Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Bến Tre năm 2023-2024

359 180 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Bến Tre năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(359 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
B N TRE
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C : 2023 - 2024
Môn thi: TOÁN
Ngày thi: 07/06/2023
Th i gian: 120 phút (không k th i gian phát đ )
A. PH N TR C NGHI M (4,0 đi m, t câu 1 đ n câu 20, m i câu 0,2 đi m) ế .
Câu 1: Giá tr c a bi u th c
9 2
b ng
A.
1
. B.
7
. C.
5
. D.
79
.
Câu 2: Đi u ki n c a
x
đ bi u th c
2 8x
có nghĩa là
A.
4x
. B.
4x
. C.
4x
. D.
4x
.
Câu 3: K t qu rút g n c a bi u th c ế
2
9M xy
v i
0, 0x y
b ng
A.
. B.
3y x
. C.
3M xy
. D.
3 xy
.
Câu 4: Hàm s
2
y x
có đ th hình v nào d i đây? ướ
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5: Đi m nào sau đây thu c đ ng th ng ườ
7 6y x
?
A.
0;1M
. B.
2;4N
. C.
1;1P
. D.
2;2Q
.
Câu 6: T a đ các giao đi m c a đ ng th ng ườ
7y x
và parabol
2
y x
A.
0;1 , 7;14M N
. B.
1;0 , 7;49M N
.
C.
0;0 , 7; 49M N
. D.
1;1 , 7;49M N
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
Đ THI CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7: Hàm s
2
3y x
ngh ch bi n khi ế
A.
0x
. B.
0x
. C.
1x
. D.
0x
.
Câu 8: Tìm tham s
m
đ đ ng th ng ườ
3 2 7y x m
đi qua đi m
2;4M
?
A.
7
2
m
. B.
9m
. C.
17
2
m
. D.
17
2
m
.
Câu 9: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s b c nh t?
A.
3 2y x
. B.
2
2y x
. C.
1
y
x
. D.
7y x
.
Câu 10: Tính bi t th c
c a ph ng trình: ươ
2
2 9 0x mx
v i
m
là tham s .
A.
40
. B.
36m
. C.
2
4 36m
. D.
2
9m
.
Câu 11: Ph ng trình: ươ
2
5 2 0x x
có hai nghi m phân bi t
1 2
,x x
. Khi đó
1 2
x x
b ng
A.
2
5
. B.
2
5
. C.
1
5
. D. 0.
Câu 12: M t nghi m c a ph ng trình ươ
4 2
3 2 3 1 3 0x x
A.
2x
. B.
3x 
. C.
2x
. D.
1x 
.
Câu 13: Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
4cmAB
5cmAC
. Khi đó đ dài c a đo n th ng
BC
b ng
A.
6cmBC
. B.
41cmBC
. C.
3cmBC
. D.
41cmBC
.
Câu 14: Cho đ ng tròn ườ
;4cmO
, đ ng kính c a ườ
O
có đ dài b ng
A.
8cm
. B.
4cm
. C.
2cm
. D.
1cm
.
Câu 15: Cho tam giác
ABD
n i ti p đ ng tròn ế ườ
O
60AOB
(tham kh o hình v bên). S đo c a góc
ADB
b ng
A.
60
. B.
120
.
C.
30
. D.
90
.
Câu 16: Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
bi t ế
30ABC
7 cmAC
(tham kh o hình v bên). Đ dài c a đo n
th ng
AB
b ng
A.
3 3 cm
. B.
3 cm
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
7 3
cm
3
. D.
7 3 cm
.
Câu 17: M t hình tr chi u cao
10 cmh
đ ng kính c a đ ng tròn đáy b ng ườ ườ
6cm
. Di n
tích xung quanh c a hình tr đó b ng
A.
2
30 cm
. B.
2
15 cm
. C.
2
60 cm
. D.
2
90 cm
.
Câu 18: Cho tam giác
BCD
n i ti p đ ng tròn tâm ế ườ
O
60CBD
. D ng ti p tuy n ế ế
Dx
c a
đ ng tròn ườ
( )O
nh hình v . Khi đó, s đo c a góc ư
CDx
b ng
A.
120
. B.
60
. C.
30
. D.
100
.
Câu 19: Di n tích m t c u có đ ng kính ườ
30cm
b ng
A.
2
300 cm
. B.
2
1200 cm
. C.
2
3600 cm
. D.
2
900 cm
.
Câu 20: Cho tam giác
ABC
vuông t i
B
đ ng cao ườ
BD
, bi tế
4cmAD
,
8cmDC
(tham kh o hình v bên). Đ dài c a
đo n th ng
AB
b ng
A.
3 cm
. B.
4 3 cm
.
C.
32cm
. D.
4 2 cm
B. PH N T LU N (6,0 đi m t câu 21 đ n câu 28) ế :
Câu 21 (0,5 đi m): V đ th c a hàm s
2
2y x
.
Câu 22 (1,0 đi m): Gi i ph ng trình: ươ
2
3 4 9 0x x
.
Câu 23 (1,0 đi m): Gi i h ph ng trình: ươ
3
2 3 4
x y
x y

.
Câu 24 (0,5 đi m): Rút g n bi u th c:
1
:
1
x x
A
x x
v i
0x
1x
.
Câu 25 (0,5 đi m): Tìm các giá tr c a tham s
m
đ ph ng trình: ươ
2
1 2023 0x m x
hai
nghi m
1 2
,x x
th a:
1 2
1 1
1.
2023 2023x x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 26 (0,5 đi m): Cho các s th c
,a b
th a:
2 2
14 12 85 0a b a b
. Tính giá tr c a bi u th c
3 2B a b
.
Câu 27 (0,5 đi m):
Đ chu n b tham gia thi tuy n sinh vào l p 10 đ t k t qu nh mong đ i, b n A đã l p k ế ư ế
ho ch s làm xong
80
bài t p trong kho ng th i gian nh t đ nh v i s l ng bài t p đ c chia đ u ượ ượ
trong các ngày. Trên th c t , khi làm bài t p m i ngày b n A đã làm thêm 2 bài t p so v i k ho ch ban ế ế
đ u nên đã hoàn thành s m h n 2 ngày so v i d đ nh. H i theo k ho ch, m i ngày b n A ph i làm ơ ế
xong bao nhiêu bài t p?.
Câu 28 (1,5 đi m):
Cho tam giác
ABC
n i ti p đ ng tròn tâm ế ườ
O
. K
AH
vuông góc v i
BC
t i
H
, k
HE
vuông góc v i
AB
t i
E
, k
HD
vuông góc v i
AC
t i
D
.
a) Ch ng minh: t giác
AEHD
là t giác n i ti p. ế
b) D ng đ ng kính ườ
AK
c a đ ng tròn ườ
O
. Ch ng minh
. .AE AK AH AC
------------ H T ------------
L I GI I THAM KH O
A. PH N TR C NGHI M (4,0 đi m, t câu 1 đ n câu 20, m i câu 0,2 đi m) ế .
1A 2D 3A 4B 5C 6C 7B 8D 9A 10C
11B 12D 13B 14A 15C 16D 17C 18A 19D 20B
B. PH N T LU N (6,0 đi m t câu 21 đ n câu 28) ế :
*B ng giá tr
x
2
1
0
1
2
2
2y x
8
2
0
2
8
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
4
V đ th c a hàm s .
Câu 21 (0,5
điểm)
Hướng dẫn
giải
Gi i ph ng trình: . ươ
Câu 22 (1 điểm)
Hướng dẫn
giải
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2
3 4 9 0x x
2
4 3. 9 31
b ac
Do
31 0
nên ph ng trình có hai nghi m phân bi tươ
1
2
2 31
3
2 31
3
b
x
a
b
x
a
V y ph ng trình có nghi m ươ
1
2 31
3
b
x
a
,
2
2 31
3
b
x
a
3
2 3 4
x y
x y

3 3 9 5 5 1
2 3 4 2 3 4 2
x y x x
x y x y y
 
V y h ph ng trình có nghi m ươ
; 1; 2x y
1
1
: .
1 1
x x
x x
A x x
x x x
V y
A x
v i
0x
1x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
5
Gi i h ph ng trình: ươ
Câu 23 (1 điểm)
Hướng dẫn
giải
Rút g n bi u th c: v i và .
Câu 24 (0,5
điểm)
Hướng dẫn
giải

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT B N Ế TRE NĂM HỌC: 2023 - 2024 Môn thi: TOÁN Đ Ề THI CHÍNH TH C Ngày thi: 07/06/2023 Th i
ờ gian: 120 phút (không k t
ể hời gian phát đ ) A. PH N Ầ TR C Ắ NGHI M
(4,0 điểm, t c
ừ âu 1 đến câu 20, m i ỗ câu 0,2 đi m ể ). Câu 1: Giá tr c ị ủa bi u t ể hức 9  2 bằng A. 1. B. 7 . C.  5 . D. 79 . Câu 2: Đi u ki ề n c ệ
ủa x để biểu th c
ứ 2x  8 có nghĩa là A. x 4  . B. x  4 . C. x  4 . D. x 4  . 2 Câu 3: Kết quả rút g n c ọ
ủa biểu thức M  9xy v i ớ x 0  , y  0 bằng
A. M  3y x . B. 3y x .
C. M  3xy . D. 3 xy . 2 Câu 4: Hàm s
y x có đ t ồ h l ị à hình v nà ẽ o dưới đây? A. . B. . C. . D. . Câu 5: Đi m ể nào sau đây thu c ộ đư ng t ờ hẳng y 7  x  6 ? M 0;1 N 2; 4 P 1;1 Q 2;2 A.   . B.   . C.   . D.   . 2 Câu 6: Tọa đ c ộ ác giao điểm c a ủ đư ng t ờ hẳng y 7
x và parabol y  x M 0;1 , N 7;14 M 1;0 , N 7;49 A.     . B.     .
M 0;0 , N  7;  49
M 1;1 , N  7; 49 C.     . D.     . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 1
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 Câu 7: Hàm s ố y 3  x ngh c ị h bi n khi ế A. x  0 . B. x  0 . C. x 1 . D. x 0  . M  2;4 Câu 8: Tìm tham s ố m để đư ng t ờ hẳng y 3
x  2m  7 đi qua đi m ể   ? 7 17 17 m  m  m A. 2 . B. m 9  . C. 2 . D. 2 . Câu 9: Trong các hàm s s ố au, hàm s nà ố o là hàm s b ố c ậ nh t ấ ? 1 2 y A. y 3  x  2 . B. y 2  x . C. x . D. y 7  x . Câu 10: Tính bi t ệ th c ứ  c a ủ phư ng t ơ 2
rình: x  2mx  9 0  v i ớ m là tham s . ố 2 2 A.  4  0 . B.  3  6m . C.  4  m  36 . D. m   9 . Câu 11: Phư ng ơ 2
trình: 5x  2x 0  có hai nghi m ệ phân bi t ệ x , x x x 1 2 . Khi đó 1 2 bằng 2 2 1   A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 0. 4 x     2 3 2 3 x  1 3 0  Câu 12: M t ộ nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình là A. x  2 . B. x  3 . C. x 2  . D. x  1 .
Câu 13: Cho tam giác ABC vuông t i ạ A AB 4  cm và AC 5
 cm . Khi đó độ dài c a ủ đo n ạ th ng ẳ BC bằng A. BC 6  cm . B. BC  41cm . C. BC 3  cm . D. BC 4  1cm . O; 4cm O Câu 14: Cho đư ng ờ tròn   , đư ng kí ờ nh c a ủ   có đ dà ộ i bằng A. 8cm . B. 4cm . C. 2 cm . D. 1cm . O
Câu 15: Cho tam giác ABD n i ộ ti p ế đư ng ờ tròn   và AOB 6  0 (tham kh o
ả hình vẽ bên). Số đo c a ủ góc ADB bằng A. 60 . B. 120 . C. 30 . D. 90 .
Câu 16: Cho tam giác ABC vuông t i ạ A bi t ế ABC 3  0 và AC 7  cm (tham kh o
ả hình vẽ bên). Độ dài c a ủ đo n ạ thẳng AB bằng A. 3 3 cm . B. 3 cm . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 2
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 7 3 cm C. 3 . D. 7 3 cm . Câu 17: M t ộ hình trụ có chi u ề cao h 1  0 cm và đư ng ờ kính của đư ng ờ tròn đáy b ng ằ 6cm . Di n ệ
tích xung quanh của hình tr đó b ụ ằng 2 2 2 2 A. 30 cm . B. 15 cm . C. 60 cm . D. 90 cm .
Câu 18: Cho tam giác BCD n i ộ ti p ế đư ng
ờ tròn tâm O và CBD 6  0 . D ng ự ti p ế tuy n ế Dx c a ủ đư ng
ờ tròn (O) như hình vẽ. Khi đó, s đo c ố a ủ góc CDx bằng A. 120 . B. 60 . C. 30 . D. 100 . Câu 19: Di n t
ệ ích mặt cầu có đư ng ờ kính 30cm bằng 2 2 2 2 A. 300 cm . B. 1200 cm . C. 3600 cm . D. 900 cm .
Câu 20: Cho tam giác ABC vuông t i ạ B có đư ng ờ cao BD , bi t ế AD 4  cm , DC 8  cm (tham kh o
ả hình vẽ bên). Độ dài c a ủ
đoạn thẳng AB bằng A. 3 cm . B. 4 3 cm . C. 32 cm . D. 4 2 cm B. PH N Ầ TỰ LU N
(6,0 điểm từ câu 21 đ n c ế âu 28): 2
Câu 21 (0,5 điểm): V đ ẽ ồ th c ị ủa hàm s ố y 2  x .
Câu 22 (1,0 điểm): Giải phư ng t ơ 2
rình: 3x  4x  9 0  . x y 3  
Câu 23 (1,0 điểm): Giải h ph ệ ư ng t ơ
rình: 2x  3y  4  . x x 1 A  :
Câu 24 (0,5 điểm): Rút g n bi ọ u t ể hức: x  1 x v i
x  0 và x 1  . 2
x m 1 x  2023 0 Câu 25 (0,5 đi m
ể ): Tìm các giá trị c a
ủ tham số m để phư ng ơ trình:    có hai 1 1  1  . nghi m ệ x , x
x  2023 x  2023 1 2 th a ỏ : 1 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 3
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 26 (0,5 đi m ể ): Cho các số th c ự a,b thỏ 2 2
a: a b  14a 12b 85 0  . Tính giá trị c a ủ bi u ể th c ứ B 3  a  2b . Câu 27 (0,5 điểm):
Để chuẩn bị tham gia kì thi tuy n ể sinh vào l p ớ 10 đ t ạ k t ế quả nh ư mong đ i ợ , b n ạ A đã l p ậ kế
hoạch sẽ làm xong 80 bài tập trong kho ng ả th i ờ gian nh t ấ đ nh ị v i ớ số lư ng ợ bài t p ậ đư c ợ chia đ u ề trong các ngày. Trên th c ự t , khi ế làm bài t p m ậ i ỗ ngày b n
ạ A đã làm thêm 2 bài t p s ậ o v i ớ k ho ế c ạ h ban
đầu nên đã hoàn thành s m ớ h n ơ 2 ngày so v i ớ dự đ nh. ị H i ỏ theo k ế ho c ạ h, m i ỗ ngày b n ạ A ph i ả làm xong bao nhiêu bài tập?. Câu 28 (1,5 điểm): Cho tam giác ABC n i ộ ti p ế đư ng
ờ tròn tâm O . Kẻ AH vuông góc v i
BC tại H , kẻ HE vuông góc v i
AB tại E , kẻ HD vuông góc v i
AC tại D . a) Ch ng m ứ inh: t gi ứ ác AEHD là t gi ứ ác n i ộ ti p. ế O b) D ng đ ự ư ng
ờ kính AK của đư ng ờ tròn   . Ch ng m ứ
inh AE.AK AH.AC ------------ H T Ế ------------ LỜI GIẢI THAM KH O A. PH N Ầ TR C Ắ NGHI M
(4,0 điểm, t c
ừ âu 1 đến câu 20, m i ỗ câu 0,2 đi m ể ). 1A 2D 3A 4B 5C 6C 7B 8D 9A 10C 11B 12D 13B 14A 15C 16D 17C 18A 19D 20B B. PH N Ầ TỰ LU N
(6,0 điểm từ câu 21 đ n c ế âu 28): Câu 21 (0,5 điể m) V đ ẽ ồ thị c a ủ hàm s . ố Hướng dẫn giải *Bảng giá trị x  2  1 0 1 2 2 y 2  x  8  2 0 2 8 Câu 22 (1 điểm) Gi i ả phư ng t ơ rình: . Hướng dẫn giải M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 4


zalo Nhắn tin Zalo