Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Yên Bái (Hệ không chuyên) năm 2021

240 120 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 617 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(240 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH YÊN BÁI
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT
NĂM H C 2020 – 2021
Môn thi: Toán
Th i gian : 90 phút
Khóa thi ngày: 20/7/2020
Câu 1. K t qu t g n c a bi u th c ế
1 1M a a a
là:
2 2
2 2
. 1 . 1 . 1 . 1A M a B M a C M a D a
Câu 2. Đi u ki n xác đ nh c a bi u th c
2 5x
là:
5 5 5
. . . 5 .
2 2 2
A x B x C x D x
Câu 3.S ph n t c a t p h p
* / 10H x x
.11 .8 .10 .9A B C D
Câu 4. Cho tam giác
ABC
AD
là tia
phân giác c a
(nh hình bên). ư
Đ ng th c nào d i đây đúng ? ướ
. .
. .
BD BA BD CA
A B
BC CA BA CD
BD CA BD CD
C D
CD BD BA CA
Câu 5.Cho hàm s
2
0 .y ax a
K t lu n nào sau đây đúng ?ế
A. V i
hàm s ngh ch bi n khi ế
B. V i
hàm s ngh ch bi n khi ế
C. V i
hàm s ngh ch bi n khi ế
D. V i
hàm s ngh ch bi n khi ế
Câu 6. Hàm s nào sau đây không ph i là hàm s b c nh t ?
. 5 . 2 3 . 1 . 2A y x B y x C y x D y x
Câu 7. Cho s th c
0.a
Căn b c hai s h c c a
a
2
. . . .A a B a C a D a
Câu 8.Ph ng trình ươ
1 2 0x
có nghi m là :
1 1
. 1 . . . 2
2 2
A x B x C x D x
Câu 9. K t qu c a phép tính ế
14 4
7 7
:
3 3
b ng:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
6 14 10
7 7 7
. . . .1
3 3 3
A B C D
Câu 10.Trong các hàm s sau, hàm s nào đ ng bi n ? ế
2
. 2 . 1 . 6 2 1 . 2 1
3
A y x B y x C y x D y x
Câu 11. Cho
.ABC
H th c nào sau đây ch ng t
ABC
vuông t i
?B
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
. .
. .
A AC AB BC B BC AB AC
C BC AB AC D AB AC BC
Câu 12.Cho đ ng th ng ườ
d
và đi m
O
cách
d
m t kho ng
5 .cm
V đ ng tròn ườ
tâm O đ ng kính ườ
10 .cm
Kh ng đ nh nào sau đây đúng ?
.A d
đi qua tâm
O
.B d
ti p xúc v i đ ng tròn ế ườ
O
.C d
c t d ng tròn ườ
O
t i hai đi m phân bi t
.D
d
không c t đ ng tròn (O) ườ
Câu 13. Nghi m c a ph ng trình ươ
5 3x
. 11 . 8 . 4 . 14A x B x C x D x
Câu 14.Công th c tính di n tích toàn ph n c a hình nón có đ ng sinh ườ
l
và bán
kính đáy
r
là:
2 2 2 2
. 2 . . 2 .
tp tp tp tp
A S r l B S r l C S rl r D S rl r
Câu 15. Cho hàm s
2 4.f x x
Giá tr c a
1f
b ng:
.2 .7 .1 .6A B C D
Câu 16. Cho hai đ ng tròn ườ
;5O cm
';4 .O cm
Bi t ế
' 10 .OO cm
V trí t ng ươ
đ i c a hai đ ng tròn là : ườ
.A
Không c t nhau B. C t nhau C. Ti p xúc ngoài ế D. Ti p xúc ế
trong
Câu 17. Đ ng th c nào sau đây đúng ?
0 0 0 0 0 0 0 0
.sin 42 tan 48 .cos42 cot 48 .sin 42 cot 48 .sin 42 cos48A B C D
Câu 18.Trong m t đ ng tròn, góc n i ti p có s đo b ng ườ ế
0
40
thì s đo cung b
ch n b i góc đó b ng:
0 0 0 0
.80 .40 .90 .20A B C D
Câu 19.C p s nào sau đây là m t nghi m c a ph ng trình ươ
2 3 5?x y
. 1;1 . 3;1 . 1; 1 . 1;3A B C D
Câu 20. S l i trong m t bài văn c a 20 h c sinh đ c ghi l i trong b ng sau: ượ
1 3 4 3 1 2 1 8 2 3
2 2 1 5 1 4 3 1 5 4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
M t c a d u hi u là :
.5 .20 .1 .8A B C D
Câu 21.Cho tam giác
ABC
vuông t i A, bi t ế
3 , 4 .AB cm AC cm
Bán kính
R
c a đ ng tròn ngo i ti p tam giác ườ ế
ABC
là:
7 5
. . 5 . 7 .
2 2
A R cm B R cm C R cm D R cm
Câu 22.Giá tr c a
m
đ đ ng th ng ườ
: 2 4 0d mx y m
đi qua g c t a đ
là:
1 1
. 2 . . 2 .
2 2
A m B m C m D m
Câu 23.Các s th c
x
th a mãn
7 14x
là:
.0 28 . 28 .0 28 . 28A x B x C x D x
Câu 24. Đi u ki n c a
m
đ đ th các hàm s
1 5y m x
3 2y m x
c t nhau là:
. 2 . 3 . 1 . 1A m B m C m D m 
Câu 25.Cho hình v d i, bi t ướ ế
4, 8, .AH CH BH y
Giá tr c a
y
b ng
.2 .3 .4 .1A B C D
Câu 26. Cho hình v bên, s đo
BnD
là:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
0 0 0 0
.26 .52 .40 .32A B C D
Câu 27. Cho t p h p
; ; ; .M a b c d
S t p h p con có 3 ph n t c a t p h p
M
.1 .3 .2 .4A B C D
Câu 28. Rút g n phân th c
2
2
2
2
y x x
M
x y y
(v i
0, 0, 2)x y y
đ c k t ượ ế
qu là :
2 2 2 1
. . . .
2 2 2 1
x x x x
A M B M C M D M
y x y y y
Câu 29.Trong m t ph ng
,Oxy
s giao đi m c a parabol
2
: 2P y x
và đ ng ườ
th ng
: 1d y x
là:
.0 .1 .2 .3A B C D
Câu 30.Cho
ABC
15 , 10 .AB AC cm BC cm
Phân giác trong c a góc B c t
AC t i D. Đ ng vuông góc v i ườ
BD
t i B c t đ ng th ng ườ
AC
t i E. Đ dài
đo n th ng
EC
b ng:
.30 .20 .40 .25A cm B cm C cm D cm
Câu 31.H s góc
a
c a đ ng th ng ườ
0y ax b a
đi qua hai đi m
2;1A
1;7B
là :
. 1 . 2 . 2 . 1A a B a C a D a 
Câu 32.Cho
AHB
vuông t i
0
, 60 , 10 .H B BH cm
Đ dài c a c nh
AH
là :
. 10 3 . 20 . 15 3 . 20 3A AH cm B AH cm C AH cm D AH cm
Câu 33.K t qu rút g n bi u th c ế
5 3 29 12 5Q
là:
. 4 . 2 . 1 . 3A Q B Q C Q D Q
Câu 34.Nghi m c a ph ng trình ươ
2
2 2 3 1x x
là:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
1 1
. 1 . 1 . .
7 7
A x B x C x D x 
Câu 35.Giá tr c a
x
th a mãn
3
1 8x
là:
. 1 .1 .3 . 3A B C D
Câu 36. S các giá tr nguyên c a
x
đ bi u th c
2 4
4
2 2
x x
T
x
x x
nh n giá tr nguyên là :
.2 .1 .0 .3A B C D
Câu 37.Cho
ABC
vuông cân t i
,A
bi t ế
4.AB AC
V đ ng th ng ườ
d
qua
.A
T
B
C
v
BD
CE
cùng vuông góc v i
, .d D E d
Khi đó
2 2
BD CE
b ng
.4 2 .8 .16 .4A B C D
Câu 38.Cho
ABC
vuông t i
,A
bi t ế
12( )AB cm
15 .AC cm
Đ ng phân ườ
giác trong góc
B
c t c nh
AC
t i đi m
.D
Đ dài đo n th ng
AD
b ng (k t quế
làm tròn đ n ch s th p phân th hai)ế
.5,77 .5,67 .5,87 .5,57A cm B cm C cm D cm
Câu 39.Cho đ ng tròn ườ
;O R
dây cung
AB
v i
0
120 .AOB
Hai ti p tuy n t iế ế
A
B
c a đ ng tròn c t nhau t i ườ
.C
Di n tích tam giác
ABC
b ng:
2 2 2 2
3 2 3 2 3 3 3
. . . .
4 2 2 4
R R R R
A B C D
Câu 40. Cho các s
, ,a b c
th a mãn
2 2 2
14 2 3 2a b c a b c
. Giá tr c a
bi u th c
2 3T a b c
là:
. 14 . 13 . 6 . 9AT B T C T D T
Câu 41.Cho hai đ ng th ng ườ
1 2
: 1, : 1.d y x d y x
Đ ng th ng ườ
1
d
c t tr c hoành t i đi m
2
,A d
c t tr c hoành t i đi m B,
1 2
,d d
c t nhau t i
đi m C. Bán kính đ ng tròn n i ti p ườ ế
ABC
là (k t qu làm tròn đ n ch s ế ế
th p phân th ba)
.0,414( ) .0,130( ) .0,585( ) .0,207( )A dvdd B dvdd C dvdd D dvdd
Câu 42.Lúc 7 gi m t ng i đi xe máy kh i hành t A v i v n t c ườ
40 / .km h
Sau
đó, lúc 8 gi 30 phút m t ng i khác cũng đi xe máy t A đu i theo v i v n t c ườ
60 / .km h
H i hai ng i g p nhau lúc m y gi ? ườ
.A
9 gi 30 phút B. 10 gi 30 phút C. 11 gi 30 phút D. 12 gi 30 phút
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT T N Ỉ H YÊN BÁI
NĂM HỌC 2020 – 2021 Môn thi: Toán Th i ờ gian : 90 phút
Khóa thi ngày: 20/7/2020 Câu 1. K t ế quả rút g n ọ c a bi ủ u t ể h c ứ M a   a   1  a 1là: A M   a   2 B M   a C M   a   2 2 2 . 1 . 1 . 1 . D a  1 Câu 2. Đi u ki ề n xác ệ đ nh c ị a ủ bi u t ể h c ứ 2x  5 là: 5 5 5 . A x  . B x   C.x   5 . D x  2 2 2 Câu 3.Số phần t c ử a t ủ p ậ h p ợ H
x  * / x 1   0 là . A 11 . B 8 C.10 . D 9
Câu 4. Cho tam giác ABC AD là tia phân giác c a ủ BAC (nh hì ư nh bên). Đ ng ẳ th c nào d ứ ư i ớ đây đúng ? BD BA BD CA . A  . BBC CA BA CD BD CA BD CD C.  . DCD BD BA CA 2
Câu 5.Cho hàm số y ax   a 0   .K t ế lu n nào ậ sau đây đúng ? A. V i
a  0 hàm số nghịch bi n khi ế x  0 B. V i
a  0hàm số nghịch bi n khi ế x  0 C. V i
a  0 hàm số nghịch bi n khi ế x 0  D. V i
a  0hàm số nghịch bi n khi ế x  0
Câu 6. Hàm số nào sau đây không ph i ả là hàm s b ố ậc nh t ấ ? . A y 5  x . B y 2   3x
C.y x 1 . D y x  2 Câu 7. Cho số th c ự a  0.Căn b c ậ hai s h ố c c ọ a ủ a là 2 . A a . B a C.  a . D a Câu 8.Phư ng ơ trình 1 2x 0  có nghiệm là : 1 1 . A x 1  . B x  C.x  . D x 2  2 2 14 4  7   7 :      Câu 9. K t ế quả c a phép ủ tính  3   3  b ng: ằ

6 14 10  7   7   7 . A . B C.  .1 D  3   3   3       
Câu 10.Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng bi n ? ế 2 . A y   2x .
B y  x 1 C.y 6   2 x   1 .
D y  2x 1 3 Câu 11. Cho ABC.Hệ th c nào s ứ au đây ch ng t ứ ỏ ABC vuông t i ạ B? 2 2 2 2 2 2 .
A AC AB BC .
B BC AB AC 2 2 2 2 2 2
C.BC AB AC .
D AB AC BC Câu 12.Cho đư ng t ờ h ng ẳ d và đi m
O cách d m t ộ kho ng ả 5c . m Vẽ đư ng t ờ ròn tâm O đư ng ờ kính 10c . m Kh ng đ ẳ ịnh nào sau đây đúng ? .
A d đi qua tâm O . B d ti p xúc v ế i ớ đư ng t ờ ròn  OC.d c t ắ dư ng t ờ ròn  O t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ . D d không c t ắ đư ng t ờ ròn (O) Câu 13. Nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình x  5 3  là . A x 1  1 . B x 8  C.x 4  . D x 1  4 Câu 14.Công th c t ứ ính di n t ệ ích toàn ph n c ầ a ủ hình nón có đư ng s ờ inh l và bán kính đáy r là: 2 2 2 2 . A S 2   r l . B S   r l C.S 2
  rl   r . D S   rl   r tp tp tp tp
Câu 15. Cho hàm số f x  2x  4.Giá tr c ị a ủ f    1 b ng: ằ . A 2 . B 7 C.1 . D 6
Câu 16. Cho hai đư ng t ờ ròn  ;
O 5cm và O';4cm.Bi t ế OO' 1  0c . m Vị trí tư ng ơ đối c a hai ủ đư ng ờ tròn là : . A Không c t ắ nhau B. C t ắ nhau C. Ti p xúc ngoài ế D. Ti p ế xúc trong Câu 17. Đ ng ẳ th c nào s ứ au đây đúng ? 0 0 0 0 0 0 0 0 . A sin 42 t  an 48 . B cos 42 c  ot 48 C.sin 42 c  ot 48 . D sin 42 c  os 48 Câu 18.Trong m t ộ đư ng t ờ ròn, góc n i ộ ti p có s ế đo b ố ng ằ 0 40 thì số đo cung bị ch n ắ b i ở góc đó b ng: ằ 0 0 0 0 . A 80 . B 40 C.90 . D 20 Câu 19.C p s ặ ố nào sau đây là m t ộ nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình 2x  3y  5? . A   1;  1 . B  3;  1 C.1;  1 . D 1;3
Câu 20. Số lỗi trong m t ộ bài văn c a ủ 20 h c s ọ inh đư c ghi ợ l i ạ trong b ng s ả au: 1 3 4 3 1 2 1 8 2 3 2 2 1 5 1 4 3 1 5 4

Mốt c a ủ d u hi ấ u l ệ à : . A 5 . B 20 C.1 . D 8
Câu 21.Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, bi t ế AB 3  cm, AC 4  c . m Bán kính R c a ủ đư ng t ờ ròn ngo i ạ ti p t ế am giác ABC là: 7 5 . A R cm . B R 5  cm C.R 7  cm . D R cm 2 2 Câu 22.Giá tr c ị a ủ m đ đ ể ư ng ờ th ng ẳ
d  : mx y  2m  4 0  đi qua gốc t a ọ đ ộ là: 1 1 . A m 2  . B m C.m  2 . D m  2 2 Câu 23.Các số th c ự x th a ỏ mãn 7x 14là: . A 0 x 2  8 . B x 2  8 C.0 x  28 . D x  28 Câu 24. Đi u ki ề n c ệ a ủ m đ đ ể ồ th các ị hàm s ố y   m   1 x  5 và y
 3  mx  2 c t ắ nhau là: . A m 2  . B m 3  C.m 1  . D m  1 Câu 25.Cho hình v d ẽ ư i ớ , bi t ế AH 4  ,CH 8
 , BH y. Giá tr c ị a ủ y b ng ằ . A 2 . B 3 C.4 . D 1
Câu 26. Cho hình v bên, ẽ s đo ố BnD là:

0 0 0 0 . A 26 . B 52 C.40 . D 32 Câu 27. Cho t p h ậ p ợ M   ; a ; b ; c d .Số t p h ậ p con ợ có 3 ph n t ầ c ử a t ủ p ậ h p ợ M là . A 1 . B 3 C.2 . D 4 y  2 2x x M x 2 2y y
Câu 28. Rút g n phân t ọ h c ứ (v i ớ x 0  , y 0
 , y  2) đư c ợ k t ế 2  x 2  x x  2 1 x . A M  . B M C.M  . D M  quả là : 2  y x 2  y 2  y 1 y Câu 29.Trong m t ặ ph ng ẳ Oxy, số giao đi m ể c a par ủ abol  P 2
: y  2x và đư ng ờ th ng
ẳ  d  : y x  1là: . A 0 . B 1 C.2 . D 3 Câu 30.Cho AB
C AB AC 1  5c , m BC 1  0c .
m Phân giác trong c a góc B ủ c t ắ AC t i ạ D. Đư ng ờ vuông góc v i ớ BD t i ạ B c t ắ đư ng t ờ h ng ẳ AC t i ạ E. Đ dài ộ đo n ạ th ng ẳ EC b ng: ằ . A 30cm . B 20cm C.40cm . D 25cm
Câu 31.Hệ số góc a c a đ ủ ư ng ờ th ng ẳ y a
x ba 0   đi qua hai đi m ể A  2;  1 và B1;7 là : . A a 1  . B a  2 C.a 2  . D a  1  0 Câu 32.Cho AHB vuông t i ạ H , B 60  , BH 10  . cm Độ dài c a c ủ nh ạ AH là : . A AH 1  0 3cm . B AH 2  0cm C.AH 1  5 3cm . D AH 2  0 3cm Câu 33.K t ế quả rút g n ọ bi u t ể h c ứ Q  5  3  29  12 5 là: . A Q 4  . B Q 2  C.Q 1  . D Q 3  2 Câu 34.Nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình 2x  2 3  x  1là:


zalo Nhắn tin Zalo