Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Phú Yên năm 2022

238 119 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi chính thức vào 10 Toán năm 2022 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.5 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi chính thức vào 10 môn Toán năm 2022 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(238 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH PHÚ YÊN
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2021-2022
Môn thi: TOÁN
Th i gian làm bài : 120 phút
I.TR C NGHI M (3,00 đi m)
H c sinh ch n m t ph ng án đúng nh t m i câu và vi t ph ng án ch n vào bài ươ ế ươ
làm (Ví d : Câu 1A, 2B, 3C)
Câu 1. Tr c căn th c m u c a bi u th c
10
10 3
đ c k t qu là :ượ ế
1
. 10. 10 3 . 10. 3 10 .3 .
3
A B C D
Câu 2. Đ ng th c nào sau đây đúng ?
5 5
. 5 3 8 . 5 3 2 . 5. 3 15 .
3
3
A B C D
Câu 3. Đ ng th ng ườ
2y ax
đi qua đi m
2;4
có h s góc
a
b ng :
.1 . 1 .2 .4A B C D
Câu 4.Tìm
,m n
bi t h ph ng trình ế ươ
có nghi m duy nh t là
2;1
. 2, 1 . 2, 1 . 1, 2 . 2, 1A m n B m n C m n D m n
Câu 5.Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ ph ng trình ươ
2
2 0x x m
có nghi m
. 1 . 1 . 1 . 1A m B m C m D m
Câu 6. Đi m nào sau đây không thu c đ th
2
1
?
2
y x
1 1 1
. 1; . ;1 . 1; . 2;2
2 2 2
A B C D
Câu 7.M t cái thang dài
5 ,m
đ t t o v i m t đ t m t góc b ng
60
(hình 1).V y chân
thang cách t ng bao nhiêu mét ?ườ
5 3 5 3
.2,5 . .5 3 .
2 3
A B C D
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 8.Cho tam giác
ABC
vuông t i A, có đ ng cao ườ
,AH
trung tuy n ế
AM
. Bi tế
2, 1AH BH
(hình 2). Kh ng đ nh nào sau đây sai ?
5
. 2 5 . 5 . . 4
2
A AC B AB C AM D CH
Câu 9.Cho tam giác nh n
ABC
, có các đ ng cao ườ
, ,BD CE O
là trung đi m c a
BC
(hình 3). Kh ng đ nh nào sau đây sai ?
1
. . . .
2
A OD OE B DE BC C AB AC BC D AO BC
Câu 10.Cho đ ng tròn tâm O bán kính b ng ườ
1 ,cm
cung
AB
b ng
60
. Ti p tuy n t i ế ế
A c t
OB
t i
M
(hình 4). nh đ dài đo n
AM
. 3 . 5 . 5 . 3A AM cm B AM cm C AM cm D AM cm
Câu 11.Cho đ ng tròn tâm O đ ng kính ườ ườ
,AB M
là đi m ngoài đ ng tròn. G i ườ
,C D
l n l t là giao đi m c a ượ
,MB MA
v i đ ng tròn (hình 5). Tính ườ
AMB
, bi tế
60sdCD
.120 .90 .60 .30A B C D
Câu 12. Cho hai đ ng tròn ườ
;2O
';1O
ti p xúc nhau (hình 6). Tính di n tích mi nế
g ch chéo t o b i đ ng tròn (O) và đ ng tròn ườ ườ
'O
. .2 .3 .5A B C D
II.T LU N (7,00 đi m)
Câu 13. (1,50 đi m) Gi i các ph ng trình sau : ươ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 4 2
) 7 5 2 0 ) 10 11 0 ) 6 9 0a x b x x c x x
Câu 14. (1,50 đi m) Cho hàm s
2
y ax
a) Xác đ nh h s
a
bi t r ng đ th c a hàm s c t đ ng th ng ế ườ
2y x
t i đi m
A
có hoành đ b ng 1
b) V đ th hàm s
2y x
và đ th hàm s
2
y ax
v i giá tr
a
v a tìm đ c ượ
câu
a
trên cùng m t m t ph ng t a đ
c) D a vào đ th , hãy xác đ nh t a đ giao đi m th 2 (khác A) c a hai đ th v a
v trong câu b
Câu 15. (2,00 đi m) Gi i bài toán b ng cách l p ph ng trình ho c h ph ng ươ ươ
trình :
Quãng đ ng ườ
AB
g m m t đo n lên d c dài
5km
và m t đo n xu ng d c dà
10 .km
M t ng i đi xe đ p t A đ n B h t 1 gi 10 phút và đi t B v A h t ườ ế ế ế
1
gi 20
phút (v n t c lên d c xuông d c lúc đi và v nh nhau). Tính v n t c lúc lên d c và ư
xu ng d c c a ng i đ xe đ p ườ
Câu 16. (2,00 di m) Cho hình thang
ABCD
90 , 4 , 3 .A D AD AB CD AB
G i
M
là trung đi m c a
,AD E
là hình chi u vuông góc c a ế
M
lên
.BC
Tia
BM
c t
đ ng th ngườ
CD
t i F
a) Ch ng minh r ng
MAE MBE
b) Ch ng minh r ng
ABDF
là hình bình hành
c) Đ ng th ng qua ườ
M
vuông góc v i
BF
c t c nh
BC
t i N. G i
H
là hình
chi u vuông góc c a ế
N
lên
.CD
Ch ng minh r ng tam giác
BNF
cân
d) Ch ng minh r ng đ ng th ng ườ
MH
đi qua trung đi m c a
DE
e)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN Đ THI VÀO L P 10 MÔN TOÁN – PHÚ YÊN 2021
I.Tr c nghi m
1A 2C 3B 4D 5A 6B 7A 8B 9D
10D 11C 12C
II. T LU N
Câu 13. Gi i các ph ng trình sau : ươ
2 7 5
2
) 7 5 2 0 7 5
7 5
7 5
a x x
V y
7 5x
2
) 10 11 0b x x
Ta có:
1 10 11 0a b c
nên ph ng trình có hai nghi m phân bi t :ươ
1
2
1
11
x
c
x
a
. V y ph ng trình có t p nghi m ươ
1; 11S
4 2
) 6 9 0c x x
Đ t
2
0x t t
. Khi đó ph ng trình tr thành :ươ
2
2 2
6 9 0 3 0 3 3 3t t t t x x 
V y ph ng trình đã cho có t p nghi m ươ
3S
Câu 14.
a) Xác đ nh h s
a
bi t r ng đ th c a hàm s c t đ ng th ng ế ườ
2y x
t i
đi m
A
có hoành đ b ng 1
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Xét ph ng trình hoành đ giao đi m : ươ
2
2 0 1ax x
Do đ th hàm s
2
y ax
c t đ ng th ng ườ
2y x
t i đi m có hoành đ b ng 1 nên ta
1x
là m t nghi m c a ph ng trình (1) ươ
Thay
1x
vào ph ng trình (1) ta có: ươ
2 0 2a a
V y
2a
b) V đ th hàm s
2y x
và đ th hàm s
2
y ax
v i giá tr
a
v a tìm đ c ượ
câu
a
trên cùng m t m t ph ng t a đ
V đ th hàm s
2y x
.
Ta có b ng giá tr
0 1
2 0 2
x
y x
Do đó đ th hàm s
2y x
là đ ng th ng đi qua 2 đi m ườ
0;0
1;2
V đô th hàm s
2
2y x
Đ th hàm s b c hai có
2 0a
nên có đ th có d ng
parabol
và có b lõm h ng ư
lên trên. Hàm s đ ng bi n khi ế
0x
và ngh c bi n khi ế
0x
Ta có b ng giá tr :
2
2 1 0 1 2
2 8 2 0 2 8
x
y x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI VÀO L P Ớ 10 THPT T N Ỉ H PHÚ YÊN NĂM H C Ọ 2021-2022 Môn thi: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài : 120 phút I.TRẮC NGHI M ( 3,00 đi m ể ) H c ọ sinh ch n ọ m t
ộ phư ng án đúng nh ơ t ấ m i ỗ câu và vi t ế phư ng ơ án ch n vào bài làm (Ví d : ụ Câu 1A, 2B, 3C) 10 Câu 1. Tr c căn t ụ h c ứ ở mẫu c a ủ bi u t ể h c ứ 10  3 đư c ợ k t ế qu l ả à : A    B    1 . 10. 10 3 . 10. 3 10 C.3 . D 3 Câu 2. Đ ng ẳ th c nào s ứ au đây đúng ? 5 5 . A 5  3  8 . B 5  3  2 C. 5. 3  15 . D  3 3 Câu 3. Đư ng ờ th ng ẳ y a
x  2 đi qua đi m
ể   2;4 có hệ số góc a b ng : ằ . A 1 . B  1 C.2 . D 4 mx ny 3   Câu 4.Tìm , m n bi t ế hệ phư ng t ơ
rình nx my 4  
có nghiệm duy nhất là  2;  1 . A m  2,n 1  . B m 2  , n  1 C.m 1  , n 2  . D m 2  ,n 1  Câu 5.Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a t ủ ham s ố m đ ph ể ư ng ơ trình 2
x  2x m 0  có nghiệm . A m 1  . B m  1 C.m 1 . D m   1 1 2 y x ? Câu 6. Đi m
ể nào sau đây không thu c ộ đ t ồ h ị 2  1   1   1 . A 1; . B ;1 C. 1;   . D        2;2  2   2   2  Câu 7.M t ộ cái thang dài 5 , m đ t ặ t o v ạ i ớ m t ặ đ t ấ m t ộ góc b ng ằ 60 (hình 1).V y ậ chân thang cách tư ng bao nhi ờ êu mét ? 5 3 5 3 .2 A ,5 . B C.5 3 . D 2 3


Câu 8.Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, có đư ng cao ờ AH , trung tuy n ế AM . Bi t ế AH 2  , BH 1  (hình 2). Kh ng ẳ đ nh nào s ị au đây sai ? 5 . A AC 2  5 . B AB 5  C.AM  . D CH 4  2
Câu 9.Cho tam giác nh n
ABC , có các đư ng cao ờ
BD,CE,O là trung đi m ể c a ủ BC (hình 3). Kh ng ẳ đ nh nào s ị au đây sai ? 1 . A OD OE . B DE BC
C.AB AC BC . D AO BC 2 Câu 10.Cho đư ng t ờ ròn tâm O bán kính b ng ằ
1cm, cung AB b ng ằ 60 . Ti p t ế uy n t ế i ạ A c t ắ OB t i
M (hình 4). Tính đ dài ộ đo n ạ AM . A AM 3  cm . B AM  5cm C.AM 5  cm . D AM  3cm Câu 11.Cho đư ng t ờ ròn tâm O đư ng kí ờ
nh AB,M là đi m ể ở ngoài đư ng t ờ ròn. G i ọ C, D lần lư t ợ là giao đi m ể c a ủ MB,MAv i ớ đư ng t ờ
ròn (hình 5). Tính AMB , bi t ế  sdCD 6  0 . A 120 . B 90 C.60 . D 30
Câu 12. Cho hai đư ng t ờ ròn  ;
O 2 và O'; 1 ti p xúc nhau ( ế hình 6). Tính di n t ệ ích mi n ề g ch ạ chéo t o ạ b i ở đư ng t ờ ròn (O) và đư ng ờ tròn  O' . A . B 2 C.3 . D 5
II.TỰ LUẬN (7,00 đi m ể ) Câu 13. (1,50 đi m ể ) Gi i ả các phư ng t ơ rình sau :

a    2 4 2 ) 7 5 x  2 0 
b)x 10x  11 0 
c)x  6x  9 0  2 Câu 14. (1,50 đi m
ể ) Cho hàm số y ax a) Xác đ nh h ị s ệ ố a bi t ế r ng đ ằ ồ th c ị a hàm ủ số c t ắ đư ng t ờ h ng ẳ y 2  x t i ạ đi m ể A có hoành đ b ộ ng 1 ằ 2 b) Vẽ đồ th hàm ị s ố y 2
x và đồ thị hàm số y ax v i ớ giá tr ị a v a ừ tìm đư c ợ ở câu a trên cùng m t ộ m t ặ ph ng ẳ t a đ ọ ộ c) D a ự vào đồ th , hãy xác ị đ nh t ị a ọ đ gi ộ ao đi m ể th 2 ( ứ khác A) c a ủ hai đ t ồ h v ị a ừ vẽ trong câu b Câu 15. (2,00 đi m ể ) Gi i ả bài toán b ng ằ cách l p ph ư ng ơ trình ho c ặ h ph ư ng ơ trình : Quãng đư ng ờ AB gồm m t ộ đo n
ạ lên dốc dài 5km và m t ộ đo n ạ xuống dốc dà 10k . m M t ộ ngư i ờ đi xe đ p ạ t ừ A đ n B ế h t ế 1 gi 10 phút ờ và đi t B ừ v ề A h t ế 1gi 20 ờ phút (v n t
ậ ốc lên dốc xuông dốc lúc đi và v nh ề nhau) ư . Tính v n t ậ c l ố úc lên d c và ố xuống dốc c a ng ủ ư i ờ đ xe đ p ạ Câu 16. (2,00 di m
ể ) Cho hình thang ABCD A   D  9  0 , AD 4  AB,CD 3  A . B G i ọ M là trung đi m ể c a
AD, E là hình chi u vuông góc c ế a
M lên BC.Tia BM c t ắ đư ng ờ th ng ẳ CD t i ạ F a) Ch ng ứ minh r ng ằ MAE MBE b) Ch ng ứ minh r ng ằ
ABDF là hình bình hành c) Đư ng ờ th ng qua ẳ M vuông góc v i ớ BF c t ắ c nh ạ BC t i ạ N. G i ọ H là hình chi u ế vuông góc c a ủ N lên . CD Ch ng ứ minh r ng t ằ am giác BNF cân d) Ch ng ứ minh r ng đ ằ ư ng t ờ h ng
MH đi qua trung đi m ể c a ủ DE e)

ĐÁP ÁN Đ Ề THI VÀO L P
Ớ 10 MÔN TOÁN – PHÚ YÊN 2021 I.Trắc nghi m 1A 2C 3B 4D 5A 6B 7A 8B 9D 10D 11C 12C II. T L Ự UẬN Câu 13. Gi i ả các phư ng ơ trình sau : 2 7  5 2 
a) 7  5 x  2 0   x    7  5 7  5 7  5 V y ậ x  7  5 2
b)x 10x  11 0 
Ta có: a b c 1  10  11 0  nên phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ :  x 1 1   cx   11 2  a . V y ph ậ ư ng ơ trình có t p ậ nghi m ệ S   1; 1  1 4 2
c)x  6x  9 0  2 Đ t ặ x t   t 0   . Khi đó phư ng t ơ rình tr t ở hành :
t t     t   2 2 2 6 9 0 3 0   t 3   x 3   x  3 S    3 V y ậ phư ng t ơ rình đã cho có t p ậ nghi m ệ Câu 14. a) Xác đ nh h s
a bi t ế r ng đ ồ th c a hàm số c t ắ đư ng t h ng y 2  x tại đi m
A có hoành độ bằng 1


zalo Nhắn tin Zalo