ đó (k t ế qu l ả àm tròn đ n hai ế chữ số th p phân và ậ lấy giá tr g ị n đúng c ầ a ủ  b ng ằ 3,14 ) là : 2 2 2 2 . A 13,56dm . B 2,16dm C.6,78dm . D 4,07dm
B. PHẦN TỰ LUẬN (6,0 đi m ể , g m ồ 4 câu, t câu 1 đ n câu 4) ế Câu 1. (1,0 đi m ể ) Gi i ả phư ng ơ trình và h ph ệ ư ng t ơ rình sau : x  2 y 2  1 2
a)x  5x  6 0  ) b 3  x y 7   Câu 2. (1,0 đi m ể ) 15 3 1 A    a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ 5  1 2  3 1 2 y x b) Vẽ đồ th c ị a hàm ủ số 2 Câu 3. (1,5 đi m ể )


zalo Nhắn tin Zalo