Đề thi thử Toán Sở Bắc Giang năm 2021

169 85 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán Sở Bắc Giang năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(169 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
B C GIANG
thi g m có 07 trang)
KỲ THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG
L N 1 NĂM 2021
BÀI THI: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ
Mã đ thi: 101
H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
Câu 1: G i
T
là t p t t c nh ng giá tr th c c a
x
đ
3
log 2021 x
có nghĩa. Tìm
T
?
A.
0;2021T
. B.
0;2021T
. C.
;2021T
. D.
;2021T
.
Câu 2: Cho hai tích phân
5
2
d 8f x x
2
5
d 3g x x
. Tính
5
2
4 1 dI f x g x x
.
A.
. B.
3I
. C.
13I
. D.
11I 
.
Câu 3: Nguyên hàm
cos2x dx
b ng
A.
1
sin 2 .
2
x C
B.
sin 2 .x C
C.
1
sin 2 .
2
x C
D.
sin 2 .x C
Câu 4: Cho m t hình c u có di n tích b m t b ng
16
, bán kính c a hình c u đã cho b ng
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho m t ph ng
: 2 3 5 0P x y
. Vect nào sau đây là m t vect phápơ ơ
tuy n c a ế
P
?
A.
1
2; 3;0 .n

B.
4
2;3;5 .n

C.
2
2; 3;5 .n
D.
3
2;3;5 .n
Câu 6: Cho
,a b
là các s th c d ng th a mãn ươ
1a
log 3
a
b
. Tính
2
log
a
a b
.
A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 7: Cho kh i lăng tr tam giác th tích b ng 12 di n tích đáy b ng 3. Chi u cao c a kh i lăng
tr đã cho b ng
A. 4. B. 3. C. 8. D. 12.
Câu 8: Di n tích hình ph ng gi i h n b i các đ ng ườ
2
y x
2y x
b ng
A.
9
.
4
B.
8
.
9
C.
9.
D.
9
.
2
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9: Nghi m c a ph ng trình ươ
1
2 8
x
A.
. B.
. C.
3x
. D.
2x
.
Câu 10: Cho hình nón chi u cao b ng 3 bán kính đáy b ng 4. Di n tích toàn ph n c a hình nón đã
cho b ng
A.
16
. B.
20
. C.
36
. D.
26
.
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đi m
2;1;0A
,
0; 1;4B
. M t ph ng trung tr c c a đo n
th ng
AB
có ph ng trình làươ
A.
2 2 0x y
. B.
2 4 0x y z
. C.
2 3 0x y z
. D.
2 3 0x y z
.
Câu 12: Giá tr c a
3
0
dx
b ng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 13: Cho kh i chóp t giác đ u có t t c các c nh đ u b ng 2 . Th tích c a kh i chóp đã cho b ng
A.
4 2.
B.
4 2
.
3
C.
4 3
.
3
D.
4 3.
Câu 14: Trong không gian
,Oxyz
hình chi u vuông góc c a đi m ế
2;3;4A
trên m t ph ng t a đ
Oxy
có t a đ
A.
2;0;0 .
B.
2;3;0 .
C.
0;3;4 .
D.
2;0;4 .
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
cho ba đi m
2;0;0A
,
0; 1;0B
0;0;3 .C
M t ph ng
ABC
đi
qua đi m nào trong các đi m d i đây? ướ
A.
2; 1;3 .Q
B.
2; 1; 3 .M
C.
1; 2;3 .N
D.
3; 1;2 .P
Câu 16: Hàm s nào sau đây là m t nguyên hàm c a hàm s
2x
f x e
?
A.
2
1
2020
2
x
F x e
. B.
2
2 1
x
F x e
. C.
2
1
2
x
F x e x
. D.
2
2021
x
F x e
.
Câu 17: Trong không gian
,Oxyz
cho ph ng trình ươ
2 2 2 2
2 2 2 3 3 7 0x y z m y m z m
v i
m là tham s th c. Có bao nhiêu s t nhiên m đ ph ng trình đã cho là ph ng trình c a m t m t c u? ươ ươ
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 18: Hàm s nào d i đây có b ng bi n thiên nh hình v sau? ướ ế ư
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
4 2
2 1. y x x
B.
3 2
3 1 y x x
. C.
4 2
2 1. y x x
D.
3 2
3 1 y x x
.
Câu 19: Cho hàm s b c ba
y f x
có đ th là đ ng cong nh hình v sau: ườ ư
`
x
y
1
3
-
1
-1
O
S nghi m th c c a ph ng trình ươ
2 5 0f x
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 20: S giao đi m c a đ ng cong ườ
3 2
2 1y x x x
và đ ng th ng ườ
1 2y x
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 21: Cho kh i tr có bán kính đáy
3r
và chi u cao
4.h
Th tích c a kh i tr đã cho b ng
A.
16 .
B.
48 .
C.
12 .
D.
36 .
Câu 22: Cho hình l p ph ng ươ
.ABCD A B C D
(hình v bên d i). S đo g ướ óc gi a hai đ ng th ng ườ
AC
A D
b ng
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình v sau: ư
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Giá tr c c đ i c a hàm s đã cho b ng
A. 2. B. 1. C. -2. D. -1.
Câu 24: Nghi m c a ph ng trình ươ
2
log 3 1 3x
A.
10
.
3
x
B.
C.
3.x
D.
6.x
Câu 25: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
1;0
. B.
;0
. C.
0;1
. D.
1;1
.
Câu 26: Ti m c n đ ng c a đ th hàm s
3 1
2
x
y
x
có ph ng trình làươ
A.
2.x
B.
3.x
C.
3.x
D.
2.x
Câu 27: 5 b n h c sinh trong đó hai b n Lan H ng. bao nhiêu cách x p 5 h c sinh trên ế
thành m t hàng d c sao cho hai b n Lan và H ng đ ng c nh nhau?
A. 48. B. 24. C. 6. D. 120.
Câu 28: Cho c p s nhân
n
u
s h ng đ u
1
5u
công b i
2q 
. S h ng th sáu c a c p s
nhân là
A.
6
160u
. B.
6
320u
. C.
6
320u 
. D.
6
160u 
.
Câu 29: S t p con có ba ph n t c a m t t p h p g m 10 ph n t
A.
720
. B.
30
. C.
120
. D.
6
.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
cho m t c u
2 2 2
: 1 3 1 2S x y z
. Tâm c a m t c u
S
là đi m nào sau đây?
A.
1; 3;1P
. B.
1; 3; 1M
. C.
1;3;1Q
. D.
1;3;1N
.
Câu 31: T p h p t t c các giá tr th c c a tham s
m
đ hàm s
1
2
x
y
x m
ngh ch bi n trên kho ng ế
6;
A.
4;1
. B.
4;1
. C.
4;1
. D.
1;4
.
Câu 32: T p xác đ nh c a hàm s
( )
2
0,2
log 2 1y x x= - +
A.
0;2
. B.
0;2 \ 1
. C.
;0 2;
. D.
0;2 \ 1
.
Câu 33: Cho hàm s
2
1f x x x
. H t t c các nguyên hàm c a hàm s
. 'g x x f x
A.
2 2 2
3
1 1 1 .
2
x x x C
B.
2 2 2
1 1 1 .x x x C
C.
2 2 2
2
1 1 1 .
3
x x x C
D.
2 2 2
2
1 1 1 .
3
x x x C
Câu 34: Cho hàm s
f x
liên t c trên
và có b ng xét d u c a
'f x
nh sau: ư
S đi m c c ti u c a hàm s đã cho là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 35: Giá tr nh nh t c a hàm s
3
6 2y x x
trên đo n
1;5
b ng
A.
2 4 2
. B.
2 4 2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 36: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
7
1
8
2
x
A.
; 2
. B.
2; 2
. C.
; 2 2; 
. D.
2;2
.
Câu 37: Cho
a
b
là hai s th c d ng th a mãn ươ
2
9
log
27 2 .
ab
ab
Giá tr c a bi u th c
4
ab
b ng
A.
4
. B.
8
. C.
2
. D.
16
.
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
cho đi m
1; 2;1A
m t ph ng
( )
( )
2
: 1 3 7 0P m x my z- + - + =
v i
m
là tham s th c. T p h p t t c các giá tr c a
m
đ m t ph ng
( )
P
đi qua đi m
A
A.
5
. B.
1;5
. C.
1
. D.
1;5
.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ TRUNG H C Ọ PHỔ THÔNG B C Ắ GIANG L N Ầ 1 NĂM 2021 BÀI THI: TOÁN (Đề thi g m ồ có 07 trang) Th i
ờ gian làm bài: 90 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ t ề hi: 101 H , t
ọ ên thí sinh:..................................................................... S bá ố
o danh: ............................. Câu 1: G i
T là tập tất cả nh ng ữ giá trị th c ự c a
x để log 2021 x 3 
 có nghĩa. Tìm T ? A. T   0; 202  1 . B. T   0; 202  1 . C. T    ;  202  1 . D. T    ;  202  1 . 5  2 5
Câu 2: Cho hai tích phân f x dx 8  
g x dx 3  
. Tính I   f x  4g x  1 dx    .  2 5  2 A. I 2  7 . B. I 3  . C. I 1  3 . D. I  11.
Câu 3: Nguyên hàm cos 2x dx  bằng 1 1
A.  sin 2x C.
B.  sin 2x C.
C. sin 2x C.
D. sin 2x C. 2 2 Câu 4: Cho m t ộ hình cầu có di n t ệ ích b m
ề ặt bằng 16 , bán kính c a
ủ hình cầu đã cho bằng A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho mặt ph ng
ẳ  P : 2x  3y  5 0
 . Vectơ nào sau đây là m t ộ vectơ pháp tuyến c a ủ  P ?

  
A. n  2;  3;0 . B. n  2;3;5 .
C. n  2;  3;5 .
D. n   2;3;5 . 1   4   2   3  
Câu 6: Cho a, b là các s t ố h c ự dư ng t ơ h a ỏ mãn a 1 2  và log b 3 log a b a  . Tính a   . A. 4. B. 3. C. 5. D. 6. Câu 7: Cho kh i
ố lăng trụ tam giác có thể tích b ng ằ 12 và di n ệ tích đáy b ng ằ 3. Chi u ề cao c a ủ kh i ố lăng trụ đã cho bằng A. 4. B. 3. C. 8. D. 12. Câu 8: Di n ệ tích hình phẳng gi i ớ hạn b i ở các đư ng ờ 2
y x y x  2 bằng 9 8 9 A. . B. . C. 9. D. . 4 9 2 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình x 1 2  8  là A. x  2 . B. x  3 . C. x 3  . D. x 2  .
Câu 10: Cho hình nón có chi u ề cao b ng
ằ 3 và bán kính đáy b ng ằ 4. Di n ệ tích toàn ph n ầ c a ủ hình nón đã cho bằng A. 16 . B. 20 . C. 36 . D. 26 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho hai đi m
A 2;1;0 , B  0; 1;4 . Mặt ph ng ẳ trung tr c ự c a ủ đo n ạ thẳng AB có phư ng ơ trình là
A. 2x y  2 0  .
B. 2x y z  4 0  .
C. x y  2z  3 0  .
D. x y  2z  3 0  . 3 Câu 12: Giá trị c a ủ dx  bằng 0 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . Câu 13: Cho kh i ố chóp t gi ứ ác đ u c ề
ó tất cả các cạnh đều bằng 2. Thể tích c a ủ kh i ố chóp đã cho b ng ằ 4 2 4 3 A. 4 2. B. . C. . D. 4 3. 3 3
Câu 14: Trong không gian Oxyz, hình chi u ế vuông góc c a ủ đi m
A 2;3; 4 trên mặt ph ng ẳ t a ọ đ ộ  Oxy có t a ọ độ là A.  2;0;0 . B.  2;3;0 . C.  0;3;4 . D.  2;0;4 .
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho ba đi m
A 2;0;0 , B  0;  1;0 và C  0;0;3 . Mặt ph ng ẳ  ABC  đi
qua điểm nào trong các điểm dư i ớ đây?
A. Q  2; 1;3 .
B. M  2;  1;  3 .
C. N 1; 2;3 .
D. P  3;  1; 2 . Câu 16: Hàm s nà ố o sau đây là m t ộ nguyên hàm c a ủ hàm số   2 x f x e  ? 1 1 A.   2 x F x x xe
 2020 . B. F x 2 2  e 1 . C.   2x
F x e x .
D. F x 2 e   2021 . 2 2
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho phư ng ơ trình 2 2 2
x y z   m   y   m   2 2 2 2
3 z  3m  7 0  v i ớ m là tham s t ố h c ự . Có bao nhiêu s t
ố ự nhiên m để phư ng t ơ rình đã cho là phư ng t ơ rình c a ủ m t ộ m t ặ c u? ầ A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 2 . Câu 18: Hàm s nà ố o dư i ớ đây có bảng bi n t ế hiên như hình v s ẽ au? 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 4 2
y  x  2x 1. B. 3 2
y  x 3x 1. C. 4 2
y x  2x 1. D. 3 2
y x  3x 1. Câu 19: Cho hàm s b
ố ậc ba y f x có đ t ồ hị là đư ng c ờ ong nh hì ư nh v s ẽ au: y 3 x 1 -1 O -1 ` S nghi ố ệm th c ự c a ủ phư ng t ơ
rình 2 f x  5 0 là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Câu 20: S gi ố ao điểm c a ủ đư ng c ờ ong 3 2
y x  2x x  1 và đư ng ờ thẳng y 1   2x A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 21: Cho kh i ố tr c
ụ ó bán kính đáy r 3
 và chiều cao h 4. Thể tích c a ủ kh i ố trụ đã cho bằng A. 16 . B. 48. C. 12. D. 36. Câu 22: Cho hình l p ậ phư ng ơ ABC . D A BCD   (hình vẽ bên dư i ớ ). S ố đo góc gi a ữ hai đư ng ờ th ng ẳ ACA D  bằng A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . Câu 23: Cho hàm s
y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh v s ẽ au: 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ hàm s đã ố cho b ng ằ A. 2. B. 1. C. -2. D. -1. Câu 24: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình log 3x  1 3 2    là 10 7 A. x  . B. x  . C. x 3  . D. x 6  . 3 3 Câu 25: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Hàm s đã ố cho ngh c ị h bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A.   1;0 . B.   ;  0 . C.  0;  1 . D.   1;  1 .  3x 1 Câu 26: Ti m ệ cận đ ng ứ c a ủ đồ thị hàm s ố y  có phư ng t ơ rình là x  2 A. x  2. B. x  3. C. x 3.  D. x 2.  Câu 27: Có 5 b n ạ h c
ọ sinh trong đó có hai b n ạ là Lan và H ng. ồ Có bao nhiêu cách x p ế 5 h c ọ sinh trên thành m t ộ hàng d c ọ sao cho hai b n L ạ an và H ng đ ồ ng c ứ nh nha ạ u? A. 48. B. 24. C. 6. D. 120.
Câu 28: Cho cấp số nhân  u u 5 q  2 n  có số h ng ạ đ u ầ 1  và công b i ộ . Số hạng thứ sáu c a ủ c p ấ số nhân là A. u 1  60 u 3  20 u  320 u  160 6 . B. 6 . C. 6 . D. 6 . Câu 29: S t
ố ập con có ba phần tử c a ủ m t ộ tập h p ợ g m ồ 10 phần t l ử à A. 720 . B. 30 . C. 120 . D. 6 . 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo