Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) UBND T N Ỉ H BÌNH PHƯ C Ớ Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO NĂM 2021 - L N Ầ 1 T O Ạ MÔN: TOÁN ----------------------- Th i
ờ gian làm bài: 90 phút Đ C Ề HÍNH TH C Ứ
(50 câu trắc nghiệm) (Đề thi g m ồ 07 trang) Mã đ th ề i 482
Họ và tên thí sinh: …………………………………… S b
ố áo danh: ………………. 3 3 2 3 3
Câu 1. Cho f (x)dx ; g(x)dx .
f (x) g(x) dx ị ằ 3 Khi đó 4 có giá tr b ng 1 1 1 1 17 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 12 12 12
Câu 2. Trong không gian Oxyz, cho M 3; 2; 1 . T a ọ độ đi m ể M đ i ố x ng ứ v i ớ M qua mặt ph ng ẳ Oxy là
A. 3; 2; 1 . B. 3;2; 1 . C. 3;2 1 . D. 3; 2 ;1 . 2x 1 Câu 3. Ti m ệ cận đ ng ứ c a ủ đồ thị hàm s j ố y là đư ng ờ thẳng có phư ng ơ trình x 3 1 1 A. x 2 . B. x 3 . C. x . D. x . 2 3
Câu 4. Tập xác đ nh ị c a ủ hàm s ố y l og (x 2) 2021 là A. ; 2 . B. 2; . C. ; 2 . D. 2; . Câu 5. Cho kh i ố chóp có di n t ệ ích đáy 2 B 1
2a , chiều cao h 5 . a Thể tích c a ủ kh i ố chóp đã cho bằng A. 3 180a . B. 3 20a . C. 3 60a . D. 3 10a . Câu 6. Cho kh i ố tr c
ụ ó bán kính đáy R 2
a, chiều cao h 3 . a Thể tích c a ủ kh i ố tr đã ụ cho b ng ằ A. 3 24 a . B. 3 12 a . C. 3 4 a . D. 3 36 a . x 1
Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho đư ng ờ th ng ẳ d : y 2
3t . Vectơ nào dư i ớ đây là m t ộ vectơ chỉ z 5 t phư ng ơ c a ủ d ?
A. u 0;3; 1 . u 1; 3; 1 . u 1; 2;5 . u 1;3; 1 . 2 B. 3 C. 4 D. 1 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 8. Trong không gian Oxyz, phư ng ơ trình nào dư i ớ đây là phư ng ơ trình c a ủ m t ặ ph ng ẳ Oyz ? A. y 0 . B. x 0 .
C. y z 0 . D. z 0 .
Câu 9. Cho cấp s nhâ ố n u u 2 , q 3 . u n có 1 công b i ộ Giá tr c ị a ủ 3 bằng A. u 1 8. u 5 . u 6 . u 8 . 3 B. 3 C. 3 D. 3 Câu 10. Di n t ệ ích c a
ủ mặt cầu có bán kính R bằng A. 2 . R B. 2 R . C. 2 4 R . D. 2 2 R . Câu 11. Cho hàm s
ố y f (x) có bảng biến thiên nh s ư au Hàm s đ ố ạt c c ự ti u ể t i ạ đi m ể A. x 3 . B. x 4 . C. x 1 . D. x 2 . Câu 12. Cho s ph ố c ứ z 3 4 . i S ph ố c ứ liên h p c ợ a ủ z là
A. z 4 3i.
B. z 3 4 .i
C. z 3 4 .i D. z 3 4 . i
Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 2x 2z 7 0 . Bán kính c a ủ S bằng A. 15. B. 9. C. 7. D. 3. Câu 14. Đư ng c ờ ong trong hình v s ẽ au là đồ thị c a ủ hàm s nà ố o dư i ớ đây? A. 3
y x 3x 2. B. 4 2
y x 3x 2. C. 3
y x 3x 2. D. 4 2
y x 3x 2. Câu 15. Phư ng t ơ rình log x 5 4 2 có nghiệm là A. x 1 3. B. x 3 . C. x 1 1. D. x 2 1. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 16. Cho kh i
ố lăng trụ có thể tích V 2 4, di n ệ tích đáy B 4. Chi u ề cao c a ủ kh i ố lăng trụ đã cho bằng A. 8. B. 6. C. 2. D. 12. Câu 17. V i ớ a là s t ố h c ự dư ng b ơ ất kì, m nh ệ đ nà ề o dư i ớ đây đúng? 1 1 A. 3 log a 3 log . a
B. log 3a log . a
C. log 3a 3 log . a D. 3 log a log . a 3 3 Câu 18. Phư ng t ơ rình 2x 3 2 1 có nghiệm là 2 5 3 A. x . B. x . C. x . D. x 2 . 3 2 2 Câu 19. Cho hai s ph ố c ứ z 3 2i z 1 3i z z 1 và 2 . Khi đó s ph ố c ứ 1 2 bằng A. 4 .i B. 4 .i C. 2 .i D. 2 5 .i Câu 20. H nguyê ọ n hàm c a ủ hàm s ố 2
f (x) x là 3 x
A. F x C.
B. F x 3 x C.
C. F x x C.
D. F x 2 x C. 3 Câu 21. T c ừ ác s
ố 1; 2;3; 4;5 có thể lập đư c ợ bao nhiêu s t ố ự nhiên có 3 ch s ữ khá ố c nhau ? A. 125. B. 60. C. 15. D. 120.
Câu 22. Cho hình nón có bán kính đáy là r 3 và độ dài đư ng ờ sinh l 4. Tính di n ệ tích xung quanh S c a ủ hình nón đã cho. A. S 1 6 3. B. S 4 3. C. S 8 3. D. S 24 . Câu 23. Cho hàm s
ố y f (x) có đ t ồ hị nh s ư au Hàm s
ố y f (x) đ ng bi ồ ến trên khoảng nào dư i ớ đây ? A. 0; . B. 1; . C. 1; 1 . D. ; 1 . Câu 24. Đi m ể nào trong hình v s ẽ au là đi m ể bi u di ể n s ễ ph ố c
ứ z 1 2i ? 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. . P B. M . C. . Q D. N. Câu 25. Cho hàm s
ố y f (x) có đ t ồ hị nh hì ư nh v s ẽ au. 2020 S nghi ố ệm c a ủ phư ng t ơ rình f (x) là 2021 A. 4. B. 2. C. 3. D. 0. 8
Câu 26. Cho tích phân 2 I 16 x dx và đặt x 4 sin t. M nh đ ệ ề nào sau đây đúng ? 0 4 4 4 4 A. 2 I 16 cos d t t. B. I 8
1 cos 2tdt. C. 2 I 16 sin tdt. D. I 8
1 cos 2tdt. 0 0 0 0 2 x Câu 27. S nghi ố ệm nguyên dư ng c ơ a ủ bất phư ng t ơ rình 2 3x 1
2 x 2 là A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. Câu 28. Tìm đi m ể c c ự đại x0 c a ủ hàm s ố 3
y x 3x 1. A. x 3 . x 1. x 0 . x 1 . 0 B. 0 C. 0 D. 0 Câu 29. Cho số ph c ứ z a
bi a;b th a
ỏ mãn 1 2i z 2 3i z 2 30 . i T ng
ổ a b có giá trị bằng A. 8. B. 2. C. 2. D. 8. Câu 30. G i ọ z , z 2 z z 1 2 là các nghi m ệ c a ủ phư ng
ơ trình z 8z 25 0 . Giá trị c a ủ 1 2 bằng A. 6. B. 5. C. 8. D. 3. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Toán Sở Bình Phước năm 2021
179
90 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán Sở Bình Phước năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(179 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
UBND T NH BÌNH PH CỈ ƯỚ
S GIÁO D C VÀ ĐÀOỞ Ụ
T OẠ
-----------------------
Đ THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG Ề Ử Ố Ệ Ọ Ổ
NĂM 2021 - L N 1Ầ
MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phútờ
(50 câu tr c nghi m)ắ ệ
(Đ thi g m 07 trang)ề ồ Mã đ thi 482ề
H và tên thí sinh: …………………………………… S báo danh: ……………….ọ ố
Câu 1. Cho
3 3
1 1
2 3
( ) ; ( ) .
3 4
f x dx g x dx
Khi đó
3
1
( ) ( )f x g x dx
có giá tr b ngị ằ
A.
1
.
2
B.
17
.
12
C.
1
.
12
D.
1
.
12
Câu 2. Trong không gian
,Oxyz
cho
3;2; 1 .M
T a đ đi m ọ ộ ể
M
đ i x ng v i ố ứ ớ
M
qua m t ph ngặ ẳ
Oxy
là
A.
3; 2; 1 .
B.
3;2;1 .
C.
3;2 1 .
D.
3;2;1 .
Câu 3. Ti m c n đ ng c a đ th hàm s j ệ ậ ứ ủ ồ ị ố
2 1
3
x
y
x
là đ ng th ng có ph ng trìnhườ ẳ ươ
A.
2.x
B.
3.x
C.
1
.
2
x
D.
1
.
3
x
Câu 4. T p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
2021
log ( 2)y x
là
A.
;2 .
B.
2; .
C.
;2 .
D.
2; .
Câu 5. Cho kh i chóp có di n tích đáy ố ệ
2
12 ,B a
chi u cao ề
5 .h a
Th tích c a kh i chóp đã cho b ngể ủ ố ằ
A.
3
180 .a
B.
3
20 .a
C.
3
60 .a
D.
3
10 .a
Câu 6. Cho kh i tr có bán kính đáy ố ụ
2 ,R a
chi u cao ề
3 .h a
Th tích c a kh i tr đã cho b ngể ủ ố ụ ằ
A.
3
24 .a
B.
3
12 .a
C.
3
4 .a
D.
3
36 .a
Câu 7. Trong không gian
,Oxyz
cho đ ng th ng ườ ẳ
1
: 2 3 .
5
x
d y t
z t
Vect nào d i đây là m t vect chơ ướ ộ ơ ỉ
ph ng c a ươ ủ
d
?
A.
2
0;3; 1 .u
B.
3
1; 3; 1 .u
C.
4
1;2;5 .u
D.
1
1;3; 1 .u
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 8. Trong không gian
,Oxyz
ph ng trình nào d i đây là ph ng trình c a m t ph ng ươ ướ ươ ủ ặ ẳ
Oyz
?
A.
0.y
B.
0.x
C.
0.y z
D.
0.z
Câu 9. Cho c p s nhân ấ ố
n
u
có
1
2,u
công b i ộ
3.q
Giá tr c a ị ủ
3
u
b ngằ
A.
3
18.u
B.
3
5.u
C.
3
6.u
D.
3
8.u
Câu 10. Di n tích c a m t c u có bán kính ệ ủ ặ ầ
R
b ngằ
A.
2 .R
B.
2
.R
C.
2
4 .R
D.
2
2 .R
Câu 11. Cho hàm s ố
( )y f x
có b ng bi n thiên nh sauả ế ư
Hàm s đ t c c ti u t i đi mố ạ ự ể ạ ể
A.
3.x
B.
4.x
C.
1.x
D.
2.x
Câu 12. Cho s ph cố ứ
3 4 .z i
S ph c liên h p c a ố ứ ợ ủ
z
là
A.
4 3 .z i
B.
3 4 .z i
C.
3 4 .z i
D.
3 4 .z i
Câu 13. Trong không gian
,Oxyz
cho m t c u ặ ầ
2 2 2
: 2 2 7 0.S x y z x z
Bán kính c a ủ
S
b ngằ
A.
15.
B.
9.
C.
7.
D.
3.
Câu 14. Đ ng cong trong hình v sau là đ th c a hàm s nào d i đây?ườ ẽ ồ ị ủ ố ướ
A.
3
3 2.y x x
B.
4 2
3 2.y x x
C.
3
3 2.y x x
D.
4 2
3 2.y x x
Câu 15. Ph ng trình ươ
2
log 5 4x
có nghi m làệ
A.
13.x
B.
3.x
C.
11.x
D.
21.x
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 16. Cho kh i lăng tr có th tích ố ụ ể
24,V
di n tích đáy ệ
4.B
Chi u cao c a kh i lăng tr đã choề ủ ố ụ
b ngằ
A.
8.
B.
6.
C.
2.
D.
12.
Câu 17. V i a là s th c d ng b t kì, m nh đ nào d i đây đúng?ớ ố ự ươ ấ ệ ề ướ
A.
3
log 3log .a a
B.
1
log 3 log .
3
a a
C.
log 3 3log .a a
D.
3
1
log log .
3
a a
Câu 18. Ph ng trình ươ
2 3
2 1
x
có nghi m làệ
A.
2
.
3
x
B.
5
.
2
x
C.
3
.
2
x
D.
2.x
Câu 19. Cho hai s ph c ố ứ
1
3 2z i
và
2
1 3z i
. Khi đó s ph c ố ứ
1 2
z z
b ngằ
A.
4 .i
B.
4 .i
C.
2 .i
D.
2 5 .i
Câu 20. H nguyên hàm c a hàm s ọ ủ ố
2
( )f x x
là
A.
3
.
3
x
F x C
B.
3
.F x x C
C.
.F x x C
D.
2 .F x x C
Câu 21. T các s ừ ố
1;2;3;4;5
có th l p đ c bao nhiêu s t nhiên có ể ậ ượ ố ự
3
ch s khác nhau ?ữ ố
A.
125.
B.
60.
C.
15.
D.
120.
Câu 22. Cho hình nón có bán kính đáy là
3r
và đ dài đ ng sinh ộ ườ
4.l
Tính di n tích xung quanh Sệ
c a hình nón đã cho.ủ
A.
16 3.S
B.
4 3.S
C.
8 3.S
D.
24 .S
Câu 23. Cho hàm s ố
( )y f x
có đ th nh sauồ ị ư
Hàm s ố
( )y f x
đ ng bi n trên kho ng nào d i đây ?ồ ế ả ướ
A.
0; .
B.
1; .
C.
1;1 .
D.
; 1 .
Câu 24. Đi m nào trong hình v sau là đi m bi u di n s ph c ể ẽ ể ể ễ ố ứ
1 2 ?z i
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
.P
B.
.M
C.
.Q
D.
.N
Câu 25. Cho hàm s ố
( )y f x
có đ th nh hình v sau.ồ ị ư ẽ
S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
2020
( )
2021
f x
là
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 26. Cho tích phân
8
2
0
16 dI x x
và đ t ặ
4sin .x t
M nh đ nào sau đây đúng ?ệ ề
A.
4
2
0
16 cos d .I t t
B.
4
0
8 1 cos 2 d .I t t
C.
4
2
0
16 sin d .I t t
D.
4
0
8 1 cos 2 d .I t t
Câu 27. S nghi m nguyên d ng c a b t ph ng trình ố ệ ươ ủ ấ ươ
2
2
3 1
2 2
x
x x
là
A.
4.
B.
5.
C.
2.
D.
3.
Câu 28. Tìm đi m c c đ i ể ự ạ
0
x
c a hàm s ủ ố
3
3 1.y x x
A.
0
3.x
B.
0
1.x
C.
0
0.x
D.
0
1.x
Câu 29. Cho s ph c ố ứ
;z a bi a b
th a mãn ỏ
1 2 2 3 2 30 .i z i z i
T ng ổ
a b
có giá trị
b ngằ
A.
8.
B.
2.
C.
2.
D.
8.
Câu 30. G i ọ
1 2
,z z
là các nghi m c a ph ng trình ệ ủ ươ
2
8 25 0.z z
Giá tr c a ị ủ
1 2
z z
b ngằ
A.
6.
B.
5.
C.
8.
D.
3.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 31. H nguyên hàm c a hàm s ọ ủ ố
cos 2 3f x x
là
A.
1
sin 2 3 .
2
x C
B.
sin 2 3 .x C
C.
1
sin 2 3 .
2
x C
D.
sin 2 3 .x C
Câu 32. Cho
2
log 2.x
Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
2 3
2 1 4
2
log log logP x x x
b ngằ
A.
3 2.
B.
11 2
.
2
C.
2
.
2
D.
2
.
Câu 33. Đ th hàm s ồ ị ố
4 2
2y x x
có bao nhiêu đi m chung v i tr c hoành ?ể ớ ụ
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
0.
Câu 34. Di n tích c a hình ph ng gi i h n b i hai đ ng ệ ủ ẳ ớ ạ ở ườ
3
y x x
và
2
y x x
b ngằ
A.
37
.
12
B.
81
.
12
C.
9
.
4
D.
13.
Câu 35. Trong không gian
,Oxyz
cho hai m t ph ng ặ ẳ
: 1 0,P x y z
: 2 0Q x y z
và đi mể
1; 2;3 .A
Đ ng th ng đi qua ườ ẳ
,A
song song v i c ớ ả
P
và
Q
có ph ng trình làươ
A.
1
2 .
3
x t
y
z t
B.
1
2 .
3
x t
y
z t
C.
1 2
2 .
3 2
x t
y
z t
D.
1
2 .
3 2
x
y
z t
Câu 36. T ng giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ổ ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố
3 2
2 3 1f x x x
trên đo n ạ
1
2;
2
b ngằ
A.
1
.
2
B.
5.
C.
11
.
2
D.
5.
Câu 37. Thi t di n qua tr c c a m t hình nón là m t tam giác vuông cân có c nh huy n b ng ế ệ ụ ủ ộ ộ ạ ề ằ
2 3.
Thể
tích c a kh i nón đã cho b ngủ ố ằ
A.
3 2.
B.
3 3.
C.
3.
D.
3 .
Câu 38. Tìm t a đ đi m ọ ộ ể
M
là đi m bi u di n s ph c ể ể ễ ố ứ
z
bi t ế
z
th a mãn ph ng trìnhỏ ươ
1 3 5 .i z i
A.
.1; 4M
B.
1; 4 .M
C.
4 .1;M
D.
.1; 4M
Câu 39. Cho hình chóp
.S ABC
có tam giác
SBC
là tam giác vuông cân t i ạ
,S
2SB a
và kho ng cách tả ừ
A
đ n m t ph ng ế ặ ẳ
SBC
b ng ằ
3 .a
Tính theo
a
th tích ể
V
c a kh i chóp ủ ố
. .S ABC
A.
3
2 .V a
B.
3
4 .V a
C.
3
6 .V a
D.
3
12 .V a
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ