Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Tuyên Quang năm 2022

244 122 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi chính thức vào 10 Toán năm 2022 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.5 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi chính thức vào 10 môn Toán năm 2022 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(244 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
TUYÊN QUANG
Đ CHÍNH TH C
(Đ thi có 04 trang)
Mã đ thi 210
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2021 – 2022
MÔN THI: TOÁN
Th i gian làm bài : 90 phút
Ngày thi: 13/06/2021
PH N I. TR C NGHI M (7,5 đi m) Ch n ph ng án tr l i đúng duy nh t ươ
trong các câu sau
Câu 1.Hình nón có chi u cao
5h cm
, bán kính đáy
3 ,r cm
có th tích b ng :
2 2 3 3
.15 .45 .15 .45A cm B cm C cm D cm
Câu 2.Đ th hàm s
2 4y x
c t tr c tung t i đi m :
. 2;0 . 0; 4 . 2;0 . 0;4A Q B N C P D M
Câu 3.Cho hai đ ng tròn ườ
1
;5O cm
2
;6O cm
. Bi t ế
1 2
1 .O O cm
Kh ng đ nh nào
d i đây đúng ướ
1
O
2
O
ti p xúc trong v i nhauế
B.
1
O
2
O
ti p xúc ngoài v i nhauế
C.
1
O
2
O
không giao nhau
D.
1
O
2
O
c t nhau
Câu 4. Cho hàm s
y ax b
có đ th nh hình v ư
Kh ng đ nh nào d i đây đúng ? ướ
. 1, 2 . 1, 2 . 1, 2 . 1, 2A a b B a b C a b D a b 
Câu 5. Cho
0x
. Kh ng đ nh nào d i đây sai ? ướ
Dây nào nh h n thì dây đó g n tâm h n ơ ơ
Hai dây cách đ u tâm thì b ng nhau
.C
Hai dây b ng nhau thì cách đ u tâm
.D
Dây nào l n h n thì dây đó g n tâm h n ơ ơ
Câu 6. Cho
0.x
Kh ng đ nh nào d i đây đúng ? ướ
2 2 2 2
. 81 81 . 81 9 . 81 81 . 81 9A x x B x x C x x D x x
Câu 7. Hàm s nào d i đây là hàm s b c nh t ? ướ
2
1
. 2021 . 2021 2022 . 2021 . 2021A y B y x C y x D y x
x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 8.H hai ph ng trình ươ
2 3
1
x y
x y
2 0
3 2 8
mx y
x y
t ng đ ng v i nhau khi và ươ ươ
ch khi :
. 1 . 1 . 2 . 2A m B m C m D m
Câu 9.Kh ng đ nh nào d i đây đúng ? ướ
.6 10 .4 10 .3 10 .5 10A B C D
Câu 10.Cho
2.a
Kh ng đ nh nào d i đây đúng ? ướ
2 4 2
2 4 2
. 2 2 . 2 2
. 2 2 . 2 2
A a a B a a
C a a D a a
Câu 11.Bi t đ th hàm s ế
y ax
đi qua đi m
2;3B
, giá tr c a
a
b ng :
3 2 3 2
. . . .
2 3 2 3
A B C D
Câu 12. Gi s ph ng trình b c hai ươ
2
0ax bx c
có hai nghi m phân bi t
1 2
; .x x
Kh ng đ nh nào d i đây đúng ? ướ
1 2 1 2 1 2 1 2
. . . .
b b c c
A x x B x x C x x D x x
a a a a

Câu 13. Cho tam giác vuông
ABC
nh hình v ư
Kh ng đ nh nào d i đây đúng ? ướ
3 3 1
.sin 3 .sin .sin .sin
2 3 2
A C B C C C D C
Câu 14.Đ th trong hình v là c a hàm s nào d i đây ướ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 2
, 2 . 2 . 2 . 2A y x B y x C y x D y x
Câu 15.Cho hàm s
2
3 .y x
Kh ng đ nh nào d i đây đúng ? ướ
Hàm s ngh ch bi n khi ế
0x
Hàm s ngh ch bi n trên ế
R
.C
Hàm s đ ng bi n trên ế
R
.D
Hàm s đ ng bi n khi ế
0x
Câu 16.Cho đ ng tròn ườ
O
và cung
AnC
có s đo b ng
60
nh hình v ư
S đo c a góc
ABC
b ng :
.40 .60 .30 .50A B C D
Câu 17.Nghi m c a h ph ng trình ươ
0
2 1
x y
x y
là :
1 1 1 1
. . . .
1 1 1 1
x x x x
A B C D
y y y y

Câu 18.Bi u th c
2x
xác đ nh khi và ch khi :
. 2 . 2 . 2 . 2A x B x C x D x 
Câu 19.Cho đ ng tròn ườ
;5O cm
và m t dây cung
6AB cm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Kho ng cách t đi m O đ n đ ng th ng ế ườ
AB
b ng :
.4 .5 .2 .3A cm B cm C cm D cm
Câu 20. Bi u th c
8
x
xác đ nh khi và ch khi :
. 0 . 0 . 0 . 0A x B x C x D x
Câu 21. Cho đ ng tròn (O) nh hình v , A đi m chính gi a cung nh ườ ư
,DC Dt
ti p tuy n c a (O) t i Dế ế
T ng s đo hai góc
ODA
EDt
b ng :
.118 .119 .120 .117A B C D
Câu 22.M t c u bán kính
1r cm
có di n tích b ng
3 2 3 2
4 4
. . .4 .4
3 3
A cm B cm C cm D cm
Câu 23.Cho tam giác vuông
ABC
nh hình v ư
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Đ dài đ ng cao ườ
AH
b ng :
. 2,4 . 2,5 . 2,3 . 2,6A AH cm B AH cm C AH cm D AH cm
Câu 24.M t ng i mua 0,3 kg th t l n và 0,4kg th t bò h t ườ ế
148000
đ ng. M t ng i ườ
khác mua
0,4kg
th t l n và 0,3kg th t bò h t ế
139000
đ ng (đ n giá mua th t l n và th t ơ
bò c a hai ng i là b ng nhau). H i giá 1kg th t bò là bao nhiêu ? ườ
.260000A
đ ng B. 250 000 đ ng C. 220 000 đ ng D. 160 000 đ ng
Câu 25. Th tích c a hình tr có chi u cao
,h
bán kính đáy
r
đ c tính theo công ượ
th c
2 2
1
. . . . 2
3
AV r h BV r h C V rh DV rh
Câu 26.H ph ng trình nào d i đây là h ph ng trình b c nh t hai n ? ươ ướ ươ
2 3
5 0 2 0
0 2
. . . .
2 3 1 2 1
2 1 2 3 1
x z x y
x y x y
A B C D
x y x y
x y x y
Câu 27. Cho tam giác
ABC
vuông t i
,A
đ ng cao ườ
AH
nh hình v ư
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT TUYÊN QUANG
NĂM HỌC 2021 – 2022 Đ C Ề HÍNH TH C MÔN THI: TOÁN
(Đề thi có 04 trang) Th i
ờ gian làm bài : 90 phút Mã đ t ề hi 210 Ngày thi: 13/06/2021 PHẦN I. TRẮC NGHI M Ệ (7,5 đi m ể ) Ch n ọ phư ng án t ơ r l i ờ đúng duy nh t trong các câu sau
Câu 1.
Hình nón có chi u ề cao h 5
cm , bán kính đáy r 3  c , m có th t ể ích b ng ằ : 2 2 3 3 . A 15cm . B 45 cm C.15 cm . D 45 cm
Câu 2.Đồ thị hàm số y 2  x  4 c t ắ tr c t ụ ung t i ạ đi m ể : . A Q 2;0 . B N  0; 4
C.P  2;0 . D M  0;4
Câu 3.Cho hai đư ng t ờ ròn  O ;5cm O ;6cm O O 1  c . m 1  và  2  . Bi t ế 1 2 Kh ng ẳ đ nh nào ị dư i ớ đây đúng . A O O
1  và  2  ti p xúc t ế rong v i ớ nhau B.  O O
1  và  2  ti p xúc ngoài ế v i ớ nhau C.  O O
1  và  2  không giao nhau D.  O O 1  và  2  c t ắ nhau
Câu 4. Cho hàm số y a
x b có đồ thị nh hì ư nh vẽ Kh ng ẳ đ nh nào d ị ư i ớ đây đúng ? . A a 1  ,b 2  .
B a  1,b  2 C.a 1  ,b  2 . D a  1,b 2 
Câu 5. Cho x  0 . Kh ng đ ẳ ịnh nào dư i ớ đây sai ? . A Dây nào nh h ỏ n t ơ hì dây đó g n t ầ âm h n ơ . B Hai dây cách đ u t ề âm thì b ng ằ nhau C. Hai dây b ng nhau t ằ hì cách đ u t ề âm . D Dây nào l n h ớ n t ơ hì dây đó g n t ầ âm h n ơ
Câu 6. Cho x  0.Kh ng đ ẳ ịnh nào dư i ớ đây đúng ? 2 2 2 2 .
A 81x  81x . B 81x 9  x C. 81x 8  1x .
D 81x  9x
Câu 7. Hàm số nào dư i ớ đây là hàm số b c nh ậ t ấ ? 1 2 . A y   2021 . B y 2021  x  2022 C.y 2021  x . D y 2021  x x

2x y 3  mx  2 y 0    Câu 8.Hệ hai phư ng
ơ trình x y 1   và 3x  2 y 8   tư ng ơ đư ng v ơ i ớ nhau khi và chỉ khi : . A m 1  . B m  1 C.m 2  . D m  2 Câu 9.Kh ng ẳ đ nh nào d ị ư i ớ đây đúng ? . A 6  10 . B 4  10 C.3  10 . D 5  10 Câu 10.Cho a 2  .Kh ng đ ẳ ịnh nào dư i ớ đây đúng ? .
A a  22   a  2 4 .
B a  22 a   2
C.  a  22   a  24 .
D a  2 2 2   a Câu 11.Bi t ế đồ th hàm ị s ố y ax đi qua đi m
B 2;3 , giá trị c a ủ a b ng ằ : 3 2 3 2 . A  . B C. . D 2 3 2 3 Câu 12. Giả s ph ử ư ng ơ trình b c ậ hai 2
ax bx c 0
 có hai nghiệm phân bi t ệ x ; x . 1 2 Kh ng ẳ đ nh nào d ị ư i ớ đây đúng ? b b c c . A x x  . B x x C.x x  . D x x 1 2 1 2 1 2 1 2  a a a a
Câu 13. Cho tam giác vuông ABC nh hì ư nh vẽ Kh ng ẳ đ nh nào d ị ư i ớ đây đúng ? 3 3 1 . A sinC  3 . B sin C C.sin C  . D sin C  2 3 2
Câu 14.Đồ thị trong hình v l ẽ à c a ủ hàm s nào d ố ư i ớ đây

2 2 , A y  2x . B y  2x C.y 2  x . D y 2  x 2
Câu 15.Cho hàm số y  3x .Kh ng đ ẳ ịnh nào dư i ớ đây đúng ? .
A Hàm số nghịch bi n ế khi x  0 .
B Hàm số nghịch bi n ế trên R
C. Hàm số đồng bi n t ế rên R .
D Hàm số đồng bi n khi ế x  0 Câu 16.Cho đư ng t ờ
ròn  O và cung AnC có số đo b ng ằ 60 nh hì ư nh vẽ Số đo c a góc ủ ABC b ng ằ : . A 40 . B 60 C.30 . D 50 x y 0   Câu 17.Nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng
ơ trình 2x y 1   là : x  1 x 1  x 1  x  1 . A  . B C. . D y 1 y 1 y 1     y  1     Câu 18.Bi u ể th c ứ
x  2 xác định khi và ch khi ỉ : . A x   2 . B x  2 C.x   2 . D x  2 Câu 19.Cho đư ng t ờ ròn  ; O 5cm và m t ộ dây cung AB 6  cm

Kho ng ả cách t đi ừ m ể O đ n đ ế ư ng t ờ h ng ẳ AB b ng : ằ . A 4cm . B 5cm C.2cm . D 3cm 8 Câu 20. Bi u ể th c ứ
x xác định khi và ch khi ỉ : . A x  0 . B x 0  C.x 0  . D x 0  Câu 21. Cho đư ng t ờ ròn (O) nh hì ư nh v , ẽ A là đi m ể chính gi a cung nh ữ ỏ DC, Dt là ti p t ế uy n c ế a ủ (O) t i ạ D T ng s ổ ố đo hai góc ODA EDt b ng : ằ . A 118 . B 119 C.120 . D 117 Câu 22.M t
ặ cầu bán kính r 1
cm có diện tích b ng ằ 4 4 3  2 3 2 . A cm . B cm C.4cm .4 D cm 3 3
Câu 23.Cho tam giác vuông ABC nh hì ư nh vẽ


zalo Nhắn tin Zalo