Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Hưng Yên (Hệ không chuyên) năm 2021

208 104 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 617 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(208 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH H NG YÊN Ư
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10
Năm h c 2020-2021
Môn thi: Toán
Th i gian làm bài : 90 phút
Câu 1.Tìm đi u ki n xác đ nh c a bi u th c
3
1
3x
. 3 . 3 . 3 . 3A x B x C x D x
Câu 2.Cho hàm s
2
3 .y x
K t lu n nào sau đây đúngế
A. Hàm s đ ng bi n khi ế
0,x
ngh ch bi n khi ế
0x
B. Hàm s luôn ngh ch bi n trên ế
C. Hàm s luôn đ ng bi n trên ế
D. Hàm s ngh ch bi n khi ế
0,x
đ ng bi n khi ế
0x
Câu 3.Ph ng trình ươ
2 3 5x y
nh n c p s nào d i đây là m t nghi m ? ướ
. 1;1 . 1; 1 . 1; 1 . 1;1A B C D
Câu 4. Trong đ ng tròn ườ
, dây l n nh t có đ dài b ng :
.10 .8 .4 .6A cm B cm C cm D cm
Câu 5. Cho
MNP
vuông t i
,M
đ ng cao ườ
.MH
Kh ng đ nh nào sau đây đúng ?
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2
1 1 1 1 1 1
. . .
1 1 1 1 1 1
. .
A B
MH MN MP MH MN MP
C D
MH MN MP MH MN MP
Câu 6. Cho hai đ ng tròn ườ
;O R
;I r
(v i
)R r
ti p xúc trong v i nhau, khi đó ta có:ế
. . . .A OI R r B OI R r C R r OI R r D OI R r
Câu 7. Trong hình v bên, sin C b ng
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
. . . .
AC AC AB AB
A B C D
BC AB BC AC
Câu 8. Tìm
m
n
đ
; 1;1x y
là nghi m c a h ph ng trình ươ
2 3
2 5
x my
nx y
. 1, 1 . 1, 3 . 1; 3 . 1; 1A m n B m n C m n D m n
Câu 9. Có bao nhiêu t giác n i ti p đ c đ ng tròn trong các hình v d i đây ? ế ượ ườ ướ
.3 .4 .1 .2A B C D
Câu 10. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s b c nh t ?
2
1
. 4 3 . 2 . 3 . 2A y x B y C y x D y x
x
Câu 11. Tìm
m
đ ph ng trình ươ
2
2 2 3 0x m x m
có hai nghi m trái d u
. 3 . 3 . 3 . 3A m B m C m D m
Câu 12. G i
0 0
;x y
là nghi m c a h ph ng trình ươ
3 7
.
2 4
x y
x y
Tính
0 0
S x y
. 5 . 1 . 1 . 5A S B S C S D S
Câu 13. Trong hình v d i, v i đ ng tròn ướ ườ
O
thì
ABC
là:
Mọi thắc mc vui ng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
A. Góc n i ti p ế
B. Góc có đ nh bên trong đ ng tròn ườ
C. Góc t o b i tia ti p tuy n và dây cung ế ế
D. Góc tâm
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 14. T ng hai nghi m c a ph ng trình ươ
2
5 7 0x x
b ng:
. 7 .5 .7 . 5A B C D
Câu 15. Th tích hình c u có bán kính
5r cm
là:
3 3 3 3
500 100
.100 .25 . .
3 3
A cm B cm C cm D cm
Câu 16. Tìm
m
đ hàm s
2 5y m x
đ ng bi n trên ế
.
. 2 . 2 . 2 . 2A m B m C m D m 
Câu 17.
A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
Câu 18. Hình tr có bán kính đáy
,r
chi u cao
h
thì di n tích xung quanh là :
2 2
1
. . .2 .
3
A rh B r h C rh D r h
Câu 19. Giá tr c a hàm s
2
2y x
t i
3x
là:
.9 .12 .18 .6A B C D
Câu 20. V i
,a b
bi u th c
2
2
1
4 . a b
a b
có k t qu rút g n là :ế
. 2 .4 .2 . 4A B C D
Câu 21.Trong hình v bên, bi t ế
0
110sd AmD
0
40 .sdCnB
S đo
ABD
b ng:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
0 0 0 0
.55 .75 .35 .70A B C D
Câu 22.G i
1 2
,x x
là hai nghi m c a ph ng trình ươ
2
2 2 0.x x
Tính
1 2 1 2
2T x x x x
. 5 . 6 . 2 . 3AT B T C T D T
Câu 23. Cho t giác
ABCD
n i ti p đ ng tròn ế ườ
,O
bi t ế
0
80 ,DBC
khi đó
0 0 0 0
.30 .160 .40 .80A B C D
Câu 24. Tìm đi u ki n xác đ nh c a bi u th c
2x
. 2 . 2 . 2 . 2A x B x C x D x
Câu 25. Trong các h ph ng trình sau đây, h ph ng trình nào có vô s nghi m ? ươ ươ
1 5 3 1 3 2 5 3 2 5
. . . .
3 3 2 5 2 2 6 4 10 5 3 1
x y x y x y x y
A B C D
x y x y x y x y
Câu 26. N u ế
3 4x
thì
x
b ng:
.1 .13 .169 . 13A B C D
Câu 27. Có bao nhiêu đ ng tròn đi qua 3 đi m phân bi t không th ng hàngườ
.A
Vô s đ ng tròn ườ
.B
M t đ ng tròn ườ
.C
Hai đ ng tròn ườ
.D
Không có đ ng tròn nào ườ
Câu 28. Tìm
a
đ đi m
1;2M
thu c đ th hàm s
2
0y ax a
1 1
. . 2 . . 2
4 2
A a B a C a D a

Câu 29. V i góc nh n
tùy ý, kh ng đ nh nào sau đây sai ?
2 2
cos cos
.tan .tan .cot 1 .cot .sin cos 1
sin sin
A B C D
Câu 30. Th tích hình nón có chi u cao
5 ,h cm
bán kính đáy
3r cm
b ng:
3 3 3 3
.45 .9 .15 .60A cm B cm C cm D cm
Câu 31.Trong các hàm s sau, hàm s nào ngh ch bi n trên ế
?
2 2
. 2 7 . 3 5 . 2 . 5A y x B y x C y x D y x
Câu 32. Bi t th c
'
c a ph ng trình ươ
2
3 2 1 0x mx
là :
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 2 2 2
. 3 .4 12 . 3 .4 12A m B m C m D m
Câu 33. Ph ng trình nào sau đây là ph ng trình b c nh t hai n ươ ươ
, ?x y
2 2
1
.2 5 3 .2 3 0 .2 4 0 .4 3A x y B x y C x xy y D x
y
Câu 34. Đ ng th ng nào sau đây song song v i đ ng th ng ườ ườ
2 3y x
?
. 2 7 . 3 2 . 3 8 . 2 1A y x B y x C y x D y x
Câu 35.Giá tr c a bi u th c
3 80 2 20A
b ng:
.2 5 .8 5 . 60 .16 5A B C D
Câu 36.Cho
0, 0a b
2 2
4 54
2 .S a b
a b
Khi bi u th c
S
đ t giá tr nh nh t thì
2T a b
có giá tr b ng :
.7 .3 .6 .5A B C D
Câu 37. Tìm
m
đ h ph ng trình ươ
2 3
9
x y m
x y
nghi m
;x y
th a mãn
0x
0.y
. 6 . 3 . 3 . 6A m B m C m D m
Câu 38. Giá tr nh nh t c a
2
4 3 6 7y x x
b ng:
.4 .4 7 .6 .4 6A B C D
Câu 39. M t b n cây d ng hình tròn bán kính
1 .m
Do yêu c u m r ng di n tích b n
cây đ c m r ng b ng cách tăng bán kính thêm ượ
0,6 .m
Tính di n tích tăng thêm c a b n cây
đó (l y
3,14
và k t qu làm tròn đ n m t ch s th p phân).ế ế
2 2 2 2
.4,8 .3,8 .1,9 .4,9A m B m C m D m
Câu 40.G i
,A B
l n l t giao đi m c a đ ng th ng ượ ườ
2 4y x
v i hai tr c t a đ
,Ox Oy
. Di n tích tam giác
AOB
b ng:
.6 .2 .4 .8A B C D
Câu 41. Kho ng cách l n nh t t g c t a đ
O
đ n đ ng th ng ế ườ
: 1 4d y m x m
là:
.2 2 .8 2 .4 2 .4A B C D
Câu 42. M t ng i mua 2 thùng hàng ườ
A
và B. N u thùng hàng ế
A
tăng giá
20%
thùng hàng
B
tăng giá
30%
thì ng i đó ph i tr ườ
302
nghìn đ ng. N u thùng hàng ế
A
gi m giá
10%
thùng hàng
B
gi m giá
20%
thì ng i đó ph i tr ườ
202
nghìn đ ng. Giá ti n thùng hàng
A
thùng hàng
B
lúc đ u l n l t là : ượ
.20A
nghìn đ ng,
230
nghìn đ ng B.
100
nghìn đ ng,
140
nghìn đ ng
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 T N Ỉ H HƯNG YÊN Năm h c 2020- 2021 Đ C Ề HÍNH TH C Môn thi: Toán Th i
ờ gian làm bài : 90 phút 1 3 Câu 1.Tìm đi u ki ề n xá ệ c đ nh c ị a ủ bi u t ể h c ứ x  3 . A x 3  . B x 3  C.x  3 . D x  3 2 y 3  x . Câu 2.Cho hàm s ố
Kết luận nào sau đây đúng A. Hàm s đ ố ng bi ồ n khi ế x  0, ngh c
ị h biến khi x  0 B. Hàm s l ố uôn ngh c ị h bi n t ế rên  C. Hàm s l ố uôn đ ng bi ồ n ế trên  D. Hàm s ngh ố c
ị h biến khi x  0, đ ng bi ồ ến khi x  0 x y Câu 3.Phư ng t ơ 2 3 5 rình  nhận cặp s nà ố o dư i ớ đây là một nghi m ệ ? . A   1;  1 . B 1;  1 C.  1;  1 . D 1;  1 ; O 4cm Câu 4. Trong đư ng t ờ ròn   , dây l n ớ nhất có đ dà ộ i b ng : ằ . A 10cm . B 8cm C.4cm . D 6cm Câu 5. Cho M
NP vuông tại M , đư ng
ờ cao MH. Khẳng đ nh nà ị o sau đây đúng ? 1 1 1 1 1 1 . A  . . B   2 2 2 2 2 2 MH MN MP MH MN MP 1 1 1 1 1 1 C.   . D   2 2 2 2 MH MN MP MH MN MP ; O R I;r R r Câu 6. Cho hai đư ng ờ tròn   và   (v iớ ) tiếp xúc trong v i ớ nhau, khi đó ta có: . A OI R   r . B OI R   r
C.R r OI R r .
D OI R r
Câu 7. Trong hình v bê ẽ n, sin C bằng

AC AC AB AB . A . B C. . D BC AB BC AC 2x my 3  ; x y   1;1 nx  2y 5
Câu 8. Tìm m n để     là nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng ơ trình   . A m 1  ,n 1  . B m 1  , n 3 
C.m  1;n 3  . D m  1;n 1 
Câu 9. Có bao nhiêu t gi ứ ác n i ộ ti p đ ế ư c ợ đư ng t ờ ròn trong các hình v d ẽ ư i ớ đây ? . A 3 . B 4 C.1 . D 2
Câu 10. Trong các hàm s s ố au, hàm s nà ố o là hàm s b ố ậc nhất ? 1 2 .
A y  4x  3 . B y 2  
C.y x  3 . D y 2  x x 2
x  2 m  2 x m  3 0
Câu 11. Tìm m để phư ng ơ trình    có hai nghi m ệ trái dấu . A m 3  . B m 3  C.m  3 . D m  3
x  3y  7  . x ; y
x  2 y  4
S x y Câu 12. G i ọ  0 0  là nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng ơ trình  Tính 0 0 . A S  5 . B S  1 C.S 1  . D S 5  O
Câu 13. Trong hình v d ẽ ưới, v i ớ đư ng t ờ ròn   thì ABC là: A. Góc n i ộ ti p ế
B. Góc có đỉnh bên trong đư ng t ờ ròn C. Góc t o b ạ i ở tia ti p ế tuy n và dây cung ế D. Góc t ở âm

2 Câu 14. T ng ổ hai nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình x  5x  7 0  bằng: . A  7 . B 5 C.7 . D  5
Câu 15. Thể tích hình cầu có bán kính r 5  cm là: 500 100 3 3 3 3 .100 Acm .25 Bcm C. cm . D cm 3 3
y m  2 x  5
Câu 16. Tìm m để hàm s ố   đ ng ồ bi n t ế rên  . . A m   2 . B m  2 C.m  2 . D m   2 Câu 17. A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4 Câu 18. Hình tr c
ụ ó bán kính đáy r, chiều cao h thì di n t ệ ích xung quanh là : 1 2 2 . Arh . B r h C.2 rh . D r h 3 2 y 2  x Câu 19. Giá trị c a ủ hàm s ố tại x 3  là: . A 9 . B 12 C.18 . D 6 1
4 . a b2 2 Câu 20. V i ớ a  , b biểu th c ứ a b có k t ế quả rút g n l ọ à : . A  2 . B 4 C.2 . D  4  0  0
Câu 21.Trong hình v bê ẽ n, biết sd AmD 1  10 và sdCnB 4  0 .S đo ố ABD bằng:

0 0 0 0 . A 55 . B 75 C.35 . D 70 x , x 2
T x x  2x x Câu 22.G i ọ 1 2 là hai nghiệm c a ủ phư ng t ơ
rình x  2x  2 0  .Tính 1 2 1 2 . AT  5 . B T  6 C.T  2 . D T  3 O  0  Câu 23. Cho t gi ứ ác ABCD n i ộ ti p đ ế ư ng
ờ tròn   , biết DBC 80  , khi đó DAC ?  0 0 0 0 . A 30 . B 160 C.40 . D 80 Câu 24. Tìm đi u ki ề n xá ệ c đ nh c ị a ủ bi u t ể h c ứ x  2 . A x 2  . B x  2 C.x 2  . D x 2 
Câu 25. Trong các h ph ệ ư ng t ơ rình sau đây, h ph ệ ư ng ơ trình nào có vô s nghi ố m ệ ? x y 1  5x  3y 1  3  x  2 y 5  3  x  2 y 5  . A  . B C. . D 3x 3y 2 5x 2 y 2 6x 4 y 10 5        x  3y 1     
Câu 26. Nếu 3  x 4  thì x bằng: . A 1 . B 13 C.169 . D 13
Câu 27. Có bao nhiêu đư ng t ờ ròn đi qua 3 đi m ể phân bi t ệ không th ng hà ẳ ng . A Vô s đ ố ư ng ờ tròn . B M t ộ đư ng t ờ ròn C. Hai đư ng t ờ ròn . D Không có đư ng ờ tròn nào M  1;2 2 y axa 0
Câu 28. Tìm a để điểm   thuộc đồ th hà ị m s ố     1  1 . A a  . B a 2  C.a  . D a  2 4 2 Câu 29. V i ớ góc nh n
ọ  tùy ý, khẳng đ nh nà ị o sau đây sai ? cos cos 2 2 . A tan  . B tan.cot 1  C.cot  . D sin   cos  1  sin sin
Câu 30. Thể tích hình nón có chi u c ề ao h 5  c ,
m bán kính đáy r 3  cm bằng: 3 3 3 3 . A 45cm . B 9cm C.15 cm . D 60 cm
Câu 31.Trong các hàm s s ố au, hàm s nà ố o ngh c ị h bi n t ế rên  ? 2 2 . A y 2  x  7 .
B y  3x  5
C.y  2x . D y 5  x 2 Câu 32. Bi t ệ th c ứ ' của phư ng
ơ trình 3x  2mx  1 0  là :


zalo Nhắn tin Zalo