Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n ạ : .../.../... Ngày d y ạ : .../.../... CHƯƠNG 3. Đ N Ị H LÝ PYTHAGORE. CÁC LO I Ạ T Ứ GIÁC THƯ N Ờ G G P Ặ
BÀI 1: ĐỊNH LÝ PYTHAGORE (3 ti t) ế I. MỤC TIÊU: 1. Ki n ế th c: ứ H c ọ xong bài này, HS đ t ạ các yêu c u ầ sau: - Gi i ả thích đ c ượ đ n ị h lý Pythagore. - Tính đ c ượ độ dài c n
ạ h trong tam giác vuông b n ằ g cách sử d n ụ g đ n ị h lý Pythagore. - Gi i ả quy t ế đ c ượ m t ộ số v n ấ đề th c ự ti n ễ g n ắ v i ớ vi c ệ v n ậ d n ụ g đ n ị h lý Pythagore. 2. Năng l c ự Năng l c ự chung: - Năng l c ự t ự ch ủ và t ự h c ọ trong tìm tòi khám phá - Năng l c ự giao ti p ế và h p
ợ tác trong trình bày, th o ả lu n ậ và làm vi c ệ nhóm - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ ề và sáng t o ạ trong th c ự hành, v n ậ d n ụ g. Năng l c
ự riêng: - Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c ọ - Mô hình hóa toán h c ọ ; - Giao ti p ế toán h c ọ - Gi i ả quy t ế v n ấ đ ề toán h c ọ . 3. Ph m ẩ ch t ấ - Tích c c ự th c ự hi n ệ nhi m ệ v ụ khám phá, th c ự hành, v n ậ d n ụ g. - Có tinh th n ầ trách nhi m ệ trong vi c ệ th c ự hi n ệ nhi m ệ v ụ đ c ượ giao. - Khách quan, công b n
ằ g, đánh giá chính xác bài làm c a ủ nhóm mình và nhóm b n ạ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Tự tin trong vi c ệ tính toán; gi i ả quy t ế bài t p ậ chính xác. II. THI T Ế B Ị D Y Ạ H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ
1 - GV: SGK, SGV, Tài li u ệ gi n ả g d y
ạ , giáo án PPT, PBT(ghi đề bài cho các ho t ạ đ n ộ g trên l p ớ ), các hình n ả h liên quan đ n ế n i ộ dung bài h c, ọ ... 2 - HS: - SGK, SBT, vở ghi, gi y ấ nháp, đồ dùng h c ọ t p ậ (bút, th c. ướ ..), b n ả g nhóm, bút vi t ế b n ả g nhóm. III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ A. HOẠT ĐỘNG KH I Ở Đ N Ộ G (M Ở Đ U Ầ ) a) M c ụ tiêu: - Giúp HS có cơ h i ộ phát hi n ệ Đ n
ị h lí Pythagore thông qua vi c ệ so sánh di n ệ tích các hình vuông có c n ạ h là các c n ạ h c a ủ tam giác vuông.
→ thu hút HS vào bài h c. ọ b) N i
ộ dung: HS quan sát hình vẽ và th c ự hi n ệ yêu c u ầ d i ướ s ự d n ẫ d t ắ c a ủ GV và trình bày k t ế qu . ả c) Sản ph m ẩ : HS n m ắ đ c
ượ các thông tin trong bài toán và d ự đoán câu tr ả l i ờ cho câu h i ỏ m ở đ u ầ theo ý ki n ế cá nhân d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: ệ Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ v : ụ - GV chi u ế Slide d n ẫ d t ắ , đ t ặ v n ấ đ ề qua bài toán m ở đ u ầ và yêu c u ầ HS th o ả lu n ậ và đ a ư ra câu tr ả l i ờ : + “Hãy so sánh di n
ệ tích hình vuông màu xanh v i ớ t n ổ g di n ệ tích c a ủ hai hình vuông màu đ ỏ và màu vàng?” M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bư c ớ 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
ụ HS quan sát và chú ý l n ắ g nghe, th o ả lu n ậ nhóm và th c ự hi n ệ yêu c u ầ theo d n ẫ d t ắ c a ủ GV. Bư c ớ 3: Báo cáo, th o ả lu n: ậ GV g i ọ đ i ạ di n ệ m t
ộ số thành viên nhóm HS tr ả l i ờ , HS khác nh n ậ xét, b ổ sung. Kết qu : ả
S = x.(x + x) + x.(y+2) = 2x2 + xy + 2x Bi u ể th c ứ ch a ứ các phép toán c n ộ g, tr , ừ nhân, lu ỹ th a ừ c ơ s ố x. Bư c ớ 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ nh: ị GV ghi nh n ậ câu tr ả l i ờ c a
ủ HS, không đánh giá câu trả l i ờ c a
ủ HS đúng sai, mà trên cơ sở đó d n ẫ d t ắ HS vào tìm hi u ể bài h c ọ m i ớ : “M i ọ câu trả l i ờ đ u ề đ c ượ ghi nh n ậ , mu n ố bi t
ế đúng – sai, chúng ta s ẽ tìm hi u ể vào bài ngày hôm nay”.
⇒ Bài 1: Đ nh ị lý Pythagore
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I Ớ Ho t ạ đ ng ộ 1: Đ nh ị lý Pythagore a) M c ụ tiêu: - HS có c ơ h i ộ tr i ả nghi m, ệ th o ả lu n ậ v ề cách gi i ả thích đ n ị h lí Pythagore. - HS th c ự hành tìm độ dài c n ạ h thứ ba c a ủ m t ộ tam giác vuông khi bi t ế đ ộ dài hai c n ạ h đ ể rèn luy n ệ kĩ năng theo yêu c u ầ c n ầ đ t ạ . b) N i ộ dung: - HS tìm hi u ể n i ộ dung ki n ế th c ứ v ề đ n
ị h lí Pythagore theo yêu c u ầ , d n ẫ d t ắ c a ủ GV, th o ả lu n ậ tr ả l i ờ câu h i ỏ trong SGK. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) c) S n ả ph m ẩ : HS ghi nh ớ và v n ậ d n ụ g ki n ế th c ứ v ề đ n ị h lý Pythagore đ ể th c ự hành làm các bài t p ậ ví d , ụ th c ự hành, v n ậ d n ụ g d) T ổ ch c ứ th c ự hi n: ệ HĐ CỦA GV VÀ HS SẢN PHẨM D Ự KI N Ế Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ v : ụ 1. Đ nh ị lí Pythagore - GV d n ẫ d t ắ , h n ướ g d n ẫ yêu c u ầ HĐKP1: HS làm vi c ệ theo nhóm đôi th o ả lu n ậ th c ự hi n ệ yêu c u ầ c a ủ HĐKP1. + C t ắ m t
ộ tam giác vuông, minh hoạ độ dài hai c n
ạ h góc vuông là a, b và c n ạ h huy n ề là c. + L y ấ m t ộ tờ bìa l n ớ , c t ắ t m ấ hình tam giác vuông b n ằ g tam giác vuông đã cho và c t
ắ hai hình vuông l n ớ cùng có c n ạ h b n ằ g a + b. + Đ t ặ b n
ố tam giác vuông lên hình vuông thứ nh t
ấ như trong H1a. Ph n ầ + Di n ệ tích hình vuông có c n ạ h b n ằ g a là:
bìa không bị che l p ấ g m ồ hai hình vuông có c n ạ h là c. a2 (đ n ơ v ịdi n ệ tích). + Th c ự hi n ệ tính di n ệ ph n ầ bìa đó Di n ệ tích hình vuông có c n ạ h b n ằ g b là: b2 theo c. → Rút ra k t ế lu n
ậ về quan hệ (đ n ơ v ịdi n ệ tích). gi a
ữ a2+b2 và c2 . + Di n ệ tích ph n ầ bìa không bị che l p ấ trong → GV ch a ữ bài, ch t ố đáp án. hình vuông l n ớ ở Hình 1a là: - GV d n ẫ d t ắ , đ t ặ câu h i ỏ và rút ra k t ế lu n ậ về Đ n
ị h lí Pythagore trong a2+b2 (đ n ơ v ịdi n ệ tích). h p ộ ki n ế th c ứ (GV gi i ớ thi u ệ và đ t ặ câu h i ỏ d n ẫ d t ắ : “Từ k t ế quả c a ủ + Di n ệ tích ph n ầ bìa không bị che l p ấ trong
HĐKP1 em hãy trình bày bi u ể th c ứ hình vuông l n
ớ ở Hình 1b chính là di n ệ tích d i ướ d n ạ g phát bi u ể ”) - GV m i ờ m t ộ vài HS đ c ọ khung hình vuông có c n ạ h b n ằ g c , và b n ằ g: c2 ki n ế th c ứ tr n ọ g tâm. (đ n ơ v ịdi n ệ tích). - GV cho HS trình bày d i ướ d n ạ g vẽ hình, ghi GT, KL. + Trong cả hai hình đ u ề đ t ặ b n ố tam giác
- GV phân tích đề bài Ví dụ 1, v n ấ
vuông lên hai hình vuông l n ớ có c n ạ h b n ằ g a đáp, g i ợ mở giúp HS bi t ế cách trình + b. bày khi áp d n ụ g đ n ị h lí Pythagore.
→ HS hoàn thành bài t p
ậ Ví dụ 1 + Khi đó di n ệ tích ph n ầ bìa không bị che l p ấ
vào vở cá nhân, sau đó trao đ i ổ c p ặ c a ủ cả hai hình s ẽ b n ằ g nhau. đôi tranh lu n ậ và th n ố g nh t ấ đáp án. → GV g i ọ m t
ộ vài HS trình bày Do đó a2+b2=c2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Giáo án Định lí Pythagore Toán 8 Chân trời sáng tạo
341
171 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 8 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 03/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán 8 Chân trời sáng tạo năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 8 Chân trời sáng tạo.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(341 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 8
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
CH NG 3. Đ NH LÝ PYTHAGORE. ƯƠ Ị
CÁC LO I T GIÁC TH NG G PẠ Ứ ƯỜ Ặ
BÀI 1: Đ NH LÝ PYTHAGORE (3 ti t)Ị ế
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th c:ế ứ
H c xong bài này, HS đ t các yêu c u sau:ọ ạ ầ
- Gi i thích đ c đ nh lý Pythagore.ả ượ ị
- Tính đ c đ dài c nh trong tam giác vuông b ng cách s d ng đ nh lýượ ộ ạ ằ ử ụ ị
Pythagore.
- Gi i quy t đ c m t s v n đ th c ti n g n v i vi c v n d ng đ nh lýả ế ượ ộ ố ấ ề ự ễ ắ ớ ệ ậ ụ ị
Pythagore.
2. Năng l c ự
Năng l c chung:ự
- Năng l c t ch và t h c trong tìm tòi khám pháự ự ủ ự ọ
- Năng l c giao ti p và h p tác trong trình bày, th o lu n và làm vi c nhómự ế ợ ả ậ ệ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o trong th c hành, v n d ng.ự ả ế ấ ề ạ ự ậ ụ
Năng l c riêng:ự
- T duy và l p lu n toán h cư ậ ậ ọ
- Mô hình hóa toán h c; ọ
- Giao ti p toán h cế ọ
- Gi i quy t v n đ toán h c.ả ế ấ ề ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Tích c c th c hi n nhi m v khám phá, th c hành, v n d ng.ự ự ệ ệ ụ ự ậ ụ
- Có tinh th n trách nhi m trong vi c th c hi n nhi m v đ c giao.ầ ệ ệ ự ệ ệ ụ ượ
- Khách quan, công b ng, đánh giá chính xác bài làm c a nhóm mình và nhómằ ủ
b n.ạ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- T tin trong vi c tính toán; gi i quy t bài t p chính xác.ự ệ ả ế ậ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1 - GV: SGK, SGV, Tài li u gi ng d y, giáo án PPT, PBT(ghi đ bài cho các ho tệ ả ạ ề ạ
đ ng trên l p), các hình nh liên quan đ n n i dung bài h c,... ộ ớ ả ế ộ ọ
2 - HS:
- SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p (bút, th c...), b ng nhóm, bút vi tở ấ ồ ọ ậ ướ ả ế
b ng nhóm.ả
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
- Giúp HS có c h i phát hi n Đ nh lí Pythagore thông qua vi c so sánh di n tích cácơ ộ ệ ị ệ ệ
hình vuông có c nh là các c nh c a tam giác vuông. ạ ạ ủ
→
thu hút HS vào bài h c.ọ
b) N i dung: ộ HS quan sát hình v và th c hi n yêu c u d i s d n d t c a GV vàẽ ự ệ ầ ướ ự ẫ ắ ủ
trình bày k t qu . ế ả
c) S n ph m: ả ẩ HS n m đ c các thông tin trong bài toán và d đoán câu tr l i choắ ượ ự ả ờ
câu h i m đ u theo ý ki n cá nhân ỏ ở ầ ế
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV chi u Slide d n d t, đ t v n đ qua bài toán m đ u và yêu c u HS th o lu nế ẫ ắ ặ ấ ề ở ầ ầ ả ậ
và đ a ra câu tr l i:ư ả ờ
+ “Hãy so sánh di n tích hình vuông màu xanh v i t ng di n tích c a hai hình vuôngệ ớ ổ ệ ủ
màu đ và màu vàng?”ỏ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS quan sát và chú ý l ng nghe, th o lu n nhóm vàắ ả ậ
th c hi n yêu c u theo d n d t c a GV.ự ệ ầ ẫ ắ ủ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i đ i di n m t s thành viên nhóm HS tr l i,ọ ạ ệ ộ ố ả ờ
HS khác nh n xét, b sung.ậ ổ
K t qu : ế ả
S = x.(x + x) + x.(y+2) = 2x
2
+ xy + 2x
Bi u th c ch a các phép toán c ng, tr , nhân, lu th a c s x.ể ứ ứ ộ ừ ỹ ừ ơ ố
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV ghi nh n câu tr l i c a HS, không đánh giá câuậ ả ờ ủ
tr l i c a HS đúng sai, mà trên c s đó d n d t HS vào tìm hi u bài h c m i:ả ờ ủ ơ ở ẫ ắ ể ọ ớ
“M i câu tr l i đ u đ c ghi nh n, mu n bi t đúng – sai, chúng ta s tìm hi u vàoọ ả ờ ề ượ ậ ố ế ẽ ể
bài ngày hôm nay”.
⇒
Bài 1: Đ nh lý Pythagoreị
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M IẾ Ứ Ớ
Ho t đ ng 1: Đ nh lý Pythagoreạ ộ ị
a) M c tiêu:ụ
- HS có c h i tr i nghi m, th o lu n v cách gi i thích đ nh lí Pythagore.ơ ộ ả ệ ả ậ ề ả ị
- HS th c hành tìm đ dài c nh th ba c a m t tam giác vuông khi bi t đ dài haiự ộ ạ ứ ủ ộ ế ộ
c nh đ rèn luy n kĩ năng theo yêu c u c n đ t.ạ ể ệ ầ ầ ạ
b) N i dung:ộ
- HS tìm hi u n i dung ki n th c v đ nh lí Pythagore theo yêu c u, d n d t c a GV,ể ộ ế ứ ề ị ầ ẫ ắ ủ
th o lu n tr l i câu h i trong SGK. ả ậ ả ờ ỏ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
c) S n ph m: ả ẩ HS ghi nh và v n d ng ki n th c v đ nh lý Pythagore đ th c hànhớ ậ ụ ế ứ ề ị ể ự
làm các bài t p ví d , th c hành, v n d ng ậ ụ ự ậ ụ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV d n d t, h ng d n yêu c uẫ ắ ướ ẫ ầ
HS làm vi c theo nhóm đôi th o lu nệ ả ậ
th c hi n yêu c u c a ự ệ ầ ủ HĐKP1.
+ C t m t tam giác vuông, minh hoắ ộ ạ
đ dài hai c nh góc vuông là a, b vàộ ạ
c nh huy n là c.ạ ề
+ L y m t t bìa l n, c t t m hìnhấ ộ ờ ớ ắ ấ
tam giác vuông b ng tam giác vuôngằ
đã cho và c t hai hình vuông l nắ ớ
cùng có c nh b ng a + b. ạ ằ
+ Đ t b n tam giác vuông lên hìnhặ ố
vuông th nh t nh trong H1a. Ph nứ ấ ư ầ
bìa không b che l p g m hai hìnhị ấ ồ
vuông có c nh là c. ạ
+ Th c hi n tính di n ph n bìa đóự ệ ệ ầ
theo c.
→
Rút ra k t lu n v quan hế ậ ề ệ
gi a ữ
a
2
+b
2
và
c
2
.
→
GV ch a bài, ch t đáp án. ữ ố
- GV d n d t, đ t câu h i và rút raẫ ắ ặ ỏ
k t lu n v ế ậ ề Đ nh lí Pythagoreị trong
h p ki n th c (GV gi i thi u và đ tộ ế ứ ớ ệ ặ
câu h i d n d t: “ỏ ẫ ắ T k t qu c aừ ế ả ủ
HĐKP1 em hãy trình bày bi u th cể ứ
d i d ng phát bi uướ ạ ể ”)
- GV m i m t vài HS đ c khungờ ộ ọ
ki n th c tr ng tâm.ế ứ ọ
- GV cho HS trình bày d i d ng vướ ạ ẽ
hình, ghi GT, KL.
- GV phân tích đ bài ề Ví d 1, ụ v nấ
đáp, g i m giúp HS bi t cách trìnhợ ở ế
bày khi áp d ng đ nh lí Pythagore.ụ ị
→
HS hoàn thành bài t p Ví d 1ậ ụ
vào v cá nhân, sau đó trao đ i c pở ổ ặ
đôi tranh lu n và th ng nh t đáp án.ậ ố ấ
→
GV g i m t vài HS trình bàyọ ộ
1. Đ nh lí Pythagoreị
HĐKP1:
+ Di n tích hình vuông có c nh b ng a là:ệ ạ ằ
a
2
(đ n v di n tích).ơ ị ệ
Di n tích hình vuông có c nh b ng b là: ệ ạ ằ
b
2
(đ n v di n tích).ơ ị ệ
+ Di n tích ph n bìa không b che l p trongệ ầ ị ấ
hình vuông l n Hình 1a là:ớ ở
a
2
+b
2
(đ n v di n tích).ơ ị ệ
+ Di n tích ph n bìa không b che l p trongệ ầ ị ấ
hình vuông l n Hình 1b chính là di n tíchớ ở ệ
hình vuông có c nh b ng ạ ằ
c
, và b ng: ằ
c
2
(đ n v di n tích).ơ ị ệ
+ Trong c hai hình đ u đ t b n tam giácả ề ặ ố
vuông lên hai hình vuông l n có c nh b ng aớ ạ ằ
+ b.
+ Khi đó di n tích ph n bìa không b che l pệ ầ ị ấ
c a c hai hình s b ng nhau.ủ ả ẽ ằ
Do đó
a
2
+b
2
=c
2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
k t qu .ế ả
- HS c ng c đ nh lí Pythagore thôngủ ố ị
qua vi c hoàn thành bài ệ Th c hành 1ự
trong SGK.
- GV cho HS th o lu n nhóm, hoànả ậ
thành ph n ầ V n d ng 1ậ ụ .
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HĐ cá nhân: HS suy nghĩ, hoàn
thành v .ở
- HĐ c p đôi, nhóm: các thành viênặ
trao đ i, đóng góp ý ki n và th ngổ ế ố
nh t đáp án.ấ
C l p chú ý th c hi n các yêu c uả ớ ự ệ ầ
c a GV, chú ý bài làm các b n vàủ ạ
nh n xét.ậ
- GV: quan sát và tr giúp HS. ợ
⇒
K t lu n:ế ậ
Đ nh lí Pythagore:ị
Trong m t tam giác vuông, bình ph ng độ ươ ộ
dài c a c nh huy n b ng t ng các bìnhủ ạ ề ằ ổ
ph ng đ dài c a hai c nh góc vuông.ươ ộ ủ ạ
Ví d 1:ụ (SGK – tr59)
Th c hành 1:ự
a)
Xét tam giác vuông DEF có:
E F
2
=D E
2
+D F
2
(ĐL Pythagore)
E F
2
=5
2
+1 2
2
¿25+144
¿169
EF=13
(cm)
b)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ