Đề thi thử Toán Liên trường Nghệ An năm 2023

271 136 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 30 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán trường THPT Liên trường Nghệ An bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(271 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
LIÊN TRƯỜNG THPT
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2022 – 2023
Câu 1:  
A. B.
C. D.
Câu 2:   !"##$%#
#&'()#&'%
A. B. C. D.
Câu 3: *+# ,-.%,( #/ 0
A. B. C. D.
Câu 4: 123)456#
A. B. C. D.
Câu 5:  
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 6: ',73% 
A. B. C. D.
Câu 7: 289# /5,:2 +""
);:<,:%5=
A. B. C. D.
Câu 8: >? )  0
A. B. C. D.
Câu 9: ,( /9,(@0
A. B. C. D.
Câu 10: >?  0
A. B. C. D.
Câu 11: 2A8B30 /#C0 D#&B,-%2A
0
A. B. C. D.
Câu 12: E"8#',,:5#&BF0 /$B%8#',,:0
A. B. C. D.
Câu 13: 289# /F, ,:2= G#$
"F,
A. B. C. D.
Câu 14: H, )6# )9"# *#32% 0
A. B. C. D.
Câu 15: 2 /!% 
A. B. C. D.
Câu 16: B#& 
A. I3JK,',L%M B. I3JK,',M%L
C. JK,',M%L D. JK,',L%M
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 17: ',#&%H,:2 
A. B. C. D.
Câu 18:  2
G#$.#$%N+"
A. B. C. D.
Câu 19: (5#& #?208O3P#$ ? 0M)5#&B
#3 0Q $B8#(5#&N0
A. R B. Q C. SM D. T
Câu 20: 289# /#U#F, ) 0
A. B. C. D.
Câu 21: ',#&%H,:2 
A. B. C. D.
Câu 22: #,( ) 2F, /+"#$#$5#V
,(
A. B. C. D.
Câu 23: 289# /F- ,:2
W38B%F-0
A. B. C. D.
Câu 24: #&'% ,:2
A. B. C. D.
Câu 25:  "F,#X%F- )YF-Z"
2[38B 
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 26: E"",( XO- XO-7K3P ? / XO-\K
3P ? ) XO-)K3P ? +]#XO
P",/737H$XOK+%)9#"83
A. B. C. D.
Câu 27: B$B8#2[7K8#X,#6#!^##
) XX2A 0
A. B. C. D.
Câu 28: ' *#32.#$%N

A. B. C. D.
Câu 29: J3#&%,:2 0
A. B. C. D.
Câu 30:  ! )6#+# 1N
#?28O56#
A. B. C. D.
Câu 31:  O#?#
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
1N#?28O56#
A. B. C. D.
Câu 32: _6# .5:) / 0
A. B. C. D.
Câu 33:  732 )O#?#
J3#32% $,:2 #&,#&

A. B. C. D.
Câu 34: ,#3 ! )9)6#F,3 /#3
)9!# *#U# ) 
A. B. C. D.
Câu 35:    # A 2 ) \ N W#? 20
# 0
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN LIÊN TRƯỜNG THPT
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2022 – 2023 Câu 1: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng? A. B. C. D. Câu 2: Cho hàm số
có đồ thị là đường cong như hình bên. Toạ độ giao điểm của hai đường
tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị là A. B. C. D. Câu 3:
Gọi là phần thực của số phức Khi đó, bằng A. B. C. D. Câu 4:
Hàm số nào trong các hàm số sau có đồ thị như hình vẽ bên dưới? A. B. C. D. Câu 5: Cho
Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B. C. D. Câu 6:
Tập xác định của hàm số là A. B. C. . D. . Câu 7: Trong không gian
, cho đường thẳng d có phương trình . Tọa độ một
véctơ chỉ phương của đường thẳng d là: A. B. C. D. Câu 8: Nếu và thì bằng A. B. . C. . D. . Câu 9: Cho số phức
, mô đun số phức z bằng A. . B. . C. . D. . Câu 10: Nếu thì bằng A. B. C. D.
Câu 11: Cho hình trụ có đường kính đáy bằng
, chiều cao bằng . Diện tích toàn phần của hình trụ bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Một khối lập phương có diện tích bốn mặt bằng
, thể tích của khối lập phương bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Trong không gian , cho mặt phẳng có phương trình: . Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng ? A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho cấp số nhân với và công bội . Giá trị của bằng A. . B. . C. . D. . Câu 15: Trên , đạo hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 16: Kí hiệu là
A. Số các tổ hợp chập 5 của 2.
B. Số các tổ hợp chập 2 của 5.
C. Tổ hợp chập 2 của 5.
D. Tổ hợp chập 5 của 2.


Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 18: Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong hình bên
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho tứ diện
biết rằng khoảng cách từ điểm đến bằng 2 và diện tích tam giác
bằng 6. Thể tích khối tứ diện đã cho bằng A. 4. B. 6. C. 12. D. 3.
Câu 20: Trong không gian
, góc giữa hai mặt phẳng và bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Cho hai số phức và . Trong mặt phẳng
, tìm tọa độ điểm biểu diễn số phức A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Trong không gian , cho mặt cầu có phương trình .
Bán kính của mặt cầu bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
là đường thẳng có phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 25: Cho
là một mặt phẳng đi qua tâm của mặt cầu
và cắt mặt cầu theo một đường tròn có bán kính
. Khẳng định nào sau đây đúng A. . B. . C. . D. .


Câu 26: Một hộp chứa
quả cầu gồm quả cầu xanh được đánh số từ đến , quả cầu đỏ được
đánh số từ đến và quả cầu màu vàng được đánh số từ đến . Chọn ngẫu nhiên ba quả
từ hộp đó, xác xuất để ba quả được chọn có đủ ba màu và đôi một khác số nhau là A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường và quay quanh trục bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị là đường cong hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. . B. . C. . D.
Câu 29: Tổng các nghiệm của phương trình bằng A. . B. . C. . D. Câu 30: Cho hàm số có đạo hàm với mọi . Hàm số đã cho nghịch
biến trên khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. Câu 31: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau


zalo Nhắn tin Zalo