Giáo án Sự tạo ảnh trong máy ảnh Vật lí 9

145 73 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Vật Lý
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Vật lí 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Vật lí 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất (tặng kèm đề kiểm tra 1 tiết, đề thi học kì) được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Vật lí 9.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(145 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ti t 53:ế
BÀI 47: S T O NH TRÊN PHIM TRONG MÁY NH
I. M c tiêu :
1. Ki n th c: ế
- Nêu ch ra đ c hai b ph n chính c a máy nh v t kính bu ng ượ
t i
- Nêu và gi i thích đ c đ c đi m c a nh hi n trên phim c a máy nh ượ
- D ng đ c nh c a v t đ c t o ra trong máy nh. ượ ượ
2. Kĩ năng:
- Bi t tìm hi u kĩ thu t đã đ c ng d ng trong kĩ thu t và đ i s ng.ế ượ
3. Thái đ :
- Say mê, h ng thu khi hi u đ c tác d ng c a ng d ng. ượ
- Có s t ng tác gi a các thành viên trong nhóm. ươ
4. Đ nh h ng phát tri n năng l c: ướ
+ Năng l c chung: Năng l c sáng t o, năng l c t qu n lí, năng l c phát hi n
gi i quy t v n đ , năng l c t h c, năng l c giao ti p, năng l c h p tác, ế ế
năng l c v n d ng ki n th c vào cu c s ng, năng l c quan sát. ế
+ Năng l c chuyên bi t b môn: Năng l c s d ng ngôn ng , năng l c tính
toán, năng l c th c hành, thí nghi m
II. Chu n b :
*GV: - SGK, tài li u tham kh o.
- Máy nh dùng đ c. ượ
*HS: - Mô hình máy nh.
- M t ng n n n. ế
III. Ti n trình d y - h c: ế
2. Ki m tra bài cũ: (5p)
- GV: V t đ t v trí nào thì th u kính h i t t o đ c nh h ng trên ượ
màn. Đ l n c a v t không đ i, đ l n c a nh ph thu c vào y u t ế
nào?
2 Bài m i :
H at đ ng c a giáo
viên
H at đ ng c a h c
sinh
N i dung
HO T Đ NG 1: Kh i đ ng (5’)
M c tiêu: HS bi t đ c các n i dung c b n c a bài h c c n đ t đ c, t o ế ượ ơ ượ
tâm th cho h c sinh đi vào tìm hi u bài m i.ế
Ph ng pháp d y h c:ươ D y h c nhóm ; d y h c nêu gi i quy t v n đ ế ;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quan
Đ nh h ng phát tri n năng l c: ướ Năng l c th c nghi m, năng l c quan sát,
năng l c sáng t o, năng l c trao đ i . Ph m ch t t tin, t l p, giao ti p. ế
Đ t v n đ : Khi mu n ghi l i hình nh c a m t v t ta ph i dùng d ng c ?
Đ tr l i câu h i,ta s tìm hi u bài hoc ...
HO T Đ NG 2: Hình thành ki n th c ế
M c tiêu: - Nêu ch ra đ c hai b ph n chính c a máy nh v t ư
kính và bu ng t i
- Nêu và gi i thích đ c đ c đi m c a nh hi n trên phim c a máy nh ượ
- D ng đ c nh c a v t đ c t o ra trong máy nh. ượ ượ
Ph ng pháp d y h c:ươ D y h c nhóm ; d y h c nêu gi i quy t v n đ ế ;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quan
Đ nh h ng phát tri n năng l c: ướ Năng l c th c nghi m, năng l c quan sát,
năng l c sáng t o, năng l c trao đ i . Ph m ch t t tin, t l p, giao ti p. ế
1: Đ t v n đ . Tìm hi u c u t o c a máy nh (10p)
- GV: Yêu c u HS đ c
tài li u, phát d ng c
cho các nhóm. Yêu c u
các nhóm quan sát, tìm
hi u và tr l i câu h i:
+ B ph n quan tr ng
c a máy nh là gì?
+ V t kính là ?
sao ?
+ T i sao ph i
bu ng t i? Bu ng t i
là gì?
- GV: Yêu c u đ i di n
các nhóm trình bày k tế
qu th o lu n.
- GV: K t lu n. Gi iế
thi u c u t o máy nh
th c t . ế
- GV: V trí c a nh
- HS: Ho t đ ng nhóm
tìm hi u c u t o c a
máy nh.
Th i gian: 5 phút.
- HS: Đ i đi n nhóm
tr l i.
I. C u t o c a máy nh
1. Máy nh m t d ng c
dùng đ thu nh c a m t v t
mà ta h ng đ c trên phim. ượ
- G m hai b ph n quan
tr ng v t kính bu ng
t i.
2. Đ t v t sáng tr c máy ướ
nh
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ph i n m b ph n
nào? ( nh hi n lên trên
phim)
2: Tìm hi u nh c a m t v t trên phim . (15p)
- GV: Yêu c u HS ti n ế
hành TN theo yêu c u
c a m c 2.
- GV: Theo dõi các
nhóm ti n hành TN.ế
Yêu c u các nhóm ti n ế
hành TN theo các quy
t c an toàn đã đ ra.
- GV: Đ ngh các
nhóm tr l i C1, C2.
- GV: T ch c th o
lu n l p th ng nh t
câu tr l i.
- GV chú ý: Máy nh
th ng thì nh nhườ
h n v t, máy nh đi nơ
t ch p nh ng v t nh
nh côn trùng, phânư
t ...thì nh to h n v t. ơ
- GV: Yêu c u HS ho t
đ ng nhân tr l i
C3, C4.
- GV: nh c a m t v t
tr c máy nh đ cướ
đi m gì?
- HS: H ng v t kínhướ
c a máy nh v m t
v t sáng. Đ t m t sau
t m kính m . Đ c ượ
đ t v trí c a phim
đ quan sát nh c a
v t này.
Tr l i C1, C2.
Th i gian: 7 phút.
- HS: Tr l i C1, C2.
- HS: Tr l i C3, C4.
- HS: Rút ra k t lu n.ế
II. nh c a m t v t trên
phim
1. Tr l i các câu h i
C1: nh c a m t v t trên
phim nh th t ng c chi u ượ
v i v t và nh h n v t. ơ
C2: Hi n t ng thu đ c nh ượ ượ
th t ( nh trên phim) c a v t
th t ch ng t v t kính c a
máy nh là th u kính h i t .
2. V nh c a m t v t đ t
tr c máy nhướ
C3: d =2m = 200cm.
d' = 5cm.
C4:
Δ
ABC
Δ
A'B'O
Có:
AB
A ' B '
=
OA
OA '
=
200
5
= 40
AB
A ' B '
=
h
h '
=40
h ' =
h
40
3. K t lu n:ế
nh trên phim nh th t,
ng c chi u và nh h n v t.ượ ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
A
B
O
I
A
'
B
'
P
Q
S
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
HO T Đ NG 3: Ho t đ ng luy n t p (10')
M c tiêu: Luy n t p c ng c n i dung bài h c
Ph ng pháp d y h c:ươ D y h c nhóm ; d y h c nêu gi i quy t v n đ ế ;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quan
Đ nh h ng phát tri n năng l c: ướ Năng l c th c nghi m, năng l c quan
sát, năng l c sáng t o, năng l c trao đ i . Ph m ch t t tin, t l p, giao
ti p.ế
Câu 1: nh c a m t v t trên phim trong máy nh là:
A. nh th t, cùng chi u v i v t và nh h n v t. ơ
B. nh th t, ng c chi u v i v t và nh h n v t. ượ ơ
C. nh o, cùng chi u v i v t và nh h n v t. ơ
D. nh o, ng c chi u v i v t và nh h n v t. ượ ơ
Câu 2: V t kính c a máy nh s d ng:
A. th u kính h i t
B. th u kính phân kì
C. g ng ph ngươ
D. g ng c uươ
Câu 3: nh c a m t v t trong máy nh có v trí:
A. n m sát v t kính
B. n m trên v t kính
C. n m trên phim
D. n m sau phim
Câu 4: Khi ch p nh b ng máy nh c h c ng i th th ng đi u ch nh ng ơ ườ ườ
kính máy nh đ
A. thay đ i tiêu c c a ng kính.
B. thay đ i kho ng cách t v t đ n m t. ế
C. thay đ i kho ng cách t v t kính đ n phim. ế
D. thay đ i kho ng cách t v t đ n phim. ế
Câu 5: Trong máy nh c h c, đ cho nh c a v t c n ch p hi n nét trên ơ
phim, ng i ta th ngườ ườ
A. thay đ i tiêu c c a v t kính và gi phim, v t kính đ ng yên.
B. thay đ i kho ng cách t v t kính đ n phim b ng cách đ a v t kính ra xa ế ư
ho c l i g n phim.
C. thay đ i kho ng cách t v t kính đ n phim b ng cách đ a phim ra xa ho c ế ư
l i g n v t kính.
D. thay đ i v trí c a c v t kính phim sao cho kho ng cách gi a chúng
không đ i.
Câu 6: Đ ch p nh c a m t v t r t xa, c n ph i đi u ch nh v t kính sao
cho:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. tiêu đi m v t kính n m r t xa phim.
B. tiêu đi m v t kính n m phía sau phim.
C. tiêu đi m v t kính n m đúng trên phim.
D. tiêu đi m v t kính n m phía tr c phim. ướ
Câu 7: Ng i ta dùng máy nh đ ch p nh m t b c tranh cao 0,5m đ tườ
cách máy 1,5m. Ng i ta thu đ c nh trên phim cao 2,4 cm. Kho ng cách tườ ượ
phim đ n v t kính lúc ch p nh là:ế
A. 0,8 cm
B. 7,2 cm
C. 0,8 m
D. 7,2 m
Câu 8: M t v t AB đ t tr c m t máy nh cách v t kính c a máy 3,6m. Ta ướ
thu đ c m t nh trên phim cao 2,5cm cách v t kính 12 cm. Chi u cao c aượ
v t AB là:
A. 7,5 mm
B. 7,5 cm
C. 75 cm
D. 7,5 m
Câu 9: Dùng máy nh v t kính tiêu c 5cm đ ch p nh m t ng i ườ
đ ng cách máy 3m
a) V nh c a ng i đó trên phim. ườ
b) Xác đ nh kho ng cách t phim đ n v t kính lúc ch p nh. ế
Câu 10: M t v t AB đ t tr c m t máy nh cách v t kính c a máy 4m. Ta ướ
thu đ c m t nh trên phim cao 2 cm và cách v t kính 10 cm. Tính:ượ
a) Chi u cao c a v t AB.
b) T s kích th c nh so v i kích th c c a v t. ướ ướ
HO T Đ NG 4: Ho t đ ng v n d ng (8’)
M c tiêu: V n d ng làm bài t p
Ph ng pháp d y h c:ươ D y h c nhóm ; d y h c nêu gi i quy t v n đ ế ;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quan
Đ nh h ng phát tri n năng l c: ướ Năng l c th c nghi m, năng l c quan
sát, năng l c sáng t o, năng l c trao đ i . Ph m ch t t tin, t l p, giao
ti p.ế
- GV: Gi i thi u HS
quan sát m t máy nh
ho t đ ng đ c. ượ
- GV: Yêu c u HS ch
v trí c a v t kính,
- HS: Hi u đ c c u ượ
t o c a máy nh th t.
III. V n d ng
C5:
C6:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ti t ế 53: BÀI 47: S
Ự TẠO ẢNH TRÊN PHIM TRONG MÁY N Ả H I. M c t ụ iêu: 1. Ki n ế th c: - Nêu và chỉ ra đư c ợ hai b ộ ph n ậ chính c a ủ máy nh ả là v t ậ kính và bu ng ồ tối - Nêu và gi i ả thích đư c đ ợ c ặ đi m ể c a ủ nh ả hi n t ệ rên phim c a ủ máy nh ả - D ng đ ự ư c ợ nh c ả a ủ v t ậ đư c ợ t o r ạ a trong máy nh. ả 2. Kĩ năng: - Bi t ế tìm hi u kĩ ể thu t ậ đã đư c ợ ng d ứ ng t ụ rong kĩ thu t ậ và đ i ờ s ng. ố 3. Thái đ : - Say mê, h ng t ứ hu khi hi u đ ể ư c ợ tác d ng c ụ a ủ ng d ứ ng. ụ - Có sự tư ng t ơ ác gi a
ữ các thành viên trong nhóm. 4. Đ nh h ư ng phát tri n năng l c: + Năng l c ự chung: Năng l c ự sáng t o, ạ năng l c ự tự qu n ả lí, năng l c ự phát hi n ệ và gi i ả quy t ế v n ấ đ , ề năng l c ự tự h c, ọ năng l c ự giao ti p, ế năng l c ự h p ợ tác, năng l c ự v n d ậ ng ki ụ n t ế h c ứ vào cu c s ộ ng, ố năng l c quan s ự át. + Năng l c ự chuyên bi t
ệ bộ môn: Năng l c ự sử d ng ụ ngôn ng , ữ năng l c ự tính toán, năng l c t ự h c hành, t ự hí nghi m ệ II. Chu n b : *GV: - SGK, tài li u t ệ ham kh o. ả - Máy nh dùng đ ả ư c. ợ *HS: - Mô hình máy nh. ả - M t ộ ng n n ọ n. ế III. Ti n t ế rình d y - ạ h c: 2. Ki m
ể tra bài cũ:(5p) - GV: V t ậ đ t
ặ ở vị trí nào thì th u ấ kính h i ộ tụ t o ạ đư c ợ nh ả h ng ứ trên màn. Độ l n ớ c a ủ v t ậ không đ i ổ , độ l n ớ c a ủ nh ả phụ thu c ộ vào y u ế tố nào? 2 Bài m i ớ : H at ọ đ ng c a gi áo H at ọ đ ng c a h c N i ộ dung viên sinh HOẠT Đ N Ộ G 1: Kh i ở đ ng ( 5’) Mục tiêu: HS bi t ế đư c ợ các n i ộ dung cơ b n c ả a ủ bài h c c ọ n đ ầ t ạ đư c, t ợ o ạ tâm th cho ế h c s
ọ inh đi vào tìm hi u bài ể m i ớ . Phư ng ơ pháp d y ạ h c: D y ạ h c ọ nhóm; d y ạ h c ọ nêu và gi i ả quy t ế v n ấ đề; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) phư ng ơ pháp thuy t ế trình; s d ử ng đ ụ ồ dung tr c ự quan Đ nh ị hư ng ớ phát tri n ể năng l c:
Năng l c ự th c ự nghi m ệ , năng l c ự quan sát, năng l c ự sáng t o, ạ năng l c t ự rao đ i ổ . Ph m ẩ ch t ấ t t ự in, t l ự p, gi ậ ao ti p. ế Đ t ặ v n ấ đ : ề Khi mu n ố ghi l i ạ hình n ả h c a ủ m t ộ v t ậ ta ph i ả dùng d n ụ g c ụ gì? Để trả l i ờ câu h i ỏ ,ta sẽ tìm hi u bài ể hoc ... HOẠT Đ N
Ộ G 2: Hình thành ki n t ế h c
Mục tiêu: - Nêu và chỉ ra đư c ợ hai bộ ph n ậ chính c a ủ máy nh ả là v t ậ kính và buồng tối - Nêu và gi i ả thích đư c đ ợ c ặ đi m ể c a ủ nh ả hi n t ệ rên phim c a ủ máy nh ả - D ng đ ự ư c ợ nh c ả a ủ v t ậ đư c ợ t o r ạ a trong máy nh. ả Phư ng ơ pháp d y ạ h c: D y ạ h c ọ nhóm; d y ạ h c ọ nêu và gi i ả quy t ế v n ấ đề; phư ng ơ pháp thuy t ế trình; s d ử ng đ ụ ồ dung tr c ự quan Đ nh h ư ng phá t tri n năng l c: Năng l c t ự h c ự nghi m ệ , năng l c ự quan sát, năng l c ự sáng t o, ạ năng l c t ự rao đ i ổ . Ph m ẩ ch t ấ t t ự in, t l ự p, gi ậ ao ti p. ế 1: Đ t ặ v n đ . ề Tìm hi u c u ấ tạo của máy nh (10p) - GV: Yêu c u ầ HS đ c ọ tài li u, ệ phát d ng ụ cụ I. C u t o c a m áy nh cho các nhóm. Yêu c u ầ các nhóm quan sát, tìm 1. Máy nh ả là m t ộ d ng ụ cụ hi u và ể trả l i ờ câu h i ỏ : dùng để thu nh ả c a ủ m t ộ v t ậ + Bộ ph n ậ quan tr ng ọ mà ta h ng ứ đư c t ợ rên phim. c a ủ máy nh l ả à gì? - Gồm hai bộ ph n ậ quan + V t ậ kính là gì ? Vì tr ng ọ là v t ậ kính và bu ng ồ sao ? tối. + T i ạ sao ph i ả có - HS: Ho t ạ đ ng ộ nhóm buồng t i ố ? Bu ng ồ t i ố tìm hi u ể c u ấ t o ạ c a ủ 2. Đ t ặ v t ậ sáng trư c ớ máy là gì? máy nh. ả nh ả Th i ờ gian: 5 phút. - GV: Yêu c u ầ đ i ạ di n ệ các nhóm trình bày k t ế quả th o l ả u n. ậ - HS: Đ i ạ đi n ệ nhóm tr l ả i ờ . - GV: K t ế lu n. ậ Gi i ớ thi u ệ c u ấ t o ạ máy nh ả th c ự t . ế - GV: Vị trí c a ủ nh ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) ph i ả n m ằ ở bộ ph n ậ nào? ( nh ả hi n ệ lên trên phim) 2: Tìm hi u n ả h c a m t ộ v t ậ trên phim. (15p) - HS: Hư ng ớ v t ậ kính II. ảnh c a ủ m t ộ v t ậ trên - GV: Yêu c u ầ HS ti n ế c a ủ máy nh ả về m t ộ phim hành TN theo yêu c u ầ v t ậ sáng. Đ t ặ m t
ắ sau 1. Trả l i
ờ các câu h i c a ủ m c 2. ụ tấm kính m . ờ Đư c ợ C1: nh ả c a ủ m t ộ v t ậ trên đ t ặ ở vị trí c a ủ phim phim là nh ả th t ậ ngư c ợ chi u ề để quan sát nh ả c a ủ v i ớ v t ậ và nh h ỏ n ơ v t ậ . v t ậ này. C2: Hi n ệ tư ng ợ thu đư c ợ nh ả Tr l ả i ờ C1, C2. th t ậ ( nh ả trên phim) c a ủ v t ậ - GV: Theo dõi các Th i ờ gian: 7 phút. th t ậ ch ng ứ tỏ v t ậ kính c a ủ nhóm ti n ế hành TN. máy nh ả là th u kí ấ nh h i ộ t . ụ Yêu c u ầ các nhóm ti n ế hành TN theo các quy P t c ắ an toàn đã đ r ề a. B I - GV: Đề nghị các A nhóm tr l ả i ờ C1, C2. - HS: Tr l ả i ờ C1, C2. A O 'B - GV: Tổ ch c ứ th o ả ' lu n ậ l p ớ th ng ố nh t ấ Q câu trả l i ờ . 2. Vẽ nh c a ủ m t ộ v t ậ đ t - GV chú ý: Máy nh ả
trước máy ảnh thư ng ờ thì nh ả nhỏ C3: d =2m = 200cm. h n ơ v t ậ , máy nh ả đi n ệ d' = 5cm. S tử ch p ụ nh ng ữ v t ậ nhỏ
C4: Δ ABC Δ A'B'O như côn trùng, phân AB OA 200 = = =40 t ...t ử hì nh ả to h n v ơ t ậ . Có: A ' B ' OA ' 5 - GV: Yêu c u ầ HS ho t ạ AB h đ ng ộ cá nhân trả l i ờ - HS: Tr l ả i ờ C3, C4. = =40 ⇒ A ' B ' h' ⇒ C3, C4. h h'=40 - GV: nh ả c a ủ m t ộ v t ậ trư c ớ máy nh ả có đ c ặ - HS: Rút ra k t ế lu n. ậ 3. K t ế luận: đi m ể gì? nh ả trên phim là nh ả th t ậ , ngư c ợ chi u và nh ề ỏ h n v ơ t ậ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) HOẠT Đ N Ộ G 3: Ho t ạ đ ng l uy n t p ( ậ 10') Mục tiêu: Luy n ệ t p c ng c n i ộ dung bài h c Phư ng ơ pháp d y ạ h c: D y ạ h c ọ nhóm; d y ạ h c ọ nêu và gi i ả quy t ế v n ấ đề; phư ng ơ pháp thuy t ế trình; s d ử ng đ ụ ồ dung tr c ự quan Đ nh h ư ng phá t tri n năng l c:
Năng l c ự th c ngh i m ệ , năng l c ự quan sát, năng l c s ự áng t o, n ăng l c t ự rao đ i ổ . Ph m ẩ chất t t ự in, t l ự p, gi ao ti p. ế Câu 1: nh c Ả a m ủ t ộ v t ậ trên phim trong máy nh l ả à: A. nh t Ả h t ậ , cùng chi u v ề i ớ v t ậ và nh h ỏ n v ơ t ậ . B. nh t Ả h t ậ , ngư c ợ chi u v ề i ớ v t ậ và nh h ỏ n v ơ t ậ . C. nh Ả o, cùng chi ả u ề v i ớ v t ậ và nhỏ h n v ơ t ậ . D. nh Ả o, ả ngư c ợ chi u v ề i ớ v t ậ và nh h ỏ n v ơ t ậ . Câu 2: V t ậ kính c a ủ máy nh s ả ử d ng: ụ A. thấu kính h i ộ tụ B. th u kí ấ nh phân kì C. gư ng ph ơ ng ẳ D. gư ng ơ c u ầ Câu 3: nh c Ả a m ủ t ộ v t ậ trong máy nh ả có v t ị rí: A. n m ằ sát v t ậ kính B. n m ằ trên v t ậ kính C. n m ằ trên phim D. n m ằ sau phim Câu 4: Khi ch p ụ nh ả b ng ằ máy nh ả cơ h c ọ ngư i ờ th ợ thư ng ờ đi u ề ch nh ỉ ng ố kính máy nh ả để A. thay đổi tiêu c c ự a ủ ng k ố ính. B. thay đổi kho ng ả cách t v ừ t ậ đ n m ế t ắ . C. thay đổi kho ng ả cách t v ừ t ậ kính đ n phi ế m. D. thay đổi kho ng ả cách t v ừ t ậ đ n phi ế m. Câu 5: Trong máy nh ả cơ h c, ọ để cho nh ả c a ủ v t ậ c n ầ ch p ụ hi n ệ rõ nét trên phim, ngư i ờ ta thư ng ờ A. thay đổi tiêu c c ự a ủ v t ậ kính và gi phi ữ m, v t ậ kính đ ng yên. ứ B. thay đ i ổ kho ng ả cách từ v t ậ kính đ n ế phim b ng ằ cách đ a ư v t ậ kính ra xa ho c ặ l i ạ g n phi ầ m. C. thay đ i ổ kho ng ả cách từ v t ậ kính đ n ế phim b ng ằ cách đ a ư phim ra xa ho c ặ l i ạ gần v t ậ kính. D. thay đ i ổ vị trí c a ủ cả v t
ậ kính và phim sao cho kho ng ả cách gi a ữ chúng không đổi. Câu 6: Để ch p ụ nh ả c a ủ m t ộ v t ậ ở r t ấ xa, c n ầ ph i ả đi u ề ch nh ỉ v t ậ kính sao cho: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo