ệ xem ể chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT TUYÊN QUANG NĂM HỌC 2019-2020 Môn: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Ứ Th i
ờ gian: 90 phút (không k gi ể ao đ ) ề PHẦN I. PH N Ầ TR C Ắ NGHI M K Ệ HÁCH QUAN (7,5 đi m ể ) Câu 1. Cho đư ng t ờ ròn (O), tam giác ABC n i ộ ti p ( ế O) có đư ng kí ờ nh AB. Bi t ế cung
AmC có số đo b ng ằ 0 70 , số đo c a ủ góc BAC b ng: ằ A. 0 65 B. 0 60 C. 0 50 D. 0 55 Câu 2. Cho đư ng t ờ ròn ; O 5cm và m t ộ dây cung AB 6 cm c a ủ (O). Kho ng ả cách t ừ đi m ể O đ n ế đư ng t ờ h ng ẳ AB b ng ằ A. 4cm B. 3cm C. 2cm D. 5cm
Câu 3. Đồ thị hàm số y 2
x 1đi qua đi m ể A. M 3;2 B. N 2;3 C. P 2;3 D. Q 3; 2 Câu 4. M t ộ nghiệm c a ph ủ ư ng ơ trình 2 x 3x 2 0 là 1 x A. 2 B. x 1 C. x 1 D. x 2
Câu 5. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A nh hì ư nh v bên. K ẽ h ng đ ẳ nh nào d ị ư i ớ đây đúng ? 4 sin B A. 5 3 sin B B. 5 3 sin B C. 25 4 sin B D. 25 Câu 6. Cho hàm số y a
x có đồ thị nh hì ư nh bên. Giá tr c ị a ủ a b ng ằ 1 1 a a A. a 3 B. a 3 C. 3 D. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ xem ể chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 7. Trong các hệ phư ng t ơ rình dư i ớ đây, h ph ệ ư ng t ơ rình nào là h hai ệ phư ng t ơ rình b c ậ nhất hai n ? ẩ 2 2 x 2 y 0 x 2 y 0 2 x 2 y 0 x 2 y 0 2 A. 2x 3y 1 B. 2x 2 y 1 C. 2x 3y 1 D. 2x 3y 1
Câu 8. Cho hình nón có đ dài ộ đư ng
ờ sinh l và bán kính r . Diện tích xung quanh c a ủ hình nón đư c ợ tính theo công th c ứ 1 2 S r l A. 3 B. 2 rl r C. 2 S r l D. S rl
Câu 9. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A có AC 3 cm, AB 4 c .
m Quay tam giác ABC m t ộ vòng quanh c nh ạ AB ta đư c ợ m t ộ hình nón có di n t ệ ích xung quanh b ng: ằ 2 15 cm 2 24 cm 2 15 cm A. 2 24cm B. C. D.
Câu 10. Cho hình ch nh ữ t ậ ABCD có AB 6 c , m AD 8 c . m Quay ABCD m t ộ vòng quanh c nh ạ AD đư c ợ m t ộ hình trụ có di n t ệ ích xung quanh b ng: ằ 2 96 cm 2 32 cm 2 96 cm A. B. C. D. 2 32cm
Câu 11. Trong các phư ng t ơ rình dư i ớ đây, phư ng ơ trình nào là phư ng ơ trình b c ậ hai m t ộ ẩn 2 2
A. x 3y 2 0 B.3x 2y 0
C. x 3y 2 0 D. 2 x 3x 2 0 Câu 12. T ng các ổ nghi m ệ c a ph ủ ư ng ơ trình 2 x 3x 2 0 b ng ằ 3 3 A. 2 B. 3 C. – 3 D. 2 Câu 13. Căn b c ậ hai số h c ọ c a ủ 4 là A. 2 B. 2 và 2 C. 2 D. 16 2 Câu 14. Bi t ế đồ th hàm ị s ố y a x đi qua đi m
ể A 1; 2 , giá trị c a ủ a b ng ằ 1 1 a a A. 2 B. a 2 C. a 2 D. 2 Câu 15. Bi u ể th c ứ
x 2 xác định khi và ch khi ỉ A. x 2 B. x 2 C. x 2 D. x 2 1 2 y x
Câu 16. Đồ thị hàm số 4 đi qua đi m ể : M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ xem ể chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 1 N 2; P 2; A. M 2; 1 B. 2 C. 2 D. Q 2; 1 Câu 17. V i ớ x 0, kh ng đ ẳ ịnh nào đúng 2 4 2 2 2 A.
4x 16x B. 4x 2 x C. 4x 2 x D. 4x 2x
Câu 18. Trong các hàm số dư i
ớ đây, hàm số nào là hàm số bậc nhất 1 y 2 2 2 A. x B. y x
C. y 2x 1 D. y 2 x 2 Câu 19. Cho tam giác ABC nh hì ư nh v . K ẽ h ng ẳ đ nh đúng l ị à: BH AC cos B cos B A. AB B. BC AH CH cos B cos B C. AB D. AC Câu 20. Kh ng ẳ đ nh nào d ị ư i ớ đây sai ? A. Đư ng ờ kính vuông góc v i
ớ 1 dây thì hai mút c a dây ủ đó đ i ố x ng qua ứ đư ng kí ờ nh B. Đư ng ờ kính đi qua trung đi m ể c a
ủ 1 dây thì vuông góc v i ớ dây đó C. Đư ng ờ kính đi qua trung đi m ể c a ủ m t
ộ dây không đi qua tâm thì vuông góc v i ớ dây đó D. Đư ng ờ kính vuông góc v i
ớ dây thì đi qua trung đi m ể c a dây đó ủ x y 3 Câu 21. Nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng
ơ trình 2x y 3 là: x 1 x 1 x 2 x 2 A. y 2 B. y 2 C. y 1 D. y 1 2x y 3 3 x y 2
Câu 22. Hai hệ phư ng
ơ trình x y 2 và ax 2 y 4 tư ng ơ đư ng khi ơ và ch khi ỉ A. a 2 B. a 2 C. a 6 D. a 6 2
Câu 23. Hàm số y a
x đi qua 2;2 là đồ th hàm ị số 1 1 2 y x 2 y x 2 2 A. 2 B. 2 C.y 2 x D. y 2x M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ xem ể chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2
Câu 24. Cho hàm số y 3x .Kh ng đ ẳ ịnh nào dư i ớ đây là đúng ? A. Hàm số đồng bi n t ế rên R B. Hàm s ngh ố ch bi ị n t ế rên R C. Hàm số ngh ch bi ị n khi ế x 0 D. Hàm số đồng bi n khi ế x 0
Câu 25. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, BC a , AC , b AB . c Kh ng ẳ đ nh đúng l ị à A. b a
cos B B.b . c tanC C.b a sin B D. b . c cos B 3 cos B .
Câu 26. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A th a m ỏ ãn 5 Kh ng ẳ đ nh đúng l ị à: 5 3 4 3 BC AB BC AB BC AB BC A . B A. 3 B. 5 C. 3 D. 4
Câu 27. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, có AB 6 c , m BC 1 0c . m Kh ng đ ẳ ịnh đúng là 4 3 3 4 cot B cot B cot B cot B A. 3 B. 4 C. 5 D. 5 5 cos B
Câu 28. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A có AB 5 c , m bi t ế 8 , đ dài ộ trung tuy n ế AM b ng: ằ A. 5cm B. 4,5cm C.3,5cm D. 4cm
Câu 29. Hàm số y a x 1đồng bi n
ế trên khi và chỉ khi A. a 0 B. a 0 C. a 0 D. a 0 2 250 cm
Câu 30. Cho hình tr có t ụ hể tích b ng ằ và chi u ề cao b ng ằ 10c . m Bán kính đáy c a ủ hình tr b ụ ng: ằ A. 10cm B. 20cm C. 5cm D. 25cm
II.TỰ LUẬN (2,5 đi m ể ) a 1 P a 11 Câu 1. (0,5 đi m ể ) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ a 1 v i ớ a 0 Câu 2. (0,5 đi m ể ) Gi i ả phư ng ơ trình: 2 x x 30 0 Câu 3. (1,0 đi m
ể ) Cho tam giác nh n ọ ABC có tr c
ự tâm H và hai đư ng cao ờ AE, BF a) Ch ng ứ minh r ng: ằ BAE B FE b) G i ọ d là đư ng t ờ h ng
ẳ đi qua B và song song v i
ớ CH , I là giao đi m ể c a ủ EF v i ớ d. Ch ng ứ minh r ng ằ 2 IB I E.IF M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Tuyên Quang năm 2020
257
129 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên năm 2020 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(257 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
TUYÊN QUANG
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPTỀ Ể Ớ
NĂM H C 2019-2020Ọ
Môn: TOÁN
Th i gian: 90 phút (không k giao đ )ờ ể ề
PH N I. PH N TR C NGHI M KHÁCH QUAN (7,5 đi m)Ầ Ầ Ắ Ệ ể
Câu 1. Cho đ ng tròn (O), tam giác ABC n i ti p (O) có đ ng kính AB. Bi t cungườ ộ ế ườ ế
AmC
có s đo b ng ố ằ
0
70
, s đo c a góc ố ủ
BAC
b ng:ằ
A.
0
65
B.
0
60
C.
0
50
D.
0
55
Câu 2. Cho đ ng tròn ườ
;5O cm
và m t dây cung ộ
6AB cm
c a (O). Kho ng cách t ủ ả ừ
đi m O đ n đ ng th ng AB b ngể ế ườ ẳ ằ
A.
4cm
B.
3cm
C.
2cm
D.
5cm
Câu 3. Đ th hàm s ồ ị ố
2 1y x
đi qua đi m ể
A.
3;2M
B.
2;3N
C.
2;3P
D.
3; 2Q
Câu 4. M t nghi m c a ph ng trình ộ ệ ủ ươ
2
3 2 0x x
là
A.
1
2
x
B.
1x
C.
1x
D.
2x
Câu 5. Cho tam giác
ABC
vuông t i A nh hình v bên. Kh ng đ nh nào d i đây đúng ?ạ ư ẽ ẳ ị ướ
A.
4
sin
5
B
B.
3
sin
5
B
C.
3
sin
25
B
D.
4
sin
25
B
Câu 6.
Cho hàm s ố
y ax
có đ th nh hình bên. Giá tr c a ồ ị ư ị ủ
a
b ngằ
A.
3a
B.
3a
C.
1
3
a
D.
1
3
a
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Câu 7. Trong các h ph ng trình d i đây, h ph ng trình nào là h hai ph ng trình ệ ươ ướ ệ ươ ệ ươ
b c nh t hai n ?ậ ấ ẩ
A.
2
2 0
2 3 1
x y
x y
B.
2 0
2 2 1
x y
x y
C.
2
2 0
2 3 1
x y
x y
D.
2
2
2 0
2 3 1
x y
x y
Câu 8. Cho hình nón có đ dài đ ng sinh l và bán kính ộ ườ
r
. Di n tích xung quanh c a ệ ủ
hình nón đ c tính theo công th c ượ ứ
A.
2
1
3
S r l
B.
2
rl r
C.
2
S r l
D.
S rl
Câu 9. Cho tam giác
ABC
vuông t i A có ạ
3 , 4 .AC cm AB cm
Quay tam giác ABC m t ộ
vòng quanh c nh AB ta đ c m t hình nón có di n tích xung quanh b ng:ạ ượ ộ ệ ằ
A.
2
24cm
B.
2
15 cm
C.
2
24 cm
D.
2
15 cm
Câu 10. Cho hình ch nh t ABCD có ữ ậ
6 , 8 .AB cm AD cm
Quay ABCD m t vòng quanh ộ
c nh AD đ c m t hình tr có di n tích xung quanh b ng:ạ ượ ộ ụ ệ ằ
A.
2
96 cm
B.
2
32 cm
C.
2
96 cm
D.
2
32cm
Câu 11. Trong các ph ng trình d i đây, ph ng trình nào là ph ng trình b c hai m t ươ ướ ươ ươ ậ ộ
nẩ
A.
2
3 2 0x y
B.
3 2 0x y
C.
2
3 2 0x y
D.
2
3 2 0x x
Câu 12. T ng các nghi m c a ph ng trình ổ ệ ủ ươ
2
3 2 0x x
b ngằ
A.
3
2
B. 3 C. – 3 D.
3
2
Câu 13. Căn b c hai ậ s h c ố ọ c a ủ
4
là
A.
2
B.
2
và
2
C.
2
D.
16
Câu 14. Bi t đ th hàm s ế ồ ị ố
2
y ax
đi qua đi m ể
1; 2A
, giá tr c a ị ủ
a
b ngằ
A.
1
2
a
B.
2a
C.
2a
D.
1
2
a
Câu 15. Bi u th c ể ứ
2x
xác đ nh khi và ch khiị ỉ
A.
2x
B.
2x
C.
2x
D.
2x
Câu 16. Đ th hàm s ồ ị ố
2
1
4
y x
đi qua đi m:ể
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
A.
2;1M
B.
1
2;
2
N
C.
1
2;
2
P
D.
2;1Q
Câu 17. V i ớ
0,x
kh ng đ nh nào đúngẳ ị
A.
2 4
4 16x x
B.
2
4 2x x
C.
2
4 2x x
D.
2
4 2x x
Câu 18. Trong các hàm s d i đây, hàm s nào là hàm s b c nh tố ướ ố ố ậ ấ
A.
1
2y
x
B.
2
y x
C.
2 1y x
D.
2
2 2y x
Câu 19.
Cho tam giác ABC nh hình v . Kh ng đ nh đúng là:ư ẽ ẳ ị
A.
cos
BH
B
AB
B.
cos
AC
B
BC
C.
cos
AH
B
AB
D.
cos
CH
B
AC
Câu 20. Kh ng đ nh nào d i đây ẳ ị ướ sai ?
A. Đ ng kính vuông góc v i 1 dây thì hai mút c a dây đó đ i x ng qua đ ng kínhườ ớ ủ ố ứ ườ
B. Đ ng kính đi qua trung đi m c a 1 dây thì vuông góc v i dây đóườ ể ủ ớ
C. Đ ng kính đi qua trung đi m c a m t dây không đi qua tâm thì vuông góc v i dâyườ ể ủ ộ ớ
đó
D. Đ ng kính vuông góc v i dây thì đi qua trung đi m c a dây đó ườ ớ ể ủ
Câu 21. Nghi m c a h ph ng trình ệ ủ ệ ươ
3
2 3
x y
x y
là:
A.
1
2
x
y
B.
1
2
x
y
C.
2
1
x
y
D.
2
1
x
y
Câu 22. Hai h ph ng trình ệ ươ
2 3
2
x y
x y
và
3 2
2 4
x y
ax y
t ng đ ng khi và ch khiươ ươ ỉ
A.
2a
B.
2a
C.
6a
D.
6a
Câu 23. Hàm s ố
2
y ax
đi qua
2;2
là đ th hàm sồ ị ố
A.
2
1
2
y x
B.
2
1
2
y x
2
. 2C y x
D.
2
2y x
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Câu 24. Cho hàm s ố
2
3 .y x
Kh ng đ nh nào d i đây là đúng ?ẳ ị ướ
A. Hàm s đ ng bi n trên Rố ồ ế B. Hàm s ngh ch bi n trên Rố ị ế
C. Hàm s ngh ch bi n khi ố ị ế
0x
D. Hàm s đ ng bi n khi ố ồ ế
0x
Câu 25. Cho tam giác
ABC
vuông t i A, ạ
, , .BC a AC b AB c
Kh ng đ nh đúng làẳ ị
A.
cosb a B
B.
.tanb c C
C.
sinb a B
D.
.cosb c B
Câu 26. Cho tam giác
ABC
vuông t i A th a mãn ạ ỏ
3
cos .
5
B
Kh ng đ nh đúng là:ẳ ị
A.
5
3
BC AB
B.
3
5
BC AB
C.
4
3
BC AB
D.
3
.
4
BC AB
Câu 27. Cho tam giác
ABC
vuông t i A, có ạ
6 , 10 .AB cm BC cm
Kh ng đ nh đúng là ẳ ị
A.
4
cot
3
B
B.
3
cot
4
B
C.
3
cot
5
B
D.
4
cot
5
B
Câu 28. Cho tam giác
ABC
vuông t i A có ạ
5 ,AB cm
bi t ế
5
cos
8
B
, đ dài trung tuy nộ ế
AM
b ng:ằ
A.
5cm
B.
4,5cm
C.
3,5cm
D.
4cm
Câu 29. Hàm s ố
1y ax
đ ng bi n trên ồ ế
khi và ch khiỉ
A.
0a
B.
0a
C.
0a
D.
0a
Câu 30. Cho hình tr có th tích b ng ụ ể ằ
2
250 cm
và chi u cao b ng ề ằ
10 .cm
Bán kính đáy
c a hình tr b ng:ủ ụ ằ
A.
10cm
B.
20cm
C.
5cm
D.
25cm
II.T LU N (2,5 đi m)Ự Ậ ể
Câu 1. (0,5 đi m) ể Rút g n bi u th c ọ ể ứ
1
11
1
a
P a
a
v i ớ
0a
Câu 2. (0,5 đi m) ể Gi i ph ng trình: ả ươ
2
30 0x x
Câu 3. (1,0 đi m) ể Cho tam giác nh n ọ
ABC
có tr c tâm ự
H
và hai đ ng cao ườ
,AE BF
a) Ch ng minh r ng: ứ ằ
BAE BFE
b) G i ọ
d
là đ ng th ng đi qua B và song song v i ườ ẳ ớ
,CH I
là giao đi m c a ể ủ
EF
v i d. ớ
Ch ng minh r ng ứ ằ
2
.IB IE IF
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Câu 4. (0,5 đi m) ể Cho
,x y
là các s th c tùy ý. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:ố ự ị ỏ ấ ủ ể ứ
2 2
2 2 2 2 2 2 1 2022A x y xy x y
ĐÁP ÁN
I.PH N TR C NGHI MẦ Ắ Ệ
1D 2A 3B 4B 5A 6C 7B 8D 9B 10A
11D 12C 13C 14B 15B 16D 17D 18C 19A 20B
21D 22A 23B 24D 25C 26A 27B 28D 29D 30C
II. PH N T LU NẦ Ự Ậ
Câu 1.
1 1
1
11 11
1 1
1 11 10
a a
a
P a a
a a
a a
V y ậ
10P
Câu 2.
2 2
30 0 5 6 30 0
5 6 5 0
6
6 5 0
5
x x x x x
x x x
x
x x
x
V y ậ
6;5S
Câu 3.
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85