Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) CHƯ N Ơ G III: QUANG H C Ọ Ti t ế 44: Bài 40: HI N Ệ TƯ N Ợ G KHÚC X Á Ạ NH SÁNG I. M c t ụ iêu: 1. Ki n ế th c: ứ - Hi u đ ể ư c ợ hi n t ệ ư ng ợ khúc x ánh ạ sáng. - Mô tả TN quan sát đư n ờ g truy n ề c a
ủ a/s đi từ không khí sang nư c ớ và ngư c ợ l i ạ . - Ph n ậ bi t ệ đư c ợ hi n ệ tư n ợ g khúc x ạ ánh sáng v i ớ hi n ệ tư n ợ g ph n ả x ạ ánh sáng. - V n ậ d ng đ ụ ư c ợ ki n t ế h c đã h ứ c ọ đ gi ể i ả thích 1 s hi ố n t ệ ư ng đ ợ n ơ gi n ả do sự đ i ổ hư ng ớ c a ủ ánh sáng khi truy n ề qua m t ặ phân cách gi a ữ 2 môi trư ng gây nên. ờ 2. K năng ỹ : - Bi t ế nghiên c u ứ hi n t ệ ư ng ợ khúc x ánh ạ sáng b ng ằ thí nghi m ệ . - Bi t ế tìm ra quy lu t ậ qua m t ộ hi n t ệ ư ng. ợ 3. Thái đ : ộ
- Có tác phong nghiên c u hi ứ n t ệ ư ng đ ợ t ể hu th p ậ thông tin. 4. Đ nh h ị ư ng phát ớ tri n năng l ể c: ự + Năng l c ự chung: Năng l c ự sáng t o, ạ năng l c ự tự qu n ả lí, năng l c ự phát hi n ệ và gi i ả quy t ế v n ấ đ , ề năng l c ự tự h c, ọ năng l c ự giao ti p, ế năng l c ự h p ợ tác, năng l c ự v n d ậ ng ki ụ n t ế h c ứ vào cu c s ộ ng, ố năng l c quan s ự át. + Năng l c ự chuyên bi t
ệ bộ môn: Năng l c ự sử d ng ụ ngôn ng , ữ năng l c ự tính toán, năng l c t ự h c hành, t ự hí nghi m ệ II. Chu n b ẩ : ị *GV: 1 bình thu ỷ tinh ho c ặ nh a ự trong su t ố hình h p ộ ch ữ nh t ậ ch a ứ nư c ớ trong, s c ạ h. 1 xốp ph ng, m ẳ m ề . 1 đèn có khe hẹp. * HS: 1 bình thu t ỷ inh ho c ặ bình nh a. ự 1 bình ch a ứ nư c t ớ rong, s ch. ạ 1 ca múc nư c. ớ 1 mi ng g ế ỗ ho c ặ xốp ph ng, ẳ m m ề có th đóng c ể m ắ ghim đư c. ợ 3 chi c ế đinh ghim. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) III. Ti n t ế rình d y h ạ c: ọ 2. Ki m
ể tra bài cũ : (2p) (Không ki m ể tra) 3. Bài m i ớ : H at ọ đ ng c ộ a gi ủ áo H at ọ đ ng c ộ a h ủ c ọ N i ộ dung viên sinh HOẠT Đ N Ộ G 1: Kh i ở đ ng ( ộ 5’) Mục tiêu: HS bi t ế đư c các ợ n i ộ dung c b ơ n ả c a bài ủ h c ọ c n đ ầ t ạ đư c, ợ t o ạ tâm th cho h ế c s
ọ inh đi vào tìm hi u bài ể m i ớ . Phư ng ơ pháp d y ạ h c: ọ D y ạ h c ọ nhóm; d y ạ h c ọ nêu và gi i ả quy t ế v n ấ đề; phư ng pháp t ơ huy t ế trình; s d ử ng ụ đồ dung tr c quan ự Đ nh ị hư ng ớ phát tri n ể năng l c
ự : Năng l c ự th c ự nghi m ệ , năng l c ự quan sát, năng l c s ự áng t o, năng l ạ c ự trao đ i ổ . Ph m ẩ ch t ấ t t ự in, t l ự p, ậ giao ti p. ế - Gi i ớ thi u ệ bài h c: ọ GV: Gi i ớ thi u ệ nh ng ữ n i ộ dung chính sẽ h c ọ trong chư ng. ơ HOẠT Đ N
Ộ G 2: Hình thành ki n t ế h c ứ Mục tiêu: - Mô t ả TN quan sát đư n ờ g truy n ề c a ủ a/s đi t k ừ hông khí sang nư c ớ và ngư c ợ l i ạ . - Ph n ậ bi t ệ đư c ợ hi n ệ tư n ợ g khúc x ạ ánh sáng v i ớ hi n ệ tư n ợ g ph n ả x ạ ánh sáng. Phư ng ơ pháp d y ạ h c: ọ D y ạ h c ọ nhóm; d y ạ h c ọ nêu và gi i ả quy t ế v n ấ đề; phư ng pháp t ơ huy t ế trình; s d ử ng ụ đồ dung tr c quan ự Đ nh h ị ư ng phá ớ t tri n năng l ể c: ự Năng l c t ự h c ự nghi m ệ , năng l c ự quan sát, năng l c ự sáng t o, ạ năng l c t ự rao đ i ổ . Ph m ẩ ch t ấ t t ự in, t l ự p, gi ậ ao ti p. ế 1: ĐVĐ. Tìm hi u s ể ự khúc x ánh s ạ áng t không kh ừ í vào nư c. ớ (15p) - GV: Làm thí nghi m ệ vào bài nh SG ư K/108. I. Hi n t ệ ư ng k ợ húc x ánh s ạ áng ? Có nhìn th y ấ đ u ầ 1. Quan sát: dư i ớ c a ủ đũa n a ữ
a, ánh sáng đi từ S -> I truy n ề không? th ng ẳ - GV: Phát bi u ể n i ộ ánh sángđi t I ừ -> K truy n t ề h ng ẳ dung đ nh ị lu t ậ truy n ề b, ánh sáng đi từ S đ n ế m t ặ phân th ng c ẳ a ủ ánh sáng? cách r i ồ đ n ế K b g ị y t ẫ i ạ K. Làm thế nào để Hi u ể đư c ánh ợ sáng? 2. K t ế lu n: ậ sgk/108 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - GV: Yêu c u ầ HS quan - HS: Tr l ả i ờ . 3. M t
ộ vài khái ni m ệ : sát hình 40.2 SGK -> - I: Đi m ể t i ớ , SI là tia t i ớ . Rút ra nh n ậ xét về - IK là tia khúc x . ạ đư ng ờ truy n ề c a
ủ tia - HS: Quan sát - Đư ng ờ MN’ vuông góc v i ớ m t ặ sáng. hình
40.2 phân cách là pháp tuy n ế t i ạ đi m ể - GV: T i
ạ sao trong môi ->Nh n xét ậ . t i ớ . trư ng ờ không khí, môi - góc SIN là góc t i ớ , kí hi u r ệ . trư ng ờ nư c ớ ánh sáng - Góc KIN là góc khúc x ạ kí hi u ệ : l i ạ truy n ề theo m t ộ r đư ng t ờ h ng? ẳ - M t ặ ph ng ẳ ch a ứ tia t i ớ SI và ?T i ạ sao ánh sáng bị gãy pháp tuy n N ế N’ là m t ặ ph ng t ẳ i ớ t i ạ m t ặ phân cách? - GV: K t ế lu n. ậ - GV: Yêu c u ầ HS đ c ọ phần 2, K t ế lu n. ậ ?Thế nào là hi n ệ tư ng ợ 4. Thí nghi m ệ : khúc x ánh ạ sáng? C1: tia khúc xạ n m ằ trongm t ặ - GV: Yêu c u ầ HS đ c ọ - HS: Tr l ả i ờ . ph ng ẳ t i
ớ , góc khúc xạ nhỏ h n ơ SGK tìm hi u ể về m t ộ góc t i ớ vài khái ni m ệ . - HS: Tìm hi u ể C2: Phư ng ơ án TN: thay đ i ổ - GV: Yêu c u ầ HS đ c ọ trên hình 40.2 hư ng ớ c a ủ tia t i ớ , quan sát tia m c ụ 4, thí nghi m ệ tìm về m t ộ vài khái khúc x , ạ độ l n ớ góc t i ớ , góc khúc hi u: ể niệm. xạ +M c ụ đích thí nghi m ệ ? + Các d ng ụ cụ c n ầ 5. K t
ế luận: SGK/109 thi t ế ? C3: + Các bư c ớ ti n ế hành - HS: Tìm hi u ể TN? theo các yêu - GV: Ti n ế hành thí cầu c a ủ GV. nghi m ệ như hình 40.2. - GV: Yêu c u ầ HS th o ả - HS: Quan sát. lu n ậ theo nhóm trả l i ờ - HS: Th o ả lu n ậ C1, C2. nhóm để trả l i ờ - GV: Yêu c u ầ HS báo câu C1, C2. cáo k t ế quả th o ả lu n ậ nhóm. - GV: K t ế lu n. ậ - GV: G i ọ 2, 3 HS đ c ọ phần k t ế lu n ậ SGK. Yêu c u ầ HS k t ế lu n ậ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) b ng hì ằ nh vẽ. 2: Tìm hi u ể sự khúc xạ c a
ủ ánh sáng khi truy n ề t ừ nư c ớ sang không khí. (20p) - GV: Yêu c u
ầ HS - HS: Nêu dự đoán II. Sự khúc xạ c a ủ tia sáng khi đ c ọ dự đoán và nêu c a ủ mình. truy n t ề ừ nư c ớ sang không khí ra dự đoán c a ủ mình. 1. D đoán: ự - GV: Yêu c u ầ HS tìm hi u ể m c ụ 2, thí C4: Các phư ng ơ án TN ki m ể tra nghi m ệ ki m ể tra - HS: Tìm hi u ể theo d đoán ự +M c
ụ đích thí các yêu cầu c a G ủ V. - Chi u ế tia sáng từ nư c ớ sang nghiêm? không khí b ng ằ cách đ t ặ ngu n ồ + D ng ụ cụ thí sáng ở đáy bình nư c. ớ nghi m ệ ? 2. Thí nghi m ệ ki m ể tra: + Các bư c ớ ti n ế hành thí nghi m ệ ? a, Nhìn th y ấ đinh ghim B mà - GV: Đ nh ị hư ng ớ - HS: Nh n ậ d ng ụ cụ không nhìn th y đi ấ nh ghi A. cho HS về các thí nghi m ệ . Ho t ạ bư c ớ ti n ế hành thí đ ng ộ nhóm làm Tn b, Đ t ặ Dinh ghi C sao cho không nghiêm. ki m ể tra. nhìn th y đi ấ nh khim A, B. - GV: Phát d ng ụ cụ Quan sát , th o ả lu n ậ C5: M t ắ chỉ nhìn th y ấ A khi có cho các nhóm, yêu và tr l ả i ờ C5, C6.
ánh sáng từ A phát ra truy n ề đư c ợ cầu các nhóm ti n ế đ n ế m t ắ . Khi m t ắ chỉ nhìn th y ấ B hành thí nghi m ệ mà không nhìn th yA ấ có nghĩa là ki m ể tra. Th o ả lu n ậ
ánh sáng từ A phát ra đã bị B che trả l i ờ C5, C6. khu t ấ không đ n ế đư c ợ m t ắ Khi Th i ờ gian: 10p m t ắ chỉ nhìn th y ấ C mà không
thấy A,B có nghĩa là ánh sáng từ - GV: Theo dõi các A, B phát ra đã b C ị che khu t ấ . Khi nhóm ti n ế hành TN. - HS: Đ i ạ di n ệ bỏ B, C đi thì ta l i ạ th y ấ A có
Giúp đỡ các nhóm nhóm tr l ả i
ờ C5, C6. nghĩa là ánh sáng từ A phát ra đã cách đ t ặ các vị trí truy n ề qua nư c ớ và không khí đ n ế đinh ghim A, B, C . đư c ợ m t ắ , v y ậ đư ng ờ n i ố 3 đinh - GV: H t ế th i ờ gian, - HS: Rút ra k t ế ghim A, B,C bi u ể di n ễ đư ng ờ GV yêu c u ầ đ i ạ lu n ậ v s ề ự truy n ề truy n ề c a ủ tia sáng từ A ở trong
diện các nhóm trình ánh sáng t m ừ ôi nư c ớ t i ớ m t ặ phân cách gi a ữ nư c ớ bày k t ế quả thí trư ng n ờ ư c ớ sang và không khí rồi đ n m ế t ắ . nghi m
ệ và câu trả môi trư ng không ờ C6: đư ng ờ truy n ề c a ủ tia sáng từ l i ờ C5, C6. khí nư c
ớ sang không khí bị khúc xạ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Giáo án Hiện tượng khúc xạ ánh sáng Vật lí 9
254
127 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Vật lí 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Vật lí 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất (tặng kèm đề kiểm tra 1 tiết, đề thi học kì) được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Vật lí 9.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(254 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
CH NG III: QUANG H CƯƠ Ọ
Ti t 44ế :
Bài 40: HI N T NG KHÚC X ÁNH SÁNGỆ ƯỢ Ạ
I. M c tiêu:ụ
1. Ki n th c: ế ứ
- Hi u đ c hi n t ng khúc x ánh sáng.ể ượ ệ ượ ạ
- Mô t TN quan sát đ ng truy n c a a/s đi t không khí sang n c vàả ườ ề ủ ừ ướ
ng c l i.ượ ạ
- Ph n bi t đ c hi n t ng khúc x ánh sáng v i hi n t ng ph n x ánhậ ệ ượ ệ ượ ạ ớ ệ ượ ả ạ
sáng.
- V n d ng đ c ki n th c đã h c đ gi i thích 1 s hi n t ng đ n gi nậ ụ ượ ế ứ ọ ể ả ố ệ ượ ơ ả
do s đ i h ng c a ánh sáng khi truy n qua m t phân cách gi a 2 môiự ổ ướ ủ ề ặ ữ
tr ng gây nên.ườ
2. K năng: ỹ
- Bi t nghiên c u hi n t ng khúc x ánh sáng b ng thí nghi m.ế ứ ệ ượ ạ ằ ệ
- Bi t tìm ra quy lu t qua m t hi n t ng.ế ậ ộ ệ ượ
3. Thái đ : ộ
- Có tác phong nghiên c u hi n t ng đ thu th p thông tin.ứ ệ ượ ể ậ
4. Đ nh h ng phát tri n năng l c:ị ướ ể ự
+ Năng l c chung:ự Năng l c sáng t o, năng l c t qu n lí, năng l c phát hi nự ạ ự ự ả ự ệ
và gi i quy t v n đ , năng l c t h c, năng l c giao ti p, năng l c h p tác,ả ế ấ ề ự ự ọ ự ế ự ợ
năng l c v n d ng ki n th c vào cu c s ng, năng l c quan sát.ự ậ ụ ế ứ ộ ố ự
+ Năng l c chuyên bi t b môn:ự ệ ộ Năng l c s d ng ngôn ng , năng l c tínhự ử ụ ữ ự
toán, năng l c th c hành, thí nghi mự ự ệ
II. Chu n b :ẩ ị
*GV: 1 bình thu tinh ho c nh a trong su t hình h p ch nh t ch a n c trong,ỷ ặ ự ố ộ ữ ậ ứ ướ
s ch.ạ
1 x p ph ng, m m.ố ẳ ề
1 đèn có khe h p.ẹ
* HS: 1 bình thu tinh ho c bình nh a.ỷ ặ ự
1 bình ch a n c trong, s ch. 1 ca múc n c.ứ ướ ạ ướ
1 mi ng g ho c x p ph ng, m m có th đóng c m ghim đ c.ế ỗ ặ ố ẳ ề ể ắ ượ
3 chi c đinh ghim.ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
III. Ti n trình d y h c:ế ạ ọ
2. Ki m tra bài cũể : (2p)
(Không ki m tra)ể
3. Bài m i:ớ
H at đ ng c a giáoọ ộ ủ
viên
H at đ ng c a h cọ ộ ủ ọ
sinh
N i dung ộ
HO T Đ NG 1: Kh i đ ng (5’)Ạ Ộ ở ộ
M c tiêu: ụ HS bi t đ c các n i dung c b n c a bài h c c n đ t đ c, t o ế ượ ộ ơ ả ủ ọ ầ ạ ượ ạ
tâm th cho h c sinh đi vào tìm hi u bài m i.ế ọ ể ớ
Ph ng pháp d y h c:ươ ạ ọ D y h c nhómạ ọ ; d y h c nêu và gi i quy t v n đạ ọ ả ế ấ ề;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quanử ụ ồ ự
Đ nh h ng phát tri n năng l c: ị ướ ể ự Năng l c th c nghi m, năng l c quan sát,ự ự ệ ự
năng l c sáng t o, năng l c trao đ iự ạ ự ổ . Ph m ch t t tin, t l p, giao ti p.ẩ ấ ự ự ậ ế
- Gi i thi u bài h c: GV: Gi i thi u nh ng n i dung chính s h c trongớ ệ ọ ớ ệ ữ ộ ẽ ọ
ch ng.ươ
HO T Đ NG 2: Hình thành ki n th c Ạ Ộ ế ứ
M c tiêu: ụ - Mô t TN quan sát đ ng truy n c a a/s đi t không khí sang n cả ườ ề ủ ừ ướ
và ng c l i.ượ ạ
- Ph n bi t đ c hi n t ng khúc x ánh sáng v i hi n t ng ph n x ánhậ ệ ượ ệ ượ ạ ớ ệ ượ ả ạ
sáng.
Ph ng pháp d y h c:ươ ạ ọ D y h c nhómạ ọ ; d y h c nêu và gi i quy t v n đạ ọ ả ế ấ ề;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quanử ụ ồ ự
Đ nh h ng phát tri n năng l c:ị ướ ể ự Năng l c th c nghi m, năng l c quan sát,ự ự ệ ự
năng l c sáng t o, năng l c trao đ iự ạ ự ổ . Ph m ch t t tin, t l p, giao ti p.ẩ ấ ự ự ậ ế
1: ĐVĐ. Tìm hi u s khúc x ánh sáng t không khí vào n c.ể ự ạ ừ ướ (15p)
- GV: Làm thí nghi mệ
vào bài nh SGK/108.ư
? Có nhìn th y đ uấ ầ
d i c a đũa n aướ ủ ữ
không?
- GV: Phát bi u n iể ộ
dung đ nh lu t truy nị ậ ề
th ng c a ánh sáng?ẳ ủ
Làm th nào đ Hi uế ể ể
đ c ánh sáng?ượ
I. Hi n t ng khúc x ánh sángệ ượ ạ
1. Quan sát:
a, ánh sáng đi t S -> I truy nừ ề
th ngẳ
ánh sángđi t I -> K truy n th ngừ ề ẳ
b, ánh sáng đi t S đ n m t phânừ ế ặ
cách r i đ n K b g y t i K.ồ ế ị ẫ ạ
2. K t lu n:ế ậ sgk/108
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV: Yêu c u HS quanầ
sát hình 40.2 SGK ->
Rút ra nh n xét vậ ề
đ ng truy n c a tiaườ ề ủ
sáng.
- GV: T i sao trong môiạ
tr ng không khí, môiườ
tr ng n c ánh sángườ ướ
l i truy n theo m tạ ề ộ
đ ng th ng?ườ ẳ
?T i sao ánh sáng b gãyạ ị
t i m t phân cách?ạ ặ
- GV: K t lu n.ế ậ
- GV: Yêu c u HS đ cầ ọ
ph n 2, K t lu n.ầ ế ậ
?Th nào là hi n t ngế ệ ượ
khúc x ánh sáng?ạ
- GV: Yêu c u HS đ cầ ọ
SGK tìm hi u v m tể ề ộ
vài khái ni m.ệ
- GV: Yêu c u HS đ cầ ọ
m c 4, thí nghi m tìmụ ệ
hi u: ể
+M c đích thí nghi m?ụ ệ
+ Các d ng c c nụ ụ ầ
thi t?ế
+ Các b c ti n hànhướ ế
TN?
- GV: Ti n hành thíế
nghi m nh hình 40.2.ệ ư
- GV: Yêu c u HS th oầ ả
lu n theo nhóm tr l iậ ả ờ
C1, C2.
- GV: Yêu c u HS báoầ
cáo k t qu th o lu nế ả ả ậ
nhóm.
- GV: K t lu n.ế ậ
- GV: G i 2, 3 HS đ cọ ọ
ph n k t lu n SGK.ầ ế ậ
Yêu c u HS k t lu nầ ế ậ
- HS: Tr l i.ả ờ
- HS: Quan sát
hình 40.2
->Nh n xét.ậ
- HS: Tr l i.ả ờ
- HS: Tìm hi uể
trên hình 40.2
v m t vài kháiề ộ
ni m.ệ
- HS: Tìm hi uể
theo các yêu
c u c a GV.ầ ủ
- HS: Quan sát.
- HS: Th o lu nả ậ
nhóm đ tr l iể ả ờ
câu C1, C2.
3. M t vài khái ni m:ộ ệ
- I: Đi m t i, SI là tia t i.ể ớ ớ
- IK là tia khúc x .ạ
- Đ ng MN’ vuông góc v i m tườ ớ ặ
phân cách là pháp tuy n t i đi mế ạ ể
t i.ớ
- góc SIN là góc t i, kí hi u r.ớ ệ
- Góc KIN là góc khúc x kí hi u :ạ ệ
r
- M t ph ng ch a tia t i SI vàặ ẳ ứ ớ
pháp tuy n NN’ là m t ph ng t iế ặ ẳ ớ
4. Thí nghi m:ệ
C1: tia khúc x n m trongm tạ ằ ặ
ph ng t i, góc khúc x nh h nẳ ớ ạ ỏ ơ
góc t iớ
C2: Ph ng án TN: thay đ iươ ổ
h ng c a tia t i, quan sát tiaướ ủ ớ
khúc x , đ l n góc t i, góc khúcạ ộ ớ ớ
xạ
5. K t lu n:ế ậ SGK/109
C3:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
b ng hình v .ằ ẽ
2: Tìm hi u s khúc x c a ánh sáng khi truy n t n c sang không khí.ể ự ạ ủ ề ừ ướ
(20p)
- GV: Yêu c u HSầ
đ c d đoán và nêuọ ự
ra d đoán c aự ủ
mình.
- GV: Yêu c u HSầ
tìm hi u m c 2, thíể ụ
nghi m ki m traệ ể
+M c đích thíụ
nghiêm?
+ D ng c thíụ ụ
nghi m?ệ
+ Các b c ti nướ ế
hành thí nghi m?ệ
- GV: Đ nh h ngị ướ
cho HS v cácề
b c ti n hành thíướ ế
nghiêm.
- GV: Phát d ng cụ ụ
cho các nhóm, yêu
c u các nhóm ti nầ ế
hành thí nghi mệ
ki m tra. Th o lu nể ả ậ
tr l i C5, C6.ả ờ
Th i gian: 10pờ
- GV: Theo dõi các
nhóm ti n hành TN.ế
Giúp đ các nhómỡ
cách đ t các v tríặ ị
đinh ghim A, B, C .
- GV: H t th i gian,ế ờ
GV yêu c u đ iầ ạ
di n các nhóm trìnhệ
bày k t qu thíế ả
nghi m và câu trệ ả
l i C5, C6.ờ
- HS: Nêu d đoánự
c a mình.ủ
- HS: Tìm hi u theoể
các yêu c u c a GV.ầ ủ
- HS: Nh n d ng cậ ụ ụ
thí nghi m. Ho tệ ạ
đ ng nhóm làm Tnộ
ki m tra.ể
Quan sát , th o lu nả ậ
và tr l i C5, C6.ả ờ
- HS: Đ i di nạ ệ
nhóm tr l i C5, C6.ả ờ
- HS: Rút ra k t ế
lu n v s truy n ậ ề ự ề
ánh sáng t môi ừ
tr ng n c sang ườ ướ
môi tr ng không ườ
khí
II. S khúc x c a tia sáng khiự ạ ủ
truy n t ề ừ n c sang không khíướ
1. D đoán:ự
C4: Các ph ng án TN ki m traươ ể
d đoánự
- Chi u tia sáng t n c sangế ừ ướ
không khí b ng cách đ t ngu nằ ặ ồ
sáng đáy bình n c.ở ướ
2. Thí nghi m ki m tra:ệ ể
a, Nhìn th y đinh ghim B màấ
không nhìn th y đinh ghi A.ấ
b, Đ t Dinh ghi C sao cho khôngặ
nhìn th y đinh khim A, B.ấ
C5: M t ch nhìn th y A khi cóắ ỉ ấ
ánh sáng t A phát ra truy n đ cừ ề ượ
đ n m t. Khi m t ch nhìn th y Bế ắ ắ ỉ ấ
mà không nhìn th yA có nghĩa làấ
ánh sáng t A phát ra đã b B cheừ ị
khu t không đ n đ c m t Khiấ ế ượ ắ
m t ch nhìn th y C mà khôngắ ỉ ấ
th y A,B có nghĩa là ánh sáng tấ ừ
A, B phát ra đã b C che khu t. Khiị ấ
b B, C đi thì ta l i th y A cóỏ ạ ấ
nghĩa là ánh sáng t A phát ra đãừ
truy n qua n c và không khí đ nề ướ ế
đ c m t, v y đ ng n i 3 đinhượ ắ ậ ườ ố
ghim A, B,C bi u di n đ ngể ễ ườ
truy n c a tia sáng t A trongề ủ ừ ở
n c t i m t phân cách gi a n cướ ớ ặ ữ ướ
và không khí r i đ n m t.ồ ế ắ
C6: đ ng truy n c a tia sáng tườ ề ủ ừ
n c sang không khí b khúc xướ ị ạ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV: T ch c th oổ ứ ả
lu n l p th ng nh tậ ớ ố ấ
câu tr l i.ả ờ
- GV: K t lu n.ế ậ
.
t i m t phân cách gi a n c vàạ ặ ữ ướ
không khí, B là đi m t i, AB là tiaể ớ
t i, BC là tia khúc x , góc khúc xớ ạ ạ
l n h n góc t i.ớ ơ ớ
3. K t lu n:ế ậ sgk/110
HO T Đ NG 3: Ho t đ ng luy n t p (10')Ạ Ộ ạ ộ ệ ậ
M c tiêu: Luy n t p c ng c n i dung bài h cụ ệ ậ ủ ố ộ ọ
Ph ng pháp d y h c:ươ ạ ọ D y h c nhómạ ọ ; d y h c nêu và gi i quy t v n đạ ọ ả ế ấ ề;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quanử ụ ồ ự
Đ nh h ng phát tri n năng l c: ị ướ ể ự Năng l c th c nghi m, năng l c quanự ự ệ ự
sát, năng l c sáng t o, năng l c trao đ iự ạ ự ổ . Ph m ch t t tin, t l p, giaoẩ ấ ự ự ậ
ti p.ế
Câu 1: Hi n t ng khúc x ánh sáng là hi n t ng tia sáng t i khi g p m tệ ượ ạ ệ ượ ớ ặ ặ
phân cách gi a hai môi tr ng:ữ ườ
A. b h t tr l i môi tr ng cũ.ị ắ ở ạ ườ
B. b h p th hoàn toàn và không truy n đi vào môi tr ng trong su t th hai.ị ấ ụ ề ườ ố ứ
C. ti p t c đi th ng vào môi tr ng trong su t th hai.ế ụ ẳ ườ ố ứ
D. b gãy khúc t i m t phân cách gi a hai môi tr ng và đi vào môi tr ngị ạ ặ ữ ườ ườ
trong su t th hai.ố ứ
Câu 2: Pháp tuy n là đ ng th ngế ườ ẳ
A. t o v i tia t i m t góc vuông t i đi m t i.ạ ớ ớ ộ ạ ể ớ
B. t o v i m t phân cách gi a hai môi tr ng góc vuông t i đi m t i.ạ ớ ặ ữ ườ ạ ể ớ
C. t o v i m t phân cách gi a hai môi tr ng m t góc nh n t i đi m t i.ạ ớ ặ ữ ườ ộ ọ ạ ể ớ
D. song song v i m t phân cách gi a hai môi tr ng.ớ ặ ữ ườ
Câu 3: Khi m t tia sáng đi t không khí t i m t phân cách gi a không khí vàộ ừ ớ ặ ữ
n c thì có th x y ra hi n t ng nào d i đây?ướ ể ả ệ ượ ướ
A. Ch có th x y ra hi n t ng khúc x .ỉ ể ả ệ ượ ạ
B. Ch có th x y ra hi n t ng ph n x .ỉ ể ả ệ ượ ả ạ
C. Không th đ ng th i x y ra c hi n t ng khúc x l n hi n t ng ph nể ồ ờ ả ả ệ ượ ạ ẫ ệ ượ ả
x .ạ
D. Có th đ ng th i x y ra c hi n t ng khúc x l n hi n t ng ph n x .ể ồ ờ ả ả ệ ượ ạ ẫ ệ ượ ả ạ
Câu 4: Chi u tia t i SI t không khí t i m t phân cách v i thu tinh. Trongế ớ ừ ớ ặ ớ ỷ
các tia đã cho hình v , tia nào là tia khúc x ?ở ẽ ạ
A. Tia 1
B. Tia 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ