Bộ đề thi thử Toán từ các trường/Sở (tốt nghiệp THPT)

3.1 K 1.6 K lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File:
Loại: Bộ tài liệu bao gồm: 4 TL lẻ ( Xem chi tiết » )

Phiên bản:

Vui lòng chọn phân loại tài liệu



CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ đề thi thử THPT Quốc Gia Toán chọn lọc từ các trường có lời giải chi tiết:

  • Bộ 152 Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán năm 2018
  • Bộ 140 Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán năm 2019
  • Bộ 90 Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán năm 2021
  • Bộ 84 Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán năm 2023 chọn lọc từ các trường bản word có lời giải chi tiết:

+ Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán năm 2023 trường THPT Lê Hồng Phong - Hải Phòng;

+ Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán năm 2023 trường THPT Chuyên KHTN Hà Nội;

+ Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán năm 2023 trường SGD Bắc Ninh;

+ Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán năm 2023 THPT Hoài Đức A - Hà Nội;

+ Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán năm 2023 trường THPT Việt Trì - Phú Thọ.

…..……………………

Tặng kèm: Đề chính thức năm 2021, 2022 của Bộ GD

  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(3108 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022 – 2023
LẦN 1
Câu 1: Cho hàm số liên tục trên có bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Nghiệm của phương trình
A. . B. Vô nghiệm. C. . D. .
Câu 3: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy
và chiều cao
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho hàm số . Xét các mệnh đề sau:
1) Hàm số đã cho đồng biến trên
2) Hàm số đã cho nghịch biến trên
3) Hàm số đã cho không có điểm cực trị.
4) Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng
Số các mệnh đề đúng
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hình chóp tứ giác đáy hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc
với mặt phẳng đáy và . Tính thể tích khối chóp .
A. B. C. D.
Câu 6: Thể tích của khối trụ có chiều cao cm và bán kính đáy cm bằng
A. cm B. cm C. cm D. cm
Câu 7: Cho biểu thức , trong đó là phân số tối giản. Gọi . Khẳng định
nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 8: Gọi là số nguyên dương bất kì, , công thức nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 9: Gọi lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy. Diện tích xung quanh
của hình nón là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho hàm số đạo hàm trên hàm số hàm sbậc ba đồ thị
đường cong trong hình vẽ.
Hàm số nghịch biến trên
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số tập xác định
A. . B. .
C. . D. .
Câu 12: Cho cấp số nhân và công bội . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho hàm số
liên
tục trên đoạn đồ thị như hình vẽ bên dưới. Gọi
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
. Ta có
bằng:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 14: Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện nào sau dây?
A. B. C. D.
Câu 15: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị của tổng
bằng
:
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 16: Tích tất cả các nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 17: Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Lăng trụ tam giác thể tích bằng . Khi đó, thể tích khối chóp
bằng:
A. B. C. D.
Câu 19: Với các số thỏa mãn , biểu thức bằng
A. . B. .
C. D. .
Câu 20: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Gọi lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
đoạn . Tính giá trị .
A. . B. . C. . D.
Câu 22: Tập xác định của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho đồ thị hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Số nghiệm của phương trình
A. 4. B. 5. C. 2. D. 6.
Câu 24: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hình chóp có đáy là hình thoi có mặt cầu ngoại tiếp.
B. Hình chóp tứ giác đều có mặt cầu ngoại tiếp.
C. Hình chóp có đáy là tam giác có mặt cầu ngoại tiếp.
D. Hình chóp có đáy là hình chữ nhật có mặt cầu ngoại tiếp.
Câu 25: Hàm số nào dưới đây không có cực trị?
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho . Tìm đẳng thức sai dưới đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Cho hàm số xác định trên tập . Số được gọi giá trị lớn nhất của hàm số
trên nếu
A. với mọi và tồn tại sao cho
B. với mọi .
C. với mọi .
D. với mọi và tồn tại sao cho .
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022 – 2023 LẦN 1
Câu 1: Cho hàm số liên tục trên có bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Nghiệm của phương trình là A. . B. Vô nghiệm. C. . D. .
Câu 3: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy và chiều cao là A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho hàm số . Xét các mệnh đề sau:
1) Hàm số đã cho đồng biến trên
2) Hàm số đã cho nghịch biến trên
3) Hàm số đã cho không có điểm cực trị.
4) Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng và
Số các mệnh đề đúng A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy và
. Tính thể tích khối chóp . A. B. C. D.
Câu 6: Thể tích
của khối trụ có chiều cao cm và bán kính đáy cm bằng A. cm B. cm C. cm D. cm
Câu 7: Cho biểu thức , trong đó
là phân số tối giản. Gọi . Khẳng định nào sau đây đúng? A. B. C. D.


Câu 8: Gọi là số nguyên dương bất kì,
, công thức nào dưới đây đúng? A. B. C. D. Câu 9: Gọi
lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy. Diện tích xung quanh của hình nón là: A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho hàm số có đạo hàm trên và hàm số
là hàm số bậc ba có đồ thị là
đường cong trong hình vẽ. Hàm số nghịch biến trên A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số có tập xác định là A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho cấp số nhân có và công bội . Giá trị của bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho hàm số liên tục trên đoạn
và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Gọi
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn . Ta có bằng:

A. B. C. D.
Câu 14: Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện nào sau dây? A. B. C. D.
Câu 15: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị của tổng bằng: A. B. C. D.


Câu 16: Tích tất cả các nghiệm của phương trình là A. B. C. D.
Câu 17: Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Lăng trụ tam giác có thể tích bằng
. Khi đó, thể tích khối chóp bằng: A. B. C. D.
Câu 19: Với các số thỏa mãn , biểu thức bằng A. . B. . C. D. .
Câu 20: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? A. . B. . C. . D. . Câu 21: Gọi
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Tính giá trị . A. . B. . C. . D.
Câu 22: Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho đồ thị hàm số liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ.



Đề thi: HK1-Sở GD và ĐT Bắc Ninh
Câu 1: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ? A. B. C. D. Câu 2: Cho hàm số . Tính A. B. C. D.
Câu 3: Viết công thức thể tích V của khối cầu có bán kính r A. B. C. D.
Câu 4: Thể tích khối chop tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 6 gần bằng số nào sau đây nhất? A. 48 B. 46 C. 52 D. 53
Câu 5: Tìm tập xác định D của hàm số A. B. C. D.
Câu 6: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh bên là b và chiều cao là Tính thể tích khối chóp đó A. B. C. D. Câu 7: Cho hàm số
(với m là tham số). Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị
hàm số cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt. A. B. C. D.
Câu 8: Nếu tăng chiều cao của một khối chóp lên 2 lần và giảm diện tích đáy đi 6 lần thì thể
tích khối chóp đó tăng hay giảm bao nhiêu lần? A. Giảm 12 lần B. Tăng 3 lần C. Giảm 3 lần
D. Không tăng, không giảm Câu 9: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương 0 2
trình có ba nghiệm thực phân biệt. - 0 + 0 - A. B. 3
Trang 1 http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi thử fi
le word có lời giải C. D. Câu 10: Cho hàm số có bảng biến 0 1
thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng? + 0 - 0 +
A. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 0. 5
B. Hàm số có điểm cực đại bằng 5.
C. Hàm số có điểm cực tiểu bằng
D. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 1.
Câu 11: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y? A. B. C. D. Câu 12: Cho hàm số có đồ thị .Đồ thị
có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 13: Tính thể tích của khối hộp chữ nhật có . A. B. C. D. Câu 14: Cho hàm số . Biết đồ thị có hai tiếp tuyến cùng
vuông góc với đường thẳng
. Gọi h là khoảng cách giữa hai tiếp tuyến đó. Tính h. A. B. C. D.
Câu 15: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a và biết diện tích xung quanh gấp đôi
diện tích đáy. Tính thể tích của khối chóp. A. B. C. D.
Câu 16: Cho khối tứ diện
là trung điểm AB. Mặt phẳng chia khối tứ diện
thành hai khối đa diện nào?
A. Hai khối lăng trụ tam giác.
B. Hai khối chóp tứ giác.
C. Một lăng trụ tam giác và một khối tứ diện. D. Hai khối tứ diện.
Câu 17: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành. A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 18: Cho hàm số
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang 2 http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng Câu 19: Cho . Hãy viết biểu thức
dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. A. B. C. D.
Câu 20: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn A. B. C. D.
Câu 21: Một hình trụ có bán kính đáy , chiều cao
cm. Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. B. C. D.
Câu 22: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.
Hàm số đó là hàm số nào? A. B. C. D.
Câu 23: Cho tứ diện
có DA vuông góc với mặt phẳng và
cạnh BC vuông góc với AB. Tính bán kính r của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện . A. B. C. D.
Câu 24: Cho khối chóp
có đáy là hình chữ nhật cạnh Hình chiếu
của đỉnh S lên đáy là trung điểm của cạnh AB cạnh bên SC tạo với mặt phẳng đáy một góc
Tính thể tích V của khối chóp đã cho. A. B. C. D.
Trang 3 http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 25: Cho khối chóp có
đôi một vuông góc với nhau và
Tính thể tích khối chóp . A. B. C. D.
Câu 26: Gọi S là tập nghiệm của phương trình Tìm S. A. B. C. D.
Câu 27: Đồ thị hàm số nào dưới đây đi qua điểm ? A. B. C. D.
Câu 28: Viết công thức diện tích xung quanh
của hình nón tròn xoay có độ dài đường
sinh l và bán kính đường tròn đáy r . A. B. C. D. Câu 29: Cho hàm số
. Phương trình tiếp tuyến tại điểm của đồ thị hàm số trên là A. B. C. D.
Câu 30: Tìm tập xác định D của hàm số A. B. C. D.
Câu 31: Cho đồ thị hàm số
. Mệnh đề nào dưới đây sai? A. Đồ thị
nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng. B. Đồ thị
cắt trục tung tại một điểm. C. Đồ thị
nhận trục Oy làm trục đối xứng. D. Đồ thị
cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
Câu 32: Tính đạo hàm của hàm số A. B. C. D.
Câu 33: Cho một hình đa diện. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt.
Trang 4 http://dethithpt.com – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



ĐỀ Thi Thử Chuyên Bắc Ninh Lần 1 Năm Học 2018 - 2019 Câu 1. Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. B. C. D. và . Câu 2.
Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là một cấp số cộng? A. . B. . C. . D. . Câu 3.
Hàm số có đạo hàm bằng là: A. . B. . C. . D. . Câu 4. Nếu hàm số có đạo hàm tại
thì phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm là A. . B. . C. . D. Câu 5. Giới hạn bằng A. . B. 1. C. . D. Câu 6.
Cho tập S có 20 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của S. A. . B. . C. . D. . Câu 7.
Đường cong ở hình dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. B. C. D. Câu 8. Đồ thị hàm số
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: A. và . B. và . C. và . D. và . Câu 9.
Có bông hồng đỏ, bông hồng vàng và
bông hồng trắng, các bông hồng khác nhau từng
đôi một. Hỏi có bao nhiêu cách lấy bông hồng có đủ ba màu. A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Giá trị của làm cho phương trình
có hai nghiệm dương phân biệt là A. . B. và . C. hoặc . D. hoặc .
Câu 11. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Nếu một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì cũng vuông
góc với đường thẳng còn lại.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Nếu một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đó) cùng vuông góc với
một đường thẳng thì song song với nhau.
Câu 12. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại
vuông góc với mặt phẳng
là đường cao trong tam giác
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai? A. . B. . C. . D. Câu 13. Cho hàm số
có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) biết
tiếp tuyến có hệ số góc . A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho tứ diện có các cạnh
đôi một vuông góc với nhau. Biết
Tính theo a thể tích V của khối tứ diện A. B. C. . D.
Câu 15. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Tứ diện có bốn cạnh bằng nhau là tứ diện đều.
B. Hình chóp tam giác đều là tứ diện đều.
C. Tứ diện có bốn mặt là bốn tam giác đều là tứ diện đều.
D. Tứ diện có đáy là tam giác đều là tứ diện đều. Câu 16. Hàm số xác định khi A. . B. . C. . D. Câu 17. Cho hàm số
đồng biến trên khoảng
Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số
đồng biến trên khoảng . B. Hàm số
nghịch biến trên khoảng . C. Hàm số
đồng biến trên khoảng . D. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
Câu 18. Đạo hàm của hàm số là: A. . B. . C. . D.
Câu 19. Phương trình: vô nghiệm khi là: A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hình chóp có ,
lần lượt là trung điểm của ,
. Gọi , lần lượt là thể tích của khối chóp và . Tính tỉ số . A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Trong mặt phẳng cho tam giác ABC có . Tứ giác là hình
bình hành khi tọa độ là cặp số nào sau đây? A. . B. . C. . D. . 
Câu 22. Cho đường thẳng d : 2x y 1 0.
 Để phép tịnh tiến theo v biến đường thẳng d thành chính 
nó thì v phải là véc tơ nào sau đây:     A. v    1; 2 . B. v   2;   1 . C. v   1; 2 . D. v   2;  1 .
Câu 23. Hàm số nào sau đây đạt cực tiểu tai điểm A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho hàm số y f x xác định trên  và có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và .
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng và .
Câu 25. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh vuông góc với mặt đáy  ABCD ,
. Tính theo a thể tích khối chóp . A. . B. . C. . D.
Câu 26. Cho hàm số y f(x) có đạo hàm trên R và có đồ thị y f '(x) như hình vẽ. Xét hàm số .
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số g(x)nghịch biến trên (0;2).
B. Hàm số g(x) đồng biến trên (2;¥).
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên ( ¥; 2).
D . Hàm số g(x) nghịch biến trên ( 1;0).
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số
đồng biến trên khoảng A. hoặc . B. hoặc . C. . D. hoặc .
Câu 28. Cho cấp số nhân cố công bội và
. Điểu kiện của để cấp số nhân có ba số
hạng liên tiếp là độ dài ba cạnh của một tam giác là : A. B. C. . D.
Câu 29. Cho tam giác có , , . Diện tích là A. B. C. . D. Câu 30. Tính tổng 0 1 2000 S C   2C  ...  2001C 2000 2000 2000 A. 2000 1000.2 . B. 2000 2001.2 . C. 2000 2000.2 . D. 2000 1001.2 Câu 31. Cho hàm số 4 2 y a
x bx c có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. . B. .



SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 THÁI BÌNH MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề
Câu 1 (TH): Có hai bút chì màu, các bút chì khác nhau. Hộp thứ nhất có 5 bút chì màu đỏ và 7 bút chì
màu xanh. Hộp thứ hai có 8 bút chì đỏ và 4 bút chì màu xanh. Chọn ngẫu nhiên mỗi hộp một cây bút chì.
Xác suất để có 1 cây bút chì màu đỏ và 1 cây bút chì màu xanh là: A. B. C. D.
Câu 2 (NB): Cho hình chóp có và
Góc giữa hai mặt phẳng và là góc nào sau đây? A. B.
với I là trung điểm của BC. C. D.
Câu 3 (VD): Một hộp đựng 40 tấm thẻ được đánh số thứ tự từ 1 đến 40. Rút ngẫu nhiên 10 tấm thẻ. Tính
xác suất để lấy được 5 tấm thẻ mang số lẻ và 5 tấm thẻ mang số chẵn, trong đó có đúng một thẻ mang số chia hết cho 6. A. B. C. D.
Câu 4 (VD): Trong bài thi thực hành huấn luyện quân sự có một tình huống chiến sĩ phải bơi qua một
sông để tấn công mục tiêu ở ngay phía bờ bên kia sông. Biết rằng lòng sông rộng 100m và vận tốc bơi
của chiến sĩ bằng một phần ba vận tốc chạy trên bộ. Hãy cho biết chiến sĩ phải bơi bao nhiêu mét để đến
được mục tiêu nhanh nhất? Biết dòng sông là thẳng, mục tiêu cách chiến sĩ 1km theo đường chim bay và
chiến sĩ cách bờ bên kia 100m. A. B. C. D.
Câu 5 (NB): Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A. B. C. D.
Câu 6 (VD): Cho hình chóp
đáy là hình chữ nhật có Mặt bên là
tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối chóp là: A. B. C. D.
Câu 7 (NB): Có bao nhiêu số có ba chữ số đôi một khác nhau mà các chữ số đó thuộc tập hợp A. B. C. D.
Câu 8 (TH): Cho đồ thị hàm số
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 9 (TH): Tìm tất cả các giá trị của tham số a để đồ thị hàm số
có 3 đường tiệm cận. A. B. C. D.
Câu 10 (VD): Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị hàm số như
hình vẽ bên dưới. Xét hàm số và các mệnh đề sau: I. Hàm số có 3 điểm cực trị. II. Hàm số đạt cực tiểu tại III. Hàm số đạt cực đại tại IV. Hàm số
đồng biến trên khoảng V. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên? A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 11 (TH): Đồ thị hàm số
có mấy điểm cực trị. 2 A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 12 (TH): Khoảng cách giữa hai điểm cực của đồ thị hàm số bằng: A. B. C. D. 2
Câu 13 (TH): Có tất cả 120 các chọn 3 học sinh từ nhóm n (chưa biết) học sinh. Số n là nghiệm của
phương trình nào sau đây? A. B. C. D.
Câu 14 (TH): Cho hình chóp
có đáy là hình vuông cạnh Gọi G là trọng tâm tam giác
khi đó khoảng cách từ điểm G đến mặt phẳng bằng: A. B. C. D.
Câu 15 (TH): Tìm m để hàm số đạt cực đại tại A. B. C. D.
Câu 16 (TH): Cho hình chóp
có đáy là hình chữ nhật với Tam giác là
tam giác cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Góc giữa mặt phẳng và bằng
Khi đó thể tích khối chóp là: A. B. C. D.
Câu 17 (NB): Đồ thị trong hình là của hàm số nào? A. B. C. D.
Câu 18 (TH): Xếp 10 quyển sách tham khảo khác nhau gồm: 1 quyển sách Văn, 3 quyển sách tiếng Anh
và 6 quyển sách Toán thành một hàng ngang trên giá sách. Tính xác suất để mỗi quyển sách tiếng Anh
đều được xếp ở giữa hai quyển sách Toán, đồng thời hai quyển Toán T1 và Toán T2 luôn được xếp cạnh nhau. A. B. C. D. 3
Câu 19 (TH): Tính thể tích V của khối lập phương Biết A. B. C. D.
Câu 20 (TH): Cho lăng trụ đứng tam giác Biết tam giác đều cạnh a và
Góc giữa hai đường thẳng và mặt phẳng bằng bao nhiêu? A. B. C. D.
Câu 21 (TH): Cho hàm số
Hàm số đồng biến trên khoảng nào? A. B. C. D.
Câu 22 (NB): Cho hàm số
Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số trên Tìm M. A. B. C. D.
Câu 23 (VD): Biết đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại ba điểm
phân biệt sao cho một giao điểm cách đều hai giao điểm còn lại. Khi đó m thuộc khoảng nào dưới đây? A. B. C. D.
Câu 24 (VDC): Cho hàm số
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
có giá trị nhỏ nhất không vượt quá A. 30 B. 32 C. 31 D. 29
Câu 25 (VD): Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh cạnh bên mặt bên
là tam giác cân đỉnh và thuộc mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng: A. B. C. D. 4




SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022 – 2023 LẦN 1
Câu 1: Cho hàm số liên tục trên có bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Nghiệm của phương trình là A. . B. Vô nghiệm. C. . D. .
Câu 3: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy và chiều cao là A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho hàm số . Xét các mệnh đề sau:
1) Hàm số đã cho đồng biến trên
2) Hàm số đã cho nghịch biến trên
3) Hàm số đã cho không có điểm cực trị.
4) Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng và
Số các mệnh đề đúng A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy và
. Tính thể tích khối chóp . A. B. C. D.
Câu 6: Thể tích
của khối trụ có chiều cao cm và bán kính đáy cm bằng A. cm B. cm C. cm D. cm
Câu 7: Cho biểu thức , trong đó
là phân số tối giản. Gọi . Khẳng định nào sau đây đúng? A. B. C. D.


Câu 8: Gọi là số nguyên dương bất kì,
, công thức nào dưới đây đúng? A. B. C. D. Câu 9: Gọi
lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy. Diện tích xung quanh của hình nón là: A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho hàm số có đạo hàm trên và hàm số
là hàm số bậc ba có đồ thị là
đường cong trong hình vẽ. Hàm số nghịch biến trên A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số có tập xác định là A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho cấp số nhân có và công bội . Giá trị của bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho hàm số liên tục trên đoạn
và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Gọi
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn . Ta có bằng:

A. B. C. D.
Câu 14: Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện nào sau dây? A. B. C. D.
Câu 15: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị của tổng bằng: A. B. C. D.


Câu 16: Tích tất cả các nghiệm của phương trình là A. B. C. D.
Câu 17: Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Lăng trụ tam giác có thể tích bằng
. Khi đó, thể tích khối chóp bằng: A. B. C. D.
Câu 19: Với các số thỏa mãn , biểu thức bằng A. . B. . C. D. .
Câu 20: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? A. . B. . C. . D. . Câu 21: Gọi
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Tính giá trị . A. . B. . C. . D.
Câu 22: Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho đồ thị hàm số liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ.


zalo Nhắn tin Zalo