Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Yên Bái năm 2022

175 88 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi chính thức vào 10 Toán năm 2022 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.5 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi chính thức vào 10 môn Toán năm 2022 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(175 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH YÊN BÁI
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2021 – 2022
Môn thi: TOÁN CHUNG
Khóa thi: 10/6/2021
MÃ Đ 009
Câu 1. Cho hàm s
2
.f x x
Giá tr c a
3f
b ng :
. 9 .9 .3 . 3A B C D
Câu 2. Cho tam giác
ABC
2 , 3 , 4 .AB cm AB cm BC cm
K t lu n nào d i đây ế ướ
đúng ?
. . . .A A C B A B C B C D A C
Câu 3. T t c các giá tr c a
m
đ hàm s b c nh t
1 2021y m x
ngh ch bi n ế
trên
là :
Câu 4.Cho m t hình tròn có di n tích b ng
2
9 .cm
Chu vi c a hình tròn đó là :
.12 .3 .6 .18A cm B cm C cm D cm
Câu 5.Đ ng th ng ườ
d
cách tâm O c a đ ng tròn ườ
;3O cm
m t kho ng b ng
4 .cm
Khi đó s đi m chung c a đ ng th ng ườ
d
và đ ng tròn ườ
;3O cm
là :
.0 .1 .3 .2A B C D
Câu 6.Bi u th c
7 5
5 .5P
có giá tr b ng :
7 27 6 12
.5 .5 .5 .5A B C D
Câu 7. Bi u th c
3
3
x
b ng bi u th c nào d i đây ? ướ
3
. . . .A x B x C x D x
Câu 8.Bi t ph ng trình ế ươ
2
2 0x mx
(v i
m
là tham s ) nh n
2x
là m t
nghi m. Nghi m kia c a ph ng trình là ươ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
. 3 . 1 . 3 . 1A x B x C x D x
Câu 9.Cho t p h p
2;3;4;5X
. Cách vi t nào d i đây ế ướ sai ?
.5 .2 .6 . 3;4A X B X C X D X
Câu 10. Giá tr c a tham s
m
đ đi m
0;3Q
thu c đ ng th ng ườ
4y x m
. 3 . 3 . 12 . 12A m B m C m D m
Câu 11.Giá tr l n nh t c a hàm s
2
2y x
b ng :
. 2 .0 . 1 .2A B C D
Câu 12.S nào d i đây chia h t cho c 3 và 2 ướ ế
.123 .532 .100 .720A B C D
Câu 13.Đ ng th c nào d i đây ướ sai ?
2 2
.sin 60 cos30 .tan 75 .cot 75 1
cos36
. tan36 .sin 30 cos 30 1
sin36
A B
C D
Câu 14. Ph ng trình nào d i đây là ph ng trình b c nh t m t n ?ươ ướ ươ
3 4 2
.3 1 0 . 4 0 . 1 0 . 2 0A x B x C x D x
Câu 15.Cho t giác
ABCD
n i ti p đ c đ ng tròn. Bi t ế ượ ườ ế
110ABC
, s đo c a
ADC
b ng :
.60 .90 .50 .70A B C D
Câu 16.K t qu rút g n c a bi u th c ế
2
16
b
b
(v i
0)b
là :
4 4
. 4 .4 . .A B C D
b b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 17.Giá tr c a bi u th c
2
7 3
b ng
. 7 3 .4 . 3 7 .2A B C D
Câu 18.Nghi m c a ph ng trình ươ
4 0x
là :
. 1 . 1 . 4 . 4A x B x C x D x
Câu 19.Th tích
V
c a m t hình tr có di n tích đáy
2
6S cm
và chi u cao
2h cm
là :
3 3 3 3
. 8 . 12 . 4 .6AV cm BV cm C V cm D cm
Câu 20. Cho
cot 2.
Khi đó
tan
có giá tr b ng :
1 1
. 2 . . .2
2 2
A B C D
Câu 21.S ti p tuy n chung c a hai đ ng tròn ti p xúc trong là : ế ế ườ ế
.3 .0 .2 .1A B C D
Câu 22.Đi u ki n đ hai đ ng th ng ườ
y ax b
0, 0y mx n a m
trùng
nhau là :
. , . , . , . ,A a m b n B a m b n C a m b n D a m b n
Câu 23.M t tam giác có s đo ba góc t l v i các s
3;4;5
. S đo góc l n nh t c a
tam giác đã cho b ng :
.75 .60 .45 .15A B C D
Câu 24.Giá tr c a
9
b ng :
.2 .1 .3 .4A B C D
Câu 25.Đ thi c a hàm s
2 5y x
c t tr c tung t i đi m có tung đ b ng :
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
5 5
. . .5 .2
2 2
A B C D
Câu 26.Cho hai đ ng tròn ườ
;1O cm
';2O cm
ti p xúc ngoài. Đ dài c a đo n ế
th ng
'OO
b ng :
.3 .2 .1 .4A cm B cm C cm D cm
Câu 27. Hàm s nào d i đây đ ng bi n trên ướ ế
?R
2
. 3 1 . . . 2 3A y x B y x C y x D y x
Câu 28. Bi t ph ng trình b c hai n ế ươ
x
là m t ph ng trình có d ng ươ
2
0 0ax bx c a
. H s
a
c a ph ng trình b c hai ươ
2
3 5 8 0x x
là :
. 0 . 5 . 8 . 3A a B a C a D a
Câu 29.Cho đ ng tròn tâm O có bán kính ườ
13 .cm
M t dây cung
AB
có đ dài b ng
10 .cm
Kho ng cách t tâm
O
c a đ ng tròn đ n dây cung ườ ế
AB
b ng :
.6 .12 .4 .8A cm B cm C cm D cm
Câu 30. Cho hai đi m
,A B
thu c đ ng tròn tâm ườ
.O
Bi t ế
55 .AOB
S đo c a
cung nh
AB
b ng :
.125 .55 .35 .110A B C D
Câu 31.Phân tích đa th c
2
2x x
thành nhân t ta đ c k t qu là : ượ ế
. 2 . 2 .2 2 .2 2A x x B x x C x D x
Câu 32.Cho tam giác
ABC
vuông cân t i
, 2 .A BC cm
Đ dài c a đo n th ng
AC
b ng :
.2 . 2 .1 . 3A cm B cm C cm D cm
Câu 33.Nghi m c a ph ng trình ươ
2x
là :
. 4 . 2 . 6 . 8A x B x C x D x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 34.Đ dài cung
90
c a m t đ ng tròn có bán kính ườ
5R cm
là :
5 5
.5 . . .10
2 4
A cm B cm C cm D cm
Câu 35.Ph ng trình nào d i đây là ph ng trình b c nh t hai n ?ươ ướ ươ
2 2 2 2 2 2
. 25 . 5 . 4 0 . 1A x y B x y C x y D x y
Câu 36.Cho đi m
M
n m bên trong hình ch nh t
ABCD
. Bi t ế
4 , 5MA m MB m
6 .MC m
Đ dài c a đo n th ng
MD
là :
. 26 .5 .2 7 .3 3A m B m C m D m
Câu 37.Cho parabol
2
1
:
6
P y x
và đ ng th ng ườ
: 6d y x
c t nhau t i hai
đi m phân bi t
1 1
;A x y
2 2
;B x y
. Giá tr c a bi u th c
1 2 1 2
M x x y y
b ng
.0 .1 . 2 . 3A B C D
Câu 38.Cho
, ,a b c
là các s th c th a mãn đi u ki n
21 2 7 8 9a b c a b c
. Khi đó giá tr c a bi u th c
2S a b c
b ng :
.16 .14 .7 .36A B C D
Câu 39.T ng S các giá tr c a
m
đ ph ng trình ươ
2 2
2 1 2 8 0x m x m m
hai nghi m phân bi t
1 2
;x x
th a mãn
1 2
3 2 2x x
. 2 . 4 . 2 . 0A S B S C S D S
Câu 40.Cho tam giác
ABC
60 , 8 , 6 .B AB cm BC cm
Đ dài c a đo n th ng
AC
b ng :
.4 3 .5 2 .7 .2 13A cm B cm C cm D cm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT T N Ỉ H YÊN BÁI NĂM H C Ọ 2021 – 2022 Môn thi: TOÁN CHUNG Đ C Ề HÍNH TH C Khóa thi: 10/6/2021 MÃ ĐỀ 009
Câu 1. Cho hàm số f x 2 x . Giá tr c ị a
f   3 b ng : ằ . A  9 . B 9 C.3 . D  3
Câu 2. Cho tam giác ABC AB 2  c , m AB 3  c , m BC 4  c . m K t ế lu n nào ậ dư i ớ đây là đúng ? . A A   C  . B A   BC. B   C  . D A   CCâu 3. T t ấ c các ả giá tr c ị a ủ m đ hàm ể số b c nh ậ ất y   m  
1 x  2021nghịch bi n ế trên  là : . A m 1  . B m 1 C.m 1  . D m 1 Câu 4.Cho m t ộ hình tròn có di n t ệ ích b ng ằ 2 9 cm .Chu vi c a ủ hình tròn đó là : . A 12cm . B 3cm C.6cm . D 18cm Câu 5.Đư ng ờ th ng ẳ d cách tâm O c a đ ủ ư ng ờ tròn  ; O 3cm m t ộ kho ng ả b ng ằ 4c . m Khi đó số đi m ể chung c a đ ủ ư ng ờ th ng ẳ d và đư ng t ờ ròn  ; O 3cm là : . A 0 . B 1 C.3 . D 2 Câu 6.Bi u ể th c ứ 7 5 P 5  .5 có giá tr b ị ng : ằ 7 27 6 12 . A 5 . B 5 C.5 . D 5 3 3 Câu 7. Bi u ể th c ứ x b ng ằ bi u t ể h c nào d ứ ư i ớ đây ? 3 . A x . B x C.x . D x Câu 8.Bi t ế phư ng t ơ rình 2 x mx  2 0  (v i
m là tham số) nh n ậ x 2  là m t ộ nghiệm. Nghi m ệ kia c a ph ủ ư ng ơ trình là

. A x 3  . B x  1 C.x  3 . D x 1  Câu 9.Cho t p h ậ p ợ X   2;3;4;  5 . Cách vi t ế nào dư i ớ đây sai ? . A 5 X . B 2  X C.6 X D . 3;  4  X Câu 10. Giá tr c ị a t ủ ham số m đ đi ể m ể Q 0;3 thu c ộ đư ng t ờ h ng ẳ
y  4x m là . A m  3 . B m 3  C.m 1  2 . D m  12 2 Câu 11.Giá tr l ị n nh ớ t ấ c a hàm ủ s
y  2x b ng ằ : . A  2 . B 0 C.  1 . D 2 Câu 12.Số nào dư i ớ đây chia h t ế cho c 3 và 2 ả . A 123 . B 532 C.100 . D 720 Câu 13.Đ ng ẳ th c nào d ứ ư i ớ đây sai ? . A sin 60 c  os 30 .
B tan 75 .cot 75 1  cos36 2 2 C. t  an 36 .
D sin 30  cos 30 1  sin 36 Câu 14. Phư ng ơ trình nào dư i ớ đây là phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ m t ộ n ? ẩ 3 4 2 . A 3x  1 0  . B x  4 0  C.x 1 0  . D x  2 0  Câu 15.Cho t gi ứ ác ABCD n i ộ ti p đ ế ược đư ng t ờ ròn. Bi t ế ABC 1  10 , số đo c a ủ ADC b ng ằ : . A 60 . B 90 C.50 . D 70 16 b 2 Câu 16.K t ế quả rút g n ọ c a bi ủ u t ể h c ứ b (v i ớ b  0) là : 4 4 . A  4 .4 B C. . D b b

  2 7 3 Câu 17.Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ b ng ằ . A 7  3 . B 4 C. 3  7 . D 2 Câu 18.Nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình x  4 0  là : . A x 1  . B x  1 C.x 4  . D x  4 Câu 19.Th t ể ích V c a m ủ t ộ hình tr có di ụ ện tích đáy 2 S 6   cm và chi u ề cao h 2  cm là : 3 3 3 3 . AV 8   cm . B V 1  2 cm C.V 4   cm . D 6cm Câu 20. Cho cot 2
 .Khi đó tan có giá trị b ng ằ : 1 1 . A  2 . B C. .2 D 2 2 Câu 21.Số ti p t ế uy n chung c ế a ủ hai đư ng t ờ ròn ti p ế xúc trong là : . A 3 . B 0 C.2 . D 1 Câu 22.Đi u ki ề n đ ệ hai ể đư ng ờ th ng ẳ y a
x b y m
x na 0  ,m 0   trùng nhau là : . A a m  ,b n  . B a m  ,b nC.a m  ,b n  . D a m  ,b nCâu 23.M t
ộ tam giác có số đo ba góc tỉ l v ệ i ớ các s
ố 3;4;5. Số đo góc l n nh ớ ất c a ủ tam giác đã cho b ng : ằ . A 75 . B 60 C.45 . D 15 Câu 24.Giá tr c ị a ủ 9 b ng ằ : . A 2 . B 1 C.3 . D 4
Câu 25.Đồ thi c a hàm ủ số y 2  x  5 c t ắ tr c t ụ ung t i ạ đi m ể có tung đ b ộ ng : ằ

5 5 . A  . B C.5 .2 D 2 2
Câu 26.Cho hai đư ng t ờ ròn  ;
O 1cm và O';2cm ti p xúc ngoài ế . Đ dài ộ c a ủ đo n ạ th ng ẳ OO'b ng : ằ . A 3cm . B 2cm C.1cm . D 4cm
Câu 27. Hàm số nào dư i ớ đây đồng bi n t ế rên R? 2 .
A y  3x 1 . B y  x C.y x . D y 2  x  3 Câu 28. Bi t ế phư ng t ơ rình b c hai ậ n ẩ x là m t ộ phư ng ơ trình có d ng ạ 2
ax bx c 0   a 0
  . Hệ số a c a ủ phư ng t ơ rình b c hai ậ 2
3x  5x  8 0  là : . A a 0  . B a 5  C.a  8 . D a 3  Câu 29.Cho đư ng t ờ
ròn tâm O có bán kính 13c . m M t
ộ dây cung AB có đ dài ộ b ng ằ 10c . m Kho ng ả cách t t ừ âm O c a ủ đư ng t ờ ròn đ n dây cung ế AB b ng ằ : . A 6cm . B 12cm C.4cm . D 8cm Câu 30. Cho hai đi m ể , A B thu c đ ộ ư ng ờ tròn tâm . O Bi t ế AOB 5  5 .Số đo c a ủ cung nhỏ AB b ng : ằ . A 125 . B 55 C.35 . D 110
Câu 31.Phân tích đa th c ứ 2
x  2x thành nhân t t ử a đư c ợ k t ế qu l ả à : .
A xx  2 .
B xx  2
C.2 x  2 .
D 2 x  2
Câu 32.Cho tam giác ABC vuông cân t i ạ , A BC 2  c . m Độ dài c a đo ủ n ạ th ng ẳ AC b ng ằ : . A 2cm . B 2cm C.1cm . D 3cm Câu 33.Nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình x 2  là : . A x 4  . B x 2  C.x 6  . D x 8 


zalo Nhắn tin Zalo