Đề thi thử Toán Sở Lào Cai lần 1 năm 2023

272 136 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 29 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Toán Sở Lào Cai lần 1 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(272 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O LÀO CAI
Đ THI TH T T NGHI P THPT
NĂM H C 202 2 – 2023 – L N 1
Câu 1:    
ABC

AB AC a
 
a

A.
a
B.
a
C.
a
D.
a
Câu 2:          !
y x

  
x
"" 
Ox

A.

#
$
B.
#
C.
$
#
D.
Câu 3: & ! '  
( (a b c a b
! 
)#*  !+
A.
(
 
a a
b b
B.



a
b
a
c
c
b
C.
 , # -  
a a a
b c b c
D.
  
a a b
c b c
Câu 4: & .!  $ !  '   () !+
A.
()
$ #
B.
$
() #
C.
$
()
#A
D.
$
()
#C
Câu 5: &!
y f x
   . !
/     ! 0
A.
#
B.
)#
C.
(#
D.
#
Câu 6: 1 . !
(
$ %
f x
x
.
%
2
$
3  !45+
A.
(
 $ % #
$
f x dx x C
B.
 $ % #f x dx x C
C.
(
$ % #
$
f x dx x C
D.
(
 $ % #
$
f x dx x C
Câu 7:        
$
#
$
x x
A.
#
(
x
x
B.
( #x
C.
(#x
D.
(
#
x
x


Câu 8: . 
)6
  !
(
y x

M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
(
(
#y x
B.
(
#y x
C.
( #y x
D.
(
#y x
Câu 9: 7 
(
)
f x dx 

(
)
8g x dx

(
)
f x g x dx

A.
(#
B.
$#
C.
(8#
D.
$#
Câu 10:       !
(
(
x
y
x

A.
(#x 
B.
(
#
x 
C.
(
#
x
D.
(#x
Câu 11: 
Oxyz
  
9 )P x y z
#* !4
 
P
+
A.
(6(6 M
# B.
(6(6E
# C.
6(6 N
# D.
6 6(F
#
Câu 12:     
 ( x

A.
6:S
# B.
(6:S
# C.
(68S
# D.
68S
#
Câu 13: &!
f x
. .
      .'  
/     
)f x
. 
6

A.
(
# B.
# C.
%
# D.
#
Câu 14: & !  
n
u
!   
(
$u
!
d
#; 
%
u

A.
(
# B.
((
# C.
%)
# D.
(
#
Câu 15: 1   . !
!f x x x

A.
!x x C
# B.
!x x C
#
C.
!x x C
# D.
!x x C
#
Câu 16: < 
(
' f x x
#; 
(
'f x x x

M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
(
# B.
# C.
%
# D.
$
#
Câu 17: &!
ax b
y
cx d
     .#     
 ! 0 
A.
)6 (
# B.
(6)
# C.
(6)
# D.
)6(
#
Câu 18: =   4
(66I
 
R

A.
( > x y z
# B.
% $ ) x y z x y z
#
C.
( > x y z
# D.
( x y z
#
Câu 19:    
Oxyz

% $

OA i j k
#   
A

A.
6 %6 $ A
# B.
6%6$A
# C.
6%6 $A
# D.
6%6$A
#
Câu 20: *  !
 y x x

A.
(
#
x
x x
# B.

x x
# C.
(
# x x
# D.
( #
x
x x
#
Câu 21: /  
%i i
!  ' 4+ 
A.
% i
# B.
% i
# C.
% i
# D.
% i
#
Câu 22: & ' !  
%
' " 
:
 
R
 9
A.
(R
# B.
R
# C.
%R
# D.
:R
#
Câu 23: ?     
a a a
#     

A.
a
# B.
a
# C.
a
# D.
a
#
Câu 24: &
#S ABCD

ABCD
 
a

SA ABCD
. <
a
SA
# 
SC

ABCD
A.
)
8$
# B.
)
)
# C.
)
)
# D.
)
%$
#
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 25: 
Oxyz
 
9 8 )x y z
#@A ' 4 
A   
A.
(
6(6 8n

# B.
(66(n

# C.
(66 8n

# D.
%
(6(6 8n

#
Câu 26: &  
  
6S O R
#; 
d
 
O

#3  
' 45+
A.
)d
. B.
d R
. C.
d R
. D.
d R
.
Câu 27: &!
y f x
. . 
(6$
    #
;
M m
        ! . 
(6$
#;
M m

A.
%
# B.
(
# C.
$
# D.
#
Câu 28: 1! ' 4   ' +  
A.
(y x x
# B.
(y x x
# C.
%
(y x x
# D.
%
(y x x
#
Câu 29: &!
y f x
       #
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
3  !4 sai+
A. 1!    .
6 (
#
B. 1!    .
(6
#
C. 1!    .
6 ( (6
#
D. 1!    .
(6(
#
Câu 30: &!  
z
 0
( %i z i
#=   !  
z

A.
%
. B.
%
. C.
. D.
.
Câu 31: .       ' !   !
z i
  
A.
6M
# B.
6 P
# C.
6N
# D.
6Q
#
Câu 32: &B 
#ABC A B C
   
a
#;
M

AA
,  -#3 
M
   
AB C

A.
a
# B.
(
(%
a
# C.
%
a
# D.
(
8
a
#
Câu 33:       
  8 )x x

A.
# B.
(
# C.
>
# D.
8
#
Câu 34: 
Oxyz
 
6 (6(A
 
A
    
A
"
 
Oz
#* 
A
 .    ' 4+ 
A.
$ )x y z
# B.
% ( )x y z
#
C.
% ( )x y z
# D.
$ ( )x y z
#
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ LÀO CAI Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM H C
Ọ 2022 – 2023 – L N Ầ 1 Câu 1: Thê tich c a u kh i
ô chop co đay la tam giac ABC vuông, AB AC a
 va chiêu cao a 2 la 3 3 3 3 A. a B. a C. a 2 D. a 2 6 3 6 3 Câu 2: Tinh th ê tich c a u kh i
ô tron xoay khi cho hình ph ng ẳ gi i ớ h n ạ b i ở đ ồ th ịham sô 2 y x , tr c u hoanh va đư ng t ơ hẳng x 2  , khi quay xung quanh tr c u Ox băng 32  5 4 A. . B. . C. . D. . 5 6 6 5 Câu 3: Cho ba s d ô ư ng ơ a, , b c a 1  , b   1 va cac s t ô h c ư  khac 0. Đẳng th c ư nao sai? log c  1 A. log b a  log b B. log c a a b  log b a C. log ( . b c) l
 og b  log c c b c a a a D. log log log a a b Câu 4:
Co bao nhiêu cach săp x p 5 h ê c o sinh vao m t ô gh da ê i t m ư t ô nhom g m ồ 10 h c o sinh? A. 10 5 . B. 5 10 . C. 5 A . D. 5 C . 10 10 Câu 5: Cho ham s
ô y f x co bang biên thiên nh s ư au S đi ô êm c c ư ti u c ê a u ham s đa ô cho A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. 1  4  Câu 6: H nguyê o n ham c a u ham s
ô f x  trên  \  Khẳng đ nh na ị o sau đây đúng? 5x   4  5  1
A. f xdx  ln 5x  4 C. 
B. f xdx l
 n 5x  4  C. 5  1 1
C. f xdx
ln 5x  4 C. 
D. f xdx  ln  5x  4  C. ln 5  5 2 3x2  2   5 x Câu 7: Tìm tất ca cac nghi m ệ c a u bất phư ng ơ trình   .  5   2       x 2   x  1 A. .  B. 1 x 2  . C.  2 x 1  . D. . x 1    x  2  Câu 8:
Trên khoang  0;  , đạo ham c a u ham s ô 1 y x   la M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 A.  1 y  x . B. 1 y x   . C. y     1 x  . D. 1 y x     .  1 1 1 Câu 9:
Nêu f xdx  2 
va g xdx 7  
thì  2 f x  3g x dx    băng 0 0 0 A.  12. B. 25. C. 17. D.  25. 2x  1 Câu 10: Ti m ệ cận đ ng c ư a u đ t ồ hị ham s ô y  la x 1 1 1 A. x  1. B. x  . C. x  . D. x 1  . 2 2
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho m t ặ ph ng
ẳ  P : 2x  2y z  3 0  . Đi m ê nao sau đây thu c ô
mặt phẳng  P ?
A. M 1;1; 3 .
B. E 1;1;3 .
C. N   2;1;  3 .
D. F  2; 2;  1 . Câu 12: Tập nghi m ệ c a u bất phư ng
ơ trình log x 1  3 2   la A. S    ;  8 . B. S    1;8 . C. S    1; 7 . D. S    ;  7 . Câu 13: Cho ham s
ô f x liên t c u trên  va co đ t ồ hị la đư ng c ơ ong như hình v bê ẽ n dư i ớ S nghi ô ệm c a u phư ng t ơ
rình f x  2 0
 trên đoạn   2;  3 la A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 . Câu 14: Cho cấp s c ô ng ô  u u 5 d u n  co s h
ô ạng đầu 1  , công sai 2  . Gia tr c ị a u 4 băng A. 12 . B. 11. C. 40 . D. 13 . Câu 15: H t o ất ca nguyên ham c a u ham s ô f x 2
x  sin x la A. 2
2x  cos x C . B. 2
x  cos x C . C. 2
2x  cos x C . D. 2
x  cos x C . 2 2
Câu 16: Biêt f x dx 2   . Gia trị c a
u  f x  2x dx    băng 1 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 5 . ax b Câu 17: Cho ham s ô  y  co đ ồ thị la đư ng ơ cong trong hình v ẽ bên. T a o đ ô giao đi m ê c a u đồ cx d thị ham s đa ô cho va tr c u hoanh la A.  0;  1 . B.   1;0 . C. 1;0 . D.  0;  1 . Câu 18: Phư ng ơ trình m t ặ c u t
ầ âm I 1;2;3 va ban kinh R 3  la
A. x   2   y   2   z   2 1 2 3 9  . B. 2 2 2
x y z  2x  4y  6z  5 0  . C. x 2 2 2
  2   y   2   z   2 1 2 3 9  . D. x  
1   y  2   z  3 3  .
   
Câu 19: Trong không gian v i ớ h t ệ a
o đô Oxyz , cho OA 3
i  4 j  5k . T a o đô điêm A la
A. A  3; 4; 5 .
B. A 3;4;5 .
C. A 3;4; 5 .
D. A  3;4;5 . Câu 20: Đạo ham c a u ham sô y l  og  2 x x 3   la 2x 1 ln 3 1  2x   1 .ln 3 A.  2x . B. . C. . D. .  x .ln 3 2 x 2  x
x x .ln3 2 x x Câu 21: S ph ô c
ư  2  4ii băng s ph ô c ư nao dư i ớ đây?
A.  4  2i . B. 4  2i .
C.  4  2i . D. 4  2i .
Câu 22: Cho hình non co đ da ô i đư ng s ơ inh b ng ă
4 , diện tich xung quanh băng 8 , tinh ban kinh đay R hình tron c a u hình non đo: A. R 1  . B. R 2  . C. R 4  . D. R 8  . Câu 23: M t ô hình h p ô chữ nh t ậ co ba kich thư c
a, 2a, 3a . Thê tich c a u kh i ô h p ô chữ nh t ậ đo băng A. 3 2a . B. 3 6a . C. 3 a . D. 3 3a .
Câu 24: Cho hình chop S.ABCD co đay ABCD la hình vuông c nh ạ
a va SA   ABCD. Biêt a 6 SA  . Tinh goc gi a
SC va  ABCD 3 A. 0 75 . B. 0 60 . C. 0 30 . D. 0 45 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 25: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng   :  x  2y z  7 0  . Vectơ nao dư i ớ đây la m t ô vectơ phap tuyên c a u  




A. n  2;1; 7 .
B. n   1;2;1 .
C. n   1;2; 7 .
D. n   1;1; 7 . 1   2   3   4   Câu 26: Cho đư ng ơ th ng ẳ  căt m t ặ c u
S O; R . G i o d la kho ng a
cach tư O đên  . Khẳng đ nh ị nao dư i ớ đây đúng?
A. d  0 .
B. d R .
C. d R .
D. d R . Câu 27: Cho ham s
ô y f x liên t c
u trên đoạn 1;5 va co đ t ồ hị nh hì ư nh v . ẽ G i
o M , m lần lư t ợ la gia trị l n ớ nh t ấ va gia trị nh ỏ nh t ấ c a u ham s ô trên đo n ạ 1;5 . Gia trị M m băng A. 4 . B. 1. C. 5 . D. 2 . Câu 28: Ham s na ô o dư i ớ đây co đồ th nh ị ư hình dư i ớ ? A. 3
y x  3x  1. B. 3
y  x  3x 1. C. 4 2
y  x  2x  1. D. 4 2
y x  2x 1. Câu 29: Cho ham s
ô y f x la ham đa th c ư bậc ba va co đ t ồ hị nh hì ư nh v . ẽ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo