Bài tập bổ trợ nâng cao Unit 1: Leisure time Tiếng Anh lớp 8 Global success

161 81 lượt tải
Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 23 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 8 Global success Kì 1

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    783 392 lượt tải
    70.000 ₫
    70.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 8 Global success Kì 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo bài tập Tiếng Anh 8.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(161 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
UNIT 1.
LEISURE TIME
A. VOCABULARY
1. Vocabularies
No. Word Part
of
speec
h
Pronunciation Meaning
1 
əˈ

2 
ˈæə

3 
ɪə

4 
æ

5 
ɑːɪ


6 
ˈɒɪ
 !
7 
əˈːə
"#
8  
ə
$%
9  
əˈəɪ
& ' (

10   


ɪ!ɪ

11 
ɪə
)*+!
12  " 
#$#
%
"ɑː
,(+"-...
13 &'" 
"ɑː(
/(+"0+12+...
14 )*
ɪˈɪəə
3+4
15 +,
ˈəʊɒŋ
5(
16 +
əʊ
67898
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
17 -
,ɪɪɪɪ
5:+% ;% 4
18 &'"&' 
"ʊ
< ' %+ =>
=
19 )
ɪ
?
20 .,
"æŋʊ
$+@+
21 /,
ɪɪŋɪ
"A
22 /"
ɪʌʃ
6+*+B(
23 
ɪ
?++!
24 0
ˈʒə
C++?
25 1
əɪ
6++"+!
26 1,
ˈɪʒ
6D++4
27 1
ˈʌ
@48
28 1,
ˌɒɪˈɡɑː
E-8+98+
29 2 
ˈɒ3əɪ
'
30 2
əˈʊ
F%
31 233
ʌ3
@+ "0
32 4&'
ɪ5ɪ
F G1HI
33 46
ɪ5æ
+J
34 46 
ɪ5æ
?+J
35 4
ɪˈ3ɔː
K LM
36 2#$&#$'
ɪˈɜː
' %+ = G@
%+=I
37 2
əə
B '
38 #,
ˈɪɪŋ3
+B+-N+!
39 #
ˈæɪɪ
,+"/+39
3J
40 #!,
ˈəʊɔːɪŋ
O  - 
1%
41 #
ɜː
,2 G(
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
PAAI
42 # 
ˈəʊʃ
QRJ+
43 #&!"'
ˈəʊʃəɪ3
S"#G12+I
44 #
əˈːʃ
6+?+8%8
45 #"
ɪɪʃɪ
6+*%
46 #,&' 
ɪʒ
,( T G"0+ 12+ +
"/I
47 $
ɪ
&UH
48 $  ;
49 $ 
ˈəʊ

50 7 %
ˌɒəˈɪə
=  B 1+B9
= B=
51 7 
ˈɜːʃə
H
2. Collocations
No. Phrasal verb Meaning
1 87*, '="/
987*,
,87,
2 , H+"/'V9WV
3 &' +
 &&!"'
",'
&'
4 " B1 +1X@
5  !   
G++HI
+?+3YZ
6 !", "/7*D%2+
7 !" C++H+"=
8  C++H+
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
9 ", 4"[ /+\ A9]2'2+
10   ^U8
3. Word form
No. Word Part of speech Meaning
1  5C++!9C+]B
  5+!%+=>=
  /'+!
2  _ ?%H
 &T >%+\ ?%H
3 &7' _ -"`=
 \ -"`
4 )6 #(+
)6 #(+
5 :, :WG?+=I
:, :W
B. PRONUNCIATION
/ʊ/ /uː/
Categories
(Phân loại
âm)
;,<=,> ;,<=?
How to
pronounce
(Cách phát
âm)
2"@ = A, @" B
"C "D" E "F G
G% HI,"J"KL,
"M ,?N /"E, O,
EHP"@=??
HC "F Q ,> R S
/""@==%<B
"C"D"EG%HI,"J
"KL,  "M ,?N 0KT
=, <  ? = ,
", U,N 2"M V,
KT,NWXY?=Z[%
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
"X,N0KT"B"Q%H\?
"F ,>N &] Z[ ,>
^ phát âm tiếng Anh
KF,_=ZK[`a,
7UN'
="@,",U,
"b"E,"S"FLH\
?"FKF,HV?N
Letters
(Dấu hiệu)
u &'% oo &!'% ou
&'%o &!'
oo &'% ue &'% oe
&"'%ou &,'%ew &!'%
u-e &'
C. GRAMMAR
1. Verbs of liking + gerunds / to-in;nitives
LIKING
Adore + 7*, E.g. PHAa+H1+A].
Love + 7*,7 E.g. AH1A]A+b+].
AH1A]HAb+].
Enjoy + 7*, E.g. SAAcH]+]A+H ]+.
Fancy + 7*, E.g. )HAd]N++e
Like + 7*,7 E.g. P+NA8+dHH.
P+NAH8dHH.
Prefer + 7*,7 E.g. &]+]A8AdA]+.
&]+]A8AdA]HA.
DISLIKE
Not like 87*, E.g.PHf+NAA+
Dislike + 7*, E.g.)HA]A+]+NAg]+e
Hate + 7*,7 E.g. A A] A+ A
H ]A.
Detest + 7*, E.g.AAA]A+ 8A.
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


UNIT 1. LEISURE TIME A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part Pronunciation Meaning of speec h 1 Affect v /əˈfekt/ Ảnh hưởng 2 Balance n /ˈbæləns/ Sự cân bằng 3 Bracelet n /'breɪslət/ Vòng tay 4 Ban v /bæn/ Cấm 5 Craft kit n /krɑːft kɪt /
Bộ dụng cụ làm thủ công 6 Comic n /ˈkɒmɪk/ Truyện tranh 7 Community n /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng 8 Cruel adj /'kru:əl/ Độc ác 9 Competitive adj /kəmˈpetətɪv/ Mang tính cạnh tranh 10 DIY = Do it abr /di:aɪ'waɪ/ Tự làm yourself 11 Data n /'deɪtə/ Dữ liệu 12 Do harm to n, v /hɑːrm/ Làm hại đến... ST/SB 13 (Be) harmful adj /hɑːrmfl/
Có hại đối với... 14 Eye-tiredness n /aɪ ˈtaɪərdnəs/ Sự mỏi mắt 15 Folk song n /ˈfəʊk sɒŋ/ Nhạc dân ca 16 Fold v /fəʊld/ Gập, gấp

17 Get irritated v /get' ɪrɪteɪtɪd/ Nổi cáu; cáu gắt 18 (Be) hooked (on) adj /hʊkt/ Rất thích cái gì/ làm gì 19 Effect n /ɪ'fekt/ Sự ảnh hưởng 20 Hang out v /hæŋ aʊt/ Đi chơi 21 Knitting kit n /'nɪtɪŋ kɪt/
Bộ dụng cụ đan len 22 Keep in touch v /ki:p ɪn tʌtʃ/ Giữ liên lạc 23 Improve v /ɪm'pru:v/ Cải thiện 24 Leisure n /ˈleʒər/ Thời gian rảnh 25 Melody n /'melədɪ/ Giai điệu 26 Message v /ˈmesɪdʒ/ Gửi tin nhắn 27 Muscle n /ˈmʌsl/ Cơ bắp 28 Make origami v /meik ˌɒrɪˈɡɑːmi/
Xếp giấy, gấp giấy 29 Positive adj /ˈpɒzətɪv/ Tích cực 30 Pronounce v /prəˈnaʊns/ Phát âm 31 Puzzle n / pʌzl/ Trò chơi câu đố 32 Rely (on) v /rɪ’laɪ/ Phụ thuộc (vào) 33 Relax v /rɪ’Iæks/ Thư giãn 34 Relaxed adj / rɪ’Iækst/ Cảm thấy thư giãn 35 Resort n /rɪˈzɔːrt/ Khu nghỉ dưỡng 36 Prefer ST (to ST) v /prɪˈfɜːr/ Thích cái gì (hơn cái gì) 37 Preference n /'prefərəns/ Sự yêu thích 38 Savings n /ˈseɪvɪŋz/ Tiên tiết kiệm 39 Satisfy v /ˈsætɪsfaɪ/
Làm ai đó hài lỏng, thỏa mãn 40 Snowboarding n /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/
Trượt tuyết bằng ván 41 Surf v /sɜːf/ Lướt (mạng

Internet) 42 Social adj /ˈsəʊʃl/ Về xã hội 43 Socialise (with) v /ˈsəʊʃəlaɪz/ Hòa đồng (với) 44 Solution n /səˈluːʃn/ Giải pháp 45 Stay in shape v / steɪ ɪn ʃeɪp/ Giữ dáng 46 Strange (to) adj /streɪndʒ/
Lạ lẫm (đối với ai đó) 47 Trick n /trɪk/ Mẹo 48 Tool n /tu:l/ Công cụ; dụng cụ 49 Total adj /ˈtəʊtl/ Tông cộng 50 Volunteer n, v /ˌvɒlənˈtɪər/ Tình nguyên viên, tình nguyên làm gì 51 Virtual adj /ˈvɜːrtʃuəl/ Ảo 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 like + V-ing thích làm gì đó be quite keen on + V-ing be a big fan of + Ving 2 intrigue somebody
làm cho ai đó thích thú, hứng thú 3 take part (in) tham gia join ((with) somebody/something) participate (in) 4 cheer up
trở nên vui vẻ hơn 5
to blow off some steam giải tỏa căng thẳng (idiom) 6 to take on new challenges
đón nhận những thử thách mới 7 spend time with family
dành thời gian cho gia đình 8 spend time outdoors
dành thời gian ở ngoài

9 take something up
bắt đầu một thói quen, sớ thích mới 10 tidy = clear up dọn dẹp 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Addict n
Người nghiện, người say mê Addicted to adj
Nghiện cái gì/ làm gì Addictive adj Có tính gây nghiện 2 Advertise v Quảng cáo Advertisement n
Mẫu /cái quảng cáo 3 Decide (to V) v
Quyết định làm gì Decision n Sự quyết định 4 Exist v Tồn tại Existence n Sự tồn tại 5 Organise v Tổ chức (cải gì) Organisation n Tổ chức B. PRONUNCIATION /ʊ/ /uː/ Categories Nguyên âm ngắn Nguyên âm dài (Phân loại âm) How to
Phát âm bằng cách tạo Khi phát âm âm /u:/, nên tạo pronounce
khẩu hình môi hơi tròn khẩu hình môi tròn, đồng thời (Cách phát
tròn, đồng thời hướng ra hướng ra phía ngoài. Lưỡi âm)
phía ngoài. Không dùng nâng lên cao và sâu trong
môi để phát âm này mà khoang miệng. Phía cuống
đẩy hơi rất ngắn từ cổ lưỡi cong. Đọc kéo dài âm “u”,


zalo Nhắn tin Zalo