Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Phú Yên năm 2020

220 110 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán năm 2020 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.4 K 2.7 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên năm 2020 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(220 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH PHÚ YÊN
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT
NĂM H C 2019-2020
Môn thi: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút, không k giao
đ
I.TR C NGHI M (3,00 đi m)
Câu 1. V i
0x
thì bi u th c nào sau đây luôn có nghĩa ?
A.
2 x
B.
2x
C.
2x
D.
2x
Câu 2. Sau khi rút g n, bi u th c
2
5 2 5
có giá tr b ng
A. 2 B.
2
C.
2 2 5
D.
2 5 2
Câu 3. Nghi m c a h ph ng trình ươ
2
0
x y
x y
là c p s
nào sau đây ?
A.
3;1
B.
0;0
C.
1; 1
D.
1;1
Câu 4. Hai đ ng th ng ườ
2
3y m x m
2y x
song song v i nhau khi
m
b ng
A. 2 B.
2
C.
2
D.
2
Câu 5. Ph n trình nào sau đây là ph ng trình trùng ph ng ?ươ ươ ươ
A.
2
3 4 0x x
B.
4 2
2 1 0x x
C.
4 3
2 1 0x x
D.
4
2 3 5 0x x
Câu 6.
Cho parabol (P):
2
y ax
và đ ng th ng ườ
:d y x b
.
D a vào hình v , hãy xác đ nh h s
,a b
c a hai hàm s
trên.
A.
1
, 1
2
a b
B.
1
, 1
2
a b
B.
2, 1a b
D.
2, 1a b
Câu 7.
Cho tam giác
ABC
vuông t i A, đ ng cao AH, bi t ườ ế
4, 9BH HC
. Đ t
AB x
(hình v ), tính
x
A.
36x
B.
6x
C.
3 13x
D.
2 13x
Câu 8.
Cho tam giác
ABC
vuông t i A,
,B C
. H th c nào sau đây
luôn đúng
A.
sin cos 1
B.
tan cot
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
2 2
tan cot 1
D.
sin cos
Câu 9. G i
m
là s giao đi m c a m t đ ng th ng và m t đ ng tròn. Tr ng h p nào ườ ườ ườ
sau đây không th x y ra
A.
B.
1m
C.
2m
D.
Câu 10.
Cho hình ch nh t
ABCD
n i ti p đ ng tròn ế ườ
;O R
, bi tế
8 , 6 .AB cm BC cm
Đ dài bán kính
R
là:
A. 14 cm B.
7cm
C.
5cm
D.
10cm
Câu 11. T giác
ABCD
nào d i dây ướ không ph i là t giác n i ti p ? ế
Câu 12.
Tính di n tích ph n t đ m đ c t o b i ba n a đ ng tròn ượ ườ
đ ng kính AB, BC, AC, bi t ườ ế
4 , 8AB cm BC cm
. K t qu nào ế
sau đây đúng:
A.
2
64 cm
B.
2
16 cm
C.
2
12 cm
D.
2
8 cm
II. T LU N (7,00 đi m)
Câu 13. (1,5 đi m)
a) Tính
2
8
2
b) Tìm hai s
,a b
th a mãn
7, 12a b ab 
Câu 14. (1,5 đi m) . Cho hai hàm s
2
1
2
y x
4y x
a) V đ th c a các hàm s trên cùng m t m t ph ng t a đ
b) Tìm t a đ các giao đi m c a hai đ th b ng phép tính
Câu 15. (2,0 đi m) Gi i bài toán b ng cách l p ph ng trình ho c h ph ng trình ươ ươ
M t ng i đi xe máy t th tr n Chí Th nh đ n th tr n Hai Riêng v i v n t c d ườ ế
đ nh tr c. Sau khi đi đ c ướ ượ
1
3
quãng đ ng, vì đo n đ ng còn l i x u nên ng i đó ph iườ ườ ườ
đi v i v n t c nh h n v n t c d đ nh ơ
10 /km h
, do đó đ n th tr n Hai Riêng mu n h n ế ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
d đ nh
18
phút. Tính v n t c d đ nh, bi t r ng quãng đ ng t th tr n Chí Th nh đ n ế ườ ế
th tr n Hai Riêng là
90 .km
Câu 16. (2,0 đi m) Cho đ ng tròn (O), đ ng kính AB. L y đi m C khác A và B trên ườ ườ
đ ng tròn ườ
.CA CB
Trên cung nh AC l y đi m M khác A và C. V ME vuông góc v i
AB
t i E. Đo n th ng
ME
AC c t nhau t i D. Ch ng minh r ng:
a)
BCDE
là t giác n i ti p ế
b)
2
.AM AD AC
c) V dây
CG
c a đ ng tròn (O) vuông góc v i AB. Tia ườ
GE
c t đ ng tròn t i H ườ
,H G
ch ng minh r ng khi đi m M di chuy n trên cung nh AC thì đ ng th ng ườ
HD
luôn đi qua m t đi m c đ nh.
ĐÁP ÁN
I.TR C NGHI M
1C 2B 3C 4A 5B 6D
7D 8B 9D 10C 11A 12D
II.T LU N
Câu 13.
a)
2
8 2 2 2 2
2
b) Ta có:
7
12
S a b
P ab
hai s a, b c n tìm là nghi m ph ng trình ươ
2
3
7 12 0
4
X
X X
X
V y hai s
,a b
th a mãn bài toán:
; 3; 4 ; 4; 3a b
Câu 14.
a) H c sinh t v đ th (P) và (d)
b) Ta có ph ng trình hoành đ giao đi m hai đ th :ươ
2 2
4 8
1
4 2 8 0
2 2
2
x y
x x x x
x y

M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
V y đ ng th ng ườ
: 4d y x
c t parabol
2
1
:
2
P y x
t i hai đi m phân bi t
4; 8 ; 2; 2
Câu 15.
G i v n t c d đ nh c a ng i đó là ườ
( / ) 10x km h x
Th i gian đi t th tr n Chí Th nh đ n th tr n Hai Riêng theo d đ nh: ế
90
x
gi
1
3
quãng đ ng đ u dài ườ
90:3 30km
Th i gian ng i đó đi ườ
1
3
quãng đ ng đ u: ườ
30
x
gi
Quãng đ ng còn l i dài ườ
90 30 60km
V n t c ng i đó đi quãng đ ng còn l i là ườ ườ
10( / )x km h
Th i gian ng i đó đi quãng đ ng còn l i là: ườ ườ
60
10x
gi
T ng th i gian ng i đó đi theo th c t là: ườ ế
30 60
10x x
(gi )
Vì ng i đó đ n th tr n Hai Riêng mu h n d đ nh 18 phút ườ ế ơ
3
10
h
nên ta có ph ng ươ
trình:
2
2 2
2
30 60 3 90 60 60 3
10 10 10 10
600 600 10 3 10
600 600 6000 3 30
3 30 6000 0 10 2000 0
50 40 2000 0 50 40 50 0
50 0 50( )
50 40 0
40 0 40( )
x x x x x
x x x x
x x x x
x x x x
x x x x x x
x x tm
x x
x x ktm
V y v n t c d đ nh c a ng i đó là ườ
50 /km h
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16.
a) Ta có
0
90ME AB E MEB
hay
0
90DEB
L i có:
ACB
là góc n i ti p ch n n a đ ng tròn (O) ế ườ
0
90ACB DCB
T giác
BCDE
0 0 0
90 90 180BCD DEB
mà hai góc này là hai góc đ i di n nên
BCDE
là t giác n i ti p. ế
b) Ta có:
là góc n i ti p ch n n a đ ng tròn (O) ế ườ
0
90AMB AMB
vuông t i M
Áp d ng h th c l ng trong ượ
AMB
vuông t i M có đ ng cao ườ
ME
ta có:
2
.AM AE AB
Xét
ADE
ABC
ta có:
A
chung;
0
90AED ACB
2
( . ) . .
. .
AD AE
ADE ABC g g AD AC AE AB
AB AC
AM AD AC AE AB
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT T N Ỉ H PHÚ YÊN NĂM H C Ọ 2019-2020 Đ C Ề HÍNH TH C Môn thi: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 120 phút, không k gi ể ao đề I.TRẮC NGHI M ( 3,00 đi m ể ) Câu 1. V i ớ x  0 thì bi u t ể h c nào s ứ au đây luôn có nghĩa ? A. 2  x B. x  2 C. 2x D.  2x   2 5 2  5
Câu 2. Sau khi rút g n, bi ọ u t ể h c ứ có giá tr b ị ng ằ A. 2 B.  2 C. 2  2 5 D. 2 5  2 x y 2   Câu 3. Nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng
ơ trình x y 0   là c p s ặ ố  ; x y nào sau đây ? A.  3;  1 B.  0;0 C. 1;  1 D.   1;  1 2
y m  3 x m Câu 4. Hai đư ng ờ th ng ẳ  
y x  2 song song v i ớ nhau khi m b ng ằ A. 2 B.  2 C. 2  D.  2 Câu 5. Phư n
ơ trình nào sau đây là phư ng t ơ rình trùng phư ng ơ ? A. 2 x  3x  4 0  B. 4 2 x  2x 1 0  C. 4 3 2x x 1 0  D. 4
2x  3x  5 0  Câu 6. 2 Cho parabol (P): y ax và đư ng ờ th ng ẳ
d  : y x b . D a
ự vào hình v , hãy xác đ ẽ
ịnh hệ số a,b c a hai ủ hàm số trên. 1 1
a  ,b  1 a  ,b 1  A. 2 B. 2 B. a 2
 ,b  1 D.a 2  ,b 1  Câu 7.
Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, đư ng ờ cao AH, bi t ế BH 4  , HC 9  . Đ t
AB x (hình vẽ), tính x A. x 3  6 B. x 6  C. x 3  13 D. x 2  13 Câu 8.  
Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, B   ,C   . Hệ th c nào ứ sau đây luôn đúng A.sin  cos  1  B. tan c  ot  M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 2 C. tan   cot  1  D. sin c  os Câu 9. G i
m là số giao đi m ể c a ủ m t ộ đư ng t ờ h ng ẳ và m t ộ đư ng t ờ ròn. Trư ng h ờ p nào ợ sau đây không th x y ả ra A. m 0  B. m 1  C. m 2  D. m 3  Câu 10. Cho hình ch nh ữ t ậ ABCD n i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn  ; O R , bi t ế AB 8  c , m BC 6  c .
m Độ dài bán kính R là: A. 14 cm B.7cm C. 5cm D. 10cm Câu 11. T gi ứ ác ABCD nào dư i ớ dây không ph i là t gi ứ ác n i ộ ti p ? ế Câu 12. Tính di n t ệ ích ph n t ầ đ ộ m ậ đư c t ợ o ạ b i ở ba n a đ ử ư ng ờ tròn đư ng ờ kính AB, BC, AC, bi t ế AB 4  c , m BC 8  cm . K t ế qu nào ả sau đây đúng: A. 2 64 cm B. 2 16 cm C. 2 12 cm D. 2 8 cm II. T L Ự UẬN (7,00 đi m ể ) Câu 13. (1,5 đi m ể ) 2 8  a) Tính 2 b) Tìm hai s ố a,bth a m ỏ
ãn a b  7,ab 1  2 1 2 y  x Câu 14. (1,5 đi m
ể ) . Cho hai hàm số 2 và y x  4 a) Vẽ đồ th c ị a các ủ hàm s t ố rên cùng m t ộ m t ặ ph ng ẳ t a đ ọ ộ b) Tìm t a đ ọ các ộ giao đi m ể c a hai ủ đ t ồ h b ị ng phép t ằ ính Câu 15. (2,0 đi m ể ) Gi i ả bài toán b ng ằ cách l p ph ư ng ơ trình ho c ặ h ph ư ng t ơ rình M t ộ ngư i ờ đi xe máy từ th t ị r n C ấ hí Th nh đ ạ n t ế h t ị r n H ấ ai Riêng v i ớ v n ậ t c d ố ự 1 định trư c. Sau khi ớ đi đư c ợ 3 quãng đư ng, vì ờ đo n ạ đư ng còn l ờ i ạ x u nên ấ ngư i ờ đó ph i ả đi v i ớ v n ậ tốc nh h ỏ n v ơ n ậ t c d ố ự đ nh ị
10km / h , do đó đ n t ế hị tr n H ấ ai Riêng mu n h ộ n ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) d đ ự ịnh 18 phút. Tính v n ậ tốc dự định, bi t ế r ng quãng ằ đư ng t ờ t ừ h t ị r n C ấ hí Th nh ạ đ n ế thị tr n H ấ ai Riêng là 90k . m Câu 16. (2,0 đi m ể ) Cho đư ng ờ tròn (O), đư ng ờ kính AB. L y đi ấ m ể C khác A và B trên đư ng
ờ tròn  CA CB .Trên cung nh ỏ AC l y đi ấ m ể M khác A và C. V M ẽ E vuông góc v i ớ AB t i ạ E. Đo n ạ th ng ẳ ME và AC c t ắ nhau t i ạ D. Ch ng ứ minh r ng: ằ a) BCDE là t gi ứ ác n i ộ ti p ế b) 2 AM  . AD AC c) Vẽ dây CG c a ủ đư ng t ờ ròn (O) vuông góc v i ớ AB. Tia GE c t ắ đư ng t ờ ròn t i ạ H  H G   , ch ng ứ minh r ng ằ khi đi m ể M di chuy n t ể rên cung nh ỏ AC thì đư ng t ờ h ng ẳ HD luôn đi qua m t ộ đi m ể cố đ nh. ị ĐÁP ÁN I.TRẮC NGHI M 1C 2B 3C 4A 5B 6D 7D 8B 9D 10C 11A 12D II.TỰ LUẬN Câu 13. 2 8  2  2  2  2 a) 2 S a   b  7   b) Ta có: P ab  12  
hai số a, b cần tìm là nghi m ệ phư ng ơ trình  X  3 2
X  7 X 12 0    X  4  ;
a b   3; 4 ;  4; 3 V y
ậ hai số a,b th a ỏ mãn bài toán:        Câu 14. a) H c ọ sinh t v ự đ ẽ t ồ h ( ị P) và (d) b) Ta có phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể hai đ t ồ h : ị 1
x  4  y  8 2 2 
x x  4  x  2x  8 0   2  x 2   y  2  M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1  P 2 : y  x V y ậ đư ng t ờ h ng
d : y x  4 c t ắ parabol 2 t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ
  4; 8 ; 2; 2 Câu 15. G i ọ v n t ậ ốc d đ ự ịnh c a ng ủ ư i
ờ đó là x(km / h) x 10 90 Th i ờ gian đi t t ừ h t ị r n C ấ hí Th nh ạ đ n t ế h t ị r n H ấ ai Riêng theo d đ ự nh ị : x giờ 1 3 quãng đư ng ờ đầu dài 90 :3 3  0km 1 30 Th i ờ gian ngư i ờ đó đi 3 quãng đư ng ờ đầu: x giờ Quãng đư ng còn l ờ i ạ dài 90  30 6  0km V n ậ tốc ngư i
ờ đó đi quãng đư ng còn ờ l i
ạ là x  10(km / h) 60 Th i ờ gian ngư i ờ đó đi quãng đư ng ờ còn l i ạ là: x  10 giờ 30 60  T ng t ổ h i ờ gian ngư i ờ đó đi theo th c t ự l ế à: x x  10 (gi ) ờ  3 h    Vì ngư i ờ đó đ n t ế h t ị r n H ấ ai Riêng mu h ộ n d ơ đ ự nh 18 phút ị
 10  nên ta có phư ng ơ trình: 30 60 3 90 60 60 3       x x  10 10 x x  10 x 10
 600x  600 x  10 3
x x  10 2
 600x  600x  6000 3  x  30x 2 2
 3x  30x  6000 0
  x  10x  2000 0  2
x  50x  40x  2000 0
  x x  50  40 x  50 0   x  50 0   x 50  (tm)
  x  50  x  40 0     x 40 0    x  40(ktm)   V y ậ v n t ậ ốc d đ ự ịnh c a ủ ngư i
ờ đó là 50km / h M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo