Đề thi thử Toán Sở Đắc Nông năm 2023

274 137 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 24 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán Sở GD Đắc Nông bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(274 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O T NH Đ K NÔNG
Đ THI TH TNTHPT - NĂM H C: 2022-2023
Câu 1: Cho hàm s b c ba
( )
y f x=
đ th nh hình v bên. S nghi m c a ph ng trình ư ươ
( )
2f x =-
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 2: Đi m
M
trong hình v bên là đi m bi u di n c a s ph c nào?
A.
1 2z i= +
. B.
2z i=- +
. C.
2z i= +
. D.
1 2z i= -
.
Câu 3: Kh i nón có bán kính đáy b ng
r
, chi u cao b ng
h
. Th tích kh i nón b ng
A.
. B.
2
r hp
. C.
2 rhp
. D.
rhp
Câu 4: N u ế
( )
3
1
d 2f x x =
ò
thì
( )
3
1
2 df x x x
é ù
+
ë û
ò
b ng
A.
12
. B.
18
. C.
10
. D.
20
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5: Cho c p s nhân
( )
n
u
1
3u =-
, công b i
2q =
. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A.
1
3.2
n
n
u
-
=-
. B.
1
3.2
n
n
u
-
=
. C.
3.2
n
n
u =
. D.
3.2
n
n
u =-
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho m t ph ng
( )
: 2 3 2 0P x y z+ + + =
. Vect nào d i đây là m tơ ướ
vect pháp tuy n c a ơ ế
( )
P
?
A.
( )
3
2;3;2n
r
=
. B.
( )
2
2;3;1n
r
=
. C.
( )
1
2;3;0n
r
=
. D.
( )
4
2;0;3n
r
=
.
Câu 7: Cho hình ph ng
( )
H
gi i h n b i đ th hàm s
2
2 1y x x= - -
và tr c hoành. Th tích c a
v t th tròn xoay khi quay
( )
H
quanh tr c hoành b ng
A.
9
8
p
. B.
81
80
. C.
9
8
. D.
81
80
p
.
Câu 8: Cho m t c u
( )
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z+ + - + + - =
. Tính bán kính
R
c a m t c u
( )
S
A.
9R =
. B.
3R =
. C.
3R =
. D.
3 3R =
.
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đ u c nh
a
( )
SA ABC^
3SA a=
.
Th tích kh i chóp
.S ABC
b ng
A.
3
3
4
a
. B.
4
a
. C.
3
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 10: Đ o hàm c a hàm s
( )
2
x
f x x= +
A.
( )
2
1
ln 2
x
f x
¢
= +
. B.
( )
2 ln 2 1
x
f x
¢
= +
. C.
( )
2
2
ln 2 2
x
x
f x
¢
= +
. D.
( )
2 1
x
f x
¢
= +
.
Câu 11: T p h p các đi m bi u di n s ph c
z x yi= +
v i
,x y ¡Î
th a mãn
4z i- =
đ ngườ
tròn có ph ng trìnhươ
A.
( )
2
2
1 4x y+ - =
. B.
( )
2
2
1 16x y+ - =
.
C.
( )
2
2
1 4x y- + =
. D.
( )
2
2
1 16x y- + =
.
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
cho m t c u
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 1 1 9S x y z- + - + + =
đi m
( )
4;2; 2M -
. M nh đ nào sau đây là đúng?
A. Đi m
M
là tâm c a m t c u
( )
S
. B. Đi m
M
n m trên m t c u
( )
S
.
C. Đi m
M
n m trong m t c u
( )
S
. D. Đi m
M
là n m ngoài m t c u
( )
S
.
Câu 13: Đ th c a hàm s nào d i đây có d ng nh đ ng cong trong hình v sau đây ướ ư ườ
A.
3
3 1y x x=- + +
. B.
4 2
3 1y x x=- - +
. C.
3
3y x x=- +
. D.
4 2
3 1y x x=- + +
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 14: Cho hàm s b c b n
( )
y f x=
đ th hàm s
( )
y f x
¢
=
đ ng cong trong hình v ,ườ
hàm s
( )
y f x=
đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
( )
4;0-
. B.
( )
; 1- ¥ -
. C.
( )
2;+¥
. D.
( )
0; 2
.
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
m t ph ng nào d i đây song song v i m t ph ng ướ
( )
Oxy
?
A.
( )
: 1 0za + =
. B.
( )
: 1 0xj + =
. C.
( )
: 1 0x zb + + =
. D.
( )
: 1 0yg + =
.
Câu 16: Cho ph ng trình ươ
1
4 2 3 0
x x+
+ - =
. Khi đ t
2
x
t =
ta đ c ph ng trình nào sau đây?ượ ươ
A.
2
2 3 0t t+ - =
. B.
2
2 3 0t t- =
. C.
2
3 0t t+ - =
. D.
4 3 0t - =
.
Câu 17: M t h p
6
qu bóng đ đ c đánh s t ượ
1
đ n ế
6
. L y ng u nhiên
3
qu bóng. Xác
su t đ tích các s trên
3
qu bóng l y ra là m t s ch n b ng
A.
1
20
. B.
1
10
. C.
19
20
. D.
9
10
.
Câu 18: Ti m c n ngang c a đ th hàm s
2
1
x
y
x
-
=
+
A.
1x =-
. B.
2y =-
. C.
2x =
. D.
1y =
.
Câu 19: Cho hàm s
( )
y f x=
liên t c trên toàn
¡
đ th nh hình v . Đi m c c đ i c a đ ư
th hàm s là đi m nào sau đây
A. Đi m
N
. B. Đi m
Q
. C. Đi m
P
. D. Đi m
M
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, đ ng th ng ườ
1 2 3
:
2 1 2
x y z
d
- - -
= =
-
đi qua đi m nào d i đây? ướ
A.
( )
1; 2; 3M - - -
.
B.
( )
2; 1;2Q -
. C.
( )
2;1; 2N - -
. D.
( )
1;2;3P
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 21: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
( )
2
log 1 1x + <
A.
( )
;1- ¥
. B.
( )
1;2-
. C.
( )
1;1-
. D.
( )
1;- +¥
.
Câu 22: Trên m t ph ng t a đ , cho
( )
2;3M
đi m bi u di n c a s ph c
z
. Ph n th c c a
z
b ng
A.
3-
. B.
3
. C.
2
. D.
2-
.
Câu 23: Hàm s
( )
f x
có m t nguyên hàm là hàm s
( )
g x
trên kho ng
K
n uế
A.
( ) ( )
,f x g x C x K= + " Î
. B.
( ) ( )
,g x f x C x K
¢
= + " Î
.
C.
( ) ( )
,g x f x C x K= + " Î
. D.
( ) ( )
,f x g x C x K
¢
= + " Î
.
Câu 24: Trên kho ng
( )
0;+¥
, đ o hàm c a hàm s
2
logy x=
A.
1
y
x
¢
=
. B.
ln 2
y
x
¢
=
. C.
1
2
y
x
¢
=
. D.
1
ln 2
y
x
¢
=
.
Câu 25: Th tích c a kh i h p ch nh t có đ dài các c nh là
,3 ,5a a a
b ng
A.
15a
. B.
2
15a
. C.
15
. D.
3
15a
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
y f x=
có đ th nh hình v sau: ư
Giá tr c c đ i c a hàm s b ng
A.
2
. B.
1-
. C.
0
. D.
1
.
Câu 27: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
3 4
x
<
A.
( )
;2- ¥
. B.
( )
2;+¥
. C.
( )
3
;log 2- ¥
. D.
( )
3
;log 4- ¥
.
Câu 28: Trong H t t c các nguyên hàm c a hàm s
( )
sin 4f x x x= -
A.
2
cos 2x x C- - +
. B.
2
cos 2x x C- +
. C.
2
cos x x C- - +
. D.
2
cos 4x x C- +
.
Câu 29: Có bao nhiêu s
5
ch s khác nhau đ c t o thành t các ch s ượ
1, 2,3,4,5,6
.
A.
5
P
. B.
5
6
C
. C.
5
6
A
. D.
6
P
.
Câu 30: Cho hai s ph c
1
4z i= -
,
2
1 2z i= -
. S ph c liên h p c a s ph c
1
2
z
z
A.
6 7
5 5
i+
. B.
6 7
5 5
i-
. C.
4 3i+
. D.
6 7
17 17
i-
.
Câu 31: Cho hàm s b c ba
( )
f x
đ th nh hình v . S giá tr nguyên c a tham s ư
m
đ
ph ng trình ươ
( )
1f x m+ =
3
nghi m phân bi t là
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
. B.
3
. C.
5
. D.
4
Câu 32: Hàm s
( )
y f x=
liên t c trên
¡
đ o hàm
( ) ( )
( )
2
1 1f x x x x
¢
= - -
. Hàm s
( )
y f x=
ngh ch bi n trên kho ng ế
A.
( )
2; 1- -
. B.
( )
0;1
. C.
( )
1;0-
. D.
( )
1;2
.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc v i m t ph ng
( )
ABC
, bi t ế
3
2
a
SA =
và tam giác
ABC
đ u c nh b ng
a
. Góc t o b i gi a m t ph ng
( )
ABC
b ng
A.
45°
. B.
90°
. C.
60°
. D.
30°
.
Câu 34: Bi t ế
3
2
d 4f x x
3
2
d 1g x x
. Khi đó
3
2
df x g x x
b ng
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
3-
.
Câu 35: Cho hai s th c
,a b
tuỳ ý khác
0
tho mãn
3 4
a b
=
. Giá tr c a
a
b
b ng
A.
ln 0,75
. B.
3
log 4
. C.
4
log 3
. D.
ln12
.
Câu 36: Xét s ph c
z
tho mãn
2 2 2z i- - =
. Giá tr nh nh t c a bi u th c
1 5 2P z i z i= - - + - -
b ng
A.
17
. B.
1 10+
. C.
5
. D.
4
.
Câu 37: Trong các nghi m
( )
;x y
th a mãn b t ph ng trình ươ
( )
2 2
2
log 2 1
x y
x y
+
+ ³
. Giá tr l n nh t
c a bi u th c
2T x y= +
b ng
A.
9
. B.
9
4
. C.
9
8
. D.
9
2
.
Câu 38: Cho hàm s
( )
f x
liên t c trên
¡
. G i
( ) ( )
,F x G x
hai nguyên hàm c a
( )
f x
trên
¡
th a mãn
( ) ( )
8 8 8F G+ =
( ) ( )
0 0 2F G+ =-
. Khi đó
( )
0
2
4 df x x
-
-
ò
b ng
A.
5
4
. B.
5
. C.
5-
. D.
5
4
-
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
cho đi m
( )
2; 1; 2A - -
đ ng th ng ườ
( )
1 1 1
:
1 1 1
x y z
d
- - -
= =
-
.
G i
( )
P
m t ph ng đi qua đi m
A
, song song v i đ ng th ng ườ
( )
d
kho ng cách t
( )
d
t i
( )
P
là l n nh t. Khi đó m t ph ng
( )
P
vuông góc v i m t ph ng nào sau đây?
A.
3 2 10 0x y z+ + + =
.B.
3 2 0x z+ + =
. C.
2 3 1 0x y z- - - =
. D.
6 0x y- - =
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ T N Ỉ H Đ K Ắ NÔNG Đ Ề THI TH
Ử TNTHPT - NĂM HỌC: 2022-2023 Câu 1: Cho hàm số b c
ậ ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình f ( x) =- 2 là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 2: Đi m
M trong hình v bê ẽ n là điểm bi u di ể n c ễ a ủ s ph ố c ứ nào?
A. z =1+2i .
B. z =- 2 +i .
C. z = 2 +i .
D. z =1- 2i . Câu 3: Kh i
ố nón có bán kính đáy bằng r , chiều cao bằng h . Thể tích kh i ố nón bằng 1 A. 2 r p h . B. 2 r p h . C. 2 r p h . D. r p h 3 3 3
f ( x) dx = 2 ò f é ( x) +2x d ù x ò Câu 4: Nếu ë û 1 thì 1 bằng A. 12 . B. 18 . C. 10 . D. 20 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 5: Cho cấp s nhâ ố n ( u u =- 3 q = 2 n ) có 1 , công b i ộ . Khẳng đ nh nà ị o sau đây đúng? A. - 1 u =- 3.2n . B. - 1 u =3.2n .
C. u =3.2n .
D. u =- 3.2n . n n n n Câu 6:
Trong không gian Oxyz , cho m t ặ ph ng
ẳ ( P) : 2x +3y + z +2 = 0 . Vectơ nào dư i ớ đây là m t ộ vectơ pháp tuyến c a ủ ( P) ? r r r r A. n = 2;3; 2 n = 2;3;1 n = 2;3;0 n = 2;0;3 3 ( ) . B. 2 ( ) . C. 1 ( ) . D. 4 ( ) . Câu 7: Cho hình ph ng ẳ ( H ) gi i ớ h n ạ b i ở đ ồ th ịhàm s ố 2
y = 2x - x - 1 và tr c ụ hoành. Thể tích c a ủ
vật thể tròn xoay khi quay ( H ) quanh tr c ụ hoành bằng 9p 81 9 81p A. . B. . C. . D. . 8 80 8 80 Câu 8: Cho mặt cầu ( S) 2 2 2
: x + y + z - 2x +4 y +2z - 3 = 0 . Tính bán kính R c a ủ mặt cầu ( S) A. R = 9 . B. R = 3 . C. R = 3 . D. R = 3 3 . Câu 9:
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u ề c nh
a SA ^( ABC) và SA = a 3 . Thể tích kh i
ố chóp S.ABC bằng 3 3a a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 4 2 4
Câu 10: Đạo hàm c a ủ hàm số ( ) = 2x f x + x x x 2 2 x
A. f x) 2 = 1 + . B. (¢ ) = 2x f x ln 2 1
+ . C. f x) = + . D. (¢ ) = 2x f x 1 + . ln 2 ln 2 2 Câu 11: Tập h p ợ các đi m ể bi u ể di n ễ số ph c
z = x + yi v i
x, y Î ¡ th a
ỏ mãn z - i = 4 là đư ng ờ tròn có phư ng t ơ rình
A. x +( y - )2 2 1 = 4 .
B. x +( y - )2 2 1 =16 . C. ( x- )2 2 1 + y = 4 . D. ( x - ) 2 2 1 + y =16 .
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho mặt c u
ầ ( S) ( x - )2 +( y - )2 +( z + )2 : 2 1 1 = 9 và đi m ể M ( 4; 2;- 2) . M nh đ ệ ề nào sau đây là đúng? A. Đi m ể M là tâm c a ủ mặt c u ầ ( S) . B. Đi m
M nằm trên mặt cầu ( S) . C. Đi m
M nằm trong mặt cầu ( S) . D. Đi m
M là nằm ngoài mặt cầu ( S) . Câu 13: Đ t ồ hị c a ủ hàm số nào dư i ớ đây có dạng nh đ ư ư ng c ờ ong trong hình v s ẽ au đây A. 3
y =- x +3x 1 + . B. 4 2
y =- x - 3x 1 + . C. 3
y =- x +3x . D. 4 2
y =- x +3x 1 + . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 14: Cho hàm số b c ậ b n
y = f ( x) có đồ thị hàm số y = f x) là đư ng ờ cong trong hình v , ẽ hàm s
y = f ( x) đã cho đ ng bi ồ ến trên khoảng nào dư i ớ đây? A. (- 4; ) 0 . B. (- ¥ ;- ) 1 . C. ( 2;+¥ ) . D. ( 0; 2) .
Câu 15: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng nào dư i ớ đây song song v i ớ m t ặ ph ng ẳ ( Oxy) ? A. ( a) : z 1 + = 0 . B. ( j ) : x 1 + = 0 . C. ( ) b : x + z 1 + = 0 . D. ( ) g : y 1 + = 0 . Câu 16: Cho phư ng ơ trình x x 1 4 2 + + - 3 = 0 . Khi đặt 2x t = ta đư c ợ phư ng ơ trình nào sau đây? A. 2 t +2t - 3 = 0 . B. 2 2t - 3t = 0 . C. 2 t +t - 3 = 0 . D. 4t - 3 = 0 . Câu 17: M t ộ h p
ộ có 6 quả bóng đỏ đư c ợ đánh số từ 1 đ n
ế 6 . Lấy ngẫu nhiên 3 quả bóng. Xác suất đ t ể ích các s t
ố rên 3 quả bóng lấy ra là m t ộ s c ố hẵn bằng 1 1 19 9 A. . B. . C. . D. . 20 10 20 10 x - 2 Câu 18: Ti m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y = là x 1 + A. x =- 1. B. y =- 2 . C. x = 2 . D. y =1.
Câu 19: Cho hàm số y = f ( x) liên t c
ụ trên toàn ¡ và có đồ thị như hình v . ẽ Đi m ể c c ự đ i ạ c a ủ đồ thị hàm s l ố à điểm nào sau đây A. Đi m ể N . B. Điểm Q . C. Đi m ể P . D. Đi m ể M . x - 1 y - 2 z - 3
Câu 20: Trong không gian Oxyz , đư ng t ờ hẳng d : = = đi qua điểm nào dư i ớ đây? 2 - 1 2
A. M ( - 1;- 2;- ) 3 Q 2;- 1;2 N - 2;1;- 2 P 1; 2;3 .B. ( ) . C. ( ) . D. ( ) . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 21: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng ơ trình log x 1 + 1 < 2 ( ) là A. ( - ¥ ; ) 1 . B. (- 1;2) . C. (- 1; ) 1 . D. ( - 1;+¥ ) .
Câu 22: Trên mặt phẳng t a ọ đ , ộ cho M ( 2; ) 3 là đi m ể bi u ể di n ễ c a ủ số ph c ứ z . Phần th c ự c a ủ z bằng A. - 3 . B. 3 . C. 2 . D. - 2 . Câu 23: Hàm s
f ( x) có m t ộ nguyên hàm là hàm s
g ( x) trên khoảng K nếu
A. f ( x) = g ( x) +C, "x Î K .
B. g x) = f ( x) +C, "x Î K .
C. g ( x) = f ( x) +C, "x Î K .
D. f x) = g ( x) +C, "x Î K .
Câu 24: Trên khoảng ( 0;+¥ ) , đạo hàm c a ủ hàm s ố y = log x 2 là 1 ln 2 1 1 A. y¢= . B. y¢= . C. y¢= . D. y¢= . x x 2x x ln 2
Câu 25: Thể tích c a ủ kh i ố h p c ộ hữ nh t ậ có đ dà ộ i các c nh l ạ
à a,3a,5a bằng A. 15a . B. 2 15a . C. 15 . D. 3 15a . Câu 26: Cho hàm s
y = f ( x) có đ t ồ hị nh hì ư nh v s ẽ au: Giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ hàm s b ố ng ằ A. 2 . B. - 1. C. 0 . D. 1. Câu 27: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng ơ trình 2 3 x < 4 là A. ( - ¥ ; 2) . B. ( 2;+¥ ) . C. ( - ¥ ;log 2 - ¥ ;log 4 3 ) . D. ( 3 ) . Câu 28: Trong H t
ọ ất cả các nguyên hàm c a ủ hàm s
f ( x) = sin x - 4x A. 2
- cos x - 2x +C . B. 2
cos x - 2x +C . C. 2
- cos x - x +C . D. 2
cos x - 4x +C .
Câu 29: Có bao nhiêu s c ố ó 5 chữ s khá ố c nhau đư c ợ tạo thành t c ừ ác chữ s ố 1, 2,3, 4,5,6 . A. P C A P 5 . B. 5 . C. 5 . D. . 6 6 6 z Câu 30: Cho hai s ph ố c
z = 4- i z =1- 2i 1 1 , 2 . S ph ố c ứ liên h p c ợ a ủ s ph ố c ứ là z2 6 7 6 7 6 7 A. + i . B. - i . C. 4 +3i . D. - i . 5 5 5 5 17 17
Câu 31: Cho hàm số b c
ậ ba f ( x) có đồ thị như hình v .
ẽ Số giá trị nguyên c a ủ tham số m đề phư ng
ơ trình f ( x) 1
+ = m có 3 nghiệm phân bi t ệ là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo