Đề thi thử Toán Sở Bình Phước lần 1 năm 2023

267 134 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 24 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán Sở GD và ĐT Bình Phước lần 1 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(267 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BÌNH PHƯỚC
ĐỀ THI THỬ TNTHPT – LẦN 1 – NĂM HỌC: 2022-2023
Câu 1: Cho tập phần tử. Số tập con gồm đúng phần tử của
A. . B. . C.
.
D. .
Câu 2: Trong không gian cho hai điểm . Mặt cầu nhận
làm đường kính có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3: Cho hàm số có đồ thị hàm số như hình vẽ sau.
Điểm cực tiểu của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Trong không gian , cho mặt phẳng . Vector nào dưới đây một
vector pháp tuyến của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Đường cận ngang của đồ thị hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho hàm số đồ thị như hình vẽ sau. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào
trong các khoảng dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho hình nón bán kính đáy độ dài đường sinh . Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 9: Trong không gian , cho vectơ thỏa mãn . Tọa độ vectơ
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho khối chóp đáy là hình chữ nhật với , , biết vuông
góc với mặt phẳng đáy và . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Họ nguyên hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Trên khoảng , đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho các số phức , . Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
, , quay quanh trục
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho khối lăng trụ diện tích đáy bằng , chiều cao bằng . Thể tích của khối lăng trụ đã
cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Nếu là một nguyên hàm của hàm số thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Nếu thì bằng
A. 2. B. 8. C. 4. D. 6.
Câu 18: Trên khoảng , đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Đồ thị hàm số cắt trục tại điểm có toạ độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho hàm s có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 3. B. . C. . D. 2.
Câu 21: Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ sau
Số giá trị nguyên của tham số để phương trình có 3 nghiệm phân biệt là
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Cho cấp số nhân . Tìm công bội của cấp số nhân
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho hai số phức . Phần thực của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Với là hai số thực khác tùy ý, bằng
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Một hộp đựng 9 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên ra hai thẻ rồi nhân hai số
ghi trên hai thẻ lại với nhau. Xác suất để kết quả nhận được là một số chẵn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Cho hình chóp tứ giác đều có đáy cạnh bằng , cạnh bên bằng . Số góc đo giữa
hai mặt phẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Nếu thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho s phức thỏa mãn số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ tập hợp tất cả
các điểm số phức là một đường tròn có bán kính bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Số điểm cực trị của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho khối cầu có bán kính . Thể tích khối cầu bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Trong không gian , cho đường thẳng Véc nào dưới đây
véc tơ chỉ phương của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Tích tất cả các nghiệm của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Cho hàm số đạo hàm, liên tục trên thỏa mãn
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho hình lăng trụ các mặt bên đều hình vuông. Gọi lần lượt là trung
điểm của các cạnh Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng bằng
. Thể tích khối chóp bằng
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Trong không gian , cho , . Chu vi tam giác bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: bao nhiêu số nguyên sao cho ứng với mỗi , tồn tại ít nhất số nguyên
thoả mãn ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho khối nón đỉnh tâm của đường tròn đáy . Gọi hai điểm thuộc đường tròn
đáy sao cho và khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số sao cho
hàm số đã cho có hai điểm cực trị thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm đường thẳng .
Tọa độ hình chiếu vuông góc của trên
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho hàm số liên tục trên Gọi hai nguyên hàm của trên thỏa
mãn Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Cho các số phức thỏa mãn . Giá trị lớn nhất của biểu thức
bằng
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BÌNH PHƯỚC
ĐỀ THI THỬ TNTHPT – LẦN 1 – NĂM HỌC: 2022-2023 Câu 1:
Cho tập có phần tử. Số tập con gồm đúng phần tử của là A. . B. . C. . D. . Câu 2: Trong không gian cho hai điểm và . Mặt cầu nhận
làm đường kính có phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 3: Cho hàm số có đồ thị hàm số như hình vẽ sau.
Điểm cực tiểu của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 4: Trong không gian , cho mặt phẳng
. Vector nào dưới đây là một vector pháp tuyến của ? A. . B. . C. . D. . Câu 5:
Đường cận ngang của đồ thị hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 6: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ sau. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào
trong các khoảng dưới đây? A. . B. . C. . D. . Câu 7:
Cho hình nón có bán kính đáy
và độ dài đường sinh
. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 8:
Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức có tọa độ là A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Trong không gian , cho vectơ thỏa mãn . Tọa độ vectơ là A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho khối chóp
có đáy là hình chữ nhật với , , biết vuông
góc với mặt phẳng đáy và
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Họ nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho các số phức ,
. Phần ảo của số phức bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng
giới hạn bởi các đường , , và quay quanh trục là A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
, chiều cao bằng . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 16: Nếu
là một nguyên hàm của hàm số thì bằng A. . B. . C. . D. . Câu 17: Nếu thì bằng A. 2. B. 8. C. 4. D. 6.
Câu 18: Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Đồ thị hàm số cắt trục
tại điểm có toạ độ là A. . B. . C. . D. . Câu 20: Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau


Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 3. B. . C. . D. 2.
Câu 21: Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ sau
Số giá trị nguyên của tham số để phương trình
có 3 nghiệm phân biệt là A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Cho cấp số nhân có
. Tìm công bội của cấp số nhân A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho hai số phức và
. Phần thực của số phức bằng A. . B. . C. . D. . Câu 26: Với
là hai số thực khác tùy ý, bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Một hộp đựng 9 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên ra hai thẻ rồi nhân hai số
ghi trên hai thẻ lại với nhau. Xác suất để kết quả nhận được là một số chẵn bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Cho hình chóp tứ giác đều
có đáy cạnh bằng , cạnh bên bằng . Số góc đo giữa hai mặt phẳng và là A. . B. . C. . D. . Câu 30: Nếu và thì bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho số phức thỏa mãn
là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ tập hợp tất cả
các điểm số phức là một đường tròn có bán kính bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Số điểm cực trị của hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho khối cầu có bán kính
. Thể tích khối cầu bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Trong không gian , cho đường thẳng
Véc tơ nào dưới đây là véc tơ chỉ phương của ? A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Tích tất cả các nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 36: Cho hàm số
có đạo hàm, liên tục trên và thỏa mãn
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường và A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho hình lăng trụ
có các mặt bên đều là hình vuông. Gọi lần lượt là trung điểm của các cạnh
Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng . Thể tích khối chóp bằng


zalo Nhắn tin Zalo