Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 26 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán Sở Hà Tĩnh bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(297 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2022 – 2023
Câu 1: Cho số phức . Điểm biểu diễn số phức trên mặt phẳng tọa độ
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho cấp số cộng với , . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Trong hệ trục tọa độ , cho mặt phẳng nhận vectơ nào trong các vectơ
sau làm vectơ pháp tuyến?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Số giao điểm của hai đồ thị hàm số bằng số nghiệm của phương trình
nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Nếu thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Trong không gian cho mặt cầu . Bán kính của
mặt cầu bằng
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 11: Trong không gian cho hai vecto . Tính giá trị của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho hai số phức . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Thể tích của khối lăng trụ có diện đáy và chiều cao
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc với
mặt phẳng đáy và . Tính thể tích của khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho điểm nằm trên mặt cầu . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hình trụ có chiều cao và bán kính đáy . Công thức tính thể tích khối trụ đó là
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian , đường thẳng đi qua điểm nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho hàm số là hàm số liên tục trên có bảng biến thiên như hình vẽ.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có toạ độ là
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 20: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Số cách xếp ba bạn vào một dãy ghế hàng ngang có 5 chỗ ngồi bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Biết rằng hàm s là một nguyên hàm của hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Cho . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Tìm họ nguyên hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 26: Cho hàm số liên tục trên bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số đồng biến
trên khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Cho hàm số đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm số đã
cho là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 28: Với là số thực dương khác . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 29: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , hai đường thẳng trục
hoành. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho lăng trụ đứng đáy vuông cân tại , . Gọi góc
giữa mặt phẳng và mặt phẳng .
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho hàm số bậc ba có bảng biến thiên như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên để
phương trình có 3 nghiệm phân biệt?
A. 6. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 32: Hàm số có bao nhiêu điểm cực đại?
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 33: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên nhỏ hơn . Gọi biến cố “Số được chọn chia hết cho
”. Tính xác suất của biến cố
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 34: Trong không gian , khoảng cách giữa hai mặt phẳng
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho hàm số liên tục, đạo hàm trên , .Tích phân
bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Cho hình chóp đáy hình bình hành , góc . Cạnh bên
vuông góc với đáy. Gọi lần lượt trung điểm các cạnh ,
là góc giữa hai mặt phẳng . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Trong không gian , toạ độ điểm đối xứng với điểm qua trục
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh , mặt phẳng vuông góc
với đáy và tam giác đều. Gọi là trung điểm của . Tính khoảng cách t] đến mặt
phẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 40: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2022 – 2023 Câu 1: Cho số phức
. Điểm biểu diễn số phức trên mặt phẳng tọa độ là A. . B. . C. . D. . Câu 2:
Tính đạo hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 3:
Tìm tập xác định của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 4:
Tập nghiệm của bất phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 5: Cho cấp số cộng với ,
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 6: Trong hệ trục tọa độ , cho mặt phẳng
nhận vectơ nào trong các vectơ sau làm vectơ pháp tuyến? A. . B. . C. . D. . Câu 7:
Số giao điểm của hai đồ thị hàm số và
bằng số nghiệm của phương trình nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 8: Nếu thì bằng A. . B. . C. . D. . Câu 9:
Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây. A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Trong không gian cho mặt cầu . Bán kính của mặt cầu bằng A. . B. . C. . D. .


Câu 11: Trong không gian cho hai vecto và . Tính giá trị của . A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho hai số phức . Tính . A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Thể tích của khối lăng trụ có diện đáy và chiều cao là A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho hình chóp có đáy
là hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy và
. Tính thể tích của khối chóp . A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho điểm nằm trên mặt cầu
. Khẳng định nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 16: Số phức bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hình trụ có chiều cao và bán kính đáy . Công thức tính thể tích khối trụ đó là A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian , đường thẳng
đi qua điểm nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 19: Cho hàm số
là hàm số liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có toạ độ là A. . B. . C. . D. .


Câu 20: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Tìm tập nghiệm của bất phương trình . A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Số cách xếp ba bạn
vào một dãy ghế hàng ngang có 5 chỗ ngồi bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Biết rằng hàm số
là một nguyên hàm của hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 24: Cho và . Giá trị của bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Tìm họ nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 26: Cho hàm số liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 27: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 28: Với là số thực dương khác . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .


Câu 29: Cho hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị hàm số , hai đường thẳng và trục
hoành. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành. A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho lăng trụ đứng có đáy vuông cân tại , . Gọi góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng là .
Đẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho hàm số bậc ba
có bảng biến thiên như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên để phương trình có 3 nghiệm phân biệt? A. 6. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 32: Hàm số
có bao nhiêu điểm cực đại? A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 33: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên nhỏ hơn
. Gọi là biến cố “Số được chọn chia hết cho ”. Tính xác suất của biến cố A. . B. . C. . D. .


zalo Nhắn tin Zalo