Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Kiên Giang (Hệ không chuyên) năm 2021

193 97 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(193 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
KIÊN GIANG
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN THI: TOÁN
Th i gian làm bài : 120 phút
Ngày thi 20/7/2020
I.TR C NGHI M: 3,0 đi m (G m 15 câu h i tr c nghi m m t l a ch n)
Câu 1.Giá tr c a
25 144
b ng:
.13 . 13 .17 .169A B C D
Câu 2. Hàm s
1 3y m x
là hàm s b c nh t khi
. 1 . 0 . 1 . 1A m B m C m D m
Câu 3. C p s
4;2
là nghi m c a h ph ng trình: ươ
3 5 1 3 2 8 6 3
. . . .
5 4 2 5 18 2 3 2 5
x y x y x y x y
A B C D
x y x y x y x y
Câu 4. Cho hàm s b c hai
2
.f x x
Giá tr c a
3f
b ng:
Câu 5.N u hai s có t ng b ng ế
3
và tích b ng
5
thì hai s đó là nghi m c a
ph ng trình nào ?ươ
2 2 2 2
. 3 5 0 . 3 5 0 . 3 5 0 . 3 5 0A x x B x x C x x D x x
Câu 6. Di n tích hình tròn có bán kính
6R m
b ng
2 2 2 2
.6 .12 .18 .36A m B m C m D m
Câu 7.Đi u ki n c a
x
đ bi u th c
2020 5P x
có nghĩa là :
. 5 . 5 . 5 . 5A x B x C x D x
Câu 8. V i giá tr nào c a
a
thì hai đ ng th ng ườ
1y ax
2 3y a x a
song song v i nhau ?
. 1 . 0 . 1 . 1A a B a C a D a 
Câu 9.M t hình tr có đ ng kính đáy b ng ườ
12,
chi u cao b ng
12.
Di n tích
xung quanh c a hình tr đó b ng:
.72 .140 .144 .288A B C D
Câu 10.Ph ng trình nào sau đây có hai nghi m trái d u ?ươ
2 2 2 2
. 3 1 0 . 5 0 . 5 2 0 . 3 5 0A x x B x x C x x D x x
Câu 11. Cho đ ng tròn tâm ườ
O
và ba đi m
, ,A B C
thu c đ ng tròn ườ
.O
Bi t sế
đo góc
0
60 .AOB
Tính s đo c a góc
ACB
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 12. M t sân kh u hình ch nh t có đ ng chéo dài ườ
10 .m
Bi t chi u dài h n ế ơ
chi u r ng
2m
. Tính di n tích sân kh u
2 2 2 2
.20 .24 .100 .48A m B m C m D m
Câu 13. Đ ng kính bánh xe c a m t xe đ p là ườ
60 .cm
N u bánh xe quay đ cế ượ
5000
vòng thì xe đ p đi đ c bao nhiêu ượ
?km
(ch n
3,14)
.4,71 .9,42 .18,84 .30A km B km C km D km
Câu 14. Ph t đ n, còn g i là đá ph t
11
mét, hay đá pê-nal-ti, là ki u đá ph t mà
v trí c a qu đá ph t này là 11 mét, tính t khung thành và th môn c a đ i b
ph t. Theo đó, em hãy tính xem “góc sút” c a qu ph t 11 mét là bao nhiêu đ ?
(làm tròn đ n đ ). Bi t r ng chi u r ng c a c u môn là ế ế
7,32m
Câu 15. Hãy tính di n tích ph n gi y đ làm m t cái qu t (không tính mép và
ph n th a) v i các kích th c nh hình v ướ ư
0
160 , 10 , 20AOB OM cm MB cm
2 2 2 2
40 400 1200 3200
. . . .
9 9 9 9
A cm B cm C cm D cm
II.T lu n (7,0 đi m)
Bài 1. (1,5 đi m)
a) Tính giá tr c a bi u th c
3 8 5 18A
b) Rút g n bi u th c
1 1
2,
1 1
B
x x
V i
0, 1x x
Bài 2. (1,5 đi m) Cho hai hàm s
2
y x
2y x
a) V đ th các hàm s này trên cùng m t m t ph ng t a đ
b) Tìm t a đ các giao đi m c a hai đ th đó.
Bài 3. (1,5 đi m)
a) Gi i h ph ng trình : ươ
2 3 3
6 3 21
x y
x y
b) G i
1 2
,x x
là hai nghi m c a ph ng trình ươ
2
5 12 30 0.x x
Không gi i
ph ng trình hãy tính giá tr bi u th c ươ
2 2
1 2 1 2
4A x x x x
Bài 4. (2,0 đi m) Cho tam giác nh n
ABC
0
60 ,A
n i ti p đ ng tròn tâm ế ườ
O. K hai đ ng cao ườ
, ,BD CE D AC E AB
a) Ch ng minh t giác
BCDE
n i ti p trong m t đ ng tròn ế ườ
b) Ch ng minh
. .AE AB AC AD
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
c) Tính di n tích tam giác
,ADE
bi t di n tích tam giác ế
ABC
2
100cm
Bài 5. (0,5 đi m) Ch t o và phóng thành c ng v tinh nhân t o là m t trong ế
nh ng thành t u vĩ đ i c a loài ng i trong th k ườ ế
.XX
Ngày nay trên th gi i ế
có h n ơ
1.000
v tinh đang ho t đ ng trên b u tr i. Ngày 19 tháng 4 năm 2008
Vi t Nam đã có v tinh vi n thông đ u tiên là
1Vinasat
và tính đ n nay 2019, ế
chúng ta đã có t ng c ng 6 v tinh đang ho t đ ng ph c v cho vi n thông, d
báo th i ti t, nghiên c u khoa h c,…. Có đi u thú v là có th quan sát m t s ế
v tinh nhân t o b ng m t th ng vào nh ng ngày th i ti t t t. Gi s vào m t ườ ế
th i đi m trong ngày, t hai đài quan sát thiên văn A và B, ng i ta th y m t v ườ
tinh nhân t o bây trên b u tr i v i góc nhìn nh hình v . Bi t kho ng cách gi a ư ế
A và B là
110 .km
Em hãy tính đ cao c a v tinh t i đi m C so v i m t đ t (làm
tròn đ n hàng đ n v )ế ơ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
I.Tr c nghi m
1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
A C C D A D B C
C B A D B B D
II.T lu n
Bài 1.
) 3 8 5 18 3.2 2 5.3 2 6 2 15 2 9 2
1 1 2 1 1
1 1
) 2
1 1
1 1
0
2 2 2 2
1
1 1
a A
x x x x
b B
x x
x x
x
x x
x
x x
Bài 2.
a) H c sinh t v đ thì hàm s
b) Tìm t a đ giao đi m
Ta có ph ng trình hoành đ giao đi m c a hai đ th ươ
2 2 2
2 2 0 2 2 0
2 2 0 1 2 0
1 0 1 1
2 0 2 4
x x x x x x x
x x x x x
x x y
x x y
V y hai đ th hàm s đã cho c t nhau t i hai đi m phân bi t
1;1 ; 2;4A B
Bài 3.
a) Gi i h ph ng trình ươ
8 24
2 3 3 3
21 6
6 3 21 1
3
x
x y x
x
x y y
y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
; 3;1x y
b) Tính A
Xét ph ng trình ươ
2
5 12 30 0x x
ta có:
0ac
nên ph ng trình luôn có hai ươ
nghi m phân bi t
1 2
,x x
. Áp d ng h th c Vi – et ta có:
1 2
1 2
12
5
6
x x
x x
. Theo bài ra ta có:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2
2 2
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
2
2
1 2 1 2
4 4 2
12 1044
6 6. 6
5 25
A x x x x x x x x x x
x x x x
V y
1044
25
A 
Bài 4
a) Ch ng minh t giác BCDE n i ti p ế
,BD CE
là hai đ ng cao c a ườ
0
0
90
( )
90
BD AC BDC
ABC gt
CE AB BEC
Xét t giác
BCDE
0
90 ( )BDC BEC cmt
nên
BCDE
là t giác n i ti p (t ế
giác có 2 đ nh k nhau cùng nhìn m t c nh d i các góc b ng nhau) ướ
b) Ch ng minh
. .AE AB AC AD
Xét
ADE
ABC
có:
BAC
chung;
AED ACD
(góc ngoài và góc trong t i
đ nh đ i di n c a t giác n i ti p ế
)BCDE
( . )
AE AD
ADE ABC g g
AC AB
(hai c p c nh t ng ng t l ) ươ
V y
. . ( )AE AB AC AD dfcm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT KIÊN GIANG
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN THI: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài : 120 phút Ngày thi 20/7/2020 I.TRẮC NGHI M: 3,0 đi m ể (G m ồ 15 câu h i ỏ tr c ắ nghi m ệ m t ộ l a ch n) Câu 1.Giá tr c ị a ủ 25 144 b ng: ằ . A 13 . B 1  3 C.17 . D 169
Câu 2. Hàm số y   m  
1 x  3là hàm số b c ậ nh t ấ khi . A m  1 . B m 0  C.m 1  . D m 1  Câu 3. C p s ặ ố  4;2 là nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng ơ trình: 3  x  5 y 1  3  x  2 y 8  x y 6  x y 3  . A  . B C. . D x 5y 4 2x 5y 18 x y 2 3        x  2y 5     
Câu 4. Cho hàm số b c
ậ hai f x 2  x . Giá tr c ị a ủ f  3 b ng: ằ . A 4 . B 9 C.7 . D  9 Câu 5.N u ế hai số có tổng b ng ằ 3 và tích b ng
ằ  5thì hai số đó là nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình nào ? 2 2 2 2 .
A x  3x  5 0  .
B x  3x  5 0 
C.x  3x  5 0  .
D x  3x  5 0  Câu 6. Di n t
ệ ích hình tròn có bán kính R 6  m b ng ằ A   2 m B   2 m C   2 m D   2 .6 .12 .18 .36 m Câu 7.Đi u ki ề n c ệ a ủ x đ bi ể u t ể h c ứ P 2
 020  5  x có nghĩa là : . A x  5 . B x 5  C.x  5 . D x 5  Câu 8. V i ớ giá tr nào c ị a
a thì hai đư ng t ờ h ng
y  ax 1và y
 2a  3 x a song song v i ớ nhau ? . A a  1 . B a 0  C.a 1  . D a  1 Câu 9.M t
ộ hình trụ có đư ng kí ờ nh đáy b ng ằ 12,chi u cao b ề ng ằ 12.Diện tích xung quanh c a ủ hình trụ đó b ng: ằ . A 72 . B 140 C.144 . D 288 Câu 10.Phư ng
ơ trình nào sau đây có hai nghi m ệ trái d u ? ấ 2 2 2 2 .
A x  3x 1 0  .
B x x  5 0 
C.x  5x  2 0  .
D x  3x  5 0  Câu 11. Cho đư ng t ờ
ròn tâm O và ba đi m ể , A B,C thu c ộ đư ng t ờ ròn  O .Bi t ế số đo góc  0 AOB 6  0 .Tính số đo c a góc ủ ACB 0 0 0 0 . A 30 . B 150 C.120 . D 60

Câu 12. M t
ộ sân khấu hình chữ nh t ậ có đư ng ờ chéo dài 10 . m Bi t ế chi u dài ề h n ơ chi u ề r ng ộ 2m . Tính di n t ệ ích sân kh u ấ 2 2 2 2 . A 20m . B 24m C.100m . D 48m Câu 13. Đư ng ờ kính bánh xe c a ủ m t ộ xe đ p l ạ à 60c . m N u ế bánh xe quay đư c ợ 5000 vòng thì xe đ p ạ đi đư c bao nhi ợ êu km? (ch n ọ  3  ,14) . A 4,7  1 km . B 9,42 kmC.18,84 km . D 30 kmCâu 14. Ph t ạ đ n, còn g ề i ọ là đá ph t
ạ 11mét, hay đá pê-nal-ti, là ki u ể đá ph t ạ mà vị trí c a ủ qu đá ả ph t
ạ này là 11 mét, tính t khung t ừ hành và th m ủ ôn c a ủ đ i ộ b ị ph t
ạ . Theo đó, em hãy tính xem “góc sút” c a qu ủ ph ả t
ạ 11 mét là bao nhiêu đ ? ộ (làm tròn đ n ế đ ) ộ . Bi t ế r ng chi ằ u r ề ng c ộ a c ủ u m ầ ôn là 7,32m 0 0 0 0 . A 35 . B 37 C.36 . D 38
Câu 15. Hãy tính di n t ệ ích ph n gi ầ y đ ấ l ể àm m t ộ cái qu t ạ (không tính mép và phần th a) ừ v i ớ các kích thư c nh ớ hì ư nh vẽ   0 AOB 160  ,OM 10  , cm MB 20  cm 40 . A   400 1200 3200 2 cm  . B  2 cm C.  2 cm  . D   2 cm  9 9 9 9
II.Tự luận (7,0 đi m ể ) Bài 1. (1,5 đi m ể ) a) Tính giá tr c ị a ủ bi u ể th c ứ A 3  8  5 18 1 1 B    2, b) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ 1 x 1 x V i ớ x 0  , x 1  2 Bài 2. (1,5 đi m
ể ) Cho hai hàm số y x y  x  2 a) Vẽ đồ th các hàm ị số này trên cùng m t ộ m t ặ ph ng t ẳ a ọ độ b) Tìm t a đ ọ các ộ giao đi m ể c a hai ủ đ t ồ h đó. ị Bài 3. (1,5 đi m ể ) 2x  3y 3   a) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ
rình : 6x  3y 2  1  b) G i ọ x , x 2 1 2 là hai nghi m ệ c a ph ủ ư ng
ơ trình 5x 12x  30 0  . Không gi i ả 2 2 phư ng
ơ trình hãy tính giá tr bi ị u ể th c ứ A 4
x x x x 1 2 1 2  0 Bài 4. (2,0 đi m
ể ) Cho tam giác nh n ọ ABC A 60  , n i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn tâm O. Kẻ hai đư ng
ờ cao BD,CE D AC, E AB a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác BCDE n i ộ ti p t ế rong m t ộ đư ng t ờ ròn b) Ch ng
ứ minh AE.AB AC.AD

c) Tính di n t
ệ ích tam giác ADE, bi t
ế diện tích tam giác ABC là 2 100cm Bài 5. (0,5 đi m
ể ) Chế t o và phóng t ạ hành c ng v ộ t ệ inh nhân t o l ạ à m t ộ trong nh ng t ữ hành t u vĩ ự đ i ạ c a l ủ oài ngư i ờ trong th k ế
XX .Ngày nay trên th gi ế i ớ có h n ơ 1.000 vệ tinh đang ho t ạ đ ng t ộ rên b u t ầ r i
ờ . Ngày 19 tháng 4 năm 2008 Việt Nam đã có v t ệ inh vi n t ễ hông đ u t
ầ iên là Vinasat  1và tính đ n nay 2019, ế chúng ta đã có tổng c ng ộ 6 v t ệ inh đang ho t ạ đ ng ph ộ c ụ v cho ị vi n t ễ hông, d ự báo th i ờ ti t ế , nghiên c u khoa h ứ c,…. C ọ ó đi u t ề hú v l ị à có th quan s ể át m t ộ s ố vệ tinh nhân t o ạ b ng m ằ t ắ thư ng ờ vào nh ng ngày t ữ h i ờ ti t ế t t ố . Gi s ả vào m ử t ộ th i ờ đi m ể trong ngày, t hai ừ
đài quan sát thiên văn A và B, ngư i ờ ta th y m ấ t ộ v ệ tinh nhân t o ạ bây trên b u t ầ r i ờ v i ớ góc nhìn nh hì ư nh v . B ẽ i t ế kho ng cách ả gi a ữ A và B là 110k .
m Em hãy tính đ cao c ộ a ủ v t ệ inh t i ạ đi m ể C so v i ớ m t ặ đ t ấ (làm tròn đ n hàng đ ế n v ơ ) ị

ĐÁP ÁN I.Trắc nghi m 1A 2C 3C 4D 5A 6D 7B 8C 9C
10B 11A 12D 13B 14B 15D II.Tự luận Bài 1. a)A 3  8  5 18 3.2  2  5.3 2 6  2  15 2  9 2 1 x 1
x  21 x  1 1 1  x b)B    2  1 x 1 x
1 x1 x 2  2  2x 2x x 0     1 x
1 x x 1     Bài 2. a) H c ọ sinh t v ự đ ẽ t ồ hì hàm s ố b) Tìm t a đ gi ộ ao đi m Ta có phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a hai ủ đ t ồ h l ị à 2 2 2
x  x  2  x x  2 0
  x  2x x  2 0 
x x  2   x  2 0    x   1  x  2 0   x  1 0   x 1   y 1     x 2 0   
x  2  y 4    V y ậ hai đồ th hàm ị số đã cho c t ắ nhau t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ A1;  1 ; B  2;4 Bài 3. a) Giải h p ệ hư ng t ơ rình 8  x 2  4 2x  3y 3   x 3     21 6x  6x  3y 21  y   y 1     3  V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nh t ấ  ; x y   3;  1 b) Tính A Xét phư ng ơ trình 2
5x 12x  30 0
 ta có: ac  0 nên phư ng ơ trình luôn có hai nghiệm phân bi t ệ x , x 1 2 . Áp d ng h ụ ệ th c ứ Vi – et ta có:   12 x x 1 2   5 x x  6  1 2 . Theo bài ra ta có:


zalo Nhắn tin Zalo