Bộ 140 đề thi thử THPT Quốc Gia Toán năm 2019 chọn lọc từ các trường

203 102 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ 140 Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán chọn lọc từ các trường bản word có lời giải chi tiết:

+ Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán trường THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ lần 1;

+Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán trường THPT Nhân Chính – Hà Nội - Lần 1;

+Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán Sở GD_ĐT Bạc Liêu - Lần 1;

+Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán trường THPT Bình Minh – Ninh Bình - Lần 1;

+Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán trường THPT Nguyễn Trãi – Thanh Hóa - Lần 1.

…..……………………

  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(203 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

ĐỀ Thi Thử Chuyên Bắc Ninh Lần 1 Năm Học 2018 - 2019
Câu 1.  
A. B. C.
D. 
Câu 2.  !"# $%&'%
A. B. C. D.
Câu 3. ()* $+
A. B. C. D.
Câu 4. ," ()) -'.-'"/!0)1
$
A.
B.
C.
D.
Câu 5. 2) *
A. B. 3 C. D.
Câu 6. 45'6(78'9:65';'9:/!6
A. B. C. D.
Câu 7. <=>-$0/!%>($

A.
B.
C.
D.
Câu 8. <0 (=?5@?5!$9$A$+
A.  B.  C.  D. 
Câu 9. 4( BC# B BD#B!"E
B%C(!"$& B(/!"
A. B. C. D. .
Câu 10. 20/! $'.- (!?.'
?$
A. B. 
C. F D. F
Câu 11. G0!"#G0$G0sai?
A. !F'G'?H"B(%F'G-!"
B. ,"%=G"B(%!=G-I"B
(=GJ$)
C. !F'G'?H"B(%=G-!"
D. ,"%=G%F'GKB@!=G(LH"B(
%=G-!"
Câu 12. 4-(' ( $!"B) "B(F'G
$=!! G0!"#G0$
G0sai?
A. B. C. D.
Câu 13. 4 (0$(C).M'.-'"0(C)
'"(?(
A. B. C. D.
Câu 14. 4 @ ? (  ) B % "B (  !" N
OP!1OM/!@?
A. B. C. D.
Câu 15. ?Q!"#?QR
A. @?()*!"$@?Q"
B. -('!Q"$@?Q"
C. @?(F$!Q"$@?Q"
D. @?($!Q"$@?Q"
Câu 16. 
S0
A. B. C. D.
Câu 17. 4  T?Q!"sai
A.  
B.  0
C.  
D.  0
Câu 18. <)/! $+
A. B. C. D.
Câu 19. U.-+ B? $+
A. B. C. D.
Câu 20. 4-(' ( # $9$A$"1/! # 2V # $9$A$1
O/!('  OW
A. B. C. D.
Câu 21. F'G !XN4( @ $-
-V!% $F'!"
A. B. C. D.
Câu 22. 4=G
+ 7 3 8d x y
<1'Y'0P
v
=G
d
O
(-
v
'$Y.!"+
A.
3Z7 v
B.
7Z 3 v
C.
3Z7 v
D.
7Z3 v
Câu 23. !")[1"!1
A. B. C. D.
Câu 24. 4
y f x
S0
(0-\T?Q!"R
A. ] 
B. ] 
C. 0
D. 0] 
Câu 25. 4-(' ( $-"B) "B(F
# OP!1O('
A. B. C. D.
Câu 26. 4
y
f
K
x
L
()^(0
y
f
_K
x
L
-\
`Y
T?Q!"sai
A. 
g
K
x
L
0
K8Z7L
B. 
g
K
x
L

K7Z¥L
C. 
g
K
x
L
0
K ¥Z 7L
D
. 
g
K
x
L
0
K 3Z8L
Câu 27. -&0/!! 1 
A. F B. F
C. D. F
Câu 28. 4&' B%  <1"?/! 1&' (!
)$'$%!)/!%!$a+
A. B.
C. D.
Câu 29. 4!( # # b?O $
A. B. C. D.
Câu 30. Oc
8 3 7888
7888 7888 7888
7  7883S C C C
A.
7888
38887
B.
7888
78837
C.
7888
78887
D.
7888
38837
Câu 31. 4
d 7
y ax bx c
(0-\T?QRa
A. B.
C. D.
Câu 32. 2V6$5'0./!! ! )
[0) C!  N O
A. B. C. D.
Câu 33. 4-%' (&F$-"B) 41 $9$A
*
! e
!c#=G
$"BF'G0!"
A. B. C. D.
Câu 34. T%%'[33&fAE3334Vg"d&fE%'(2V
U$S"&1cd&f&$%$fe(U*+
A. B. C. D.
Câu 35. 4(0 2V $1&-"%0 2V'"
/!0 ) D?5/! )!1  2V $V!
 K $!1/!!=?5/! Lb?O! $
A. B. . C. D.
Câu 36. 4%' (1O* 2V $"1/!) TF
'G !(' !!?O1O'9
!?@!W
A. B. C. D.
Câu 37. 4$hi!
_ _ _ABC A B C
<F
_ # #AA a AB b AC c
2V
I
$1"%
_CC
!

3
_ _
;
C I C C
#1
G
C! 
_ _ _ 8GB GA GB GC
N1"jY.
IG

k"!Y
.
# #a b c
G0!"#G0$G0R
A.
3 3
7 ;
d ;
IG a b c
B.
3
7
;
IG a b c
.
C.
3
7
d
IG a c b
. D.
3 3
7
d ;
IG b c a
Câu 38. 4-(' (  O
1O('
A. B. C. D.
Câu 39. ?V!% ! ('.-=G
4=!fE $9$A$ NV!%WX$ e
(+

Mô tả nội dung:


ĐỀ Thi Thử Chuyên Bắc Ninh Lần 1 Năm Học 2018 - 2019 Câu 1. Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. B. C. D. và . Câu 2.
Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là một cấp số cộng? A. . B. . C. . D. . Câu 3.
Hàm số có đạo hàm bằng là: A. . B. . C. . D. . Câu 4. Nếu hàm số có đạo hàm tại
thì phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm là A. . B. . C. . D. Câu 5. Giới hạn bằng A. . B. 1. C. . D. Câu 6.
Cho tập S có 20 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của S. A. . B. . C. . D. . Câu 7.
Đường cong ở hình dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. B. C. D. Câu 8. Đồ thị hàm số
có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: A. và . B. và . C. và . D. và . Câu 9.
Có bông hồng đỏ, bông hồng vàng và
bông hồng trắng, các bông hồng khác nhau từng
đôi một. Hỏi có bao nhiêu cách lấy bông hồng có đủ ba màu. A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Giá trị của làm cho phương trình
có hai nghiệm dương phân biệt là A. . B. và . C. hoặc . D. hoặc .
Câu 11. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Nếu một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì cũng vuông
góc với đường thẳng còn lại.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Nếu một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đó) cùng vuông góc với
một đường thẳng thì song song với nhau.
Câu 12. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại
vuông góc với mặt phẳng
là đường cao trong tam giác
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai? A. . B. . C. . D. Câu 13. Cho hàm số
có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) biết
tiếp tuyến có hệ số góc . A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho tứ diện có các cạnh
đôi một vuông góc với nhau. Biết
Tính theo a thể tích V của khối tứ diện A. B. C. . D.
Câu 15. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Tứ diện có bốn cạnh bằng nhau là tứ diện đều.
B. Hình chóp tam giác đều là tứ diện đều.
C. Tứ diện có bốn mặt là bốn tam giác đều là tứ diện đều.
D. Tứ diện có đáy là tam giác đều là tứ diện đều. Câu 16. Hàm số xác định khi A. . B. . C. . D. Câu 17. Cho hàm số
đồng biến trên khoảng
Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số
đồng biến trên khoảng . B. Hàm số
nghịch biến trên khoảng . C. Hàm số
đồng biến trên khoảng . D. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
Câu 18. Đạo hàm của hàm số là: A. . B. . C. . D.
Câu 19. Phương trình: vô nghiệm khi là: A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hình chóp có ,
lần lượt là trung điểm của ,
. Gọi , lần lượt là thể tích của khối chóp và . Tính tỉ số . A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Trong mặt phẳng cho tam giác ABC có . Tứ giác là hình
bình hành khi tọa độ là cặp số nào sau đây? A. . B. . C. . D. . 
Câu 22. Cho đường thẳng d : 2x y 1 0.
 Để phép tịnh tiến theo v biến đường thẳng d thành chính 
nó thì v phải là véc tơ nào sau đây:     A. v    1; 2 . B. v   2;   1 . C. v   1; 2 . D. v   2;  1 .
Câu 23. Hàm số nào sau đây đạt cực tiểu tai điểm A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho hàm số y f x xác định trên  và có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và .
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng và .
Câu 25. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh vuông góc với mặt đáy  ABCD ,
. Tính theo a thể tích khối chóp . A. . B. . C. . D.
Câu 26. Cho hàm số y f(x) có đạo hàm trên R và có đồ thị y f '(x) như hình vẽ. Xét hàm số .
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số g(x)nghịch biến trên (0;2).
B. Hàm số g(x) đồng biến trên (2;¥).
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên ( ¥; 2).
D . Hàm số g(x) nghịch biến trên ( 1;0).
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số
đồng biến trên khoảng A. hoặc . B. hoặc . C. . D. hoặc .
Câu 28. Cho cấp số nhân cố công bội và
. Điểu kiện của để cấp số nhân có ba số
hạng liên tiếp là độ dài ba cạnh của một tam giác là : A. B. C. . D.
Câu 29. Cho tam giác có , , . Diện tích là A. B. C. . D. Câu 30. Tính tổng 0 1 2000 S C   2C  ...  2001C 2000 2000 2000 A. 2000 1000.2 . B. 2000 2001.2 . C. 2000 2000.2 . D. 2000 1001.2 Câu 31. Cho hàm số 4 2 y a
x bx c có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. . B. .


zalo Nhắn tin Zalo