Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Bắc Ninh năm 2023-2024

217 109 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Bắc Ninh năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(217 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
B C NINH
thi có 04 trang)
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2023-2024
Môn thi: Toán
Th i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian giao đ )
H và tên thí sinh: …………………………………..…. S báo danh: ……………………
PH N TR C NGHI M (4,0 đi m)
(g m có 32 câu)
Câu 1. Trong hình v d i đây cho ướ
100AOB
;
Ax
là ti p tuy n c a ế ế
O
t i
A
.
S đo
xAB
b ng
A.
100
. B.
130
. C.
120
. D.
50
.
Câu 2. H ph ng trình ươ
2 3
3
x y
x y
có nghi m là
A.
2;1
. B.
. C.
2; 1
. D.
2; 1
.
Câu 3. Cho
vuông t i
A
,
3AB
,
6BC
. S đo c a
ACB
b ng
A.
90
. B.
45
. C.
60
. D.
30
.
Câu 4. Căn b c hai s h c c a
25
A.
5
;
5
. B.
5
. C.
5
. D.
5
.
Câu 5. Hình nào d i đây là đ th c a hàm s ướ
2
y x
?
A. . B. .
C. . D. .
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH
Mã đ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6. Cho
vuông t i
A
,
6cmAC
,
3
tan
4
B
. Đ dài c nh
BC
b ng
A.
9cm
. B.
6 3cm
. C.
8cm
. D.
10cm
.
Câu 7. Bi u th c
có đi u ki n xác đ nh là
A.
3x
. B.
3x
. C.
3x
. D.
3x
.
Câu 8. K t qu c a phép tính ế
2
2
3 3
b ng
A.
6
. B.
18
. C.
6
. D.
0
.
Câu 9. Hàm s
5 2y m x
(v i
m
là tham s ) đ ng bi n trên ế
khi và ch khi
A.
5m
. B.
5m
. C.
7m
. D.
7m
.
Câu 10. Cho
MNP
vuông t i
M
, đ ng cao ườ
MK
. H th c nào sau đây sai?
A.
MK KP MN MP
. B.
2 2 2
1 1 1
MK MN MP
.
C.
2
MN NP NK
. D.
2
MK NK KP
.
Câu 11. Cho
vuông t i
A
, đ ng cao ườ
6cmAH
,
4cmBH
. Đ dài c nh
BC
b ng
A.
10cm
. B.
52cm
. C.
9cm
. D.
13cm
.
Câu 12. Khi
bi u th c
7
3
x
M
x
có giá tr b ng
A.
9
2
. B.
3
. C.
9
. D.
3
.
Câu 13. H p s a có d ng hình tr v i đ ng kính đáy là ườ
12cm
, chi u cao c a h p s a là
18cm
. Th
tích c a h p s a b ng
A.
3
648 cm
. B.
3
432 cm
. C.
3
216 cm
. D.
3
2592 cm
.
Câu 14. H ph ng trình ươ
3
3
x y
mx y
(v i
m
là tham s ) có nghi m
0 0
;x y
th a mãn
0 0
2x y
khi
A.
4m
. B.
2m
. C.
5m
. D.
3m
.
Câu 15. C p s nào sau đây là nghi m c a ph ng trình ươ
2 1x y
?
A.
2;2
. B.
. C.
1; 3
. D.
2; 2
.
Câu 16. H s góc c a đ ng th ng ườ
3
2
y x
A.
2
. B.
3
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 17. Trong các h ph ng trình sau, h ph ng trình nào là h hai ph ng trình b c nh t hai n? ươ ươ ươ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3 1
2 1
xy x
y x
. B.
2
2 1
2 1
x y
x y

. C.
3
2 1
x y
x y
. D.
2
3 1
2 1
x y
x y
.
Câu 18. Bi t parabol ế
2
y x
c t đ ng th ng ườ
3 4y x
t i hai đi m pn bi t có hoành đ là
1
x
,
2
x
(
). Giá tr c a bi u th c
1 2
2 3T x x
b ng
A.
5
. B.
10
. C. 1
0
. D.
5
.
Câu 19. Giao đi m c a đ th hai hàm s
1y x
2 4y x
A.
1;1N
. B.
1;0M
. C.
1;2P
. D.
3; 4Q
.
Câu 20. Cho
vuông t i
A
, đ ng cao ườ
AH
. Cho bi t ế
6cmCH
3
sin
2
B
. Đ dài
đ ng cho ườ
AH
b ng
A.
2cm
. B.
4cm
. C.
4 3cm
. D.
2 3cm
.
Câu 21. Cho hàm s
2
y ax
(v i
0a
là tham s ). Đi m
1;2E
thu c đ th hàm s khi
A.
2a
. B.
1
4
a
. C.
. D.
1
4
a 
.
Câu 22. Đ ng th ng nào d i đây song song v i đ ng th ng ườ ướ ườ
2 1y x
?
A.
2 1y x
. B.
6 2 1y x
. C.
2 1y x
. D.
1 2y x
.
Câu 23. Bi t ế
0 0
;x y
là nghi m c a h ph ng trình ươ
2 7
2
x y
x y
. Giá tr c a bi u th c
2 2
0 0
x y
b ng
A.
8
. B.
5
. C.
10
. D.
7
.
Câu 24. Th tích
V
c a m t hình nón có di n tích đáy
2
6 cmS
và chi u cao
3cmh
A.
3
9 cmV
. B.
3
6 cmV
. C.
3
3 cmV
. D.
3
18 cmV
.
Câu 25. H ph ng trình ươ
2 3
2 1
x y
x my
(v i
m
là tham s ) vô nghi m khi
A.
2m
. B.
4m
. C.
1m
. D.
4m
.
Câu 26. Bi u th c
2
3 2x
b ng
A.
2 3x
. B.
2 3x
. C.
3 2x
. D.
2 3x
3 2x
.
Câu 27. Đ ng th ng ườ
2 3y x
đi qua đi m nào sau đây?
A.
1;1N
. B.
1; 1Q
. C.
1;1M
. D.
1; 1P
.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 28. Cho h ph ng trình ươ
3 4
2
ax y
x by

(v i
a
,
b
là tham s ). V i giá tr nào c a
a
,
b
thì h
ph ng trình đã cho có nghi m ươ
1;2
?
A.
. B.
2
1
2
a
b

. C.
2
1
2
a
b
. D.
2
1
2
a
b

.
Câu 29. Cho h ph ng trình ươ
3
3 4
mx y
x my
(v i
m
là tham s ). S các giá tr nguyên c a
m
đ h
ph ng trình đã cho có nghi m duy nh t ươ
;x y
th a mãn
0x
,
0y
A.
5
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 30. Trong m t ph ng t a đ
Oxy
, đ th m s
2y mx
(v i
0m
là tham s ) c t các tr c
Ox
,
Oy
l n l t t i ượ
A
,
B
. Có bao nhiêu giá tr c a
m
đ di n tích
b ng
3
?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 31. Cho ba đ ng th ng đôi m t phân bi t ườ
2y x
1
d
;
2 1y x
2
d
;
2
1y m x m
3
d
(v i
m
là tham s ). Giá tr c a
m
đ ba đ ng th ng nói trên cùng đi qua m t đi m là ườ
A.
{ 2;1}m
. B.
1m
. C.
2m 
. D.
3m
.
Câu 32. H ph ng trình ươ
2
1 3
2
1
3 1 2
2
y
x
y
x

có nghi m
0 0
;x y
thì
b ng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
--------------H tế --------------
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H NG D N GI IƯỚ
B NG ĐÁP ÁN
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án B D D B A D D A B A
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án D D A B C C C A C D
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Đáp án A B A B B A D D C C
Câu 31 32
Đáp án C A
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ
Câu 1. Trong hình v d i đây cho ướ
100AOB
;
Ax
là ti p tuy n c a ế ế
O
t i
A
.
S đo
xAB
b ng
A.
100
. B.
130
. C.
120
. D.
50
.
L i gi i
Ch n B
Ta có:
100AnB AOB
360 360 100 260AmB AnB
xAB
là góc t o b i tia ti p tuy n và dây cung ch n ế ế
AmB
1 1
260 130
2 2
xAB AmB
.
Câu 2. H ph ng trình ươ
2 3
3
x y
x y
có nghi m là
A.
2;1
. B.
. C.
2; 1
. D.
2; 1
.
L i gi i
Ch n D
Liên h tài li u word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 5

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT B C Ắ NINH NĂM HỌC 2023-2024 Môn thi: Toán ĐỀ CHÍNH
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian làm bài: 50 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ ) H và ọ
tên thí sinh: …………………………………..…. S bá ố
o danh: …………………… Mã đề PH N Ầ TR C Ắ NGHI M Ệ (4,0 đi m) (g m ồ có 32 câu) O Câu 1. Trong hình v d ẽ ư i ớ đây cho AOB 1
 00 ; Ax là ti p t ế uy n ế c a ủ   tại A . S đo ố xAB bằng A. 100 . B. 130 . C. 120 . D. 50 . 2x y 3   Câu 2. H ph ệ ư ng t ơ rình x y 3   có nghiệm là 2;1  2;1  2;  1 2;  1 A.   . B.   . C.   . D.   . Câu 3.
Cho ABC vuông tại A , AB 3  , BC 6  . S đo c ố ủa ACB bằng A. 90 . B. 45 . C. 60 . D. 30 . Câu 4. Căn bậc hai s h ố c ọ c a ủ 25 là A.  5 ; 5 . B. 5 . C.  5 . D. 5 . 2 Câu 5. Hình nào dư i ớ đây là đồ th c ị ủa hàm s ố y x ? A. . B. . C. . D. . 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 tan B Câu 6.
Cho ABC vuông tại A , AC 6c  m , 4 . Đ dà ộ i cạnh BC bằng A. 9cm . B. 6 3cm . C. 8cm . D. 10cm . Câu 7. Biểu th c
ứ 3  x có điều ki n xá ệ c đ nh l ị à A. x  3 . B. x 3  . C. x 3  . D. x 3  .   Câu 8. Kết quả c a ủ  2 2 3 3 phép tính bằng A. 6 . B. 18 . C. 6  . D. 0 .
y m  5 x  2 Câu 9. Hàm s ố   (v i ớ m là tham s ) đ ố ng ồ bi n t ế rên  khi và ch khi ỉ A. m   5 . B. m   5 . C. m  7 . D. m  7 . Câu 10. Cho M
NP vuông tại M , đư ng c ờ ao MK . H t ệ h c ứ nào sau đây sai? 1 1 1   A. MK KP MN MP . B. 2 2 2 MK MN MP . C. 2 MN NP NK . D. 2 MK NK KP .
Câu 11. Cho ABC vuông tại A , đư ng ờ cao AH 6c  m , BH 4  cm . Đ dà ộ i cạnh BC bằng A. 10cm . B. 52cm . C. 9cm . D. 13cm . 7  x M
Câu 12. Khi x  2 biểu th c ứ
x  3 có giá trị bằng 9 A. 2 . B. 3  . C. 9 . D. 3 . Câu 13. H p s ộ a ữ có dạng hình tr v ụ i ớ đư ng kí ờ
nh đáy là 12cm , chiều cao c a ủ h p s ộ a ữ là 18cm . Thể tích c a ủ h p s ộ a ữ bằng A. 3 648 cm . B. 3 432 cm . C. 3 216 cm . D. 3 2592 cm . x y 3   x ; y Câu 14. H ph ệ ư ng t ơ rình mx y 3   (v i ớ m là tham s ) c ố ó nghi m ệ  0 0  th a ỏ mãn x 2  y 0 0 khi A. m 4  . B. m 2  . C. m 5  . D. m 3  . Câu 15. Cặp s nà ố o sau đây là nghi m ệ c a ủ phư ng
ơ trình 2x y 1  ? 2; 2  1;3  1;  3  2;  2 A.   . B.   . C.   . D.   . 3 y   x Câu 16. H s ệ góc ố của đư ng ờ thẳng 2 là 3 A.  2 . B. 2 . C.  1. D. 2 .
Câu 17. Trong các h ph ệ ư ng ơ trình sau, h ph ệ ư ng ơ trình nào là h ha ệ i phư ng t ơ rình b c ậ nh t ấ hai n? ẩ 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )xy  3x 1  x  2 y 1  x y 3  2 x  3y 1    2  
A. y  2x 1   .
B. x  2y  1  .
C. 2x y 1   .
D. x  2 y 1   . 2
Câu 18. Biết parabol y x cắt đường thẳng y  3x  4 tại hai điểm phân biệt có hoành đ ộ là x1 , x x x T 2  x  3x 2 ( 1 2 ). Giá tr c ị ủa bi u t ể hức 1 2 bằng A.  5 . B.  10 . C. 1 0 . D. 5 . Câu 19. Giao đi m ể c a ủ đ t ồ hị hai hàm s
y  x 1 và y 2  x  4 là N  1;1 M 1;0 P  1;2 Q  3;  4 A.   . B.   . C.   . D.   . 3 sin B
Câu 20. Cho ABC vuông tại A , đư ng
ờ cao AH . Cho biết CH 6c  m và 2 . Đ dà ộ i đư ng ờ cho AH bằng A. 2cm . B. 4cm . C. 4 3cm . D. 2 3cm . 2 E 1;2 Câu 21. Cho hàm s ố y ax  (v i ớ a 0  là tham s ). Đ ố i m ể   thu c ộ đ t ồ hị hàm s khi ố 1 1 a a  A. a 2  . B. 4 . C. a  2 . D. 4 . Câu 22. Đư ng t ờ hẳng nào dư i ớ đây song song v i ớ đư ng t ờ h ng ẳ
y  2x 1? y 6   2 x 1 A. y 2  x  1. B.   . C. y 2  x 1. D. y 1   2x . 2x y 7  x ; y  2 2 Câu 23. Biết  x y 2 x y 0 0  là nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng ơ trình   . Giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ 0 0 bằng A. 8 . B. 5 . C. 10 . D. 7 .
Câu 24. Thể tích V c a ủ m t ộ hình nón có di n t ệ ích đáy 2 S 6
  cm và chiều cao h 3  cm là A. 3 V 9   cm . B. 3 V 6   cm . C. 3 V 3   cm . D. 3 V 18   cm . x  2 y 3   Câu 25. H ph ệ ư ng t ơ
rình 2x my 1   (v i
m là tham s ) vô nghi ố m ệ khi A. m 2  . B. m 4  . C. m 1  . D. m 4 .  Câu 26. Biểu th c ứ  2 3 2x bằng 2x  3 A. . B. 2x  3 . C. 3  2x .
D. 2x  3 và 3  2x . Câu 27. Đư ng t ờ hẳng y 2
x  3 đi qua điểm nào sau đây? N  1;1 Q  1;  1 M 1;1 P 1;  1 A.   . B.   . C.   . D.   . 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )ax  3y 4   Câu 28. Cho h ph ệ ư ng
ơ trình x by  2  (v i
a , b là tham s ). ố V i ớ giá tr nà ị o c a
a , b thì h ệ  1; 2 phư ng ơ trình đã cho có nghi m ệ   ? a  2 a 2  a 2     a 2   1  1  1  b   b   b   A. b 0   . B.  2 . C.  2 . D.  2 . mx y 3   Câu 29. Cho h ph ệ ư ng
ơ trình 3x my 4   (v i ớ m là tham s ). S ố
ố các giá trị nguyên c a ủ m để hệ x; y phư ng ơ trình đã cho có nghi m ệ duy nhất   th a
ỏ mãn x  0 , y  0 là A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 3 . Câu 30. Trong m t ặ ph n ẳ g t a ọ đ ộ Oxy , đ ồ th ịhàm s ố y mx  2 (v i ớ m 0  là tham s ) ố c t ắ các tr c ụ
Ox , Oy lần lượt tại A , B . Có bao nhiêu giá trị c a ủ m để di n t
ệ ích OAB bằng 3 ? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . d d y  2  m   1 x m
Câu 31. Cho ba đư ng t ờ
hẳng đôi một phân biệt y x  2  1  ; y 2  x 1  2  ;  d3  (v i ớ m là tham s ). G ố iá tr c
ị ủa m để ba đư ng
ờ thẳng nói trên cùng đi qua m t ộ đi m ể là
A. m { 2;1}. B. m 1  . C. m  2 . D. m 3  .  2  y  1 3    x  2  1   3 y  1  2 x ; y Câu 32. H ph ệ ư ng t ơ rình  x  2 có nghi m
ệ  0 0  thì x y 0 0 bằng A. 1. B. 2 . C.  2 . D.  1. --------------H t ế -------------- 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo