Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Quảng Ninh năm 2023-2024

298 149 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Quảng Ninh năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(298 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
UBND T NH QU NG NINH
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2023 - 2024
Môn thi: Toán
Th i gian làm bài: 150 phút (không k th i gian giao đ )
Câu 1. (2,75 đi m)
a) Thc hi n phép tính
2 9 16
.
b) Xác đ nh h s
a
c a đ th hàm s
2
y ax
đi qua đi m
1 2A ;
.
c) Gi i h ph ng trình ươ
2 7
2 4
x y
x y

d) Rút gn bi u th c
1 2 1
3 3 3
x
P :
x x x
vi
0 1 9x ,x ,x
.
Câu 2. (1,75 đi m) Cho phư ng trình ơ
2
2 1 9 0x m x
, v i
m
là tham s .
a) Gi i ph ư ng trơ ình khi
;
b) Tìm các giá tr c a
m
đ ph ng trình có nghi m ươ
2x
;
c) Tìm các giá tr c a
m
đ ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
x ,x
sao cho
1 2
x x
1 2
6x x 
.
Câu 3. (1,5 đi m) Hai đ a đi m
A
B
cách nhau
280 km
. Hai ô tô cùng xu t phát t ù
A
đ n B. ế
Bi t v n t c c a xe th nh t l n h n v n t c c a xe th hai ế ơ
10 km / h
và xe th nh t đ n ế
B
sm h n xe th hai 30 phút. T nh v n t c m i xe?ơ
Câu 4. (3,5 đi m) Cho n a đ ng tròn tâm ườ
O
, đ ng kính ườ
BC
. Trên n a đ ng tròn ườ
O
l y
đi m
A
(
A
khác
B
)C
, g i
H
là hình chi u c a ế
A
trên
BC
. Trên cung
AC
c a n a đ ng ườ
tròn
O
l y đi m
D
(
D
khác
A
C
), g i
E
là hình chi u c a ế
A
trên
,BD
I
là giao đi m
c a hai đ ng th ng ườ
AH
BD
.
a) Ch ng minh t giác
ABHE
n i ti p. ế
b) Ch ng minh
BI BD BH BC
.
c) Ch ng minh hai tam giác
AHE
ACD
đ ng d ng.
d) Hai đ ng th ng ườ
AE
DH
c t nhau t i
F
. Ch ng minh
//IF AD
.
Câu 5. (0,5 đi m) M t ng ư i th c khí c n c t vơ a đ m t cây s t dài
100
dm
thành các đo n
đ hàn l i thành khung m t hình l p ph ư ng và m t hình h p ch nh t. Bi t hình h p chơ ế nht
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
có chi u dài g p 6 l n chi u r ng và chi u cao b ng chi u r ng (hình v minh h a). Tìm đ dài
c a các đo n s t sao cho t ng th tích c a hai hình thu đ cượ nh nh t?
--H t--ế
UBND T NH QU NG NINH
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
H NG D N Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10ƯỚ
THPT
NĂM H C 2023 - 2024
Môn thi: Toán
Th i gian làm bài: 150 phút (không k th i gian giao đ )
Câu 1. (2,75 đi m)
a) Thc hi n phép tính
2 9 16
.
b) Xác đ nh h s
a
c a đ th hàm s
2
y ax
đi qua đi m
1 2A ;
.
c) Gi i h ph ng trình ươ
2 7
2 4
x y
x y

d) Rút gn bi u th c
1 2 1
3 3 3
x
P :
x x x
vi
0 1 9x ,x ,x
.
L i gi i
a)
2 2
2 9 16 2 3 4 2 3 4 6 4 2.
b) Thay
1 2x , y
vào hàm s
2
y ax
ta có:
2
2 1 2a. a
.
V y
2a
.
c)
2 7 2 7
2 2 4 7
2 4 2 4
2 4
x y x y
y y
x y x y
x y

M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
4 8 7 5 15 3 2
2 4 2 4 2 4 3
y y y y x
x y x y x y y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
2 3;
.
d) V i
0 1 9x ,x ,x
ta có:
1 2 1
3 3 3
x
P :
x x x
3 2 3
1
3
3 3
x x
x
P :
x
x x
3 2 6 3
1
3 3
x x x
P
x
x x
3 3 1
3 1
x
P
x x
3 1
1
3 1
x
x x
3
3
P
x
V y v i
0 1 9x ,x ,x
thì
3
3
P
x
.
Câu 2. (1,75 đi m) Cho phư ng trình ơ
2
2 1 9 0x m x
, v i
m
là tham s .
a) Gi i ph ư ng trơ ình khi
;
b) Tìm các giá tr c a
m
đ ph ng trình có nghi m ươ
2x
;
c) Tìm các giá tr c a
m
đ ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
x ,x
sao cho
1 2
x x
1 2
6x x 
.
L i gi i
a) Khi
ph ng trình tr thành: ươ
2
8 9 0x x
,
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ta có:
2
4 1 9 25 0Δ ( )
Suy ra ph ng trình có hai nghi m phân bi t:ươ
1 2
4 25 4 25
9 1
1 1
x ; x

V y v i
ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
9 1x ; x 
b)
1 9 0ac .
nên phư ng trình luôn có hai nghi m phân bi t.ơ
Ph ng trình có nghi m ươ
2x
nên thay
2x
vào ph ng trình ta có:ươ
2
2 2 1 2 9 0 4 4 4 9 0
4 9 0
9
4
m m
m
m
V y đ ph ng trình có nghi m ươ
2x
thì
9
4
m
.
c) Xét ph ng trình ươ
2
2 1 9 0x m x
9 0a c 
nên ph ng trình luôn có 2 nghi m tráiươ
d u
1 2
x ,x
Áp d ng h th c viet ta có
1 2
2 1x x m
1 2 1 2
0x x x x
1 2
6x x 
1 2
6x x 
1 2
6x x 
1 3m
1 2
6x x
Câu 3. (1,5 đi m) Hai đ a đi m
A
B
cách nhau
280 km
. Hai ô tô cùng xu t phát t
A
đ n B. ế
Bi t v n t c c a xe th nh t l n h n v n t c c a xe th hai ế ơ
10
km h/
và xe th nh t đ n ế
B
sm h n xe th hai 30 phút. T nh v n t c m i xe?ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i
G i v n t c c a xe th hai là
0x( km / h,x )
.
Vì v n t c c a xe th nh t l n h n v n t c c a xe th hai là ơ
10 km / h
nên v n t c c a xe th
nh t là
10x
km / h
Th i gian xe th nh t đi t
A
đ n ế
B
là:
280
10x
(gi )
Th i gian xe th hai đi t
A
đ n ế
B
là:
280
x
(gi )
Vi xe th nh t đ n ế
B
s m h n xe th hai 30 phút ơ
1
2
gi nên ta có:
280 280 1
10 2x x
560 10 10
560
2 10 2 10 2 10
x x x
x
x x x x x x
560 10 560 10x x x x
2
560 5600 560 10x x x x
2
10 5600 0x x
2
70 80 5600 0x x x
70 80 70 0x x x
80 70 0x x
80 0
80
70 0
70
x
x KTM
x
x (TM)

V y v n t c xe th nh t
80 km / h
, v n t c xe th hai là
70 km / h
.
Câu 4. (3,5 đi m) Cho n a đ ng tròn tâm ườ
O
, đ ng kính ườ
BC
. Trên n a đ ng tròn ườ
O
l y
đi m
A
(
A
khác
B
)C
, g i
H
là hình chi u c a ế
A
trên
BC
. Trên cung
AC
c a n a đ ng ườ
tròn
O
l y đi m
D
(
D
khác
A
C
), g i
E
là hình chi u c a ế
A
trên
,BD
I
là giao đi m
c a hai đ ng th ng ườ
AH
BD
.
a) Ch ng minh t giác
ABHE
n i ti p; ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) UBND T N Ỉ H QU N Ả G NINH Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O NĂM HỌC 2023 - 2024 Môn thi: Toán Đ C Ề HÍNH TH C
Thời gian làm bài: 150 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ )
Câu 1. (2,75 điểm) a) Thực hi n phé ệ p tính 2 9  16 . 2 A 1;2 b) Xác đ nh ị h s ệ ố a c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y ax đi qua đi m ể   .  2x y 7   c) Giải h ph ệ ư ng
ơ trình x  2y  4   1 2  x  1 P   :   d) Rút gọn biểu thức  x  3 x  3 
x  3 với x 0  , x 1  , x 9  . 2
x  2 m 1 x  9 0
Câu 2. (1,75 điểm) Cho phư ng ơ trình    , v i ớ m là tham s . ố a) Giải phư ng t ơ rình khi m 3  ; b) Tìm các giá tr c ị a ủ m để phư ng t ơ rình có nghi m ệ x 2  ; c) Tìm các giá tr c
ị ủa m để phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ x ,x x x 1 2 sao cho 1 2 và x x  6 1 2 .
Câu 3. (1,5 điểm) Hai đ a ị đi m
A B cách nhau 280 km . Hai ô tô cùng xuất phát t ù̀ A đến B. Biết vận t c
ố của xe thứ nhất l n h ớ n ơ vận tốc c a
ủ xe thứ hai 10 km / h và xe th nh ứ ất đến B sớm h n xe ơ thứ hai 30 phút. T nh v ỉ n t ậ c ố m i ỗ xe? O
Câu 4. (3,5 điểm) Cho n a ử đư ng
ờ tròn tâm O , đư ng kí ờ nh BC . Trên n a ử đư ng t ờ ròn   lấy
điểm A ( A khác B C) , g i
H là hình chiếu c a
A trên BC . Trên cung AC c a ủ n a ử đư ng ờ O
tròn   lấy điểm D ( D khác A C ), g i
E là hình chiếu c a
A trên BD, I là giao điểm của hai đư ng t ờ
hẳng AH BD . a) Ch ng m ứ inh t gi ứ ác ABHE n i ộ tiếp. b) Ch ng ứ minh BI BD BH BC . c) Ch ng m ứ
inh hai tam giác AHE ACD đ ng ồ dạng. d) Hai đư ng t ờ
hẳng AE DH cắt nhau tại F . Ch ng m ứ inh IF //AD .
Câu 5. (0,5 điểm) M t ộ ngư i ờ thợ c khí ơ cần cắt v a ừ đủ m t
ộ cây sắt dài 100 dm thành các đoạn
để hàn lại thành khung một hình lập phư ng và ơ một hình h p c ộ h nh ữ ật. Bi t ế hình h p c ộ hữ nhật M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
có chiều dài gấp 6 lần chiều r ng ộ và chi u c ề ao bằng chi u ề r ng (hì ộ nh v m ẽ inh h a ọ ). Tìm đ dà ộ i
của các đoạn sắt sao cho t ng ổ th t ể ích c a
ủ hai hình thu được nhỏ nhất? --Hết-- UBND T N Ỉ H QU N Ả G NINH HƯ N Ớ G D N Ẫ Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O THPT NĂM HỌC 2023 - 2024 Đ C Ề HÍNH TH C Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 150 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ )
Câu 1. (2,75 điểm) a) Thực hi n phé ệ p tính 2 9  16 . 2 A 1;2 b) Xác đ nh ị h s ệ ố a c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y ax đi qua đi m ể   .  2x y 7   c) Giải h ph ệ ư ng
ơ trình x  2y  4   1 2  x  1 P   :   d) Rút gọn biểu thức  x  3 x  3 
x  3 với x 0  , x 1  , x 9  . L i ờ giải 2 2 a) 2 9  16 2   3  4 2  3 .  4 6   4 2  2 b) Thay x 1  , y 2  vào hàm s ố y ax  ta có: 2 2 a.1  a 2  . V y ậ a 2  .   2x y 7   2x y 7 
2  2 y  4  y 7      x 2y 4 x 2 y 4        x 2  y  4 c)    M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
4 y  8  y 7    5 y 15   y 3  x 2         x 2y 4 x 2y 4 x 2y 4        y 3        2;3 Vậy h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nhất   . d) V i ớ x 0  , x 1  , x 9  ta có:  1 2  x  1 P   :   x 3 x 3     x  3
x  3  2 x  3 x  1 P :
x  3  x 3 x  3
x  3  2 x  6 x  3 P  
x  3  x 3 x  1 3 x  3 1 P   x  3 x  1 3 x  1 1   x  3 x  1 3 P x 3 3 P  Vậy v i ớ x 0  ,x 1  , x 9  thì x  3 . 2
x  2 m 1 x  9 0
Câu 2. (1,75 điểm) Cho phư ng ơ trình    , v i ớ m là tham s . ố a) Giải phư ng t ơ rình khi m 3  ; b) Tìm các giá tr c ị a ủ m để phư ng t ơ rình có nghi m ệ x 2  ; c) Tìm các giá tr c
ị ủa m để phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ x ,x x x 1 2 sao cho 1 2 và x x  6 1 2 . L i ờ giải a) Khi m 3  phư ng t ơ rình trở thành: 2 x  8x  9 0  , M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 2 Δ(
  4 )  1  9 25   0 ta có:   Suy ra phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ : 4  25 4  25 x  9  ; x   1 1 2 1 1 Vậy v i ớ m 3  phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ x 9  ; x  1 1 2 ac 1  .  9  0 b)   nên phư ng
ơ trình luôn có hai nghiệm phân bi t ệ . Phư ng
ơ trình có nghiệm x 2  nên thay x 2  vào phư ng t ơ rình ta có: 2 2  2 m   1 2  9 0
  4  4m  4  9 0    4m  9 0  9  m  4 9 m  Vậy để phư ng ơ trình có nghi m ệ x 2  thì 4 . 2
x  2 m 1 x  9 0 c) Xét phư ng t ơ rình    có a c
  9  0 nên phư ng t ơ rình luôn có 2 nghi m ệ trái dấu x ,x 1 2 x x 2  m 1 Áp d ng h ụ t ệ hức viet ta có 1 2  
x x x  0  x 1 2 1 2 x x  6 1 2
x x  6 1 2
   x x  6 1 2   m 1 3   x x 6 1 2 
Câu 3. (1,5 điểm) Hai đ a ị đi m
A B cách nhau 280 km . Hai ô tô cùng xuất phát từ A đến B. Biết vận t c
ố của xe thứ nhất l n h ớ n ơ vận tốc c a
ủ xe thứ hai 10 km / h và xe th nh ứ ất đến B sớm h n xe ơ thứ hai 30 phút. T nh v ỉ n t ậ c ố m i ỗ xe? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo