Đề thi thử Toán Sở Hải Phòng lần 1 năm 2023

358 179 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 27 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán Sở GD Hải Phòng lần 1 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(358 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O H I PHÒNG
Đ THI TH T T NGHI P THPT – NĂM H C 2022 – 2023
Câu 1: Trên m t ph ng t a đ , đi m bi u di n s ph c
3 8z i
có t a đ
A.
3; 8
. B.
3; 8
. C.
3;8
. D.
3;8
.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, m t ph ng
: 2 5 0P x y z
có m t vect pháp tuy n là ơ ế
A.
2
1; 1;2n

. B.
4
1; 1; 2n

. C.
3
1;1;2n
. D.
.
Câu 3: Cho hình nón bán kính đáy
r
đ i đ ng sinh ườ
2l
. Di n tích xung quanh c a
hình nón đã cho là
A.
2 rl
. B.
2
2
3
rl
. C.
4 rl
. D.
2
2
3
r l
.
Câu 4: N u ế
5
2
d 1f x x

5
2
d 6g x x
thì
5
2
df x g x x
A.
5
. B.
6
. C.
1
. D.
1
.
Câu 5: Ph n o c a s ph c
7 2z i
A.
7
. B.
7
. C.
2
. D.
2
.
Câu 6: Ti m c n ngang c a đ th hàm s
3 1
2 3
x
y
x
là đ ng th ng có ph ng trìnhườ ươ
A.
3
2
y 
. B.
1
3
y 
. C.
3
2
y
. D.
3
2
x
.
Câu 7: Cho kh i chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân t i
, 3;B AB SA
vuông góc v i m t
ph ng đáy và
4SA
(tham kh o hình v ). Th tích kh i chóp
.S ABC
b ng
A.
3
. B.
6
. C.
4
. D.
18
.
Câu 8: Cho m t ph ng
P
c t m t c u
;S O R
theo thi t di n m t đ ng tròn. G i ế ườ
d
kho ng cách t O đ n ế
P
. Kh ng đ nh nào d i đây đúng? ướ
A.
d R
. B.
d R
. C.
d R
. D.
d R
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho đ ng th ng ườ
1 2
: 5 3
1
x t
d y t
z t

. Đi m nào d i đây thu c ướ
d
?
A.
( 1; 5;1)P
. B.
1;2;0M
. C.
( 2;3;1)N
. D.
( 3;8;1)Q
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10: Trên kho ng
0;
, đ o hàm c a hàm s
7
logy x
A.
1
'y
x
. B.
1
'
ln 7
y
x

. C.
ln 7
'y
x
. D.
1
'
ln 7
y
x
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, góc gi a hai m t ph ng
Oxy
Oxz
b ng
A.
45
. B.
60
. C.
90
. D.
30
.
Câu 12: Cho kh i l p ph ng có c nh b ng 4. Th tích c a kh i l p ph ng đã cho b ng ươ ươ
A. 64. B. 16. C.
64
3
. D. 4.
Câu 13: Cho c p s nhân
n
u
v i
1
3u
và c ng b i
1
4
q
. Giá tr c a
4
u
b ng
A.
27
4
. B.
3
4
. C.
3
64
. D.
3
256
.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Đi m c c đ i c a đ th hàm s
y f x
A.
0;1
. B.
1;1
. C.
1;2
. D.
0;2
.
Câu 15: Cho hàm s
ax b
y
cx d
đ th đ ng cong trong hình d i đây. T a đ giao đi m c a ườ ướ
đ th hàm s đã cho và tr c tung là
A.
0;1
. B.
2;0
. C.
1;0
. D.
0;2
.
Câu 16: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
3 9
x
A.
2;
. B.
4;
. C.
4;
. D.
;4
.
Câu 17: Đ th hàm s nào d i đây có d ng đ ng cong nh hình bên? ướ ườ ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
4 2
3 2y x x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
2
4 1y x x
. D.
3
3 1y x x
.
Câu 18: Trên kho ng
0;
, đ o hàm c a hàm s
e
y x
A.
' .
e
y e x
. B.
1
'
e
y x
. C.
1
1
' .
e
y x
e
. D.
1
' .
e
y e x
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho m t c u
2 2 2
: 4 2 8 3 0S x y z x y z
. Tâm c a m t
c u
S
có to đ
A.
2;1;4
. B.
2; 1; 4
. C.
4; 2; 8
. D.
2; 1;4
.
Câu 20: Cho s ph c
5 2z i
, ph n o c a s ph c
2
2z z
b ng
A.
13
. B.
6
. C.
16
. D.
11
.
Câu 21: M t h p đ ng 9 viên bi trong đó 4 viên bi đ 5 viên bi xanh. L y ng u nhiên t h p 3
viên bi. Xác su t đ l y đ c ít nh t 2 viên bi màu xanh b ng ượ
A.
5
42
. B.
5
14
. C.
10
21
. D.
25
42
.
Câu 22: Cho t di n đ u
ABCD
. Cosin c a góc t o b i hai m t ph ng
ABC
BCD
b ng
A.
2 2
3
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
2 2
.
Câu 23: Trên m t ph ng t a đ , bi t t p h p đi m bi u di n c a s ph c ế
z
th a mãn
1 3 2z i
là m t đ ng tròn. Tâm đ ng tròn có t a đ ườ ườ
A.
0;2
. B.
1;0
. C.
1;3
. D.
1; 3
.
Câu 24: V i
a
là s th c d ng tùy ý, ươ
3 2
2 2
log loga a
b ng
A.
2
log a
. B.
5
2
log a
. C.
2
3log a
. D.
2
log a
.
Câu 25: Cho hàm s
4 sinf x x x
. Kh ng đ nh nào d i đây đúng? ướ
A.
2
d cosf x x x x C
. B.
2
d 2 cosf x x x x C
.
C.
2
d 2 cosf x x x x C
. D.
2
d 4 cosf x x x x C
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 26: Cho hai hàm s
f x
F x
liên t c trên
th a mãn
,F x f x x
. N uế
0 2, 1 9F F
thì
1
0
df x x
b ng
A.
1
0
d 7f x x 
. B.
1
0
d 7f x x
. C.
1
0
d 11f x x 
. D.
1
0
d 11f x x
.
Câu 27: Cho
1
2 1
dx F x C
x
. Kh ng đ nh nào d i đây đúng? ư
A.
1
2 1
F x
x
. B.
2
2
2 1
F x
x

.
C.
2
2
2 1
F x
x
. D.
1
ln 2 1
2
F x x
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho m t m t
: 2 2z 3 0P x y
. Đ ng th ng ườ
đi qua đi m
4;1;3M
và vuông góc v i
P
có ph ng trình chính t c làươ
A.
4 1 3
2 1 2
x y z
. B.
4 1 3
2 1 2
x y z
.
C.
4 1 3
2 1 2
x y z
. D.
2 1 2
4 1 3
x y z
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, cho đi m
4;2; 3A
. Đi m đ i x ng v i
A
qua m t ph ng
Oyz
có t a đ
A.
4;2;3
. B.
4;2; 3
. C.
4;2;3
. D.
4; 2;3
.
Câu 30: Th tích kh i tròn xoay thu đ c khi quay hình ph ng gi i h n b i hai đ ng ượ ườ
2
y x x
0y
quanh tr c
Ox
b ng
A.
30
V
. B.
31
30
V
. C.
1
30
V
. D.
6
V
.
Câu 31: Cho hình lăng tr đ ng
.ABC A B C
đáy tam giác
ABC
vuông t i
A
2 , 3BC a AB a
. Kho ng cách t
AA
đ n m t ph ng ế
BCC B
b ng
A.
7
3
a
. B.
3
2
a
. C.
2
a
. D.
5
2
a
.
Câu 32: T ng t t c các nghi m th c c a ph ng trình ươ
2
1
log 4 1 log8 log 4
2
x x x x
b ng
A.
5
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 33: Cho hàm s
y f x
xác đ nh trên
0
và có b ng bi n thiên nh sau ế ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm s đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
;7
. B.
;2
. C.
0;2
. D.
2;
.
Câu 34: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
log 2 1x
A.
2;
. B.
;0
. C.
0;
. D.
2;0
.
Câu 35: Cho hàm s
f x
có đ th là đ ng cong nh u hình bên. ườ ư
S nghi m c a ph ng trình ươ
1
4
1
f x
f x
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 36: Có bao nhiêu s t nhiên có
3
ch s , các ch s khác
0
và đôi m t khác nhau?
A.
3
9
A
. B.
3
9
C
. C.
3
9
. D.
3!
.
Câu 37: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
Giá tr c c ti u hàm s đã cho b ng?
A.
2
. B.
2
. C.
101
. D.
24
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ H I Ả PHÒNG Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT – NĂM H C Ọ 2022 – 2023 Câu 1: Trên mặt phẳng t a ọ đ , ộ đi m ể bi u di ể n s ễ ph ố c ứ z 3   8i có t a ọ độ là
A.   3;  8 . B.  3; 8 . C.  3;8 . D.   3;8 . Câu 2:
Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P : x y  2z  5 0  có m t ộ vectơ pháp tuyến là

  
A. n  1;  1; 2 .
B. n  1;  1;  2 .
C. n  1;1; 2 .
D. n   1;1; 2 . 2   4   3   1   Câu 3:
Cho hình nón có bán kính đáy là r và độ dài đư ng ờ sinh là 2l . Di n ệ tích xung quanh c a ủ hình nón đã cho là 2 2 A. 2 rl . B. 2  rl . C. 4 rl . D. 2  r l . 3 3 5 5 5 Câu 4: Nếu
f x dx  1  và
g x dx 6   thì
f x  g x  dx     2  2  2 A. 5 . B. 6 . C. 1. D.  1. Câu 5: Phần o c ả a ủ s ph ố c ứ z 7   2i A. 7 . B.  7 . C.  2 . D. 2 . 3x 1 Câu 6: Ti m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  là đư ng t ờ hẳng có phư ng t ơ rình 2x  3 3 1 3 3 A. y  . B. y  . C. y  . D. x  . 2 3 2 2 Câu 7: Cho kh i
ố chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân t i ạ B, AB 3
 ; SA vuông góc v i ớ m t ặ phẳng đáy và SA 4  (tham khảo hình v ). ẽ Th t ể ích kh i
ố chóp S.ABC bằng A. 3 . B. 6 . C. 4 . D. 18 . Câu 8: Cho mặt ph ng
ẳ  P cắt mặt c u ầ S  ; O R theo thi t ế di n ệ là m t ộ đư ng ờ tròn. G i ọ d là khoảng cách t O ừ đ n
ế  P . Khẳng đ nh nà ị o dư i ớ đây đúng?
A. d R .
B. d R .
C. d R .
D. d R .
x  1 2tCâu 9:
Trong không gian Oxyz , cho đư ng
ờ thẳng d :  y 5   3t . Đi m ể nào dư i ớ đây thu c ộ d ?  z 1   t
A. P( 1;  5;1) .
B. M 1;2;0 .
C. N ( 2;3;1) .
D. Q( 3;8;1) . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 10: Trên khoảng  0;  , đạo hàm c a ủ hàm s ố y l  og x 7 là 1 1 ln 7 1 A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . x x ln 7 x x ln 7
Câu 11: Trong không gian Oxyz , góc gi a
ữ hai mặt phẳng  Oxy và  Oxz bằng A. 45 . B. 60 . C. 90 . D. 30 . Câu 12: Cho kh i ố lập phư ng c ơ ó c nh b ạ ng 4. ằ Th t ể ích c a ủ kh i ố l p ph ậ ư ng ơ đã cho b ng ằ 64 A. 64. B. 16. C. . D. 4. 3 1
Câu 13: Cho cấp s nhâ ố n  u u 3 q u n  v i ớ 1  và c ng ộ b i ộ  . Giá tr c ị a ủ bằng 4 4 27 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 64 256 Câu 14: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: Đi m ể c c ự đại c a ủ đ t ồ hị hàm s
y f x là A.  0;  1 . B.   1;  1 . C. 1; 2 . D.  0; 2 . ax b
Câu 15: Cho hàm số y  có đồ thị là đư ng ờ cong trong hình dư i ớ đây. T a ọ độ giao đi m ể c a ủ cx d đồ th hà ị m s đã ố cho và tr c ụ tung là A.  0;  1 . B.  2;0 . C. 1;0 . D.  0; 2 . Câu 16: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng ơ trình x 2 3  9 là A.  2; . B.  4; . C.  4; . D.   ;  4 . Câu 17: Đ t ồ hị hàm s nà ố o dư i ớ đây có dạng đư ng c ờ ong nh hì ư nh bên? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x  3 A. 4 2
y x  3x  2 . B. y  . C. 2
y x  4x 1. D. 3
y x  3x 1. x  1
Câu 18: Trên khoảng  0;  , đạo hàm c a ủ hàm s ố e y x là 1 A. '  . e y e x . B. 1 ' e y x   . C.  1 '  . e y x . D. 1 ' . e y e x   . e
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho mặt c u ầ  S  2 2 2
: x y z  4x  2y  8z  3 0  . Tâm c a ủ m t ặ
cầu  S  có toạ đ l ộ à A.   2;1;4 .
B.  2;  1;  4 .
C.  4;  2; 8 .
D.   2; 1;4 . Câu 20: Cho s ph ố c ứ z 5   2i , phần o c ả a ủ s ph ố c ứ 2 z  2z bằng A. 13 . B.  6 . C.  16 . D. 11. Câu 21: M t ộ h p ộ đ ng
ự 9 viên bi trong đó có 4 viên bi đ ỏ và 5 viên bi xanh. L y ấ ng u ẫ nhiên t ừ h p ộ 3 viên bi. Xác suất đ l ề ấy đư c ợ ít nh t ấ 2 viên bi màu xanh b ng ằ 5 5 10 25 A. . B. . C. . D. . 42 14 21 42
Câu 22: Cho tứ di n đ ệ ều ABCD . Cosin c a ủ góc tạo b i ở hai m t ặ ph ng ẳ
ABC  và  BCD bằng 2 2 2 1 A. . B. . C. . D. 2 2 . 3 3 3
Câu 23: Trên mặt ph ng ẳ t a ọ đ , ộ bi t ế t p ậ h p ợ đi m ể bi u ể di n ệ c a ủ s ố ph c ứ z th a
ỏ mãn z  13i 2  là m t ộ đư ng t ờ ròn. Tâm đư ng ờ tròn có t a ọ đ l ộ à A.  0;2 . B. 1;0 . C.   1;3 . D. 1; 3 . Câu 24: V i ớ a là s t ố h c ự dư ng ơ tùy ý, log  3 a   log  2 a 2 2  bằng A.  log a 5 log a 3log a log a 2 . B. 2   . C. 2 . D. 2 . Câu 25: Cho hàm s ố f x 4
x  sin x . Khẳng đ nh nà ị o dư i ớ đây đúng?
A. f x 2
dx x  cos x C  .
B. f x 2 dx 2
x  cos x C  .
C. f x 2 dx 2
x  cos x C  .
D. f x 2 dx 4
x  cos x C  . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 26: Cho hai hàm số f x và F x liên t c ụ trên  th a
ỏ mãn F  x  f x , x    . N u ế 1 F  0 2  , F   1 9
 thì f x dx  bằng 0 1 1 1 1
A. f x dx  7  .
B. f x dx 7   .
C. f x dx  11  .
D. f x dx 1  1  . 0 0 0 0 1 Câu 27: Cho
dx F x C ẳ ị ướ 2  . Kh ng đ nh nào d i đây đúng? x 1 1 2
A. F  x  . B. F   x  . 2x 1  2x   2 1 2 1 C. F   x  .
D. F  x  ln  2x   1 .  2x   2 1 2
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho m t ặ m t
ặ  P : 2x y  2z  3 0  . Đư ng ờ th ng ẳ  đi qua đi m ể
M  4;1;3 và vuông góc v i
ớ  P có phư ng t ơ rình chính tắc là x  4 y  1 z  3 x  4 y  1 z  3 A.   . B.   . 2  1  2 2 1  2 x  4 y  1 z  3 x  2 y 1 z  2 C.   . D.   . 2  1  2 4 1 3
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho đi m
A  4;2; 3 . Đi m ể đ i ố x ng ứ v i ớ A qua mặt ph ng ẳ Oyz có t a ọ độ là A.  4; 2;3 . B.  4; 2;  3 . C.   4;2;3 .
D.   4; 2;3 .
Câu 30: Thể tích kh i ố tròn xoay thu đư c ợ khi quay hình ph ng ẳ gi i ớ h n ạ b i ở hai đư ng ờ 2
y x x y 0  quanh tr c ụ Ox bằng 31 1 A. V   . B. V   . C. V  . D. V   . 30 30 30 6
Câu 31: Cho hình lăng trụ đ ng ứ ABC.A BC
  có đáy là tam giác ABC vuông tại A BC 2  a, AB a  3 . Khoảng cách t
AA đến mặt phẳng  BCC B   bằng a 7 a 3 a a 5 A. . B. . C. . D. . 3 2 2 2 1 Câu 32: T ng ổ tất cả các nghi m ệ th c ự c a ủ phư ng ơ trình log  2 x  4x   1 l
 og 8x  log 4x bằng 2 A. 5 . B. 1. C. 4 . D. 3 . Câu 33: Cho hàm s
y f x xác đ nh ị trên   
0 và có bảng biến thiên như sau M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo