Đề thi thử Toán Liên trường Quảng Nam năm 2023

268 134 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán Liên trường Quảng Nam bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(268 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
CỤM LIÊN TRƯỜNG THPT QUẢNG NAM
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022 - 2023
Câu 1: Trong không gian , mặt phẳng có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho hàm số có đồ thị là đường cong như hình bên.
Điểm cực đại của hàm số đã cho là
A.
1x
. B. x = -1 C.
2x 
. D.
0x
.
Câu 5: Một khối lăng trụ thể tích bằng , diện tích mặt đáy bằng . Chiều cao của khối lăng trụ
đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho cấp số cộng , . Công sai của cấp số cộng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Nếu thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Trên đoạn , hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Trên mặt phẳng tọa độ , cho điểm biểu diễn của s phức . Phần ảo của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho hình nón bán kính đáy bằng độ dài đường sinh bằng . Diện tích xung quanh của
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
hình nón được tính theo công thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho hàm s . Tìm một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn
A. B.
C. D.
Câu 13: Với là số thực dương tùy ý, bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Trong không gian với hệ trục tọa độ , điểm nào dước đây hình chiếu vuông góc của
điểm trên trục Oz?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Tính thể tích của khối hộp đứng có đáy là hình vuông cạnh và độ dài cạnh bên bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Trong không gian , cho đường thẳng phương trình . Điểm nào sau đây
không thuộc ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tập xác định của hàm số
A. R. B. . C. . D. R\{1}.
Câu 19: Cho hai số phức . Điểm biểu diễn của số phức có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 20: Với là số nguyên dương bất kỳ, , công thức nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho số phức thỏa mãn . Tính môđun của .
A. B. C. D.
Câu 22: Biết , với là số hữa tỉ. Tính .
A. B. C. D.
Câu 23: Trong không gian , mặt cầu tâm tiếp xúc với trục phương trình
là:
A. B.
C. D.
Câu 24: Cho hình phẳng giới hạn bởi hai đường . Tính thể tích khối tròn xoay thu
được khi quay hình phẳng quanh trục Ox.
A. B. C. D.
Câu 25: Số nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 26: Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
A. B. C. D.
Câu 27: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh . Cạnh bên vuông góc với mặt
phẳng đáy và góc giữa cạnh bên với mặt phẳng đáy là . Tính khoảng cách từ điểm
đến mặt phẳng
A. B. C. D.
Câu 28: Trong không gian cho đường thẳng là giao tuyến của hai mặt phẳng
Một vectơ chỉ phương của có tọa độ là
A. B. C. D.
Câu 29: Cho mặt cầu có bán kính . Thiết diện của mặt cầu khi cắt bởi một mặt phẳng bất
kì có diện tích lớn nhất bằng
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 30: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số đồng biến trên mỗi
khoảng xác định?
A. B. C. vô số. D.
Câu 31: Đường cong trong hình vẽ bên, là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số được cho dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 32: Trong không gian , cho hình bình hành .
Viết phương trình tham số của đường thẳng
A. B. C. D.
Câu 33: Biết số phức là một nghiệm của phương trình . Khi đó bằng
A. B. C. D.
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 35: Một hộp đựng viên bi khác nhau, trong đó viên bi đỏ viên bi xanh. Lấy ngẫu
nhiên từ hộp viên bi. Tính xác suất để viên bi lấy ra có ít nhất viên bi màu xanh.
A. B. C. D.
Câu 36: Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn . Gọi là nguyên hàm của
trên thỏa mãn . Khi đó bằng
A. B. C. D.
Câu 37: Cho số phức thỏa mãn . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn cho số phức
là một đường tròn. Tìm tọa độ tâm của đường tròn đó.
A. B. C. D.
Câu 38: Cho khối lăng trụ đáy ABC tam giác vuông tại ,
vuông góc với mặt phẳng góc giữa mặt phẳng bằng 30. Tính thể
tích khối lăng trụ
A. B. C. D.
Câu 39: Cho các số thực thỏa mãn . Tính giá trị biểu thức
bằng
A. B. C. D.
Câu 40: Cho hình lục giác đều có cạnh bằng . Quay lục giác xung quanh đường chéo
ta được một khối tròn xoay. Tính thể tích khối tròn xoay đó.
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



CỤM LIÊN TRƯỜNG THPT QUẢNG NAM
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022 - 2023 Câu 1: Trong không gian , mặt phẳng có phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 2:
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
là đường thẳng có phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 3:
Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? A. . B. . C. . D. . Câu 4: Cho hàm số
có đồ thị là đường cong như hình bên.
Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. x 1  . B. x = -1 C. x  2 . D. x 0  . Câu 5:
Một khối lăng trụ có thể tích bằng , diện tích mặt đáy bằng . Chiều cao của khối lăng trụ đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 6:
Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? A. . B. . C. . D. . Câu 7: Cho cấp số cộng có ,
. Công sai của cấp số cộng bằng A. . B. . C. . D. . Câu 8: Nếu thì bằng A. . B. . C. . D. . Câu 9: Trên đoạn , hàm số
đạt giá trị nhỏ nhất bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Trên mặt phẳng tọa độ , cho
là điểm biểu diễn của số phức . Phần ảo của bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho hình nón có bán kính đáy bằng và độ dài đường sinh bằng . Diện tích xung quanh của


hình nón được tính theo công thức A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho hàm số . Tìm một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn A. B. C. D.
Câu 13: Với là số thực dương tùy ý, bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Trong không gian với hệ trục tọa độ
, điểm nào dước đây là hình chiếu vuông góc của điểm trên trục Oz? A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Tính thể tích của khối hộp đứng có đáy là hình vuông cạnh và độ dài cạnh bên bằng . A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Trong không gian
, cho đường thẳng có phương trình . Điểm nào sau đây không thuộc ? A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hình lập phương
. Góc giữa hai đường thẳng và bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tập xác định của hàm số là A. R. B. . C. . D. R\{1}.
Câu 19: Cho hai số phức và
. Điểm biểu diễn của số phức có tọa độ là A. . B. . C. . D. .


Câu 20: Với là số nguyên dương bất kỳ,
, công thức nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Cho số phức thỏa mãn . Tính môđun của . A. B. C. D. Câu 22: Biết , với là số hữa tỉ. Tính . A. B. C. D.
Câu 23: Trong không gian , mặt cầu có tâm và tiếp xúc với trục có phương trình là: A. B. C. D.
Câu 24: Cho hình phẳng giới hạn bởi hai đường
. Tính thể tích khối tròn xoay thu
được khi quay hình phẳng quanh trục Ox. A. B. C. D.
Câu 25: Số nghiệm của phương trình là A. B. C. D.
Câu 26: Cho hàm số
liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như sau: Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị? A. B. C. D.
Câu 27: Cho hình chóp
có đáy là hình vuông cạnh . Cạnh bên vuông góc với mặt
phẳng đáy và góc giữa cạnh bên với mặt phẳng đáy là
. Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng A. B. C. D.
Câu 28: Trong không gian
cho đường thẳng là giao tuyến của hai mặt phẳng và
Một vectơ chỉ phương của có tọa độ là A. B. C. D.
Câu 29: Cho mặt cầu có bán kính
. Thiết diện của mặt cầu khi cắt bởi một mặt phẳng bất
kì có diện tích lớn nhất bằng A. B. C. D.


Câu 30: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định? A. B. C. vô số. D.
Câu 31: Đường cong trong hình vẽ bên, là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số được cho dưới đây? A. B. C. D.
Câu 32: Trong không gian , cho hình bình hành có và .
Viết phương trình tham số của đường thẳng A. B. C. D.
Câu 33: Biết số phức
là một nghiệm của phương trình . Khi đó bằng A. B. C. D.
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D.


zalo Nhắn tin Zalo