Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Tây Ninh năm 2023-2024

250 125 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Tây Ninh năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(250 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT NĂM H C 2023-2024
0262023
: TOÁN (không chuyên)
  :   
----------------------------------------------------------------------------------------------------------
Đ CHÍNH TH C
   
Câu 1   !
" #
Câu 2 $  % 
& '
Câu 3 $   % 
&
#
Câu 4 (   )

Câu 5  * +,* - +.
+, / +* / &
0  
+1 / 2
3
4,*3
Câu 6    56.    
& 2
3% 
 ! 4   7  #3
Câu 7   *   % 
8 2 9 :
3%  
 %;  7 - 
.
 ;
&
3
Câu 8  1   <,=< - ! (-> 0
*?1 7  : . 7)  3 !  
!  !   )  <@! %)   ! (->  !  
)   ! *?12& 3)    ! 3  
Câu 9  * A50 + 53 +0  ! 
+,.+*0 5,0*    3$ B!   +*.,B
5 C ,0,* 5+ D3*   *.B.C.D ?!
A3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10 * +,*0! +.  +13$ .   
!  1,01*3E E0!7 0 + E.E +1 F3
+1
+F
GGG1 GGG
Cán b coi thi không gi i thích gì thêm
1 0H) 33333333333333333333333333333333333333333333333> 4 33333333333333333333333333333333333333
*  *,*! 33333333333333333333333333333333333333333333*  *,*! 333333333333333333333333333
H NG D N GI IƯỚ
Câu 1     
" #
Gi i
" # #
Câu 2 !  " 
& '
Gi i
& '
& #33' & #
.
&
2
I
&
( "
> / 2I
Câu 3 !   " 
&
#
Gi i
&
#
2 :
#
2
' #
2

(   % 7 4! " 
I 2I
Câu 4 #   

Gi i  7,$

8
8
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
= 
Câu 5  $%&$' %
+, / +* / &
 
+1 / 2
(
&$ 3
Gi i
 4,*
+,1
0! 1 7
1, / +, +1 & 2 #
"
+,1
(%
+,*
 - +0
+1 ,*
H
1, / 1*
3
B7
,* / ,1 / 3# / 8
3
( "
,* / 8
.
Câu 6    )   
& 2
("
 * +,  *  - 3
Gi i

#
0
& 2
ta có:
&3# 2 J
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(     %"
#IJ
Câu 7  $  " 
8 2 9 :
("  
 ". ' 

 .
&
3
Gi i 
8 2 9 :
8 #33 2 : ' '#  2' 8 8
" % 7 - 
8 8
K
E7<(GL. 7
8
I
2 :
<
&
&
&
8 2 : &
'# ' ' 8 &
 
K
K
thoûa
khoângthoûa
( "
 %3
Chú ý
3*7 %
8 8
# #
# #
K
Câu 8  /  01&0 '2   #'3 
$4/  5    (2    
       06  "    #'3    
    $4/789 (       3
Gi i
$ )   ! (-> 
 
. :
Z
$ )   ! *?1
 
. :
Z
1! (-> 0*?1 7  : H
:
(%)  ! (->  ! )  ! *?12&  !   
     H 
  2&

2&
 7  % 
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
:
2&
:
'
2
J8
nhaän)
nhaän)
( ! (->  72 "
! *?1 7J8 3
Câu 9  $ :+), % +),( %    
%&%$ +),+&$7  ,(! ;7     %$&;
+), <+&,&$ )% =($   $;<=4
: 3
Gi i
 7
5+ ,*
 D0%
5, / 5*
0
+, / +*
+*D
0! D.!! DB
BD / B* / +*
BD* B*D

BC* B*,
0%
,B*
 !.
B*C B,* C*
sñ

BC* B*,

BC* B*D

.)!
BC* BD*
 *BCD   3 
1  *.B.C.D ?!   A3 
* 
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT NĂM H C Ọ 2023-2024
Ngày thi: 02 tháng 6 năm 2023
Môn thi: TOÁN (không chuyên)
Thời gian làm bài: 120 phút (không k ể th i ờ gian giao đ ) ề
---------------------------------------------------------------------------------------------------------- Đ Ề CHÍNH TH C (Đ
ề thi có 01 trang, thí sinh không ph i ả chép đ ề vào gi y ấ thi)
Câu 1 : (1,0 đi m
) Tinh giá tri của bi u ể th c ư    2 P 4 2
Câu 2 : (1,0 đi m ) Giải phư ng ơ trình 2 x  5x  6 0   x y 5 
Câu 3 : (1,0 đi m ) Giải h ê phư ng ơ
trình 2x y 4  
Câu 4 : (1,0 đi m ) Ve đồ thi c a ủ hàm s ố 2 y  2x
Câu 5 : (1,0 đi m
) Cho tam giác ABC cân t i ạ A, AB = AC = 5 và đư ng ờ cao AH = 3 . Tinh độ dài BC.
Câu 6 : (1,0 đi m ) Trong hê tr c ụ t a ọ độ Oxy, cho đư ng ờ th ng
ẳ  d  : y  5  x  3 . Tìm t a ọ độ đi m ể M thu c ộ (d) bi t ế đi m ể M có hoành đ ộ b ng ằ 4.
Câu 7 : (1,0 đi m ) Cho phư ng ơ trình 2
x   m  8 x  3m + 9 0  . Tìm giá tri c a ủ m để phư ng ơ trình đã cho có hai nghi m ê phân bi t ê x x 2 2 x x 2  5 1 , 2 th a ỏ mãn . 1 2
Câu 8 : (1,0 đi m
) Hê thống cáp treo núi Bà Đen t nh ỉ Tây Ninh g m ồ hai tuy n ế Vân S n ơ và Chùa Hang có t ng ổ c ng ộ 191 cabin, m i ỗ cabin có s c ư ch a ư 10 ngư i. ờ N u ế t t ấ c ả các cabin c a ủ hai tuy n ế đ u ề ch a ư đ ủ s ố ngư i ờ theo qui đ nh i thì s ố ngư i ờ ở tuy n ế Vân S n ơ nhi u ề h n ơ s ố ngư i ờ ở tuy n ế Chùa Hang là 350 ngư i. ờ Tinh s ố cabin c a ủ m i ỗ tuy n ế .
Câu 9 : (1,0 đi m ) Cho đư ng ờ tròn (O) và đi m ể A n m
ằ ngoài (O). Từ A ve các ti p ế tuy n ế AB, AC v i ớ (O) (B và C là các ti p ế đi m) ể . G i ọ D là trung đi m ể c a ủ đo n ạ th ng ẳ AC, BD c t ắ (O) t i ạ E (khác B) và BC c t ắ OA t i ạ F. Ch ng ư minh b n ố đi m ể C, D, E, F cùng thu c ộ m t ộ đư ng ờ tròn. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 10: (1,0 đi m
) Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, đư ng ờ cao AH. G i ọ M, N l n ầ lư t ợ là AH trung đi m ể c a ủ HB và HC. K ẻ MK vuông góc v i ớ AN t i ạ K, MK c t ắ AH t i ạ I. Tinh AI --- H t ế ---
Cán bộ coi thi không gi i
ả thích gì thêm H
ọ và tên thi sinh : ............................................... Số báo danh : ...................................... Ch ữ ki c a
ủ CBCT 1: ............................................ Ch ữ ki c a
ủ CBCT 2 :........................... HƯ NG D N Ẫ GI I
Câu 1 : (1,0 đi m
) Tính gia tri c a ủ bi u ể th c ư    2 P 4 2 Gi i :    2 P 4 2 2   2 4 
Câu 2 : (1,0 đi m
) Giải phư ng ơ trình 2 x  5x  6 0  Gi i : 2 x  5x  6 0  2  5   4.1.6 2  5  24 1   0 ,  1  5 1 5 1 x   3 x   2 1  ;  2 2 2 Vậy S =  3;    x y 5 
Câu 3 : (1,0 đi m ) Giải h ê phư ng ơ
trình 2x y 4   Gi i :  x y 5   3x 9   x 3   x 3      2x     y 4   2x y 4   6  y 4   y  2  Vậy h ê phư ng ơ trình có nghi m ê duy nh t ấ  ; x y     3; 2
Câu 4 : (1,0 đi m ) V
e đồ thi của hàm số 2 y  2x Gi i : Ta có BGT x  2  1 0 1 2 2 y  2x  8  2 0  2  8 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đồ thi
Câu 5 : (1,0 đi m
) Cho tam giac ABC cân t i
ạ A, AB = AC = 5 và đư ng
ờ cao AH = 3 . Tính độ dài BC. Gi i : Tinh độ dài BC A  BH vuông ở H có 2 2 2 2 HB = AB  AH  5  3 4  (Pitago A  BH ) Vì A  BC cân
ở A và AH  BC nên HB = HC . Do đó BC = 2BH = 2.4 = 8 . Vậy BC = 8.
Câu 6 : (1,0 đi m
) Trong hê tr c ụ t a
ọ độ Oxy, cho đư ng ờ th ng
d  : y  5
x  3 . Tìm t a ọ độ đi m ể M thu c ộ (d) bi t ế đi m ể M có hoành đ ộ b ng 4. Gi i : Thay hoành đ ộ x 4  vào y 5  x  3 ta có: y 5.  4  3 1  7 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Vậy t a ọ đ ộ đi m ể c n ầ tìm là M 4;17  
Câu 7 : (1,0 đi m
) Cho phư ng ơ trình 2
x   m  8 x  3m + 9 0  . Tìm gia tri c a ủ m để phư ng ơ
trình đã cho có hai nghi m ê phân bi t ê x x 2 2 x x 2  5 1 , 2 th a ỏ mãn . 1 2 Gi i : 2
x   m  8 x 3m + 9 0       2     2 2 m 8 4.1. 3m 9 m   16m  64  12m  36 m   28m  28 Phư ng ơ trình có hai nghi m ê phân bi t ê    0  2
m  28m  28  0  *
Khi đó theo Vi-ét, ta có: x x 8   m x x 3  m  9 1 2 ; 1 2 Theo đ ề 2 2 x x 2  5 1 2 2 2 x x 2
 5  x x  2x x 25 1 2   2 1 2 1 2      2 8 m  2 3m 9 25   2
64  16m  m  6m  18 2  5  2 m  22m  21 0   m 1
    thoû a*     m 2  1   khoâ n  gthoû a*   Vậy m 1  là giá tr i c n ầ tìm.  m 14  2 42
Chú ý:   0 . Có th ể trình bày   0  2 m  28m  28  0    *  m 14  2 42 
Câu 8 : (1,0 đi m
) Hê thống cap treo núi Bà Đen t nh ỉ Tây Ninh g m ồ hai tuy n ế Vân S n ơ và Chùa Hang có t ng ổ c ng ộ 191 cabin, m i ỗ cabin có s c ư ch a ư 10 ngư i. ờ N u ế t t ấ c ả cac cabin của hai tuy n ế đ u ề ch a ư đủ s ố ngư i ờ theo qui đ nh i thì s ố ngư i ở tuy n ế Vân S n ơ nhi u ề h n ơ s ố ngư i ờ ở tuy n
ế Chùa Hang là 350 ngư i. ờ Tính s ố cabin c a ủ m i ỗ tuy n ế . Gi i : G i ọ s ố cabin c a ủ tuy n ế Vân S n
ơ là x (cabin)  x   Z , x   19  1 G i ọ s ố cabin c a ủ tuy n
ế Chùa Hang là y (cabin)  y   Z , y  19  1 Hai tuy n ế Vân S n ơ và Chùa Hang có t ng ổ c ng ộ 191 cabin nên: x y 1  91 Vì số ngư i ờ ở tuy n ế Vân S n ơ nhi u ề h n ơ số ngư i ờ ở tuy n ế Chùa Hang là 350 ngư i ờ (n u ế mỗi cabin ch a ư đ ủ 10 ngư i ờ ) nên: 10x  10y 35  0 hay x y 35  Ta có h ê phư ng ơ trình M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo