Đề thi thử Toán Sở Nam Định năm 2021

170 85 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 28 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán Sở Nam Định năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(170 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT NAM Đ NH
------------------
KỲ THI KH O SÁT CH T L NG H C KÌ I ƯỢ
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đ
Câu 1: Cho hàm s b c ba
3 2
y ax bx cx d
đ th đ ng cong trong hình bên. Hàm s đã cho đ t ườ
c c đ i t i đi m nào d i đây? ướ
A.
6.x
B.
1.x
C.
2.x
D.
3.x
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông t i
, , 3 B AB a SA a
SA
vuông v i m t ph ng
đáy (tham kh o hình bên). Góc gi a
SB
và m t ph ng đáy b ng
A.
0
90 .
B.
0
60 .
C.
0
45 .
D.
0
30 .
Câu 3: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S đ ng ti m c n ngang c a đ th hàm s ườ
y f x
A. 3. B.
2.
C. 1. D. 0.
Câu 4: Cho hình tr bán kính đáy
3r
đ dài đ ng sinh ườ
1.l
Di n tích xung quanh c a hình tr đã
cho b ng
A.
3 .
B.
9 .
C.
24 .
D.
6 .
Câu 5: Cho kh i lăng tr
. ' ' ' 'ABCD A B C D
chi u cao
9.h
Đáy
ABCD
hình vuông c nh b ng 2.
Th tích c a kh i lăng tr đã cho b ng
A. 18. B. 36. C. 12. D. 6.
Câu 6: T p xác đ nh c a hàm s
2
logy x
là:
A.
0; .
B.
\ 0 .R
C.
.R
D.
0; .
Câu 7: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
1
5
25
x
A.
2; .
B.
1; .
C.
5; .
D.
2; .
Câu 8: Tìm ti m c n đ ng c a đ th hàm s
3 1
2
x
y
x
A.
2.x
B.
2.x
C.
2.y
D.
3.x
Câu 9: Cho kh i nón có bán kính đáy
1r
và chi u cao
3.h
Th tích c a kh i nón đã cho b ng
A.
2 2
.
3
B.
.
C.
2 2 .
D.
3 .
Câu 10: Nghi m c a ph ng trình ươ
1
2 4
x
A.
2.x
B.
1.x
C.
0.x
D.
1.x
Câu 11: Cho hàm s
y f x
có b ng bi n thiên nh sau: ế ư
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Giá tr c c ti u c a hàm s đã cho b ng
A. 1. B. 2. C.
1.
D. 0.
Câu 12: T p xác đ nh c a hàm s
2
y x
là:
A.
0; .
B.
.
C.
0; .
D.
\ 0 .
Câu 13: Cho kh i l p ph ng có c nh b ng 5. Th tích c a kh i l p ph ng đã cho b ng ươ ươ
A. 125. B. 15. C. 25. D. 50.
Câu 14: Cho kh i chóp có di n tích đáy
12B
và chi u cao
6.h
Th tích kh i chóp đã cho b ng
A. 72. B. 24. C. 36. D. 6.
Câu 15: Cho hàm s
f x
có b ng bi n thiên nh sau ế ư
Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? ế ướ
A.
2; .
B.
1;2 .
C.
1; .
D.
;2 .
Câu 16: Cho kh i tr có bán kính đáy
6r
và chi u cao
2.h
Th tích c a kh i tr đã cho b ng
A.
72 .
B.
18 .
C.
24 .
D.
36 .
Câu 17: Nghi m c a ph ng trình ươ
3
log 2 1 2 x
A.
4.x
B.
11
.
2
x
C.
10.x
D.
5.x
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: Cho hình nón bán kính đáy
2r
đ dài đ ng sinh ườ
4.l
Di n tích xung quanh c a hình nón
đã cho b ng
A.
8 .
B.
3 .
C.
16 .
D.
9 .
Câu 19: Đ th c a hàm s nào sau đây có d ng nh đ ng cong trong hình v d i? ư ườ ướ
A.
3
1. y x
B.
3 2
.
2
x
y
x
C.
4 2
2 1. y x x
D.
4 2
2 1. y x x
Câu 20: Cho
a
là s th c d ng và ươ
,m n
là các s th c tùy ý. Kh ng đ nh nào d i đây đúng? ướ
A.
. .
m n m n
a a a
B.
.
m n m n
a a a
C.
. .
m n mn
a a a
D.
.
m n mn
a a a
Câu 21: Cho hàm s
f x
liên t c trên
và có b ng xét d u c a
'f x
nh sau:ư
S đi m c c tr c a hàm s đã cho là
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 22: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
1
5
log 1 1 x
A.
0;6 .
B.
6; .
C.
1;6 .
D.
;6 .
Câu 23: T ng t t c các nghi m c a ph ng trình ươ
2
3 3
2 8
x x x
b ng
A. 0. B.
3.
C.
3.
D.
2 3.
Câu 24: C t hình nón đ nh S b i m t m t ph ng qua tr c ta đ c m t tam giác vuông cân c nh huy n ượ
b ng 2. Th tích c a kh i nón t o b i hình nón đã cho b ng
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
.
3
B.
4
.
3
C.
.
D.
.
3
Câu 25: Cho
,a b
là nh ng s d ng và ươ
a
khác 1. Kh ng đ nh nào d i đây đúng? ướ
A.
6
1 1
log log .
6 6
a
a
ab b
B.
6
1 1
log log .
5 6
a
a
ab b
C.
6
log 6 6log .
a
a
ab b
D.
6
1
log log .
6
a
a
ab b
Câu 26: Tính đ o hàm c a hàm s
1
3 .
x
y
A.
1
' 3 .

x
y
B.
1
' 3 .ln 3.
x
y
C.
1
' 3 .
x
y
D.
1
' 3 .ln 3.

x
y
Câu 27: Cho hàm s b c ba
y f x
đ th đ ng cong trong hình v bên. S nghi m th c c a ườ
ph ng trình ươ
2f x
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 28: Hàm s nào d i đây đ ng bi n trên kho ng ướ ế
; ?
A.
5
.
2
x
y
x
B.
2
.
3
x
y
x
C.
3
3 . y x x
D.
3
3 . y x x
Câu 29: Cho kh i chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông c nh
,a SA
vuông góc v i m t ph ng đáy và tam giác
SAC
là tam giác cân (tham kh o hình bên). Tính th tích
V
c a kh i chóp đã cho.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT NAM Đ N Ị H KỲ THI KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G H C Ọ KÌ I ------------------ NĂM H C
2020 – 2021 MÔN TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1: Cho hàm số b c ậ ba 3 2
y ax bx cx d có đồ thị là đư ng
ờ cong trong hình bên. Hàm s ố đã cho đ t ạ c c ự đại tại đi m ể nào dư i ớ đây? A. x  6. B. x  1. C. x 2  . D. x 3  .
Câu 2: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông t i
B, AB a, SA a 3 và SA vuông v i ớ m t ặ ph ng ẳ
đáy (tham khảo hình bên). Góc gi a
SB và mặt phẳng đáy bằng A. 0 90 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 30 . Câu 3: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S đ ố ư ng ờ ti m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ hị hàm s
y f x là A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 4: Cho hình trụ có bán kính đáy r 3  và độ dài đư ng ờ sinh l 1.  Di n ệ tích xung quanh c a ủ hình trụ đã cho bằng A.3. B. 9 . C. 24. D. 6 . Câu 5: Cho kh i ố lăng trụ ABC .
D A' B 'C ' D ' có chi u ề cao h 9.
 Đáy ABCD là hình vuông có c nh ạ b ng ằ 2. Thể tích c a ủ kh i ố lăng trụ đã cho b ng ằ A. 18. B. 36. C. 12. D. 6.
Câu 6: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y l  og x là: 2 A. 0; . B. R \   0 . C. . R D.  0;  . x 1 Câu 7: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình 5  là 25 A. 2;  .
B.   1;  . C. 5;  .
D.   2; . 3x  1 Câu 8: Tìm ti m ệ cận đ ng ứ c a ủ đồ thị hàm s ố y x  2 A. x 2.  B. x  2. C. y  2. D. x 3.  Câu 9: Cho kh i
ố nón có bán kính đáy r 1  và chiều cao h 3  . Thể tích c a ủ kh i ố nón đã cho b ng ằ 2 2 A.  . B.. C. 2 2. D. 3. 3 Câu 10: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình x 1 2  4  là A. x 2.  B. x  1. C. x 0.  D. x 1.  Câu 11: Cho hàm s
y f x có bảng biến thiên nh s ư au: 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Giá tr c ị c ự ti u ể c a ủ hàm s đã ố cho b ng ằ A. 1. B. 2. C.  1. D. 0.
Câu 12: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố  2 y x là: A. 0; . B. .  C. 0;  . D.  \   0 . Câu 13: Cho kh i ố lập phư ng
ơ có cạnh bằng 5. Thể tích c a ủ kh i ố l p ph ậ ư ng đã ơ cho b ng ằ A. 125. B. 15. C. 25. D. 50. Câu 14: Cho kh i ố chóp có di n t ệ ích đáy B 1  2 và chiều cao h 6  . Thể tích kh i ố chóp đã cho bằng A. 72. B. 24. C. 36. D. 6. Câu 15: Cho hàm s
f x có bảng biến thiên nh s ư au Hàm s đã ố cho ngh c ị h bi n t ế rên kho ng nà ả o dư i ớ đây? A. 2;  . B.   1; 2 .
C.  1;  . D.   ;  2 . Câu 16: Cho kh i ố tr c
ụ ó bán kính đáy r 6  và chiều cao h 2.  Thể tích c a ủ kh i ố tr đã ụ cho b ng ằ A. 72. B.18. C. 24. D. 36 . Câu 17: Nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình log 2x  1 2 3    là 11 A. x 4  . B. x  . C. x 1  0. D. x 5  . 2 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 18: Cho hình nón có bán kính đáy r 2  và độ dài đư ng ờ sinh l 4  . Di n ệ tích xung quanh c a ủ hình nón đã cho bằng A. 8. B. 3. C.16. D. 9 . Câu 19: Đ t ồ hị c a ủ hàm s nà ố
o sau đây có dạng như đư ng c ờ ong trong hình v d ẽ ư i ớ ? 3x  2 A. 3 y x 1. B. y  . C. 4 2
y x  2x 1. D. 4 2
y x  2x 1. x  2
Câu 20: Cho a là s t ố h c ự dư ng ơ và , m n là các s t ố h c ự tùy ý. Khẳng đ nh ị nào dư i ớ đây đúng? A. m. n m  n a a a . B. m n m   n a a a .
C. m. n mn a a a .
D. m n mn a a a . Câu 21: Cho hàm s
f x liên t c
ụ trên  và có bảng xét dấu c a
f ' x như sau: S đi ố ểm c c ự tr c ị a ủ hàm s đã ố cho là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 22: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ
rình log x  1   1 1   là 5 A. 0;6 . B.  6;  . C.1;6 . D.   ;  6 . Câu 23: T ng t ổ ất cả các nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình 2x 3x 3 2 8  x bằng A. 0. B.  3. C. 3. D. 2 3.
Câu 24: Cắt hình nón đ nh ỉ S b i ở m t ộ m t ặ ph ng ẳ qua tr c ụ ta đư c ợ m t
ộ tam giác vuông cân có c nh ạ huy n ề bằng 2. Thể tích c a ủ kh i ố nón tạo b i ở hình nón đã cho b ng ằ 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo