ệ xem ể chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) UBND T N Ỉ H THÁI NGUYÊN THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ Năm h c ọ 2019-2020 MÔN: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Ứ
Thời gian làm bài: 120 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề (Đ th ề i g m c ồ ó 01 trang, m i ỗ câu 01 đi m) ể A 2 2 5 6 5 1 2018 Câu 1. Ch ng ứ minh là m t ộ số nguyên. a 1 b 2 b 1 P . 2 Câu 2. Rút g n bi ọ u t ể h c ứ b 1
a 2a 1 v i
ớ a 1và b 1. 1 m
Câu 3. Tìm các giá tr c ị a ủ 2 đ hàm ể số y m 2 2 1 x đ t ạ giá tr l ị n nh ớ t ấ b ng ằ 0 t i ạ x 0
Câu 4. Cho hàm số y a x b v i ớ a 0
. Xác định các hệ số a,bbi t ế đồ th hàm ị s s ố ong song v i ớ đư ng t ờ h ng ẳ y 2 x 2019 và c t ắ tr c t ụ ung t i ạ đi m ể có tung đ l ộ à 2020. Câu 5. M t ộ địa phư ng c ơ
ấy 10ha giống lúa lo i
ạ I và 8ha giống lúa lo i ạ II. Sau m t ộ mùa v , đ ụ ịa phư ng ơ đó thu ho ch và ạ tính toán s n l ả ư ng ợ th y: ấ +Tổng s n l ả ư ng ợ c a hai ủ v l ụ úa thu về là 139 tấn +S n ả lư ng t ợ hu v t ề
ừ 4ha giống lúa lo i ạ I nhi u h ề n ơ s n ả lư ng t ợ hu v t ề ừ 3ha giống lúa lo i ạ II là 6 tấn. Hãy tính năng su t ấ lúa trung bình (đ n v ơ : ị t n ấ /ha ) c a m ủ ỗi lo i ạ giống lúa Câu 6. Cho phư ng t ơ rình 2
x 4x m 1 0 . Tìm m đ ph ể ư ng ơ trình có hai nghi m ệ x , x 1 2 2 2 th a
ỏ mãn x x 10x x 2 020 1 2 1 2
Câu 7. Cho tam giác ABC vuông t i ạ , A đư ng ờ cao AH.Bi t ế AB 1 0cm, AH 6 c . m Tính độ dài các c nh ạ AC, BC c a t ủ am giác ABC. Câu 8. Cho đư ng t ờ ròn (O). Đư ng t ờ h ng ẳ d ti p xúc v ế i ớ đư ng ờ tròn O t i ạ A. Trên d lấy m t ộ đi m ể B (B khác A), v đ ẽ ư ng
ờ tròn B, BA c t ắ đư ng t ờ ròn O t i ạ đi m ể C (C khác A). Ch ng m ứ inh BC là ti p t ế uy n c ế a ủ O .
Câu 9. Cho tam giác ABC AB AC có ba góc nh n ọ n i ộ ti p đ ế ư ng t ờ
ròn O . Lấy các đi m
ể P,Q lần lư t ợ thu c ộ các cung nh
ỏ AC và AB sao cho BP vuông góc v i ớ AC,CQ vuông góc v i ớ A . B G i
ọ I, J lần lư t ợ là giao đi m ể c a ủ PQ v i
ớ AB và AC. Ch ng m ứ inh
IJ.AC AI.CB Câu 10. T đi ừ m ể A n m ằ ngoài đư ng ờ tròn (O) k các ẻ ti p t ế uy n
ế AB, AC đ n đ ế ư ng t ờ ròn
( B,C là ti p đi ế m ể ). G i ọ H là giao đi m ể c a ủ OA và BC. a) Ch ng ứ minh 2 OB O H.OA M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ xem ể chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b) EF là m t ộ dây cung c a (
ủ O) đi qua H sao cho ,
A E, F không th ng hàng. C ẳ h ng ứ minh bốn đi m ể ,
A E,O, F n m ằ trên cùng m t ộ đư ng ờ tròn. ĐÁP ÁN Bài 1. Ta có:
A 2 5 6 5 2 1 2018 1 2.1. 5 52 2 5 1 2018
1 52 5 1 2018 1 5 5 1 2018 2020 A V y ậ A là m t ộ số nguyên. Bài 2. V i
ớ a 1và b 1ta có: b a b b a 2 1 1 2 1 1 a 1 b 1 P . 2
b 1 a 2a 1 b 1 a 2 1 b 1 a 1
a 1 a 1 0
Do b 1 b 1 b 10 b 1 b 1 b 1 0 a 1 a 1 a 1 a 1 b 1 A . 1 b 1 a 1 Bài 3. 1 y 2m 2 1 x m Ta thấy hàm số 2 đ t ạ giá tr l ị n nh ớ t ấ b ng 0 t ằ i ạ x 0 1
2m 1 0 m 2 1 m V y ậ 2 th a m ỏ ãn bài toán. Bài 4. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ xem ể chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a 0 Vì t a ọ đ hàm ộ số y a
x b song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ y 2
x 2019 nên b 2019 y a
x b y 2
x b b 2 019 Mà đồ th hàm ị số c t ắ tr c t ụ ung t i ạ đi m ể có tung đ l
ộ à 2020 đồ thị hàm số đi qua đi m ể 0;2020 2020 2
.0 b b 2 020(tm) V y ậ a 2 ;b 2 020 Bài 5. G i ọ s n ả lư ng l ợ úa c a l ủ o i ạ I và II trên m i ỗ ha lần lư t
ợ là x và y (tấn/ha). Đi u ki ề ện x, y 0 10ha giống lúa lo i ạ I thu v s ề n ả lư ng ợ
10x tấn, 8hagiống lúa lo i ạ II thu v s ề n l ả ư ng ợ 8y tấn T ng s ổ n l ả ư ng ợ thu v l
ề à 139 tấn nên ta có phư ng t ơ
rình: 10x 8y 1 39(1) 4ha giống lúa lo i ạ I thu v s ề n ả lư ng ợ
4x tấn, 3hagiống lúa lo i ạ II thu v s ề n l ả ư ng ợ 3y tấn S n ả lư ng t ợ hu v t ề
ừ 4ha giống lúa lo i ạ I nhi u h ề n s ơ n l ả ư ng ợ thu về t ừ 3ha giống lúa lo i ạ II là 6 t n nên t ấ a có phư ng t ơ
rình : 4x 3y 6 (2) 10 x 8y 139 T ( ừ 1) và (2) ta có h ph ệ ư ng t ơ
rình: 4x 3y 6 31 y 2 48 10 x 8y 139 20x 16 y 278 y 8 6 3y (TM ) 4x 3y 6 20x 15y 30 x x 7, 5 Gi i ả h : ệ 4 V y ậ năng su t ấ lúa trung bình c a gi ủ ng l ố
úa loai I là 7,5 tấn/ha, năng suất lúa trung bình c a ủ giống lúa lo i ạ II là 8 tấn/ha Bài 6. 2 2 Phư ng
ơ trình : x 4x m 1 0 (*) có '
2 1. m 1 3 m a 0 1 0 m 3 Để phư ng t ơ rình (*) có hai nghi m ệ x , x ' 0 3 m 0 1 2 thì x x 4 1 2 Theo h t ệ h c ứ Vi-et ta có: x x m 1 1 2 Theo bài ra ta có: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ xem ể chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 2
x x 10x x 20 20 1 2 1 2
x x 2 12x x 202 0 1 2 1 2 2
4 12 m 1 20 20 12m 2016
m 168(tm) V y
ậ m 168 là giá tr c ị n t ầ ìm M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Thái Nguyên năm 2020
222
111 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên năm 2020 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(222 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
UBND T NH THÁI NGUYÊNỈ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPTỂ Ớ
Năm h c 2019-2020ọ
MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề
(Đ thi g m có 01 trang, m i câu 01 đi m)ề ồ ỗ ể
Câu 1. Ch ng minh ứ
2
2 5 6 5 1 2018A
là m t s nguyên.ộ ố
Câu 2. Rút g n bi u th c ọ ể ứ
2
1 2 1
.
2 1
1
a b b
P
a a
b
v i ớ
1a
và
1.b
Câu 3. Tìm các giá tr c a ị ủ
1
2
m
đ hàm s ể ố
2
2 1y m x
đ t giá tr l n nh t b ng ạ ị ớ ấ ằ
0
t iạ
0x
Câu 4. Cho hàm s ố
y ax b
v i ớ
0.a
Xác đ nh các h s ị ệ ố
,a b
bi t đ th hàm s song ế ồ ị ố
song v i đ ng th ng ớ ườ ẳ
2 2019y x
và c t tr c tung t i đi m có tung đ là ắ ụ ạ ể ộ
2020.
Câu 5. M t đ a ph ng c y ộ ị ươ ấ
10ha
gi ng lúa lo i I và ố ạ
8ha
gi ng lúa lo i II. Sau m t mùa ố ạ ộ
v , đ a ph ng đó thu ho ch và tính toán s n l ng th y:ụ ị ươ ạ ả ượ ấ
+T ng s n l ng c a hai v lúa thu v là ổ ả ượ ủ ụ ề
139
t nấ
+S n l ng thu v t ả ượ ề ừ
4ha
gi ng lúa lo i ố ạ
I
nhi u h n s n l ng thu v t ề ơ ả ượ ề ừ
3ha
gi ng lúa ố
lo i ạ
II
là 6 t n.ấ
Hãy tính năng su t lúa trung bình (đ n v : t nấ ơ ị ấ
/ha
) c a m i lo i gi ng lúaủ ỗ ạ ố
Câu 6. Cho ph ng trình ươ
2
4 1 0.x x m
Tìm
m
đ ph ng trình có hai nghi m ể ươ ệ
1 2
,x x
th a mãn ỏ
2 2
1 2 1 2
10 2020x x x x
Câu 7. Cho tam giác
ABC
vuông t i ạ
,A
đ ng cao ườ
.AH
Bi t ế
10 , 6 .AB cm AH cm
Tính
đ dài các c nh ộ ạ
,AC BC
c a tam giác ủ
.ABC
Câu 8. Cho đ ng tròn (O). Đ ng th ng ườ ườ ẳ
d
ti p xúc v i đ ng tròn ế ớ ườ
O
t i A. Trên ạ
d
l y m t đi m ấ ộ ể
B
(B khác A), v đ ng tròn ẽ ườ
,B BA
c t đ ng tròn ắ ườ
O
t i đi m ạ ể
C
(C
khác A). Ch ng minh ứ
BC
là ti p tuy n c a ế ế ủ
O
.
Câu 9. Cho tam giác
ABC AB AC
có ba góc nh n n i ti p đ ng tròn ọ ộ ế ườ
.O
L y các ấ
đi m ể
,P Q
l n l t thu c các cung nh ầ ượ ộ ỏ
AC
và
AB
sao cho
BP
vuông góc v i ớ
,AC CQ
vuông góc v i ớ
.AB
G i ọ
,I J
l n l t là giao đi m c a ầ ượ ể ủ
PQ
v i ớ
AB
và
.AC
Ch ng minhứ
. .IJ AC AI CB
Câu 10. T đi m ừ ể
A
n m ngoài đ ng tròn (O) k các ti p tuy n ằ ườ ẻ ế ế
,A B AC
đ n đ ng trònế ườ
(
,B C
là ti p đi m). G i ế ể ọ
H
là giao đi m c a ể ủ
OA
và
.BC
a) Ch ng minh ứ
2
.OB OH OA
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
b)
EF
là m t dây cung c a (O) đi qua ộ ủ
H
sao cho
, ,A E F
không th ng hàng. Ch ng ẳ ứ
minh b n đi m ố ể
, , ,A E O F
n m trên cùng m t đ ng tròn.ằ ộ ườ
ĐÁP ÁN
Bài 1.
Ta có:
2
2
2
2
2 5 6 5 1 2018
1 2.1. 5 5 5 1 2018
1 5 5 1 2018
1 5 5 1 2018 2020
A
A
V y ậ
A
là m t s nguyên.ộ ố
Bài 2.
V i ớ
1a
và
1b
ta có:
2
2
2
1
1 2 1 1 1 1
.
2 1 1
1 1 1
1
1 1 0
1 1 1 0
1 1 1
0
1 1 1
1 1
. 1
1
1
b
a b b a a b
P
a a a
b b b
a
a a
Do
b b b
b b b
a a a
a b
A
a
b
Bài 3.
Ta th y hàm s ấ ố
2
1
2 1
2
y m x m
đ t giá tr l n nh t b ng 0 t i ạ ị ớ ấ ằ ạ
0x
1
2 1 0
2
m m
V y ậ
1
2
m
th a mãn bài toán.ỏ
Bài 4.
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Vì t a đ hàm s ọ ộ ố
y ax b
song song v i đ ng th ng ớ ườ ẳ
2 2019y x
nên
0
2019
a
b
2 2019y ax b y x b b
Mà đ th hàm s c t tr c tung t i đi m có tung đ là ồ ị ố ắ ụ ạ ể ộ
2020
đ th hàm s đi qua đi mồ ị ố ể
0;2020
2020 2.0 2020( )b b tm
V y ậ
2; 2020a b
Bài 5.
G i s n l ng lúa c a lo i I và II trên m i ọ ả ượ ủ ạ ỗ
ha
l n l t là ầ ượ
x
và y (t n/ha). Đi u ki nấ ề ệ
, 0x y
10ha
gi ng lúa lo i I thu v s n l ng ố ạ ề ả ượ
10x
t n, ấ
8ha
gi ng lúa lo i II thu v s n l ngố ạ ề ả ượ
8y
t nấ
T ng s n l ng thu v là ổ ả ượ ề
139
t n nên ta có ph ng trình: ấ ươ
10 8 139(1)x y
4ha
gi ng lúa lo i I thu v s n l ng ố ạ ề ả ượ
4x
t n, ấ
3ha
gi ng lúa lo i II thu v s n l ng ố ạ ề ả ượ
3y
t nấ
S n l ng thu v t ả ượ ề ừ
4ha
gi ng lúa lo i I nhi u h n s n l ng thu v t ố ạ ề ơ ả ượ ề ừ
3ha
gi ng lúa ố
lo i II là 6 t n nên ta có ph ng trình : ạ ấ ươ
4 3 6(2)x y
T (1) và (2) ta có h ph ng trình: ừ ệ ươ
10 8 139
4 3 6
x y
x y
Gi i h : ả ệ
31 248
10 8 139 20 16 278 8
( )
6 3
4 3 6 20 15 30 7,5
4
y
x y x y y
TM
y
x y x y x
x
V y năng su t lúa trung bình c a gi ng lúa loai I là ậ ấ ủ ố
7,5
t n/ha, năng su t lúa trung bình ấ ấ
c a gi ng lúa lo i II là ủ ố ạ
8
t n/haấ
Bài 6.
Ph ng trình : ươ
2
4 1 0(*)x x m
có
2
' 2 1. 1 3m m
Đ ph ng trình (*) có hai nghi m ể ươ ệ
1 2
,x x
thì
0 1 0
3
' 0 3 0
a
m
m
Theo h th c Vi-et ta có: ệ ứ
1 2
1 2
4
1
x x
x x m
Theo bài ra ta có:
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
2 2
1 2 1 2
2
1 2 1 2
2
10 2020
12 2020
4 12 1 2020
12 2016
168( )
x x x x
x x x x
m
m
m tm
V y ậ
168m
là giá tr c n tìmị ầ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Bài 7.
Áp d ng đ nh lý Pytago cho tam giác ụ ị
ABH
vuông t i H. Ta có:ạ
2 2 2
2 2 2 2 2
10 6 100 36 64
64 8( )
AH BH AB
BH AB AH
BH cm
Trong tam giác vuông
ABC
vuông t i A có ạ
AH
là đ ng cao.ườ
2
2 2
.
10
12,5( )
8
AB BH BC
AB
BC cm
BH
Áp d ng đ nh lý Pytago cho tam giác ABC vuông ta có:ụ ị
2 2 2 2 2
12,5 10 56,25 7,5( )AC BC AB AC cm
V y ậ
7,5 , 12,5AC cm BC cm
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85