Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ti t ế 49 Bài 45: ẢNH C A Ủ M T Ộ VẬT TẠO B I Ở TH U Ấ KÍNH PHÂN KỲ I. M c t ụ iêu 1. Ki n ế th c: ứ - Nêu đư c ợ nh c ả a ủ 1 v t ậ sáng t o b ạ i ở TKPK luôn là nh ả o; ả - Mô tả đư c nh ợ ng ữ đ c đi ặ m ể c a ủ nh ả o ả c a 1 v ủ t ậ t o b ạ i ở TKPK. - Phân bi t ệ đư c nh ợ ng ữ nh ả o do đ ả ư c ợ t o b ạ i ở TKPK và TKHT. - Dùng 2 tia sáng đ c bi ặ t ệ d ng đ ự ư c ợ nh c ả a ủ 1 v t ậ t o ạ b i ở TKPK. 2. Kĩ năng:
- Rèn kĩ năng nghiên c u ứ hi n ệ tư ng ợ t o ạ nh ả c a ủ TKPK b ng ằ th c ự nghiệm. - Rèn kĩ năng t ng ổ h p ợ thông tin thu th p ậ đư c
ợ để khái quát hoá hi n ệ tư ng. ợ 3. Thái đ : ộ - Nhanh nhẹn, nghiêm túc. - Có sự tư ng t ơ ác gi a
ữ các thành viên trong nhóm. 4. Đ nh h ị ư ng phát ớ tri n năng l ể c: ự + Năng l c ự chung: Năng l c ự sáng t o, ạ năng l c ự tự qu n ả lí, năng l c ự phát hi n ệ và gi i ả quy t ế v n ấ đ , ề năng l c ự tự h c, ọ năng l c ự giao ti p, ế năng l c ự h p ợ tác, năng l c ự v n d ậ ng ki ụ n t ế h c ứ vào cu c s ộ ng, ố năng l c quan s ự át. + Năng l c ự chuyên bi t
ệ bộ môn: Năng l c ự sử d ng ụ ngôn ng , ữ năng l c ự tính toán, năng l c t ự h c hành, t ự hí nghi m ệ II. Chu n b ẩ : ị *GV: giáo án. *HS: Chu n b ẩ cho m ị i ỗ nhóm - 1 th u k ấ ính phân kì có tiêu c kho ự ng ả 10cm. - 1 giá quang h c ọ - 1 cây n n. ế - 1 màn đ h ể ng. ứ III. Ti n t ế rình d y - ạ h c: ọ 1.Ki m
ể tra bài cũ: (5p) - GV: Th u kí ấ nh phân kì có đ c đi ặ m ể gì khác so v i ớ th u kí ấ nh h i ộ t ? ụ Nêu tính ch t ấ , đ c ặ đi m ể c a ủ các tia sáng qua th u ấ kính phân kì? Bi u ể di n t ễ rên hình v các t ẽ ia sáng đó. 3. Bài m i ớ H at ọ đ ng c ộ a gi ủ áo H at ọ đ ng c ộ a h ủ c ọ N i ộ dung viên sinh HOẠT Đ N Ộ G 1: Kh i ở đ ng ( ộ 5’) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Mục tiêu: HS bi t ế đư c ợ các n i ộ dung cơ b n c ả a ủ bài h c c ọ n đ ầ t ạ đư c, t ợ o ạ tâm th cho ế h c s
ọ inh đi vào tìm hi u bài ể m i ớ . Phư ng ơ pháp d y ạ h c: ọ D y ạ h c ọ nhóm; d y ạ h c ọ nêu và gi i ả quy t ế v n ấ đề; phư ng ơ pháp thuy t ế trình; s d ử ng đ ụ ồ dung tr c ự quan Đ nh ị hư ng ớ phát tri n ể năng l c:
ự Năng l c ự th c ự nghi m ệ , năng l c ự quan sát, năng l c ự sáng t o, ạ năng l c t ự rao đ i ổ . Ph m ẩ ch t ấ t t ự in, t l ự p, gi ậ ao ti p. ế Đ t ặ v n ấ đ : ề Khi quan sát nh ả c a ủ m t ộ v t ậ qua th u
ấ kính phân kì, nó có đ c ặ đi m ể gì giống v i ớ nh c ả a ủ m t ộ v t ậ t o ạ b i ở th u kí ấ nh h i ộ t ? ụ HOẠT Đ N
Ộ G 2: Hình thành ki n t ế h c ứ
Mục tiêu: - Mô tả đư c nh ợ ng ữ đ c đi ặ m ể c a ủ nh ả o ả c a 1 v ủ t ậ t o b ạ i ở TKPK. - Phân bi t ệ đư c nh ợ ng ữ nh ả o do đ ả ư c ợ t o b ạ i ở TKPK và TKHT. - Dùng 2 tia sáng đ c bi ặ t ệ d ng đ ự ư c ợ nh c ả a ủ 1 v t ậ t o ạ b i ở TKPK. Phư ng ơ pháp d y ạ h c: ọ D y ạ h c ọ nhóm; d y ạ h c ọ nêu và gi i ả quy t ế v n ấ đề; phư ng ơ pháp thuy t ế trình; s d ử ng đ ụ ồ dung tr c ự quan Đ nh h ị ư ng ớ phát tri n năng l ể c ự : Năng l c t ự h c nghi ự m ệ , năng l c quan s ự át, năng l c s ự áng t o, năng l ạ c ự trao đ i ổ . Ph m ẩ ch t ấ t t ự in, t l ự p, ậ giao ti p. ế 1: Đ t ặ v n đ ấ . ề Đặc đi m ể c a ủ nh c ả a 1 v ủ t ậ t o b ạ i ở th u kí ấ nh phân kỳ. - GV: Yêu c u ầ HS đ c ọ I. Đ c ặ đi m ể c a ủ nh ả c a ủ và quan sát hình 45.1 1 vật t o ạ b i ở th u ấ kính SGK tìm hi u: ể phân kỳ + Mục đích thí nghi m ệ ? Thí nghi m ệ : Hình 45.1 + D ng c ụ ụ thí nghi m ệ ? SGK + Các bư c ớ ti n ế hành thí nghiêm? C1: Đ t ặ màn h ng ứ ở g n, ầ - GV: K t ế lu n. ậ Nh c ắ xa đ u ề không h ng ứ đư c ợ nhở HS về quy t c ắ an - HS: tìm hi u, ể tr l ả i ờ . nh. ả toàn khi làm TN.Yêu c u ầ C2: Đ t ặ m t ắ trên đư ng ờ HS ti n ế hành TN theo truy n t ề ia ló. yêu cầu c a ủ câu C1 II. Cách d ng ự nh ả Th i ờ gian: 5 p
- GV: Theo dõi các nhóm - HS: Ho t ạ đ ng nhóm ộ nh ả o, ả cùng chi u ề v i ớ làm TN. H t ế th i ờ gian, + Nh n ậ d ng ụ cụ TN và v t ậ GV yêu c u
ầ các nhóm bố trí thí nghi m ệ như C3:
cất đồ dùng và báo cáo hình vẽ. - D ng ự nh ả B’ c a ủ đi m ể B k t ế qu . ả + D ch ị chuy n ể màn -> qua th u ấ kính, nh ả này là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - GV: K t ế lu n. ậ Thu nh - ả > Nh n xét ậ . đi m ể đ ng ồ qui khi kéo dài
Làm thế nào để quan sát chùm tia ló. đư c ợ nh ả c a ủ v t ậ t o ạ
- Từ B’ hạ vuông góc v i ớ b i ở th u ấ kính phân kì? tr c ụ chính c a ủ th u ấ kính, nh ả th t ậ hay o? ả Cùng - HS: Đ i ạ di n ệ nhóm c t ắ tr c ụ chính t i ạ A', - A’ là chi u ề hay ngư c chi ợ u? ề báo cáo k t ế qu . ả nh c ả a ủ đi m ể A. - A’B’ là nh ả c a ủ v t ậ AB - GV: K t ế lu n. ậ t o b ạ i ở th u kí ấ nh phân kì. C4: Khi t nh ị ti n ế AB luôn - HS: Tr l ả i ờ . vuông góc v i ớ ch c ụ chính thì t i ạ m i ọ vị trí tia BI là không đổi cho tia ló IK cũng không đ i ổ . Do đó tia BO luôn c t ắ tia IK kéo dài t i ạ B’ n m ằ trong đo n ạ FI, chính vì v y ậ A’B’ luôn ở trong kho ng ả tiêu c . ự 2: Cách d ng ự nh. ả Khi t nh ị ti n ế AB luôn - GV: G i ọ 1 h c s ọ inh đ c ọ - HS: Tr l ả i ờ C3. vuông góc v i ớ ch c ụ chính C3 thì t i ạ m i ọ vị trí tia BI là Yêu c u H ầ S tr l ả i ờ C3. - HS: Đ c ọ và tóm t t
ắ không đổi cho tia ló IK - GV: K t ế lu n. ậ n i ộ dung câu h i ỏ C4. cũng không đ i ổ . Do đó tia - GV: G i ọ 1 HS đ c ọ câu BO luôn c t ắ tia IK kéo dài C4. - HS: Theo dõi, nh n ậ t i ạ B’ n m ằ trong đo n ạ FI, - GV: G i
ọ 1 HS Lên trình xét, s a s ử ai. chính vì v y ậ A’B’ luôn ở bày cách vẽ. trong kho ng ả tiêu c . ự - GV: K t ế lu n. ậ G i ợ ý cách l p l ậ u n: ậ + D ch ị AB ra xa hay l i ạ gần thì hư ng ớ c a ủ tia BI có thay đổi không? + Hư ng ớ c a ủ tia ló IK - HS: Tr l ả i ờ . nh t ư hế nào? + nh ả B' là giao đi m ể HS: trả l i ờ câu C3, yêu c a ủ tia nào? cầu HS ph i ả tóm t t ắ + B' n m ằ trong kho ng ả đư c ợ đ bài ề . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) nào? - GV: K t ế lu n. ậ 3: So sánh đ l ộ n c ớ a ủ nh ả o t ả o b ạ i ở các th u kí ấ nh. III. Độ l n ớ c a ủ nh ả o ả t o ạ b i ở các thấu kính - GV: G i ọ 2 HS lên b ng ả - HS: Đ c câu ọ C6 C5: Đ t ặ v t ậ AB trong kho ng ả tiêu cự - nh ả o ả c a ủ th u ấ kính h i ộ t ụ bao + HS1: Vẽ n ả h gi cũng l ờ n h ớ n ơ v t ậ . - GV: Theo dõi, hư n ớ g c a ủ v t ậ t o ạ b i ở - nh ả o ả c a ủ th u ấ kính phân kì d n ẫ HS vẽ n ả h t o ạ b i ở th u ấ kính phân kì. bao gi cũng nh ờ ỏ h n v ơ t ậ . hai th u ấ kính. + HS2: Vẽ n ả h c a ủ v t ậ t o ạ b i ở th u ấ kính h i ộ t . ụ - GV: Hãy so sánh n ả h c a ủ v t ậ toạ b i ở hai th u ấ - HS: Th c ự hi n ệ kính trên? theo yêu c u ầ c a ủ GV. - GV: K t ế lu n ậ . - HS: HS Trao B đ i ổ , th o ả lu n ậ B' F' Ě Ě A F A' O B B F' Ě ' Ě A F A O ' M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Giáo án Ảnh của một vật tạo bởi thấy kính phân kì Vật lí 9
204
102 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Vật lí 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Vật lí 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất (tặng kèm đề kiểm tra 1 tiết, đề thi học kì) được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Vật lí 9.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(204 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ti t 49ế
Bài 45: NH C A M T V T T O B I TH U KÍNH PHÂN KỲẢ Ủ Ộ Ậ Ạ Ở Ấ
I. M c tiêuụ
1. Ki n th c: ế ứ
- Nêu đ c nh c a 1 v t sáng t o b i TKPK luôn là nh o;ượ ả ủ ậ ạ ở ả ả
- Mô t đ c nh ng đ c đi m c a nh o c a 1 v t t o b i TKPK.ả ượ ữ ặ ể ủ ả ả ủ ậ ạ ở
- Phân bi t đ c nh ng nh o do đ c t o b i TKPK và TKHT.ệ ượ ữ ả ả ượ ạ ở
- Dùng 2 tia sáng đ c bi t d ng đ c nh c a 1 v t t o b i TKPK.ặ ệ ự ượ ả ủ ậ ạ ở
2. Kĩ năng:
- Rèn kĩ năng nghiên c u hi n t ng t o nh c a TKPK b ng th cứ ệ ượ ạ ả ủ ằ ự
nghi m.ệ
- Rèn kĩ năng t ng h p thông tin thu th p đ c đ khái quát hoá hi nổ ợ ậ ượ ể ệ
t ng.ượ
3. Thái đ : ộ
- Nhanh nh n, nghiêm túc.ẹ
- Có s t ng tác gi a các thành viên trong nhóm.ự ươ ữ
4. Đ nh h ng phát tri n năng l c:ị ướ ể ự
+ Năng l c chung:ự Năng l c sáng t o, năng l c t qu n lí, năng l c phát hi nự ạ ự ự ả ự ệ
và gi i quy t v n đ , năng l c t h c, năng l c giao ti p, năng l c h p tác,ả ế ấ ề ự ự ọ ự ế ự ợ
năng l c v n d ng ki n th c vào cu c s ng, năng l c quan sát.ự ậ ụ ế ứ ộ ố ự
+ Năng l c chuyên bi t b môn:ự ệ ộ Năng l c s d ng ngôn ng , năng l c tínhự ử ụ ữ ự
toán, năng l c th c hành, thí nghi mự ự ệ
II. Chu n b :ẩ ị
*GV: giáo án.
*HS: Chu n b cho m i nhómẩ ị ỗ
- 1 th u kính phân kì có tiêu c kho ng 10cm.ấ ự ả
- 1 giá quang h cọ
- 1 cây n n.ế
- 1 màn đ h ng.ể ứ
III. Ti n trình d y - h c:ế ạ ọ
1.Ki m tra bài cũ:ể (5p)
- GV: Th u kính phân kì có đ c đi m gì khác so v i th u kính h i t ? ấ ặ ể ớ ấ ộ ụ
Nêu tính ch t, đ c đi m c a các tia sáng qua th u kính phân kì? Bi uấ ặ ể ủ ấ ể
di n trên hình v các tia sáng đó.ễ ẽ
3. Bài m iớ
H at đ ng c a giáoọ ộ ủ
viên
H at đ ng c a h cọ ộ ủ ọ
sinh
N i dung ộ
HO T Đ NG 1: Kh i đ ng (5’)Ạ Ộ ở ộ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
M c tiêu: ụ HS bi t đ c các n i dung c b n c a bài h c c n đ t đ c, t o ế ượ ộ ơ ả ủ ọ ầ ạ ượ ạ
tâm th cho h c sinh đi vào tìm hi u bài m i.ế ọ ể ớ
Ph ng pháp d y h c:ươ ạ ọ D y h c nhómạ ọ ; d y h c nêu và gi i quy t v n đạ ọ ả ế ấ ề;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quanử ụ ồ ự
Đ nh h ng phát tri n năng l c: ị ướ ể ự Năng l c th c nghi m, năng l c quan sát,ự ự ệ ự
năng l c sáng t o, năng l c trao đ iự ạ ự ổ . Ph m ch t t tin, t l p, giao ti p.ẩ ấ ự ự ậ ế
Đ t v n đ : Khi quan sát nh c a m t v t qua th u kính phân kì, nó có đ cặ ấ ề ả ủ ộ ậ ấ ặ
đi m gì gi ng v i nh c a m t v t t o b i th u kính h i t ?ể ố ớ ả ủ ộ ậ ạ ở ấ ộ ụ
HO T Đ NG 2: Hình thành ki n th c Ạ Ộ ế ứ
M c tiêu: ụ - Mô t đ c nh ng đ c đi m c a nh o c a 1 v t t o b i TKPK.ả ượ ữ ặ ể ủ ả ả ủ ậ ạ ở
- Phân bi t đ c nh ng nh o do đ c t o b i TKPK và TKHT.ệ ượ ữ ả ả ượ ạ ở
- Dùng 2 tia sáng đ c bi t d ng đ c nh c a 1 v t t o b i TKPK.ặ ệ ự ượ ả ủ ậ ạ ở
Ph ng pháp d y h c:ươ ạ ọ D y h c nhómạ ọ ; d y h c nêu và gi i quy t v n đạ ọ ả ế ấ ề;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quanử ụ ồ ự
Đ nh h ng phát tri n năng l c:ị ướ ể ự Năng l c th c nghi m, năng l c quan sát,ự ự ệ ự
năng l c sáng t o, năng l c trao đ iự ạ ự ổ . Ph m ch t t tin, t l p, giao ti p.ẩ ấ ự ự ậ ế
1: Đ t v n đ . ặ ấ ề Đ c đi m c a nh c a 1 v t t o b i th u kính phân kỳ.ặ ể ủ ả ủ ậ ạ ở ấ
- GV: Yêu c u HS đ cầ ọ
và quan sát hình 45.1
SGK tìm hi u: ể
+ M c đích thí nghi m?ụ ệ
+ D ng c thí nghi m?ụ ụ ệ
+ Các b c ti n hànhướ ế
thí nghiêm?
- GV: K t lu n. Nh cế ậ ắ
nh HS v quy t c anở ề ắ
toàn khi làm TN.Yêu c uầ
HS ti n hành TN theoế
yêu c u c a câu C1ầ ủ
Th i gian: 5 pờ
- GV: Theo dõi các nhóm
làm TN. H t th i gian,ế ờ
GV yêu c u các nhómầ
c t đ dùng và báo cáoấ ồ
k t qu . ế ả
- HS: tìm hi u, tr l i.ể ả ờ
- HS: Ho t đ ng nhómạ ộ
+ Nh n d ng c TN vàậ ụ ụ
b trí thí nghi m nhố ệ ư
hình v . ẽ
+ D ch chuy n màn ->ị ể
I. Đ c đi m c a nh c aặ ể ủ ả ủ
1 v t t o b i th u kínhậ ạ ở ấ
phân kỳ
Thí nghi m: Hình 45.1ệ
SGK
C1: Đ t màn h ng g n,ặ ứ ở ầ
xa đ u không h ng đ cề ứ ượ
nh.ả
C2: Đ t m t trên đ ngặ ắ ườ
truy n tia ló.ề
II. Cách d ng nhự ả
nh o, cùng chi u v iả ả ề ớ
v tậ
C3:
- D ng nh B’ c a đi m Bự ả ủ ể
qua th u kính, nh này làấ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV: K t lu n. ế ậ
Làm th nào đ quan sátế ể
đ c nh c a v t t oượ ả ủ ậ ạ
b i th u kính phân kì?ở ấ
nh th t hay o? Cùngả ậ ả
chi u hay ng c chi u?ề ượ ề
- GV: K t lu n.ế ậ
Thu nh -> Nh n xét.ả ậ
- HS: Đ i di n nhómạ ệ
báo cáo k t qu .ế ả
- HS: Tr l i.ả ờ
đi m đ ng qui khi kéo dàiể ồ
chùm tia ló.
- T B’ h vuông góc v iừ ạ ớ
tr c chính c a th u kính,ụ ủ ấ
c t tr c chính t i A', - A’ làắ ụ ạ
nh c a đi m A.ả ủ ể
- A’B’ là nh c a v t ABả ủ ậ
t o b i th u kính phân kì.ạ ở ấ
C4:
Khi t nh ti n AB luônị ế
vuông góc v i ch c chínhớ ụ
thì t i m i v trí tia BI làạ ọ ị
không đ i cho tia ló IKổ
cũng không đ i. Do đó tiaổ
BO luôn c t tia IK kéo dàiắ
t i B’ n m trong đo n FI,ạ ằ ạ
chính vì v y A’B’ luôn ậ ở
trong kho ng tiêu c .ả ự
2: Cách d ng nh.ự ả
- GV: G i 1 h c sinh đ cọ ọ ọ
C3
Yêu c u HS tr l i C3.ầ ả ờ
- GV: K t lu n. ế ậ
- GV: G i 1 HS đ c câuọ ọ
C4.
- GV: G i 1 HS Lên trìnhọ
bày cách v .ẽ
- GV: K t lu n.ế ậ
G i ý cách l p lu n: ợ ậ ậ
+ D ch AB ra xa hay l iị ạ
g n thì h ng c a tia BIầ ướ ủ
có thay đ i không? ổ
+ H ng c a tia ló IKướ ủ
nh th nào? ư ế
+ nh B' là giao đi mả ể
c a tia nào?ủ
+ B' n m trong kho ngằ ả
- HS: Tr l i C3.ả ờ
- HS: Đ c và tóm t tọ ắ
n i dung câu h i C4. ộ ỏ
- HS: Theo dõi, nh nậ
xét, s a sai.ử
- HS: Tr l i.ả ờ
HS: tr l i câu C3, yêuả ờ
c u HS ph i tóm t tầ ả ắ
đ c đ bài.ượ ề
Khi t nh ti n AB luônị ế
vuông góc v i ch c chínhớ ụ
thì t i m i v trí tia BI làạ ọ ị
không đ i cho tia ló IKổ
cũng không đ i. Do đó tiaổ
BO luôn c t tia IK kéo dàiắ
t i B’ n m trong đo n FI,ạ ằ ạ
chính vì v y A’B’ luôn ậ ở
trong kho ng tiêu c .ả ự
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
nào?
- GV: K t lu n.ế ậ
3: So sánh đ l n c a nh o t o b i các th u kính.ộ ớ ủ ả ả ạ ở ấ
- GV: G i 2 HS lên b ngọ ả
- GV: Theo dõi, h ngướ
d n HS v nh t o b iẫ ẽ ả ạ ở
hai th u kính.ấ
- GV: Hãy so sánh nhả
c a v t to b i hai th uủ ậ ạ ở ấ
kính trên?
- GV: K t lu n.ế ậ
- HS: Đ c câu C6ọ
+ HS1: V nhẽ ả
c a v t t o b iủ ậ ạ ở
th u kính phân kấ ì.
+ HS2: V nhẽ ả
c a v t t o b iủ ậ ạ ở
th u kính h i t .ấ ộ ụ
- HS: Th c hi nự ệ
theo yêu c u c aầ ủ
GV.
- HS: HS Trao
đ i, th o lu nổ ả ậ
III. Đ l n c a nh o t o b iộ ớ ủ ả ả ạ ở
các th u kínhấ
C5: Đ t v t AB trong kho ng tiêuặ ậ ả
cự
- nh o c a th u kính h i t baoả ả ủ ấ ộ ụ
gi cũng l n h n v t.ờ ớ ơ ậ
- nh o c a th u kính phân kìả ả ủ ấ
bao gi cũng nh h n v t.ờ ỏ ơ ậ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Ě
Ě
B
A
A'
O
B'
F
F'
Ě
Ě
B
A
A
'
O
B
'
F
F'
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
HO T Đ NG 3: Ho t đ ng luy n t p (10')Ạ Ộ ạ ộ ệ ậ
M c tiêu: Luy n t p c ng c n i dung bài h cụ ệ ậ ủ ố ộ ọ
Ph ng pháp d y h c:ươ ạ ọ D y h c nhómạ ọ ; d y h c nêu và gi i quy t v n đạ ọ ả ế ấ ề;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quanử ụ ồ ự
Đ nh h ng phát tri n năng l c: ị ướ ể ự Năng l c th c nghi m, năng l c quanự ự ệ ự
sát, năng l c sáng t o, năng l c trao đ iự ạ ự ổ . Ph m ch t t tin, t l p, giaoẩ ấ ự ự ậ
ti p.ế
Câu 1: nh c a m t ng n n n qua m t th u kính phân kì:Ả ủ ộ ọ ế ộ ấ
A. có th là nh th t, có th là nh o.ể ả ậ ể ả ả
B. ch có th là nh o, nh h n ng n n n.ỉ ể ả ả ỏ ơ ọ ế
C. ch có th là nh o, l n h n ng n n n.ỉ ể ả ả ớ ơ ọ ế
D. ch có th là nh o, có th l n h n ho c nh h n ng n n n.ỉ ể ả ả ể ớ ơ ặ ỏ ơ ọ ế
Câu 2: nh o c a m t v t t o b i th u kính h i t và th u kính phân kìẢ ả ủ ộ ậ ạ ở ấ ộ ụ ấ
gi ng nhau ch :ố ở ỗ
A. đ u cùng chi u v i v tề ề ớ ậ
B. đ u ng c chi u v i v tề ượ ề ớ ậ
C. đ u l n h n v tề ớ ơ ậ
D. đ u nh h n v tề ỏ ơ ậ
Câu 3: V t đ t v trí nào tr c th u kính phân kì cho nh trùng v i v trí tiêuậ ặ ở ị ướ ấ ả ớ ị
đi m:ể
A. Đ t trong kho ng tiêu c .ặ ả ự
B. Đ t ngoài kho ng tiêu c .ặ ả ự
C. Đ t t i tiêu đi m.ặ ạ ể
D. Đ t r t xa.ặ ấ
Câu 4: M t v t sáng đ c đ t t i tiêu đi m c a th u kính phân kì. Kho ngộ ậ ượ ặ ạ ể ủ ấ ả
cách gi a nh và th u kính là:ữ ả ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
B
Δ
F'
F
O
A
Ě
Ě
A'
B'