SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN LẦN 1
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2022 – 2023 Câu 1: Trong không gian cho mặt phẳng
. Điểm nào sau đây không thuộc ? A. B. C. D. Câu 2: Cho hàm số liên tục trên và . Tích phân bằng A. B. C. D. Câu 3: Trong không gian , mặt phẳng
. Vecto nào sau đây là một vecto pháp tuyến của A. B. . C. . D. . Câu 4: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. B. C. D. Câu 5:
Tìm phần ảo của số phức A. B. C. D. Câu 6:
Tập nghiệm của bất phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 7:
Cho hình trụ có bán kính đáy
và độ dài đường sinh
. Diện tích xung quanh của hình trụ bằng A. . B. . C. . D. . Câu 8:
Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và . Tìm tọa độ
trung điểm của đoạn thẳng . A. . B. . C. . D. . Câu 9: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . Câu 10:
Họ nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 11: Cho cấp số nhân với và
. Công bội của cấp số nhân đã cho là A. . B. . C. . D. . Câu 12:
Điều kiện xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 13:
Trong không gian với ệ tọa độ
, co mặt cầu có phương trình
. Tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu là A. . B. . C. . D. . Câu 14: Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. . B. . C. . D. . Câu 15:
Có bao nhiêu khối đa diện đều? A. . B. . C. . D. . Câu 16: Hàm số
có bảng biến thiên như hình dưới đây
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng là A. B. C. D.
Câu 17: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số trên tập là A. B. C. D.
Câu 18: Phần thực của số phức bằng A. B. C. D.
Câu 19: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao là A. B. C. D.
Câu 20: Trên khoảng hàm số có đạo hàm là A. B. C. D. Câu 21: Lớp 12A1 có
học sinh. Có bao nhiêu cách chọn ra học sinh trong lớp 12A1 tham gia lao động? A. . B. . C. . D. . Câu 22:
Tập nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 23:
Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua
và vuông góc với mặt phẳng
có phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 24:
Họ các nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 25: Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây. Tìm tọa độ giao điểm của
đồ thị hàm số đã cho và trục tung. A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho hàm số có đạo hàm . Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 27: Với là số thực dương tuỳ ý, bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho số phức
. Tính môđun của số phức
Đề thi thử Toán Sở Hưng Yên năm 2023
263
132 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán Sở GD và ĐT Hưng Yên bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(263 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN LẦN 1
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2022 – 2023
Câu 1: không
A. B. C. D.
Câu 2: ! " # $%
A. B. C. D.
Câu 3: & '("(
)*+
A. B. C. D.
Câu 4: ,$-$* .
/01+234
A. B. C. D.
Câu 5: 56-+7
A. B. C. D.
Câu 6: 10+$8.95
A. B. C. D.
Câu 7: 5!,$)#) ":.; <0#=>+5
!$%
A. B. C. D.
Câu 8: "?0@ & " 5@
+A
A. B. C. D.
Câu 9: ,$-$* .B
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
C 3$* -:.?
A. B. C. D.
Câu 10: C@ +
A. B. C. D.
Câu 11: 8 "? " $+84
A. B. C. D.
Câu 12: D0=)3+
A. B. C. D.
Câu 13: "? 0 @ & 6 , .9 5
@ "$)# +6
A. B.
C. D.
Câu 14: $1$ ,23.;5$
/E3+4
A. B. C. D.
Câu 15: ,$ :0D
A. B. C. D.
Câu 16: C ,$-$* .5:.?
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
F)3G8+ -
A. B. C. D.
Câu 17: C@8-) + 1
A. B.
C. D.
Câu 18: H6E+7 $%
A. B. C. D.
Câu 19: #I!,:0#) "D
A. B. C. D.
Câu 20: - ,A
A. B.
C. D.
Câu 21: J?KLMK, @,$ )@ @?KLMK
A. B. C. D.
Câu 22: 10+.95
A. B. C. D.
Câu 23: '*.95+.; > "","?
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
,.95
A. B. C. D.
Câu 24: C@) +
A. B.
C. D.
Câu 25: ,23.;5:.?5@+
234"!
A. B. C. D.
Câu 26: ,A C ,$
E3
A. L B. K C. N D. O
Câu 27: '? E:.9PQ& $%
A. B. C. D.
Câu 28: 7 #+7
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 29: F(2DO6R)8S=80#8K6$%
A. B. C. D.
Câu 30: 5, ,) 5"A &$* ","?)
" #-) T *
A. B. C. D.
Câu 31: C 3$* -
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: 55*+
A. B. C. D.
Câu 33: 5, ,) 5"A " ","?)F,
U ")$% #, $%
A. B. C. D.
Câu 34: 1V))3+ 2$*
B
A. B. C. D.
Câu 35: 5,D , F,U "
$%B
A. B. C. D.
Câu 36: "?0@ &"*.95 >
2;","?- "
A.
B.
C.
D.
Câu 37: W*23 X.; A #
A.
B.
C.
D.
Câu 38: #Y=>5 =)3$Z).; "
>!
A.
B.
C.
D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85