Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) TIẾT 7 - CH Đ Ủ : Ề S P Ự H Ụ THU C Ộ C A Ủ ĐI N Ệ TRỞ VÀO CÁC Y U Ế TỐ TI T Ế 1. S P Ự H Ụ THU C Ộ C A Ủ ĐI N Ệ TR Ở VÀO CÁC Y U Ế TỐ I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c ứ : - Hi u ể đư c ợ m i ố quan h ệ gi a ữ đi n ệ tr ở c a ủ dây d n ẫ đi n ệ tr ở c a ủ dây d n ẫ ph t ụ hu c ộ vào chi u dài ề , ti t ế di n và v ệ t ậ li u l ệ àm dây d n. ẫ - Bi t ế cách xác đ nh ị sự phụ thu c ộ c a ủ đi n ệ trở vào m t ộ trong các y u ế t ( ố chi u ề dài, ti t ế di n và ệ v t ậ li u l ệ àm dây d n. ẫ ) - Suy lu n ậ và ti n ế hành TN ki m ể tra s ự ph ụ thu c ộ c a ủ R vào chi u ề dài c a ủ dây dẫn. - Hi u ể đư c ợ đi n ệ tr ở c a ủ dây d n ẫ có cùng ti t ế di n, ệ cùng ch t ấ thì t ỉl ệ v i ớ chi u ề dài c a dây ủ . 2.Kĩ năng: - Kĩ năng m c ắ m ch ạ đi n ệ và s ử d ng ụ d ng ụ c ụ đo đi n ệ tr ở c a ủ dây dẫn.
3. Thái độ: - Trung th c, có t ự inh th n h ầ p t ợ ác trong nhóm. 4. Đ nh h ị ư ng phát ớ tri n năng l ể c: ự + Năng l c ự chung: Năng l c ự sáng t o, ạ năng l c ự tự qu n ả lí, năng l c ự phát hi n ệ và gi i ả quy t ế v n ấ đ , ề năng l c ự tự h c, ọ năng l c ự giao ti p, ế năng l c ự h p ợ tác, năng l c ự v n d ậ ng ki ụ n t ế h c ứ vào cu c s ộ ng, ố năng l c quan s ự át. + Năng l c ự chuyên bi t
ệ bộ môn: Năng l c ự sử d ng ụ ngôn ng , ữ năng l c ự tính toán II. CHUẨN BỊ:
. HS: 1 ampe kế ( 0,1 - 1,5A), 1 vôn kế ( 0,1 - 6V), 1 công t c, 1 ngu ắ n đi ồ n, 7 ệ đo n ạ dây nối; 3 dây đi n t ệ r có cùng t ở íêt di n, đ ệ ư c ợ làm t cùng m ừ t ộ ch t ấ li u ệ : 1 dây dài l, m t
ộ dây dài 2l, 1 dây dài 3l. III. HOẠT Đ N Ộ G D Y Ạ H C Ọ . 2. Ki m ể tra: Ch a ữ bài t p 6. ậ 3. Bài m i ớ H at ọ đ ng c ộ a gi ủ áo viên H at ọ đ ng c ộ a h ủ c ọ N i ộ dung sinh HOẠT Đ N Ộ G 1: Kh i ở đ ng ( ộ 5’) Mục tiêu: HS bi t ế đư c ợ các n i ộ dung cơ b n c ả a ủ bài h c c ọ n đ ầ t ạ đư c, t ợ o ạ tâm th cho ế h c s
ọ inh đi vào tìm hi u bài ể m i ớ . Phư ng ơ pháp d y ạ h c: ọ D y ạ h c ọ nhóm; d y ạ h c ọ nêu và gi i ả quy t ế v n ấ đề; phư ng ơ pháp thuy t ế trình; s d ử ng đ ụ ồ dung tr c ự quan Đ nh ị hư ng ớ phát tri n ể năng l c:
ự Năng l c ự th c ự nghi m ệ , năng l c ự quan sát, năng l c ự sáng t o, ạ năng l c t ự rao đ i ổ . Ph m ẩ ch t ấ t t ự in, t l ự p, gi ậ ao ti p. ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - M c ắ m t ộ bóng đèn vào hi u ệ đi n ệ thế không đ i ổ b ng ằ dây d n ẫ ng n ắ thì đèn sáng bình thư ng, ờ n u ế thay b ng ằ dây d n ẫ khá dài có cùng ti t ế di n ệ và đư c ợ làm t cùng ừ m t ộ lo i ạ v t ậ li u t ệ hì đèn sáng y u h ế n. ơ ⇒ Do đi n ệ trở dây d n ẫ phụ thu c ộ vào chi u ề dài, khi chi u ề dài tăng lên thì điện trở c a ủ dây tăng lên. Hi u ể rõ h n ơ đi u ề này ta sẽ tìm hi u ể trong bài h c ọ hôm nay. HOẠT Đ N
Ộ G 2: Hình thành ki n t ế h c ứ Mục tiêu: - Hi u ể đư c ợ m i ố quan hệ gi a ữ đi n ệ trở c a ủ dây d n ẫ đi n ệ trở c a ủ dây dẫn ph t ụ hu c vào chi ộ u ề dài, ti t ế di n và ệ v t ậ li u l ệ àm dây d n. ẫ - Bi t ế cách xác đ nh ị sự phụ thu c ộ c a ủ đi n ệ trở vào m t ộ trong các y u ế t ( ố chi u ề dài, ti t ế di n và ệ v t ậ li u l ệ àm dây d n. ẫ ) Phư ng ơ pháp d y ạ h c: ọ D y ạ h c ọ nhóm; d y ạ h c ọ nêu và gi i ả quy t ế v n ấ đề; phư ng ơ pháp thuy t ế trình; s d ử ng đ ụ ồ dung tr c ự quan Đ nh h ị ư ng ớ phát tri n năng l ể c ự : Năng l c t ự h c nghi ự m ệ , năng l c quan s ự át, năng l c s ự áng t o, năng l ạ c ự trao đ i ổ . Ph m ẩ ch t ấ t t ự in, t l ự p, ậ giao ti p. ế 1. Ôn lại ki n t ế h c
ứ có liên qua đ n bài ế m i ớ - Yêu c u
ầ HS quan sát - HS quan sát hình 7.1 I. Xác đ nh ị sự phụ thu c ộ các đo n ạ dây d n ẫ H7.1 Hi u ể được các dây d n ẫ c a ủ đi n ệ trở dây d n ẫ vào cho bi t
ế chúng khác nhau này khác nhau: m t ộ trong nh ng ữ y u ế tố ở y u ế tố nào? Đi n ệ trở + chi u dài ề dây khác nhau. c a ủ các dây d n ẫ này li u ệ + Ti t ế di n dây ệ
có như nhau không? + Ch t ấ li u l ệ àm dây. * Các cu n ộ dây hình 7.1 Y u ế tố nào có thể gây khác nhau: nh ả hư ng ở đ n ế đi n ệ trở + chi u dài ề dây c a ủ dây dẫn? + Ti t ế di n dây ệ - Yêu c u ầ th o ả lu n ậ - Th o ả lu n ậ nhóm đề ra + Ch t ấ li u l ệ àm dây. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) nhóm đề ra phư ng ơ án phư ng ơ án ki m ể tra sự ki m ể tra sự phụ thu c ộ phụ thu c ộ c a ủ đi n ệ trở c a ủ đi n ệ trở dây d n ẫ vào dây d n ẫ vào chi u ề đà chi u ề dài dây. dây. - GV có thể g i ợ ý cách ki m ể tra phụ thu c ộ c a ủ m t ộ đ i ạ lư ng ợ vào m t ộ trong các y u ế tố khác nhau đã h c ọ l ở p d ớ ư i ớ . - Yêu c u ầ đ a ư phư ng ơ án TN t ng ổ quát để có - Đ i ạ di n ệ nhóm trình thể ki m
ể tra sự phụ bày phư ng ơ án, HS khác thu c ộ c a ủ đi n ệ trở vào 1 nh n ậ xét phư ng ơ án trong các y u ế tố khác đúng. nhau. 2.Xác đ nh s ị ph ự t ụ hu c ộ c a đ ủ i n t ệ r vào chi ở u dài ề dây d n ẫ - Dự ki n ế cách ti n
ế hành - Cá nhân HS nêu II. Sự phụ thu c ộ c a ủ đi n ệ TN. phư ng ơ án làm TN ki m ể tr vào ở chi u ề dài dây dẫn. tra: T s ừ ơ 1. Dự ki n ế cách làm. - Yêu c u ầ HS nêu dự đoán về sự phụ thu c ộ đồ mạch đi n ệ sử d ng ụ C1: Dây d n ẫ dài 2l có c a ủ đi n ệ trở vào chi u ề các d ng ụ cụ đo để đo chi u ề dài 2R dây d n ẫ dài dài dây d n ẫ b ng ằ cách điện trở c a ủ dây d n ẫ 3l có đi n t ệ r dài ở 3R. trả l i ờ C1 thống nh t ấ D ng ụ c ụ phư ng ơ án TN m c ắ 2. Thí nghiệm ki m ể tra. m ch ạ đi n ệ theo sơ đồ cần thi t ế , các bư c ớ ti n ế B ng 1: ả H7.2a Yêu c u ầ các hành TN, giá tr c ị n đo. ầ nhóm ch n ọ d ng
ụ cụ TN, - HS nêu d đoán. ự ti n hành ế TN theo nhóm, - Các nhóm ch n ọ d ng ụ ghi k t ế quả vào b ng 1. ả cụ đ t ể i n hành ế TN. - GV thu b ng ả ghi k t ế - Tham gia th o ả lu n ậ k t ế quả c a
ủ các nhóm. quả b ng 1. ả các nhóm khác nh n ậ xét. - So sánh v i ớ dự đoán - Yêu c u ầ nêu k t ế lu n ậ ban đ u ầ đ a ư ra k t ế 3. K t ế lu n: ậ SGK (20) qua TN ki m ể tra dự lu n ậ về sự phụ thu c ộ Đi n ệ trở c a ủ các dây d n ẫ đoán. c a ủ điện tr ở có cùng ti t ế di n ệ và đư c ợ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) làm từ cùng m t ộ ch t ấ li u ệ vào chi u ề dài dây d n. ẫ thì tỉ lệ ngh ch ị v i ớ chi u ề - GV: V i ớ 2 dây d n ẫ có dài mỗi dây. điện trở tư ng ơ ng ứ R1, R2 có cùng ti t ế di n ệ và - chú ý l ng nghe ắ cùng chất li u ệ chi u ề dài tư ng ơ ng ứ l1 và l2 thì R l 1 1 R l 2 2 - Yêu c u ầ HS v n ậ - Cá nhân HS làm C1: III. Sự phụ thu c ộ c a ủ d ngki ụ n ế th c ứ về đi n ệ R2 = R/2 điện tr vào t ở i t ế di n dây ệ . trở tư ng ơ đư ng ơ trong R3 = R/3 1. Dự đoán đo n ạ m ch ạ m c ắ song C1: song đ t ể rả l i ờ C1. R2 = R/2 R3 = R/3 - Yêu c u ầ 1 HS trả l i ờ , HS khác nh n xét ậ . - T câu t ừ r l ả i ờ C1
- HS nêu dự đoán về sự C2: Ti t ế di n ệ tăng g p ấ 2
Dự đoán sự phụ ph t ụ hu c ộ c a ủ R vào S lần thì đi nt ể ở c a ủ dây thu c ộ c a
ủ R vào S qua - 1 HS lên b ng ả vẽ sơ gi m ả 2 lần R2 = R/2 C2. đồ m ch ạ đi n ệ TN ki m ể Ti t ế di n ệ tăng g p ấ 3 l n ầ tra. thì đi n ệ trở c a ủ dây gi m ả - GV: ta ph i ả ti n ế hành - Hi u ể đư c ợ các bư c ớ mất 3 lần : R3 = R/3 TN ki m
ể tra dự đoán ti n hành ế TN ki m ể tra. - Các dây d n ẫ có cùng trên. + M c ắ m ch ạ đi n ệ theo chi u ề dài làm t ừ cùng m t ộ s đ ơ ồ. v t ậ li u, ệ n u ế ti t ế di n ệ + Thay các đi n ệ trở R c a ủ dây l n ớ g p ấ bao nhiêu - G i ọ 1 HS lên b ng ả vẽ đư c ợ làm từ cùng m t ộ lần thì đi n ệ trở c a ủ nó nhanh sơ đồ m ch ạ đi n ệ v t ậ li u, ệ cùng chi u ề dài, gi m ả đI b y nhi ấ êu l n. ầ ki m
ể tra Từ đó nêu ti t ế di n S khác nhau. ệ d ng ụ cụ càn thi t ế đ
ể làm + Đo các giá trị U, I - V y ậ R tỉ lệ ngh ch ị v i ớ TN, các bư c ớ TN. Tính R. ti t ế di n ệ + So sánh v i ớ dự đoán - So sánh v i ớ dự đoán để rút ra nh n xét ậ TN. Hi u ể được KL: Đi n ệ trở - HS các nhóm l y ấ d ng ụ c a ủ các dây d n ẫ có cùng cụ TN, ti n ế hành TN chi u ề dài và đư c ợ làm từ theo các bư c ớ đã th ng ố cùng m t ộ v t ậ li u ệ thì tỉ lệ - Yêu c u ầ HS làm TN nhất. nghịch v i ớ ti t ế di n ệ c a ủ ki m
ể tra theo nhóm để - Đ i ạ di n ệ các nhóm báo dây M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Giáo án Sự phụ thuộc của điện trở vào chiều dài dây dẫn Vật lí 9
250
125 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Vật lí 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Vật lí 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất (tặng kèm đề kiểm tra 1 tiết, đề thi học kì) được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Vật lí 9.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(250 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TI T 7 - CH Đ : S PH THU C C A ĐI N TR VÀO CÁC Y UẾ Ủ Ề Ự Ụ Ộ Ủ Ệ Ở Ế
TỐ
TI T 1. S PH THU C C A ĐI N TR VÀO CÁC Y U TẾ Ự Ụ Ộ Ủ Ệ Ở Ế Ố
I. M C TIÊU:Ụ
1. Ki n th cế ứ :
- Hi u đ c m i quan h gi a đi n tr c a dây d n đi n tr c a dây d nể ượ ố ệ ữ ệ ở ủ ẫ ệ ở ủ ẫ
ph thu c vào chi u dài, ti t di n và v t li u làm dây d n.ụ ộ ề ế ệ ậ ệ ẫ
- Bi t cách xác đ nh s ph thu c c a đi n tr vào m t trong các y uế ị ự ụ ộ ủ ệ ở ộ ế
t ( chi u dài, ti t di n và v t li u làm dây d n.)ố ề ế ệ ậ ệ ẫ
- Suy lu n và ti n hành TN ki m tra s ph thu c c a R vào chi u dài c aậ ế ể ự ụ ộ ủ ề ủ
dây d n.ẫ
- Hi u đ c đi n tr c a dây d n có cùng ti t di n, cùng ch t thì t l v iể ượ ệ ở ủ ẫ ế ệ ấ ỉ ệ ớ
chi u dài c a dây.ề ủ
2.Kĩ năng: - Kĩ năng m c m ch đi n và s d ng d ng c đo đi n tr c a dâyắ ạ ệ ử ụ ụ ụ ệ ở ủ
d n.ẫ
3. Thái độ: - Trung th c, có tinh th n h p tác trong nhóm. ự ầ ợ
4. Đ nh h ng phát tri n năng l c:ị ướ ể ự
+ Năng l c chung:ự Năng l c sáng t o, năng l c t qu n lí, năng l c phát hi nự ạ ự ự ả ự ệ
và gi i quy t v n đ , năng l c t h c, năng l c giao ti p, năng l c h p tác,ả ế ấ ề ự ự ọ ự ế ự ợ
năng l c v n d ng ki n th c vào cu c s ng, năng l c quan sát.ự ậ ụ ế ứ ộ ố ự
+ Năng l c chuyên bi t b môn:ự ệ ộ Năng l c s d ng ngôn ng , năng l c tínhự ử ụ ữ ự
toán
II. CHU N BẨ Ị:
. HS: 1 ampe k ( 0,1 - 1,5A), 1 vôn k ( 0,1 - 6V), 1 công t c, 1 ngu n đi n, 7 ế ế ắ ồ ệ
đo n dây n i; 3 dây đi n tr có cùng tíêt di n, đ c làm t cùng m t ch t li u: ạ ố ệ ở ệ ượ ừ ộ ấ ệ
1 dây dài l, m t dây dài 2l, 1 dây dài 3l.ộ
III. HO T Đ NG D Y H C.Ạ Ộ Ạ Ọ
2. Ki m tra: Ch a bài t p 6.ể ữ ậ
3. Bài m i ớ
H at đ ng c a giáo viênọ ộ ủ H at đ ng c a h cọ ộ ủ ọ
sinh
N i dung ộ
HO T Đ NG 1: Kh i đ ng (5’)Ạ Ộ ở ộ
M c tiêu: ụ HS bi t đ c các n i dung c b n c a bài h c c n đ t đ c, t o ế ượ ộ ơ ả ủ ọ ầ ạ ượ ạ
tâm th cho h c sinh đi vào tìm hi u bài m i.ế ọ ể ớ
Ph ng pháp d y h c:ươ ạ ọ D y h c nhómạ ọ ; d y h c nêu và gi i quy t v n đạ ọ ả ế ấ ề;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quanử ụ ồ ự
Đ nh h ng phát tri n năng l c: ị ướ ể ự Năng l c th c nghi m, năng l c quan sát,ự ự ệ ự
năng l c sáng t o, năng l c trao đ iự ạ ự ổ . Ph m ch t t tin, t l p, giao ti p.ẩ ấ ự ự ậ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- M c m t bóng đèn vào hi u đi n th không đ i b ng dây d n ng n thì đènắ ộ ệ ệ ế ổ ằ ẫ ắ
sáng bình th ng, n u thay b ng dây d n khá dài có cùng ti t di n và đ c làmườ ế ằ ẫ ế ệ ượ
t cùng m t lo i v t li u thì đèn sáng y u h n.ừ ộ ạ ậ ệ ế ơ
⇒ Do đi n tr dây d n ph thu c vào chi u dài, khi chi u dài tăng lên thìệ ở ẫ ụ ộ ề ề
đi n tr c a dây tăng lên. Hi u rõ h n đi u này ta s tìm hi u trong bài h cệ ở ủ ể ơ ề ẽ ể ọ
hôm nay.
HO T Đ NG 2: Hình thành ki n th c Ạ Ộ ế ứ
M c tiêu:ụ - Hi u đ c m i quan h gi a đi n tr c a dây d n đi n trể ượ ố ệ ữ ệ ở ủ ẫ ệ ở
c a dây d n ph thu c vào chi u dài, ti t di n và v t li u làm dây d n.ủ ẫ ụ ộ ề ế ệ ậ ệ ẫ
- Bi t cách xác đ nh s ph thu c c a đi n tr vào m t trong các y uế ị ự ụ ộ ủ ệ ở ộ ế
t ( chi u dài, ti t di n và v t li u làm dây d n.)ố ề ế ệ ậ ệ ẫ
Ph ng pháp d y h c:ươ ạ ọ D y h c nhómạ ọ ; d y h c nêu và gi i quy t v n đạ ọ ả ế ấ ề;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quanử ụ ồ ự
Đ nh h ng phát tri n năng l c:ị ướ ể ự Năng l c th c nghi m, năng l c quan sát,ự ự ệ ự
năng l c sáng t o, năng l c trao đ iự ạ ự ổ . Ph m ch t t tin, t l p, giao ti p.ẩ ấ ự ự ậ ế
1. Ôn l i ki n th c có liên qua đ n bài m iạ ế ứ ế ớ
- Yêu c u HS quan sátầ
các đo n dây d n H7.1ạ ẫ
cho bi t chúng khác nhauế
y u t nào? Đi n trở ế ố ệ ở
c a các dây d n này li uủ ẫ ệ
có nh nhau không? ư
Y u t nào có th gâyế ố ể
nh h ng đ n đi n trả ưở ế ệ ở
c a dây d n?ủ ẫ
- Yêu c u th o lu nầ ả ậ
- HS quan sát hình 7.1
Hi u đ c các dây d nể ượ ẫ
này khác nhau:
+ chi u dài dây ề
+ Ti t di n dâyế ệ
+ Ch t li u làm dây.ấ ệ
- Th o lu n nhóm đ raả ậ ề
I. Xác đ nh s ph thu cị ự ụ ộ
c a đi n tr dây d n vàoủ ệ ở ẫ
m t trong nh ng y u tộ ữ ế ố
khác nhau.
* Các cu n dây hình 7.1ộ
khác nhau:
+ chi u dài dây ề
+ Ti t di n dâyế ệ
+ Ch t li u làm dây.ấ ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
nhóm đ ra ph ng ánề ươ
ki m tra s ph thu cể ự ụ ộ
c a đi n tr dây d n vàoủ ệ ở ẫ
chi u dài dây.ề
- GV có th g i ý cáchể ợ
ki m tra ph thu c c aể ụ ộ ủ
m t đ i l ng vào m tộ ạ ượ ộ
trong các y u t khácế ố
nhau đã h c l p d i.ọ ở ớ ướ
- Yêu c u đ a ph ngầ ư ươ
án TN t ng quát đ cóổ ể
th ki m tra s phể ể ự ụ
thu c c a đi n tr vào 1ộ ủ ệ ở
trong các y u t khácế ố
nhau.
ph ng án ki m tra sươ ể ự
ph thu c c a đi n trụ ộ ủ ệ ở
dây d n vào chi u đàẫ ề
dây.
- Đ i di n nhóm trìnhạ ệ
bày ph ng án, HS khácươ
nh n xét ậ
ph ng ánươ
đúng.
2.Xác đ nh s ph thu c c a đi n tr vào chi u dài dây d nị ự ụ ộ ủ ệ ở ề ẫ
- D ki n cách ti n hànhự ế ế
TN.
- Yêu c u HS nêu dầ ự
đoán v s ph thu cề ự ụ ộ
c a đi n tr vào chi uủ ệ ở ề
dài dây d n b ng cáchẫ ằ
tr l i C1 ả ờ
th ng nh tố ấ
ph ng án TN ươ
m cắ
m ch đi n theo s đạ ệ ơ ồ
H7.2a
Yêu c u cácầ
nhóm ch n d ng c TN,ọ ụ ụ
ti n hành TN theo nhóm, ế
ghi k t qu vào b ng 1.ế ả ả
- GV thu b ng ghi k tả ế
qu c a các nhóm. ả ủ
các nhóm khác nh n xét.ậ
- Yêu c u nêu k t lu nầ ế ậ
qua TN ki m tra dể ự
đoán.
- Cá nhân HS nêu
ph ng án làm TN ki mươ ể
tra: T s ừ ơ
đ m ch đi n s d ngồ ạ ệ ử ụ
các d ng c đo đ đoụ ụ ể
đi n tr c a dây d n ệ ở ủ ẫ
D ng c ụ ụ
c n thi t, các b c ti nầ ế ướ ế
hành TN, giá tr c n đo.ị ầ
- HS nêu d đoán.ự
- Các nhóm ch n d ngọ ụ
c đ ti n hành TN.ụ ể ế
- Tham gia th o lu n k tả ậ ế
qu b ng 1.ả ả
- So sánh v i d đoánớ ự
ban đ u ầ
đ a ra k tư ế
lu n v s ph thu cậ ề ự ụ ộ
c a đi n tr ủ ệ ở
II. S ph thu c c a đi nự ụ ộ ủ ệ
tr vào ở chi u dàiề dây d n.ẫ
1. D ki n cách làm.ự ế
C1: Dây d n dài 2l cóẫ
chi u dài 2R dây d n dàiề ẫ
3l có đi n tr dài 3R.ệ ở
2. Thí nghi m ki m tra.ệ ể
B ng 1:ả
3. K t lu n: SGK (20)ế ậ
Đi n tr c a các dây d nệ ở ủ ẫ
có cùng ti t di n và đ cế ệ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV: V i 2 dây d n cóớ ẫ
đi n tr t ng ng R1,ệ ở ươ ứ
R2 có cùng ti t di n vàế ệ
cùng
ch t li u chi u dàiấ ệ ề
t ng ng l1 và l2 thìươ ứ
1 1
2 2
R l
R l
vào chi u dài dây d n.ề ẫ
- chú ý l ng ngheắ
làm t cùng m t ch t li uừ ộ ấ ệ
thì t l ngh ch v i chi uỉ ệ ị ớ ề
dài m i dây.ỗ
- Yêu c u HS v nầ ậ
d ngki n th c v đi nụ ế ứ ề ệ
tr t ng đ ng trongở ươ ươ
đo n m ch m c songạ ạ ắ
song đ tr l i C1.ể ả ờ
- Yêu c u 1 HS tr l i,ầ ả ờ
HS khác nh n xét.ậ
- T câu tr l i C1 ừ ả ờ
D đoán s phự ự ụ
thu c c a R vào S quaộ ủ
C2.
- GV: ta ph i ti n hànhả ế
TN ki m tra d đoánể ự
trên.
- G i 1 HS lên b ng vọ ả ẽ
nhanh s đ m ch đi nơ ồ ạ ệ
ki m tra ể
T đó nêuừ
d ng c càn thi t đ làmụ ụ ế ể
TN, các b c TN.ướ
- Yêu c u HS làm TNầ
ki m tra theo nhóm để ể
- Cá nhân HS làm C1:
R2 = R/2
R3 = R/3
- HS nêu d đoán v sự ề ự
ph thu c cụ ộ aủ R vào S
- 1 HS lên b ng v sả ẽ ơ
đ m ch đi n TN ki mồ ạ ệ ể
tra.
- Hi u đ c các b cể ượ ướ
ti n hành TN ki m tra.ế ể
+ M c m ch đi n theoắ ạ ệ
s đ .ơ ồ
+ Thay các đi n tr Rệ ở
đ c làm t cùng m tượ ừ ộ
v t li u, cùng chi u dài,ậ ệ ề
ti t di n S khác nhau.ế ệ
+ Đo các giá tr U, I ị
Tính R.
+ So sánh v i d đoánớ ự
rút ra nh n xét TN.ậ
- HS các nhóm l y d ngấ ụ
c TN, ti n hành TNụ ế
theo các b c đã th ngướ ố
nh t.ấ
- Đ i di n các nhóm báoạ ệ
III. S ph thu c c aự ụ ộ ủ
đi n tr vào ti t di n dây.ệ ở ế ệ
1. D đoánự
C1:
R2 = R/2
R3 = R/3
C2: Ti t di n tăng g p 2ế ệ ấ
l n thì đi nt c a dâyầ ể ở ủ
gi m 2 l n R2 = R/2ả ầ
Ti t di n tăng g p 3 l nế ệ ấ ầ
thì đi n tr c a dây gi mệ ở ủ ả
m t 3 l n : R3 = R/3ấ ầ
- Các dây d n có cùngẫ
chi u dài làm t cùng m tề ừ ộ
v t li u, n u ti t di nậ ệ ế ế ệ
c a dây l n g p bao nhiêuủ ớ ấ
l n thì đi n tr c a nóầ ệ ở ủ
gi m đI b y nhiêu l n.ả ấ ầ
- V y R t l ngh ch v iậ ỉ ệ ị ớ
ti t di nế ệ
- So sánh v i d đoán đớ ự ể
Hi u đ c KL: Đi n trể ượ ệ ở
c a các dây d n có cùngủ ẫ
chi u dài và đ c làm tề ượ ừ
cùng m t v t li u thì t lộ ậ ệ ỉ ệ
ngh ch v i ti t di n c aị ớ ế ệ ủ
dây
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
hoàn thành b ng 1.ả
- GV thu k t qu TN c aế ả ủ
các nhóm
H ng d nướ ẫ
th o lu n chung.ả ậ
- Yêu c u so sánh v i dầ ớ ự
đoán đ rút ra nh n xét.ể ậ
- Yêu c u HS đ c yêuầ ọ
c u ph n 3. Tính t sầ ầ ỉ ố
2
2 2
2
1 1
S d
S d
và so sánh v i t ớ ỉ
s ố
1
2
R
R
thu t b ng 1.ừ ả
- G i 1HS nh c l i k tọ ắ ạ ế
lu n v mqh gi a R và Sậ ề ữ
V n d ng.ậ ụ
cáo k t qu TN.ế ả
- HS v n d ng côngậ ụ
th c tính di n tích hìnhứ ệ
tròn đ so sánh ể
Rút ra
công th c: ứ
- Nh n xét: áp d ng côngậ ụ
th c tính di n tích hìnhứ ệ
tròn ta có:
2
1 2 2
2
2 1 1
R S d
R S d
Y/C h c sinh đ c và trọ ọ ả
l i C1 ờ
G i HS khác nh n xétọ ậ
GV nh n xétậ
- Hãy nêu cách ti n hànhế
thí nghi m đ ki m traệ ể ể
s ph thu c c a đi nự ụ ộ ủ ệ
tr vào v t li u làm dâyở ậ ệ
d n.ẫ
- Y/C HS làm thí nghi mệ
theo nhóm th c hi n theoự ệ
t ng b c a.b,c,d.ừ ướ
- Cá nhân h c sinh đ cọ ọ
và tr l iả ờ
- HS khác nh n xétậ
- Ghi vở
- Nêu các b c ti nhànhứ ế
thí nghi m nh trongệ ư
SGK
- Ti n hành thí nghi mế ệ
theo nhóm.
IV. S ph thu c c aự ụ ộ ủ
đi n tr vào v t li u làmệ ở ậ ệ
dây d n.ẫ
C1: Đ xác đ nh s phể ị ự ụ
thu c c a đi n tr vàoộ ủ ệ ở
v t li u làm dây d n thìậ ệ ẫ
ph I ti n hành đo đi n trả ế ệ ở
c a các dây d n có cùngủ ẫ
chi u dài và cùng ề
ti t di n nh ng làm b ngế ệ ư ằ
các v t li u khác nhau. ậ ệ
1. Thí nghi m.ệ
a, Các b c ti n hành thíướ ế
nghi m. ệ
G m 4 b c nh SGK đãồ ướ ư
nêu
b, Ti n hành thí nghi mế ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ